Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Varus xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
micaO#1996
micaO#1996
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 7.9 /
4.8 /
6.6
76
2.
파란색#KR33
파란색#KR33
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 6.8 /
5.0 /
9.1
52
3.
Lucão#Adc
Lucão#Adc
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.3 /
5.7 /
7.7
72
4.
Simply fine#龍沒有感情
Simply fine#龍沒有感情
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.6% 8.4 /
5.1 /
7.9
38
5.
emery アウラ#dzn
emery アウラ#dzn
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 6.6 /
5.2 /
7.8
50
6.
Perfectus#br1
Perfectus#br1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 11.3 /
5.7 /
4.7
370
7.
R a g g d o l L#Kamy
R a g g d o l L#Kamy
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 7.6 /
5.5 /
6.5
70
8.
eyenuwa#777
eyenuwa#777
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.0 /
8.1
52
9.
gotera#BR2
gotera#BR2
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.1 /
5.4 /
7.5
121
10.
DiDiCo#LionS
DiDiCo#LionS
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 6.5 /
3.7 /
8.3
39
11.
Sae Itoshi#8781
Sae Itoshi#8781
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 7.7 /
4.6 /
6.9
62
12.
hohenheim#6570
hohenheim#6570
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.1 /
6.6 /
8.0
61
13.
平 GB 平#gbprd
平 GB 平#gbprd
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.5 /
5.7 /
7.0
68
14.
Vaithar#br1
Vaithar#br1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.7 /
7.9
116
15.
zhumi#Jesus
zhumi#Jesus
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.4% 7.3 /
4.2 /
7.2
113
16.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 6.6 /
4.4 /
5.3
52
17.
hopezz#BR2
hopezz#BR2
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.1 /
3.8 /
6.8
52
18.
Dlodfank#Dlod
Dlodfank#Dlod
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.0 /
7.1 /
7.4
115
19.
matiti#br1
matiti#br1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.2 /
5.7 /
8.4
138
20.
love promises#lies
love promises#lies
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.4% 9.8 /
5.8 /
6.4
125
21.
Pr1nce#0007
Pr1nce#0007
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 6.4 /
5.6 /
8.1
66
22.
Hesi#1829
Hesi#1829
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.3 /
5.3 /
6.9
50
23.
L9 Sorceress#L9X
L9 Sorceress#L9X
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.0 /
5.9 /
7.6
55
24.
enR#br1
enR#br1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.8 /
5.8 /
8.3
52
25.
rato balinha#azi
rato balinha#azi
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.2 /
6.7
78
26.
kogudo#kr11
kogudo#kr11
BR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 6.9 /
4.9 /
8.5
42
27.
Zeyus#nyt
Zeyus#nyt
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.3 /
5.6 /
6.8
50
28.
shadowborn 起きろ#333
shadowborn 起きろ#333
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.2 /
4.7 /
7.6
48
29.
Hynashi#BR1
Hynashi#BR1
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 4.6 /
4.4 /
6.2
58
30.
trying#solo
trying#solo
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 7.0 /
4.8 /
7.0
110
31.
Luanzin#2500
Luanzin#2500
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
5.6 /
7.2
65
32.
Blue#BR111
Blue#BR111
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.8 /
5.5 /
6.5
64
33.
dudoBalão#br2
dudoBalão#br2
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 5.8 /
6.0 /
6.9
44
34.
ianshaka#KR33
ianshaka#KR33
BR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 6.3 /
5.1 /
7.0
50
35.
Surely Not#br1
Surely Not#br1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.3% 10.0 /
5.2 /
6.1
35
36.
vyscenk#br1
vyscenk#br1
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 6.2 /
5.4 /
7.4
54
37.
Kojima#ゲツヨウビ
Kojima#ゲツヨウビ
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.1% 7.2 /
4.8 /
7.3
145
38.
repri da flex#arabe
repri da flex#arabe
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.2 /
6.4 /
6.0
64
39.
Dark Fantasy#frk
Dark Fantasy#frk
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.2 /
6.9 /
7.6
134
40.
Chuck Noyya#BR1
Chuck Noyya#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 5.0 /
5.3 /
7.1
53
41.
Stephen Curry 30#Pain
Stephen Curry 30#Pain
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.2 /
6.1 /
6.1
174
42.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 8.4 /
7.0 /
7.5
41
43.
Fp Is Back#2005
Fp Is Back#2005
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 8.6 /
6.4 /
6.8
53
44.
VAS Askadan#vasco
VAS Askadan#vasco
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 8.1 /
6.5 /
6.4
72
45.
fró the rat#rato
fró the rat#rato
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.7 /
6.5 /
5.7
84
46.
Toji#Audaz
Toji#Audaz
BR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 7.7 /
4.6 /
6.8
44
47.
GEN Ruler#5222
GEN Ruler#5222
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.5 /
5.5 /
7.8
57
48.
Ayala gfm#Prisz
Ayala gfm#Prisz
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.5 /
4.6 /
6.0
49
49.
RulerDeftSmash#adgap
RulerDeftSmash#adgap
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.8 /
6.5 /
8.0
52
50.
Chriis#Kener
Chriis#Kener
BR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 7.3 /
6.0 /
6.0
80
51.
