Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 8.7 /
4.2 /
6.1
63
2.
Traƒalgar#2304
Traƒalgar#2304
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 10.6 /
4.6 /
4.6
79
3.
zTony Chopper#LAN
zTony Chopper#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.5 /
5.4 /
8.8
48
4.
chochua#LAN
chochua#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.6 /
4.4 /
6.8
155
5.
Guts with guns#3209
Guts with guns#3209
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 9.2 /
7.2 /
6.9
78
6.
Gandas#1202
Gandas#1202
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.5 /
6.0 /
4.7
68
7.
Weox#WONG
Weox#WONG
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 6.8 /
5.9 /
6.1
58
8.
Fcave#LAN
Fcave#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.0 /
6.4 /
6.9
94
9.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 6.7 /
6.0 /
6.7
147
10.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.5 /
5.5 /
6.1
48
11.
Zedekiah#0408
Zedekiah#0408
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 9.1 /
6.4 /
5.3
51
12.
Ferroski#ADC
Ferroski#ADC
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.8 /
6.0 /
8.2
75
13.
Švęn#GOT
Švęn#GOT
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.2 /
5.8 /
7.1
65
14.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 9.7 /
6.7 /
5.7
63
15.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.8 /
5.7 /
6.6
70
16.
elperuanopecausa#cuy
elperuanopecausa#cuy
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 5.7 /
3.4 /
7.3
163
17.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 7.2 /
4.3 /
7.5
50
18.
TSM Blanctorche#KLATU
TSM Blanctorche#KLATU
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.2 /
6.7 /
9.4
45
19.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 6.6 /
6.0 /
7.4
52
20.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.3 /
4.5 /
7.8
70
21.
Gendo#LAN
Gendo#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.5 /
5.2 /
6.5
53
22.
Olaf Enjoyer#Kench
Olaf Enjoyer#Kench
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 9.6 /
9.9 /
2.9
55
23.
Bread#TNT
Bread#TNT
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 6.2 /
5.0 /
6.3
46
24.
Melodies#LAN
Melodies#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 8.7 /
5.4 /
8.0
49
25.
fredex#LAN
fredex#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 9.4 /
4.9 /
10.5
21
26.
MINIPAPIPRO17#LAN
MINIPAPIPRO17#LAN
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 6.6 /
5.1 /
7.3
57
27.
paiN#LAN1
paiN#LAN1
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.8% 10.6 /
6.8 /
5.8
63
28.
Phełitø McQueen#Qchaw
Phełitø McQueen#Qchaw
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.0 /
7.2 /
6.9
39
29.
Gunnø#Doom
Gunnø#Doom
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 7.6 /
5.9 /
6.8
51
30.
GatoSteMen#LAN
GatoSteMen#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.6 /
3.7 /
6.1
20
31.
KING SULFURICO#GOD
KING SULFURICO#GOD
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.4% 8.0 /
5.9 /
6.5
180
32.
Cotzitlaotlan#crows
Cotzitlaotlan#crows
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.8% 8.3 /
6.2 /
7.3
47
33.
PAPUAROCK#1313
PAPUAROCK#1313
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.6% 8.9 /
6.6 /
8.2
139
34.
Bee Harkzun#LAN
Bee Harkzun#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 8.0 /
5.3 /
7.3
43
35.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.0% 4.9 /
4.8 /
5.7
61
36.
Josuez#LAN
Josuez#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.4% 8.2 /
6.8 /
8.3
59
37.
SpikeSpiegêl#july
SpikeSpiegêl#july
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 36.2% 5.8 /
3.7 /
5.9
58
38.
Blades Of Irelia#uwu
Blades Of Irelia#uwu
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 10.1 /
7.0 /
6.8
77
39.
FakeNerdBoy#LAN
FakeNerdBoy#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 7.0 /
5.5 /
6.0
41
40.
IIDanII#Kaisa
IIDanII#Kaisa
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.8 /
7.1 /
7.2
37
41.
15284#LAN
15284#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.3% 10.7 /
9.7 /
5.6
61
42.
VλarusΞ#Varus
VλarusΞ#Varus
LAN (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.4% 8.3 /
5.9 /
6.5
101
43.
SS RevengeOfKore#SSROK
SS RevengeOfKore#SSROK
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.0 /
5.2 /
5.3
35
44.
BRANNNDONNN#BRAN
BRANNNDONNN#BRAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 8.4 /
6.5 /
3.7
75
45.
Cael#lum
Cael#lum
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 6.1 /
5.6 /
7.1
32
46.
Mitsüri#1908
Mitsüri#1908
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.4% 8.6 /
7.5 /
6.0
68
47.
Jhayco JhayColte#LAN
Jhayco JhayColte#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 57.7% 11.9 /
9.5 /
5.9
52
48.
Tumbados013#013
Tumbados013#013
LAN (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 9.0 /
6.1 /
7.2
56
49.
Maμ#LAN
Maμ#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 7.0 /
5.8 /
6.8
62
50.
NïZänt#D Ace
NïZänt#D Ace
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 51.1% 9.7 /
5.9 /
6.6
47
51.
Shekiam#LAN
Shekiam#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.7% 7.4 /
6.2 /
7.7
53
52.
