Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CCW ßß#ccw
CCW ßß#ccw
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 7.6 /
5.3 /
7.4
61
2.
願你安好願我也安好#1025
願你安好願我也安好#1025
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 9.7 /
7.4 /
5.1
56
3.
不死大飛老師#0117
不死大飛老師#0117
TW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.8% 10.3 /
5.3 /
6.0
103
4.
不會表達#1213
不會表達#1213
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.4 /
3.9 /
6.3
68
5.
kou1004#kou
kou1004#kou
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 5.7 /
2.6 /
5.5
47
6.
RAIZHELL#4329
RAIZHELL#4329
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.7 /
5.1 /
7.1
127
7.
煙花傘#阿呆呆
煙花傘#阿呆呆
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.2 /
5.0 /
6.9
57
8.
Sniper1#Jun
Sniper1#Jun
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 44.4% 5.2 /
4.8 /
7.2
81
9.
opqwezxc#123
opqwezxc#123
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 5.7 /
4.7 /
7.8
55
10.
ambusher1#tw2
ambusher1#tw2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.8 /
6.0 /
8.0
72
11.
爭鮮小Gumayusi#0180
爭鮮小Gumayusi#0180
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.0% 10.9 /
5.8 /
5.4
69
12.
shang3#兔瓦斯
shang3#兔瓦斯
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.0% 6.1 /
3.0 /
7.7
80
13.
做你知己沒名利#tw2
做你知己沒名利#tw2
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.0% 8.3 /
6.4 /
6.4
59
14.
Blúe#TW11
Blúe#TW11
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.6% 5.9 /
6.0 /
8.8
51
15.
Xiºxia#0000
Xiºxia#0000
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 5.0 /
4.0 /
7.8
36
16.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 48.6% 8.1 /
6.8 /
5.2
175
17.
XuanRay#8658
XuanRay#8658
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 11.4 /
6.6 /
8.6
69
18.
10percent#boz
10percent#boz
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.4% 7.6 /
5.8 /
5.9
77
19.
JC1533#0617
JC1533#0617
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 44.0% 6.3 /
4.7 /
5.3
75
20.
to my youth#QAQ
to my youth#QAQ
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.5 /
5.1 /
7.0
39
21.
宰花摘#9952
宰花摘#9952
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.4% 10.2 /
7.3 /
7.7
63
22.
欸 你真菜#菜味很重
欸 你真菜#菜味很重
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 7.4 /
5.5 /
7.1
73
23.
just my type#0313
just my type#0313
TW (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.6% 7.4 /
6.1 /
8.6
92
24.
JaroLightfeather#1001
JaroLightfeather#1001
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.2% 5.4 /
5.4 /
7.4
61
25.
染上黑暗的光芒#tw2
染上黑暗的光芒#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 59.3% 8.5 /
8.0 /
5.4
113
26.
藤原佐為#SSS
藤原佐為#SSS
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.6% 7.6 /
6.8 /
7.2
122
27.
罪有悠歸五毒俱全#YuWu
罪有悠歸五毒俱全#YuWu
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.7 /
5.7 /
7.7
35
28.
Wembanyama#TPA
Wembanyama#TPA
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.0% 7.5 /
4.5 /
9.8
25
29.
依茉ß#00520
依茉ß#00520
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.6% 6.6 /
4.7 /
10.3
23
30.
好了拉何必呢#tw2
好了拉何必呢#tw2
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 6.5 /
5.4 /
8.0
80
31.
小糖寶#全糖玩家
小糖寶#全糖玩家
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.6% 7.0 /
7.2 /
6.3
54
32.
Die With A Smile#1211
Die With A Smile#1211
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 7.4 /
5.1 /
9.9
14
33.
畫卿眉#0603
畫卿眉#0603
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 9.8 /
5.7 /
7.5
10
34.
大其旺帝國#8888
大其旺帝國#8888
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.1 /
8.3
25
35.
煙花再美只是曾經#4790
煙花再美只是曾經#4790
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.8% 7.2 /
6.2 /
7.6
137
36.
