Garen

Người chơi Garen xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Garen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
가렌으로마스터#KR1
가렌으로마스터#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.9 /
3.5 /
4.6
73
2.
Garen Specialist#KR1
Garen Specialist#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.6 /
3.7
50
3.
김규태#kr123
김규태#kr123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.5 /
4.0
81
4.
Hustleur#KR7
Hustleur#KR7
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.9 /
3.1 /
4.4
370
5.
굳건맨#최후의명작
굳건맨#최후의명작
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.3 /
3.4 /
4.2
105
6.
콧코이#KR1
콧코이#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.2 /
4.2 /
4.0
191
7.
젊은 이재석#대재석
젊은 이재석#대재석
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 6.3 /
3.9 /
3.7
179
8.
끼없는연습벌레#KR1
끼없는연습벌레#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.2 /
5.4 /
4.1
49
9.
SoopTV 수바오#추천즐찾
SoopTV 수바오#추천즐찾
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
4.1 /
3.1
74
10.
GABUNGKING#아이어
GABUNGKING#아이어
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.7 /
3.6 /
3.9
248
11.
악사랬지#KR1
악사랬지#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.2 /
3.0 /
4.7
87
12.
안녕자두야#n33
안녕자두야#n33
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.3 /
5.2 /
3.8
51
13.
소말리아흑인용병#KR1
소말리아흑인용병#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.3 /
4.2 /
2.8
127
14.
복수를 위하여#KR1
복수를 위하여#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.0 /
4.8 /
4.2
125
15.
남탓금지1#KR1
남탓금지1#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.9 /
3.6 /
3.5
69
16.
걍파ˇ#mgp
걍파ˇ#mgp
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 7.6 /
2.6 /
4.7
33
17.
구리 두리 우리#TOP
구리 두리 우리#TOP
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.1 /
4.6 /
4.3
282
18.
황가렌#kr123
황가렌#kr123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.1 /
4.2 /
3.9
206
19.
문와꾸#KR1
문와꾸#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.1 /
3.4 /
4.1
66
20.
그게맞냐#KR2
그게맞냐#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.5 /
4.8 /
3.6
74
21.
젊은이재석#9723
젊은이재석#9723
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.2 /
4.4 /
3.6
427
22.
루 디#0314
루 디#0314
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.2 /
4.9 /
4.2
49
23.
참새우깡#KR1
참새우깡#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.6 /
3.1 /
4.0
222
24.
반짝쁘링해#KR1
반짝쁘링해#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.3 /
4.3 /
3.6
222
25.
SOOP동펭이#SOOP
SOOP동펭이#SOOP
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.0 /
3.6
100
26.
별 수호자 박소언#1026
별 수호자 박소언#1026
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.9 /
3.5 /
4.4
145
27.
부엉이코알라#제일좋아함
부엉이코알라#제일좋아함
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
3.8 /
3.5
325
28.
호냥s#냐아옹
호냥s#냐아옹
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.0 /
4.1 /
3.4
108
29.
시간 빌게이츠#괴물쥐
시간 빌게이츠#괴물쥐
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.7 /
3.6 /
3.2
81
30.
steplight#light
steplight#light
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.9 /
4.0 /
3.5
63
31.
흥민날두재명젠지#GOAT
흥민날두재명젠지#GOAT
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.3 /
3.2 /
3.3
307
32.
Zrenafrallgokufr#KR1
Zrenafrallgokufr#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.7 /
4.3 /
3.9
431
33.
바위 게#1208
바위 게#1208
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.7 /
4.3 /
3.8
47
34.
아 찌#호랑이
아 찌#호랑이
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.0% 5.2 /
4.0 /
3.7
200
35.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 6.1 /
4.3 /
3.4
366
36.
HugmeIRL#TTV
HugmeIRL#TTV
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.0 /
5.1 /
3.8
130
37.
황가렌#KR1
황가렌#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.5 /
4.0 /
3.2
365
38.
10984340del#KR1
10984340del#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.3 /
5.6 /
3.1
109
39.
성폭력#5959
성폭력#5959
KR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 8.8 /
4.3 /
4.3
96
40.
사나이#KR13
사나이#KR13
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.9% 5.7 /
3.7 /
3.3
105
41.
아빠는괜찮단다#KR1
아빠는괜찮단다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 7.4 /
4.3 /
4.3
87
42.
LesPaul#123
LesPaul#123
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.9% 5.7 /
3.4 /
4.0
133
43.
Exam#Mode
Exam#Mode
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.6% 7.2 /
3.8 /
3.5
203
44.
눈조비#KR1
눈조비#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.7 /
2.6 /
6.4
49
45.
댕댕이대폭발#Mins
댕댕이대폭발#Mins
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.3 /
4.2 /
4.0
49
46.
Topology#KR2
Topology#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.2 /
2.9 /
4.4
36
47.
19888#KR0
19888#KR0
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 4.3 /
5.8 /
3.4
50
48.
피아노 연주#KR2
피아노 연주#KR2
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.2% 7.9 /
5.1 /
3.4
67
49.
국밥좋아#KR1
국밥좋아#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 5.6 /
2.7 /
3.5
234
50.
015198161389465#KR1
015198161389465#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.0% 6.7 /
4.8 /
5.6
71
51.
MessiOfTFT#재미뗘
MessiOfTFT#재미뗘
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 6.8 /
3.8 /
3.0
342
52.
도와줘여 선쉔님#KR1
도와줘여 선쉔님#KR1
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 6.8 /
2.8 /
3.1
114
53.