SHNNA#IDM
SHNNA#IDM
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.4 /
6.7 /
8.0
96
52.
000#6802
000#6802
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.5 /
5.1 /
7.3
54
53.
megawave#mega
megawave#mega
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.2 /
5.9 /
7.4
99
54.
maga#BR33
maga#BR33
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.8 /
5.6 /
8.6
59
55.
Xina#br1
Xina#br1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.5 /
4.9 /
6.9
47
56.
relly#123
relly#123
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.7 /
7.3
54
57.
The Nikito One#BL1
The Nikito One#BL1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 10.1 /
6.5 /
6.5
82
58.
vinizin no ego#011
vinizin no ego#011
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 9.0 /
8.4 /
5.0
102
59.
moltres#R07
moltres#R07
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.0 /
6.6 /
7.0
58
60.
LAQUAS#F1F1
LAQUAS#F1F1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.3 /
6.3 /
7.7
97
61.
BAO LOVER#BAO
BAO LOVER#BAO
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.1 /
4.7 /
6.6
72
62.
FULL CATIMBA#HUE
FULL CATIMBA#HUE
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.2 /
4.7 /
6.4
41
63.
9 lifepath#coach
9 lifepath#coach
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.2 /
4.9 /
8.2
60
64.
Frost Projetinho#BR1
Frost Projetinho#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.8 /
5.2 /
7.0
48
65.
EDGViper#CN1
EDGViper#CN1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.0 /
4.2 /
6.5
43
66.
Spirit#BR4
Spirit#BR4
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 7.4 /
5.2 /
6.9
205
67.
thiagws#4879
thiagws#4879
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 6.5 /
6.8 /
8.3
56
68.
rødzz#frida
rødzz#frida
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 6.0 /
6.2 /
7.5
73
69.
Kinamichi#LOL
Kinamichi#LOL
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 6.6 /
4.7 /
6.9
79
70.
Rhythm And Blues#YBJ
Rhythm And Blues#YBJ
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.3% 7.5 /
6.4 /
7.1
55
71.
Tynox#Brtyn
Tynox#Brtyn
BR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.3% 8.6 /
4.7 /
6.9
60
72.
神の罪#アッパー
神の罪#アッパー
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.4 /
5.6 /
8.7
38
73.
Matsasu#BRA
Matsasu#BRA
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.4 /
6.3 /
8.2
46
74.
Mental#Peace
Mental#Peace
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.7 /
5.8 /
6.8
229
75.
Self#Zeri
Self#Zeri
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 5.0 /
4.2 /
5.9
56
76.
Perdition#Nick
Perdition#Nick
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 59.5% 8.2 /
3.9 /
6.8
42
77.
atirado01#br1
atirado01#br1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.3 /
6.6 /
5.9
76
78.
É o Andrézin#BR2
É o Andrézin#BR2
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.7% 7.5 /
5.8 /
8.7
33
79.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 9.9 /
5.5 /
9.0
37
80.
Xiaoshi#DAC
Xiaoshi#DAC
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 7.8 /
4.1 /
8.6
32
81.
Serginho#000
Serginho#000
BR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 7.3 /
5.7 /
8.4
48
82.
VKS Morttheus#LTAS
VKS Morttheus#LTAS
BR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.9% 8.9 /
3.9 /
7.4
14
83.
Moeeb#BR2
Moeeb#BR2
BR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 43.9% 5.8 /
4.5 /
5.5
57
84.
LKMM THE GOAT#br1
LKMM THE GOAT#br1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.7 /
5.2 /
7.1
48
85.
Ayron#001
Ayron#001
BR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.9% 7.5 /
4.9 /
5.9
49
86.
itshumiii#nerd
itshumiii#nerd
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.0 /
5.5 /
6.9
48
87.
2BDoPT#021
2BDoPT#021
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 8.3 /
6.9 /
7.2
74
88.
Tetsuro#Samba
Tetsuro#Samba
BR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.1% 7.2 /
6.8 /
6.5
57
89.
donk666#raven
donk666#raven
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.2% 7.2 /
5.6 /
6.1
111
90.
STR Dante#Digno
STR Dante#Digno
BR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 48.2% 10.5 /
7.7 /
5.5
166
91.
Urek Comunista#BR1
Urek Comunista#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.2 /
6.6 /
7.0
46
92.
Vinizin Carry#bah
Vinizin Carry#bah
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 11.8 /
9.1 /
6.7
80
93.
Celo#br2
Celo#br2
BR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 7.0 /
6.1 /
7.1
39
94.
Zanette#1321
Zanette#1321
BR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 6.7 /
5.3 /
7.8
103
95.
biel bits#br1
biel bits#br1
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 5.7 /
4.5 /
8.4
34
96.
Marvin#LTAS
Marvin#LTAS
BR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.1% 7.9 /
5.0 /
6.5
45
97.
Luke#AlpZ
Luke#AlpZ
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.3 /
6.0 /
6.3
42
98.
kaiks#ids
kaiks#ids
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 6.7 /
5.1 /
9.4
31
99.
RED Rabelo#BRA1
RED Rabelo#BRA1
BR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.0% 8.0 /
5.9 /
7.3
40
100.
Kaiiro#Ausol
Kaiiro#Ausol
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 7.2 /
5.3 /
6.7
67