Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Varus xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Fred VanVleet#TU5
Fred VanVleet#TU5
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 6.6 /
4.9 /
8.9
49
2.
REDEMPTION#001
REDEMPTION#001
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.4 /
5.6 /
6.8
52
3.
BillieEilishh#NA1
BillieEilishh#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.1 /
5.9 /
7.3
56
4.
Noxian Command#NX1
Noxian Command#NX1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
6.3 /
7.3
63
5.
Marecu#NA1
Marecu#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.3 /
4.3 /
6.8
52
6.
Ephilia#bloom
Ephilia#bloom
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
4.9 /
7.2
80
7.
Kenny123#Kt2x
Kenny123#Kt2x
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 5.7 /
3.1 /
6.7
88
8.
broadcoma#707
broadcoma#707
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.7 /
4.7 /
7.6
67
9.
Docdeauna#NA1
Docdeauna#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.6 /
5.2 /
7.4
89
10.
AbhiADC#NEPAL
AbhiADC#NEPAL
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.1 /
4.9 /
6.4
74
11.
GGO GGO DAK#NA1
GGO GGO DAK#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.0 /
6.3 /
4.6
175
12.
Bondy#NA1
Bondy#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.2 /
4.0 /
7.7
63
13.
Nashty#ilmgf
Nashty#ilmgf
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.8 /
6.5
60
14.
FENTMUSHROOM蘑菇蘑菇#你还爱我吗
FENTMUSHROOM蘑菇蘑菇#你还爱我吗
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.4 /
6.2 /
6.0
204
15.
SageWabe#Sage
SageWabe#Sage
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.3% 7.3 /
4.7 /
6.5
82
16.
NinjaSenpai#LoL
NinjaSenpai#LoL
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.0 /
6.1 /
6.2
51
17.
Ventors Gamble#MF1
Ventors Gamble#MF1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.6 /
5.6
70
18.
franco#6879
franco#6879
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 6.9 /
4.4 /
7.0
95
19.
gerald1#minsu
gerald1#minsu
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.8 /
5.5 /
6.8
59
20.
JasonWoods#NA1
JasonWoods#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.2 /
7.2
126
21.
cheekythefish#Bad
cheekythefish#Bad
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.9 /
6.8
57
22.
Rocourt#SUN
Rocourt#SUN
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.3 /
6.1 /
7.4
75
23.
BIRDBURGLAR#NA1
BIRDBURGLAR#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 6.0 /
4.8 /
8.1
59
24.
serpentshadow299#NA1
serpentshadow299#NA1
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 8.2 /
5.3 /
6.0
55
25.
Mechanical Boost#Nova
Mechanical Boost#Nova
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 53.7% 8.3 /
6.9 /
7.1
67
26.
IdolLoL#NA1
IdolLoL#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.3 /
5.4 /
7.2
259
27.
Xinthus#NA1
Xinthus#NA1
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 6.3 /
4.0 /
5.6
231
28.
abe#CFM
abe#CFM
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 53.4% 6.9 /
7.1 /
4.7
191
29.
Kaz#NA3
Kaz#NA3
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.0 /
6.1 /
7.9
60
30.
InoriB#2005
InoriB#2005
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 5.8 /
5.0 /
6.7
46
31.
Jack Carter#wwe
Jack Carter#wwe
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 6.5 /
4.8 /
6.0
62
32.
长岛冰茶#88888
长岛冰茶#88888
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.7 /
5.3 /
6.2
52
33.
ROX PraY#6969
ROX PraY#6969
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.1 /
4.8 /
6.8
44
34.
player o67#NA1
player o67#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 6.5 /
7.4 /
7.2
56
35.
Nobilium#3022
Nobilium#3022
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.0 /
5.1 /
7.0
60
36.
Milktea#12255
Milktea#12255
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.9 /
6.2 /
5.3
80
37.
Extempted#MANNY
Extempted#MANNY
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.0 /
6.7 /
6.8
72
38.
hornet128#NA1
hornet128#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.9 /
5.3 /
6.5
48
39.
Muffintopper66#NA1
Muffintopper66#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.8 /
7.5 /
8.6
91
40.
어느 화창한 여름#NA01
어느 화창한 여름#NA01
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.9 /
6.4 /
6.3
48
41.
Eisuke#Reiko
Eisuke#Reiko
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.3 /
6.4 /
5.8
605
42.
ScaryJerry#Rank1
ScaryJerry#Rank1
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.2 /
7.2
36
43.
kemba walker#ssj
kemba walker#ssj
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.8 /
5.0 /
7.3
44
44.
寄个秋天给你#9824
寄个秋天给你#9824
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.8 /
6.9
66
45.
Resource Triiks#NA1
Resource Triiks#NA1
NA (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.1% 8.9 /
5.0 /
7.2
43
46.
koovin#heck
koovin#heck
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.4 /
6.4 /
7.1
230
47.
Korean#SUP
Korean#SUP
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 8.8 /
6.6 /
6.0
45
48.
ujniM#NA1
ujniM#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.9 /
9.1
37
49.
陰キャ#おやすみ
陰キャ#おやすみ
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.9 /
5.4 /
7.6
40
50.
Chad#ADttv
Chad#ADttv
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 4.8 /
6.4 /
5.9
51
51.
Pency#mykt
Pency#mykt
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.9 /
7.8 /
6.5
75
52.
