Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shunsui Kyoraku#36963
Shunsui Kyoraku#36963
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 97.9% 13.9 /
4.0 /
6.8
47
2.
RICH AMIRI#amg
RICH AMIRI#amg
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.3% 9.8 /
3.6 /
8.3
55
3.
codeine tears xy#ص69
codeine tears xy#ص69
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 85.9% 13.3 /
4.6 /
7.1
64
4.
to your eternity#qiyy
to your eternity#qiyy
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 11.7 /
4.2 /
6.8
52
5.
kicktv m1esal#838
kicktv m1esal#838
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.8% 14.4 /
5.0 /
8.0
49
6.
ема бан босс#симп
ема бан босс#симп
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.1% 12.4 /
4.2 /
6.6
72
7.
Night Unfolds#blade
Night Unfolds#blade
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.7% 11.1 /
3.0 /
5.5
64
8.
orangee#0322
orangee#0322
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.7% 12.8 /
4.5 /
7.4
45
9.
Quandemanary#3635
Quandemanary#3635
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 13.4 /
4.0 /
6.2
60
10.
YoumusGhostblade#s13
YoumusGhostblade#s13
RU (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 14.6 /
4.3 /
5.6
70
11.
전상득#0502
전상득#0502
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.2% 10.7 /
3.6 /
6.5
137
12.
IDONTWANTTOLOVEU#blade
IDONTWANTTOLOVEU#blade
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 10.8 /
4.3 /
7.1
65
13.
Kondomus#spust
Kondomus#spust
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 12.7 /
4.0 /
7.5
100
14.
ill will#PWDL
ill will#PWDL
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 16.1 /
3.3 /
5.7
54
15.
im nothing#narr
im nothing#narr
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.4% 12.6 /
4.7 /
7.4
70
16.
RwizardOY#926
RwizardOY#926
OCE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 10.3 /
3.6 /
6.7
66
17.
黄泉忘川#Arch
黄泉忘川#Arch
SEA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 76.6% 12.4 /
4.1 /
6.9
47
18.
uncrowned#blaze
uncrowned#blaze
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 10.6 /
6.0 /
6.7
49
19.
simsek#半 神
simsek#半 神
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.2% 13.3 /
2.8 /
6.4
45
20.
GHOSTKiLLA#876
GHOSTKiLLA#876
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 14.4 /
4.4 /
5.5
116
21.
amygdala#717
amygdala#717
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 12.7 /
5.2 /
8.8
82
22.
Brkos#Whizz
Brkos#Whizz
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.0% 12.4 /
5.4 /
6.4
50
23.
敗北者#meow
敗北者#meow
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 11.1 /
4.2 /
8.1
86
24.
IGF1 Lr3#8iu
IGF1 Lr3#8iu
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 69.6% 9.1 /
3.3 /
6.9
56
25.
Basilisk#V33
Basilisk#V33
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 12.0 /
4.1 /
7.6
126
26.
cant have it#099
cant have it#099
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 11.6 /
4.0 /
6.6
70
27.
Willowisp4343#EUW
Willowisp4343#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 12.7 /
5.1 /
6.9
52
28.
nettspend#1 7
nettspend#1 7
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 11.8 /
5.3 /
8.7
110
29.
Shaxy#3131
Shaxy#3131
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 14.7 /
4.8 /
7.0
43
30.
797기#KR1
797기#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 10.0 /
4.4 /
8.0
61
31.
Crawl2r bosta#gabi
Crawl2r bosta#gabi
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.1% 11.3 /
3.6 /
7.1
48
32.
wx PAPITO#jesus
wx PAPITO#jesus
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 10.8 /
3.6 /
5.6
69
33.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 11.1 /
3.3 /
5.0
55
34.
taquitos#bruja
taquitos#bruja
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.7% 10.3 /
5.3 /
6.8
76
35.
already broken#shlby
already broken#shlby
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 11.7 /
4.3 /
8.4
54
36.
love is never#waste
love is never#waste
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 8.7 /
4.2 /
7.8
47
37.
suffer together#CN1
suffer together#CN1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 74.5% 10.5 /
5.2 /
6.7
47
38.
extendo clip#zzz
extendo clip#zzz
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.2% 14.1 /
5.8 /
7.0
97
39.
HoodedGnome#NA1
HoodedGnome#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 9.1 /
5.7 /
8.1
118
40.
Mihawk#EU2
Mihawk#EU2
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 12.4 /
6.8 /
7.2
59
41.
Sparagmos#side
Sparagmos#side
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 67.2% 10.2 /
4.2 /
7.3
119
42.
aspect#lowke
aspect#lowke
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.3% 12.2 /
4.9 /
7.0
62
43.
IRangerTx#LAN
IRangerTx#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.7% 11.3 /
5.7 /
7.7
99
44.
Laser39#7174
Laser39#7174
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 11.1 /
4.9 /
7.3
77
45.
disc aamorte#88888
disc aamorte#88888
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.9 /
4.5 /
7.5
128
46.