薛侖娥的狗#7706
薛侖娥的狗#7706
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.5% 9.2 /
5.0 /
5.7
52
37.
LieJie#0202
LieJie#0202
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.5% 6.8 /
7.3 /
8.2
86
38.
龍紋身少年#tw2
龍紋身少年#tw2
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.1 /
4.7 /
8.3
32
39.
ßBerserker#1020
ßBerserker#1020
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 7.9 /
7.1 /
4.9
134
40.
宇智波川普#順從你
宇智波川普#順從你
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.0% 8.7 /
5.7 /
7.5
50
41.
GATHERü小宇#9091
GATHERü小宇#9091
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 7.9 /
5.0 /
5.9
38
42.
暁山瑞希#カワイイ
暁山瑞希#カワイイ
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 5.6 /
5.8 /
7.8
48
43.
AlcoholSponge#tw2
AlcoholSponge#tw2
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.7% 7.6 /
5.1 /
7.6
75
44.
卡咪巨龜#tw2
卡咪巨龜#tw2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 9.7 /
6.4 /
5.7
77
45.
浮白悠#1021
浮白悠#1021
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD Carry Thách Đấu 72.2% 7.7 /
6.1 /
4.9
18
46.
1n00#0728
1n00#0728
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 7.5 /
5.4 /
8.3
36
47.
ü愛意隨風起ï等風也等妳ü#1213
ü愛意隨風起ï等風也等妳ü#1213
TW (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 65.5% 12.8 /
5.9 /
6.6
55
48.
ni hao fine shyt#iT0N
ni hao fine shyt#iT0N
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 5.8 /
4.1 /
7.3
40
49.
cooked goblin#21646
cooked goblin#21646
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.3% 8.5 /
5.2 /
6.9
94
50.
紅姐本人#RED
紅姐本人#RED
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.5% 8.9 /
4.6 /
7.4
59
51.
iloveningo#1857
iloveningo#1857
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.5% 7.0 /
5.4 /
6.2
134
52.
湯川教授#TW3
湯川教授#TW3
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.1% 8.8 /
7.1 /
7.1
61
53.
13unnyChuN#tw2
13unnyChuN#tw2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.1% 6.1 /
5.5 /
7.5
64
54.
antarfrica#6056
antarfrica#6056
TW (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.0% 7.6 /
3.8 /
5.2
50
55.
道友渡劫嗎#9131
道友渡劫嗎#9131
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.1 /
6.5 /
7.8
32
56.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.2% 6.9 /
5.4 /
7.2
37
57.
無私奉獻的台服玩家不是別人就是我#0128
無私奉獻的台服玩家不是別人就是我#0128
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.7% 11.0 /
6.4 /
5.0
78
58.
逆 夢#6969
逆 夢#6969
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.5% 7.3 /
3.8 /
8.7
66
59.
長凱的天敵僑偉來了長凱怕到嚇尿了#我好怕怕
長凱的天敵僑偉來了長凱怕到嚇尿了#我好怕怕
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 8.7 /
5.2 /
7.7
40
60.
Akaza3#TW3
Akaza3#TW3
TW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 5.0 /
4.3 /
6.5
31
61.
爸爸蟹法洛士999#999
爸爸蟹法洛士999#999
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.4% 6.6 /
4.7 /
6.9
314
62.
WindüChaser#0729
WindüChaser#0729
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 8.3 /
4.9 /
8.2
23
63.
RD翔#tw2
RD翔#tw2
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.8% 9.1 /
7.0 /
7.0
318
64.
杯子蛋糕小喵咪#8504
杯子蛋糕小喵咪#8504
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 67.1% 10.4 /
6.3 /
7.0
70
65.
InTP#tw2
InTP#tw2
TW (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 47.9% 7.0 /
6.0 /
6.7
73
66.
孤獨之鬼#1031
孤獨之鬼#1031
TW (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 49.5% 8.7 /
7.9 /
5.0
111
67.
leo877#1130
leo877#1130
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 65.3% 11.4 /
6.8 /
4.5
49
68.
