Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
나는남탓할자격이없다#KRMAN
나는남탓할자격이없다#KRMAN
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 6.3 /
4.0 /
6.2
57
2.
Codesix#0112
Codesix#0112
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.4 /
5.3 /
5.5
96
3.
제가 좋아하는 세가지입니다#혀클리너
제가 좋아하는 세가지입니다#혀클리너
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 10.6 /
4.3 /
6.6
138
4.
고 립#0907
고 립#0907
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.8 /
4.3 /
5.5
54
5.
중국 카직스#123
중국 카직스#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.5 /
4.3 /
5.7
150
6.
정 글#0426
정 글#0426
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.5 /
5.2 /
7.2
64
7.
강홍원#KR1
강홍원#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.6 /
5.4 /
6.7
69
8.
진주시의 김석현#KR99
진주시의 김석현#KR99
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.8 /
2.9 /
5.2
61
9.
llllllllll#lllIl
llllllllll#lllIl
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.8 /
4.3 /
6.4
48
10.
팀이아닌나를믿자#KR93
팀이아닌나를믿자#KR93
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.7 /
3.7 /
6.3
149
11.
spy the man#KR1
spy the man#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.3 /
4.8 /
6.1
231
12.
뱅우기#뱅우기
뱅우기#뱅우기
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.7 /
3.7 /
5.7
102
13.
Fenrir#0504
Fenrir#0504
KR (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.6% 10.7 /
4.1 /
6.0
67
14.
포스코 김태웅#KR1
포스코 김태웅#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.7 /
4.5 /
6.5
61
15.
카지직#lucky
카지직#lucky
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.6 /
5.5 /
6.7
116
16.
馄饨捞c#8888
馄饨捞c#8888
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.2 /
4.7 /
5.4
220
17.
우리다시만나#KR1
우리다시만나#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.5 /
4.8 /
5.8
99
18.
th피드#KR1
th피드#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.5 /
4.2 /
4.9
53
19.
용핑좀찍지마#KR1
용핑좀찍지마#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.9 /
4.5 /
5.7
51
20.
킹메이커 컷#KR2
킹메이커 컷#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.7 /
5.2 /
5.7
143
21.
닉네임귀찮은사람#KR1
닉네임귀찮은사람#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.8 /
4.5 /
6.0
51
22.
죽으러가는게아니야#KR2
죽으러가는게아니야#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.8 /
5.6 /
6.8
66
23.
은신장인카직스#KR2
은신장인카직스#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.4 /
4.9 /
6.8
204
24.
구상꿀#KR2
구상꿀#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.4 /
3.3 /
5.5
57
25.
Xizahk#0901
Xizahk#0901
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.5 /
3.9 /
5.7
290
26.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.0 /
4.6 /
5.2
111
27.
설인학과 누누#KR1
설인학과 누누#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.1 /
4.7 /
5.4
64
28.
iro#paris
iro#paris
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.6 /
4.5 /
8.1
70
29.
송따릉#따릉이
송따릉#따릉이
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.6 /
4.2 /
5.8
57
30.
서 농#ÒωÓ
서 농#ÒωÓ
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.4 /
3.7 /
5.0
101
31.
김명민#KR1
김명민#KR1
KR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.5% 10.3 /
5.1 /
5.3
124
32.
Natural#КR1
Natural#КR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
3.7 /
5.5
324
33.
LoFF#222
LoFF#222
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.6 /
3.3 /
6.2
34
34.
뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡#KR1
뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡뿡#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.3 /
4.6 /
6.8
274
35.
카직스#난 입
카직스#난 입
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.1 /
3.6 /
6.1
188
36.
헬스왕 유미#kr2
헬스왕 유미#kr2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.2 /
3.2 /
5.9
66
37.
구기가고#rosie
구기가고#rosie
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.0 /
5.1 /
6.4
165
38.
정글가는용인청년#KR1
정글가는용인청년#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.2% 6.8 /
4.1 /
5.5
249
39.
뿌셔먹는뿌셔뿌셔#KR2
뿌셔먹는뿌셔뿌셔#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
4.5 /
4.7
46
40.
stonad#ouj
stonad#ouj
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 6.7 /
4.9 /
6.3
72
41.
기동메뚜기#KR1
기동메뚜기#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 9.0 /
6.4 /
7.0
56
42.
Dark#Zix
Dark#Zix
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 10.0 /
4.7 /
6.1
161
43.
지구침공풍근맨#외계인
지구침공풍근맨#외계인
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.0 /
5.0 /
6.8
46
44.
쌔끈한배꼽#KR1
쌔끈한배꼽#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.7 /
3.8 /
6.7
57
45.
Cho Woo Hyung#KR1
Cho Woo Hyung#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 7.4 /
5.0 /
5.5
53
46.
주사가 주먹질인 사람#주량 반잔
주사가 주먹질인 사람#주량 반잔
KR (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.5% 10.9 /
3.4 /
6.5
47
47.
이민웅 엄마 칼로 찌르기#기모찌
이민웅 엄마 칼로 찌르기#기모찌
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 9.3 /
4.7 /
7.3
46
48.
hshbysin#1111
hshbysin#1111
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.5% 9.5 /
3.8 /
6.5
37
49.
호양이#meow
호양이#meow
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 9.3 /
5.7 /
6.4
67
50.
Yog Sothoth#Limen
Yog Sothoth#Limen
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 13.2 /
4.3 /
5.3
90
51.
괴물의왕 카직스#KR1
괴물의왕 카직스#KR1
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 9.5 /
4.9 /
5.2
84
52.