현정환 디코#h2j1m
현정환 디코#h2j1m
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 45.8% 4.3 /
5.0 /
6.3
48
54.
양호한 청경채8#KR2
양호한 청경채8#KR2
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 7.4 /
3.0 /
3.7
99
55.
solo warrior#KR2
solo warrior#KR2
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.9% 7.7 /
3.0 /
4.0
83
56.
No Cost#마리골드
No Cost#마리골드
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.0 /
3.1 /
3.3
37
57.
Mirage Saloon#Zone
Mirage Saloon#Zone
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.4% 7.1 /
5.7 /
3.8
108
58.
멸공펭귄뽀로로#KR1
멸공펭귄뽀로로#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.8% 5.6 /
6.9 /
3.2
157
59.
탑은 망나니다 나는 탑이다#KR 1
탑은 망나니다 나는 탑이다#KR 1
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.3% 6.5 /
4.9 /
4.0
90
60.
부영쌤은여학생만좋아해#0305
부영쌤은여학생만좋아해#0305
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.2% 7.3 /
4.1 /
5.0
83
61.
진소환사임#KR1
진소환사임#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 5.9 /
3.2 /
3.6
209
62.
밍 몽#0620
밍 몽#0620
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 6.5 /
6.3 /
3.8
33
63.
chan971#KR1
chan971#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.5% 6.5 /
4.4 /
4.6
335
64.
지옥의왕#KR1
지옥의왕#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 6.3 /
3.2 /
4.3
73
65.
심판 결정타 용기#8282
심판 결정타 용기#8282
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.0% 6.6 /
5.0 /
5.2
77
66.
가렌장인을꿈꾼다#KR1
가렌장인을꿈꾼다#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 5.5 /
4.8 /
4.0
126
67.
데스티니#보고배움
데스티니#보고배움
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 6.4 /
6.0 /
3.6
91
68.
짐승 다운#KR1
짐승 다운#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.4 /
3.5 /
4.3
121
69.
밥거르고잠자기#KR1
밥거르고잠자기#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.3 /
3.8 /
3.6
33
70.
정글탓하는사람#kr2
정글탓하는사람#kr2
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.1% 7.5 /
4.0 /
6.0
178
71.
박현서07#KR1
박현서07#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 5.0 /
4.2 /
3.9
266
72.
누누와 윌럼프#KR102
누누와 윌럼프#KR102
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 6.0 /
4.9 /
3.9
81
73.
GM뽀삐급피지컬#KR1
GM뽀삐급피지컬#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 6.5 /
4.5 /
4.2
69
74.
강형욱#훈련사
강형욱#훈련사
KR (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 80.0% 6.5 /
3.8 /
5.0
45
75.
나는가붕이다#아이어
나는가붕이다#아이어
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 7.5 /
4.0 /
3.7
40
76.
Burger Klng#KR1
Burger Klng#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 6.3 /
3.8 /
3.2
52
77.
군단장 카이저#KR1
군단장 카이저#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 6.0 /
4.4 /
2.9
369
78.
계집학살자#KR1
계집학살자#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.0% 6.8 /
4.9 /
3.7
93
79.
JustLikeThatKR#ENFP
JustLikeThatKR#ENFP
KR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 5.8 /
4.2 /
3.1
49
80.
복실복실성호#KR1
복실복실성호#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.0% 6.5 /
3.6 /
4.3
61
81.
이걸진다고#9122
이걸진다고#9122
KR (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 71.6% 9.1 /
4.4 /
3.1
67
82.
예티의 꿈#KR1
예티의 꿈#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.7% 5.7 /
4.9 /
3.9
82
83.
진짜 가렌#RG39
진짜 가렌#RG39
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.7 /
2.7 /
5.0
100
84.
동 줴#KR1
동 줴#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.4 /
3.0 /
4.6
34
85.
롤짱아#kor
롤짱아#kor
KR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.3% 6.4 /
3.7 /
3.8
155
86.
Jazzyfact#0520
Jazzyfact#0520
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 5.8 /
3.1 /
3.2
68
87.
리온형#KR1
리온형#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.7% 6.4 /
3.8 /
3.8
271
88.
반월당#123
반월당#123
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.1% 7.2 /
4.4 /
4.1
203
89.
팀워크 없는 유저#KR1
팀워크 없는 유저#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 5.8 /
4.0 /
2.8
66
90.
척준경#3560
척준경#3560
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.9% 7.2 /
4.2 /
4.3
241
91.
다 된 밥에 창 뿌리기#KR1
다 된 밥에 창 뿌리기#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 5.0 /
4.8 /
4.1
50
92.
류han#KR1
류han#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 7.0 /
3.5 /
4.9
53
93.
XXX#승무원
XXX#승무원
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 6.5 /
3.3 /
3.2
61
94.
GM뽀삐급뇌지컬#초절정깜찍
GM뽀삐급뇌지컬#초절정깜찍
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 7.0 /
3.8 /
5.0
82
95.
1포병여단#1004
1포병여단#1004
KR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.0% 6.2 /
5.0 /
4.9
58
96.
금성재#000
금성재#000
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.2% 6.4 /
5.4 /
3.8
153
97.
근짱ssdd#KR2
근짱ssdd#KR2
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.7% 6.9 /
4.9 /
4.5
53
98.
비오는날엔빈대떡#김치전
비오는날엔빈대떡#김치전
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.7% 5.4 /
3.6 /
3.0
97
99.
Pica serica#0000
Pica serica#0000
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.1% 6.9 /
3.8 /
3.4
65
100.
호쇼 마린#3기생
호쇼 마린#3기생
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.9% 6.0 /
4.4 /
4.0
89