Por łos pełos#LAN
Por łos pełos#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.6 /
5.0 /
6.8
21
53.
Solorio#0000
Solorio#0000
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 8.4 /
6.0 /
6.9
29
54.
natalio13#LAN
natalio13#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.2% 9.6 /
7.0 /
6.9
67
55.
Ranfavu#TICO
Ranfavu#TICO
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 8.0 /
5.1 /
7.7
47
56.
Myray Nyky#LAN
Myray Nyky#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.0% 8.3 /
6.4 /
8.3
50
57.
Masacuatita#LAN
Masacuatita#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.4% 9.9 /
7.6 /
5.4
239
58.
Chasing dopamine#LAN
Chasing dopamine#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.2% 8.7 /
4.9 /
7.5
49
59.
Catastrophe 火#z z z
Catastrophe 火#z z z
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 4.8 /
4.9 /
7.9
29
60.
Viermc#LAN
Viermc#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.2 /
3.5 /
7.0
26
61.
Tengu ni Naru#2325
Tengu ni Naru#2325
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 4.4 /
5.1 /
6.8
32
62.
Ale D waos#LAN
Ale D waos#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
6.5 /
9.4
27
63.
Lil Dex#OMN
Lil Dex#OMN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 12.0 /
8.4 /
7.3
51
64.
rabs#ghxst
rabs#ghxst
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.2 /
5.7 /
7.4
37
65.
Noctix#Luna
Noctix#Luna
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 6.4 /
5.6 /
8.6
27
66.
FG White#FACE
FG White#FACE
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.6% 5.7 /
5.0 /
6.9
44
67.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 6.7 /
5.9 /
7.8
75
68.
DrMayuki#LAN
DrMayuki#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.3% 8.3 /
5.3 /
7.8
134
69.
Stronshy#CATS
Stronshy#CATS
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.5% 9.2 /
6.7 /
6.7
61
70.
Nick Gears#XDDD
Nick Gears#XDDD
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.6 /
5.0 /
5.8
31
71.
CA7RIEL#YONA
CA7RIEL#YONA
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 48.9% 9.2 /
6.7 /
6.6
47
72.
I Mako sempai I#LAN
I Mako sempai I#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 8.5 /
5.3 /
11.9
12
73.
guichobeto#LAN
guichobeto#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.5 /
7.9 /
5.9
58
74.
BLK Sekyh#Sekyh
BLK Sekyh#Sekyh
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 5.5 /
5.3 /
7.5
36
75.
Kaostl#4444
Kaostl#4444
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.6 /
4.3 /
7.5
28
76.
Euklarys#0303
Euklarys#0303
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.7% 10.8 /
6.1 /
7.1
37
77.
Yaco#Index
Yaco#Index
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.0% 7.2 /
6.2 /
8.0
59
78.
Aerion Greystark#LAN
Aerion Greystark#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.7% 7.0 /
5.7 /
7.9
47
79.
Force135#LAN
Force135#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 10.2 /
7.3 /
6.3
74
80.
Nowel#LAN
Nowel#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.6 /
8.0
24
81.
FL Îtry#FEAR
FL Îtry#FEAR
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.5% 8.8 /
4.7 /
7.8
164
82.
keydan#LAN
keydan#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.6% 7.8 /
5.6 /
7.4
112
83.
Ishnu Adore#1999
Ishnu Adore#1999
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 11.6 /
5.6 /
6.4
34
84.
Shadow 4ssault#LAN
Shadow 4ssault#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.4% 7.4 /
6.5 /
7.6
148
85.
FamousRJ#LAN
FamousRJ#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.0% 7.7 /
5.0 /
8.1
61
86.
Rickneitor#LAN
Rickneitor#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.2% 7.5 /
7.5 /
5.7
89
87.
RaulTwisT#NoNew
RaulTwisT#NoNew
LAN (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 62.0% 8.0 /
5.4 /
8.6
50
88.
Yuekio#LAN
Yuekio#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.8% 9.1 /
5.4 /
8.3
64
89.
4tackspeed#LAN
4tackspeed#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.4 /
6.0 /
6.6
25
90.
Generic SN#LAN
Generic SN#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.0% 10.6 /
7.5 /
5.7
90
91.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.1% 6.2 /
6.5 /
7.1
38
92.
Tropical Uva#LAN
Tropical Uva#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 5.3 /
3.5 /
7.1
22
93.
FUMAYUSHI#ELCX
FUMAYUSHI#ELCX
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.8% 6.2 /
4.7 /
9.1
43
94.
TheJeycob#LAN
TheJeycob#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.6 /
5.1 /
8.1
10
95.
karna#DEVIL
karna#DEVIL
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 8.7 /
4.9 /
8.2
57
96.
Hikikomorii#LAN
Hikikomorii#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 9.5 /
6.8 /
6.3
110
97.
Leçk#LAN
Leçk#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.7% 7.8 /
4.2 /
7.9
67
98.
antonio3009#LAN
antonio3009#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 42.3% 7.2 /
5.4 /
6.1
52
99.
Gumayusi Gitano#OGG
Gumayusi Gitano#OGG
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.9% 7.1 /
5.8 /
6.6
71
100.
Shâdes#8935
Shâdes#8935
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 6.7 /
4.3 /
9.3
23