KING OF BRAMPTON#Snow
KING OF BRAMPTON#Snow
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 6.5 /
4.6 /
8.1
152
53.
Humphreys#NA1
Humphreys#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 6.5 /
5.6 /
7.2
91
54.
Ventura#ADC
Ventura#ADC
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.1 /
5.1 /
6.6
47
55.
brabro#bbbbb
brabro#bbbbb
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 7.8 /
6.7 /
8.0
81
56.
Hatfish#Lems
Hatfish#Lems
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 8.1 /
7.3 /
3.3
44
57.
parth77#JINX
parth77#JINX
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.1% 7.9 /
6.5 /
5.6
128
58.
EssentialsFOG#3504
EssentialsFOG#3504
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 6.4 /
3.9 /
7.6
61
59.
Asta#LUMIN
Asta#LUMIN
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.9 /
7.0
39
60.
ABG HMU#3232
ABG HMU#3232
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 6.9 /
5.3 /
9.5
52
61.
Undyne#ATH
Undyne#ATH
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.6% 7.0 /
7.2 /
6.3
55
62.
Aliplane#F15YO
Aliplane#F15YO
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 8.6 /
5.4 /
7.1
82
63.
Return of Steve#NA1
Return of Steve#NA1
NA (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.2 /
5.6 /
6.0
99
64.
MsEskuiro#NA1
MsEskuiro#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.8 /
5.5 /
8.0
42
65.
Sayarin#225
Sayarin#225
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.8 /
6.2 /
6.8
37
66.
연두부#허솜이
연두부#허솜이
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.0 /
5.0 /
7.8
43
67.
APO Tanguy#KING
APO Tanguy#KING
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 5.4 /
4.9 /
7.3
38
68.
Squidsword#NA1
Squidsword#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 11.0 /
7.6 /
6.5
43
69.
Nannini#LYON
Nannini#LYON
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.4% 6.3 /
5.1 /
6.0
76
70.
Troubling Rain#Arte
Troubling Rain#Arte
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 6.1 /
4.8 /
6.8
120
71.
Cheesu007#7621
Cheesu007#7621
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 7.7 /
5.8 /
5.9
66
72.
Lil Zi Hao#LPX
Lil Zi Hao#LPX
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.1% 8.8 /
3.9 /
6.7
38
73.
SungJinWooMental#SoloL
SungJinWooMental#SoloL
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 7.7 /
6.3 /
7.1
54
74.
yurded#V1P3R
yurded#V1P3R
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 6.5 /
4.2 /
7.6
60
75.
ItsGirl#NA1
ItsGirl#NA1
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 7.7 /
6.1 /
4.3
50
76.
kaemon#drain
kaemon#drain
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.2 /
7.0 /
6.6
40
77.
Kush#Jinx
Kush#Jinx
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.7% 6.4 /
5.4 /
7.7
53
78.
TheBabahyuck#HYUCK
TheBabahyuck#HYUCK
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 5.9 /
3.3 /
4.8
40
79.
IG TheShyt#NA1
IG TheShyt#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 9.4 /
6.0 /
4.5
41
80.
7leleo7#777
7leleo7#777
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.8 /
4.6 /
7.5
42
81.
Dudded#MARKS
Dudded#MARKS
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.5 /
5.4 /
7.1
29
82.
Min#NA92
Min#NA92
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 5.8 /
4.4 /
8.1
58
83.
David Deutsch#1953
David Deutsch#1953
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.8% 8.5 /
4.5 /
6.7
56
84.
spring chicken#love
spring chicken#love
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.0 /
6.7 /
7.4
39
85.
Gomu#NA2
Gomu#NA2
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 64.2% 8.3 /
5.0 /
6.2
67
86.
BrownCarnival#NA1
BrownCarnival#NA1
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.3% 6.5 /
5.5 /
6.0
130
87.
Pooned#NA1
Pooned#NA1
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.4 /
6.9 /
4.5
37
88.
Ya Boy Drone#NA1
Ya Boy Drone#NA1
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 6.9 /
5.0 /
6.7
49
89.
MooMooMooCow#NA1
MooMooMooCow#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.5 /
7.5
40
90.
devilman#1710
devilman#1710
NA (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 5.9 /
5.1 /
8.1
52
91.
Volodya#NA1
Volodya#NA1
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 7.4 /
5.3 /
6.5
36
92.
你好 大 水#TWN1
你好 大 水#TWN1
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.8% 6.8 /
7.4 /
4.8
38
93.
Oak#4site
Oak#4site
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 4.8 /
4.2 /
6.4
42
94.
Comedian#borq
Comedian#borq
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 5.9 /
3.9 /
7.6
26
95.
Mechanical Angel#Angel
Mechanical Angel#Angel
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.2 /
4.3 /
7.7
31
96.
習x平#8964
習x平#8964
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.0% 7.2 /
5.2 /
7.3
61
97.
ouepp#NA1
ouepp#NA1
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.0% 6.3 /
5.9 /
6.8
102
98.
Capitaln#1337
Capitaln#1337
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.2 /
4.8 /
6.9
68
99.
Clareetz#0002
Clareetz#0002
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 43.5% 4.6 /
6.0 /
6.5
46
100.
xua#yin
xua#yin
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 7.7 /
6.5 /
6.4
31