부쉬속메뚜기한놈#8888
부쉬속메뚜기한놈#8888
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.9 /
3.9 /
5.7
100
53.
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.9 /
5.0 /
6.3
51
54.
규 닥#KR1
규 닥#KR1
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 6.6 /
3.6 /
6.3
38
55.
아니이거왜앙#ooo
아니이거왜앙#ooo
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.6 /
3.9 /
6.8
44
56.
입닫고하면다이아#KR1
입닫고하면다이아#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 7.0 /
4.7 /
7.0
99
57.
뽀뽀인데왜혀넣어#5978
뽀뽀인데왜혀넣어#5978
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.5% 7.9 /
4.9 /
7.1
146
58.
딱 이정도 합니다#KR1
딱 이정도 합니다#KR1
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.9% 9.4 /
4.2 /
5.7
72
59.
리신장인#7640
리신장인#7640
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 7.6 /
4.8 /
6.0
87
60.
처피뱅 카와이#KR1
처피뱅 카와이#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.9 /
3.1 /
5.3
33
61.
250ml 박카스#KR1
250ml 박카스#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.9 /
5.2 /
5.7
34
62.
WanAnDaMoWang#0126
WanAnDaMoWang#0126
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.6% 10.6 /
5.8 /
5.7
82
63.
4학점800만원#0303
4학점800만원#0303
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.6% 7.4 /
4.2 /
6.4
41
64.
26565#KR1
26565#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.6 /
5.3 /
7.2
37
65.
벨라봉#KR1
벨라봉#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 8.0 /
5.5 /
6.1
93
66.
Morely#KR1
Morely#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 10.4 /
3.1 /
7.3
13
67.
kidcoom#kim
kidcoom#kim
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 7.8 /
4.2 /
6.5
95
68.
팀운도박#KR1
팀운도박#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.1% 9.0 /
4.9 /
7.1
84
69.
Low Row#P I
Low Row#P I
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.7 /
3.0 /
6.1
76
70.
욕하면 니손해#KR1
욕하면 니손해#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.5% 7.8 /
4.5 /
6.7
110
71.
처음만들어본부캐#KR1
처음만들어본부캐#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 8.3 /
3.8 /
9.2
23
72.
가 지#맛없음
가 지#맛없음
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 8.3 /
5.7 /
5.6
44
73.
전라도개싫어#518
전라도개싫어#518
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 8.0 /
3.2 /
4.5
48
74.
1o1o1o#1o1o
1o1o1o#1o1o
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.7% 7.3 /
5.0 /
5.9
60
75.
즐겜용부계#KR1
즐겜용부계#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 9.7 /
3.6 /
5.5
51
76.
paperlantern#0110
paperlantern#0110
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.1% 7.8 /
5.0 /
6.5
66
77.
연대최고정글#1028
연대최고정글#1028
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.7 /
3.8 /
6.3
84
78.
갱 오라하지마라 알아서 할께#안간다고
갱 오라하지마라 알아서 할께#안간다고
KR (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 8.2 /
3.9 /
6.7
51
79.
신내동 먀옹이#KR1
신내동 먀옹이#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.8% 7.3 /
5.3 /
6.9
110
80.
고 립 띠#KR1
고 립 띠#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 8.9 /
4.3 /
5.2
172
81.
相信球隊吧#騙人的
相信球隊吧#騙人的
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.0% 8.7 /
6.2 /
6.1
258
82.
trip9#永远不放弃
trip9#永远不放弃
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.9 /
4.0 /
6.0
44
83.
다시써본다#KR1
다시써본다#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.0% 10.2 /
4.6 /
4.5
131
84.
흑인바비인형#KR1
흑인바비인형#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.0% 5.5 /
4.2 /
5.8
51
85.
무지성김베인#KR1
무지성김베인#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 9.2 /
6.7 /
5.8
64
86.
텔 레#xsh32
텔 레#xsh32
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.9% 9.5 /
4.2 /
6.1
70
87.
Radiohead#베텔기우스
Radiohead#베텔기우스
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 9.1 /
5.0 /
5.9
60
88.
건곤일척#0731
건곤일척#0731
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.2 /
4.1 /
6.6
36
89.
약속된 내일#KR1
약속된 내일#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 8.3 /
4.6 /
7.0
64
90.
한 모#업어키우기
한 모#업어키우기
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.3% 7.3 /
4.6 /
5.6
169
91.
운동유튜버고종우#KR1
운동유튜버고종우#KR1
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.3% 6.4 /
6.1 /
7.2
150
92.
황MOGI#KR1
황MOGI#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.9% 8.3 /
3.5 /
5.5
46
93.
나오늘먹을거야말리지마#마라탕
나오늘먹을거야말리지마#마라탕
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 94.1% 14.0 /
3.5 /
6.6
17
94.
아바우가#KR1
아바우가#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 7.4 /
4.4 /
7.0
280
95.
I Love U So Much#KR1
I Love U So Much#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.5% 7.3 /
5.8 /
4.8
235
96.
코코볼TV#KR47
코코볼TV#KR47
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.7 /
3.3 /
4.0
41
97.
이호섭지원대장#9774
이호섭지원대장#9774
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.7 /
4.8 /
6.7
46
98.
22학번 푸앙이#KR1
22학번 푸앙이#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.4% 8.2 /
3.8 /
6.3
77
99.
나 아은핑#우정핑
나 아은핑#우정핑
KR (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.2% 10.5 /
4.2 /
7.2
58
100.
JG yky#KR1
JG yky#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.6% 7.0 /
5.2 /
6.2
57