心亂如麻#Singg
心亂如麻#Singg
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.0% 10.6 /
5.7 /
7.3
40
69.
twbb24#6424
twbb24#6424
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.1% 7.3 /
5.2 /
7.0
49
70.
神秘喵o#tw2
神秘喵o#tw2
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 46.7% 5.5 /
5.4 /
7.7
75
71.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 10.0 /
6.6 /
7.1
31
72.
1awang#0510
1awang#0510
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.7% 7.5 /
6.0 /
7.0
103
73.
徒名草落櫻花逝#0813
徒名草落櫻花逝#0813
TW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 9.0 /
5.1 /
8.1
14
74.
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.4% 7.5 /
4.6 /
7.3
248
75.
ramseyng#7230
ramseyng#7230
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 8.9 /
5.4 /
6.4
32
76.
東隆電競行#160
東隆電競行#160
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo IV 62.2% 12.3 /
8.6 /
7.6
45
77.
ö紅塵夢斷伊人淚ö#8787
ö紅塵夢斷伊人淚ö#8787
TW (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.3% 9.1 /
5.2 /
7.6
49
78.
WednesdayNeverD#tw2
WednesdayNeverD#tw2
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.5% 6.7 /
4.7 /
4.6
52
79.
hougaogan#IIII
hougaogan#IIII
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữaĐường trên Bạch Kim II 55.0% 7.3 /
5.9 /
5.4
100
80.
天翼碎落#tw2
天翼碎落#tw2
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.2% 8.4 /
5.8 /
8.1
128
81.
妮可可#NEEKO
妮可可#NEEKO
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.5% 6.8 /
4.9 /
7.2
56
82.
基本野#tw2
基本野#tw2
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 10.9 /
5.1 /
6.7
54
83.
Best Varus TW#0728
Best Varus TW#0728
TW (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 49.8% 7.7 /
6.3 /
7.0
709
84.
Euterpe#5600
Euterpe#5600
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.2% 7.0 /
4.5 /
6.2
31
85.
Happymea1#8096
Happymea1#8096
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 77.8% 8.8 /
4.4 /
8.8
27
86.
可是她都叫我寶Ä#baby
可是她都叫我寶Ä#baby
TW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.3% 11.1 /
6.6 /
4.7
48
87.
东城卫#3722
东城卫#3722
TW (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.9% 12.2 /
7.6 /
7.6
92
88.
油塘第一深情浩哥#0218
油塘第一深情浩哥#0218
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 7.6 /
4.4 /
6.2
39
89.
doll line#777
doll line#777
TW (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 51.9% 10.7 /
8.0 /
3.1
52
90.
NiNiKiLLeR#5926
NiNiKiLLeR#5926
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 59.0% 8.3 /
6.0 /
4.6
61
91.
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 35.5% 6.3 /
5.8 /
6.7
76
92.
老子瘋狗的外號十歲就有#tw666
老子瘋狗的外號十歲就有#tw666
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 47.0% 7.7 /
6.2 /
3.9
83
93.
assdg1gundam#tw2
assdg1gundam#tw2
TW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.3% 8.2 /
7.7 /
7.1
46
94.
長壽庵員工#4578
長壽庵員工#4578
TW (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 56.4% 13.5 /
7.4 /
5.7
55
95.
亂世青年無餓不射#MIN66
亂世青年無餓不射#MIN66
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.9% 7.8 /
7.5 /
7.4
31
96.
u1u1u1u2#1112
u1u1u1u2#1112
TW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.2% 8.0 /
4.8 /
8.4
22
97.
神LONG#tw2
神LONG#tw2
TW (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 52.0% 7.4 /
7.3 /
9.0
50
98.
薛丁格貓ü#tw2
薛丁格貓ü#tw2
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 6.7 /
4.9 /
6.5
33
99.
Kaixin2#6733
Kaixin2#6733
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường trên Kim Cương II 75.0% 7.0 /
6.3 /
7.0
16
100.
火雞味鍋巴#abc12
火雞味鍋巴#abc12
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 62.2% 6.0 /
4.4 /
7.8
45