Pokojowy nob acc#EUW
Pokojowy nob acc#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 8.9 /
6.8 /
6.4
102
47.
Hichigo#talon
Hichigo#talon
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.7 /
4.6 /
8.0
113
48.
LunethraVixen#5985
LunethraVixen#5985
TR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 10.9 /
4.2 /
7.0
57
49.
ekreb#609
ekreb#609
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 13.1 /
6.1 /
8.5
135
50.
First Dose#ichi
First Dose#ichi
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 11.6 /
4.8 /
6.9
121
51.
DuckyLover#EUW
DuckyLover#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.9 /
4.0 /
5.7
85
52.
EVO IX#NOXUS
EVO IX#NOXUS
TR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 92.2% 18.5 /
3.7 /
6.3
64
53.
thv#0528
thv#0528
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.5 /
4.8 /
8.6
96
54.
Olsen banden#D K
Olsen banden#D K
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 11.7 /
4.0 /
6.8
120
55.
tibihxe#nolat
tibihxe#nolat
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 72.0% 12.2 /
5.2 /
7.6
93
56.
159347243#91364
159347243#91364
ME (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 11.9 /
4.0 /
7.1
66
57.
Gaunter O Dimm#Souls
Gaunter O Dimm#Souls
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 10.7 /
2.7 /
7.1
40
58.
cold brew latte#901
cold brew latte#901
TR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.5% 13.0 /
4.2 /
6.2
44
59.
123xc13490zx#xx454
123xc13490zx#xx454
LAS (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.8% 12.3 /
4.9 /
8.5
77
60.
find yourself#GOD
find yourself#GOD
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 11.6 /
5.0 /
7.1
77
61.
황보민흠 박익희 짝짓기#러브버그
황보민흠 박익희 짝짓기#러브버그
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 9.8 /
5.3 /
7.2
92
62.
Molly#ZT21
Molly#ZT21
EUW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.3% 10.6 /
3.1 /
5.4
66
63.
buket addict#876
buket addict#876
TR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 97.1% 14.5 /
2.9 /
5.6
68
64.
Dasiyli#tw2
Dasiyli#tw2
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 10.6 /
4.4 /
7.5
70
65.
suspended#999
suspended#999
EUW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.0% 13.9 /
4.9 /
7.2
61
66.
Zeneansky4#3361
Zeneansky4#3361
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 12.3 /
5.0 /
6.2
123
67.
juIy#heart
juIy#heart
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 10.6 /
3.5 /
6.2
62
68.
Les Benjaminss#EUW
Les Benjaminss#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 11.3 /
4.9 /
5.4
122
69.
Sharpness ll#akz1
Sharpness ll#akz1
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 12.5 /
5.5 /
6.4
70
70.
EVEREST#XXXX
EVEREST#XXXX
TR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 11.3 /
4.7 /
7.2
147
71.
空ろ空#9919
空ろ空#9919
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.6 /
4.2 /
5.2
56
72.
z717#EUNE
z717#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 10.4 /
5.3 /
6.3
77
73.
千山雪#2076
千山雪#2076
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 11.5 /
4.4 /
6.3
71
74.
perseverance#kait
perseverance#kait
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 10.1 /
5.4 /
7.0
111
75.
FDV#1785
FDV#1785
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 10.2 /
4.8 /
7.0
41
76.
james sunderland#555
james sunderland#555
TR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.8% 14.3 /
4.3 /
7.3
80
77.
Manelmarior#1362
Manelmarior#1362
EUNE (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.6 /
6.9
134
78.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 7.7 /
3.9 /
6.7
110
79.
ThyRiop#zed
ThyRiop#zed
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 11.5 /
6.6 /
6.8
80
80.
Qorath#40312
Qorath#40312
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 11.0 /
5.2 /
6.9
79
81.
SPEED#BPM
SPEED#BPM
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 12.1 /
4.6 /
8.0
85
82.
Exhibit#notyp
Exhibit#notyp
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.2% 10.0 /
4.7 /
6.6
142
83.
zypp#2004
zypp#2004
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.8 /
3.4 /
6.0
96
84.
LOL Yonko#EUW
LOL Yonko#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.7 /
8.1
60
85.
nalageith 1v9acc#十十十
nalageith 1v9acc#十十十
TR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.2% 12.0 /
4.1 /
5.3
42
86.
iiIiiIi#pedro
iiIiiIi#pedro
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.7 /
5.5 /
7.3
73
87.
FXBEAN#XXX
FXBEAN#XXX
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 9.5 /
5.0 /
6.2
62
88.
where we started#KR2
where we started#KR2
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.1% 7.3 /
2.8 /
7.0
37
89.
Eminem#666m
Eminem#666m
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.2% 9.7 /
6.7 /
6.9
89
90.
Mitnito#LAN
Mitnito#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 11.1 /
5.2 /
6.1
100
91.
patience#966
patience#966
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.8% 8.9 /
4.2 /
6.5
80
92.
She Bottoms Hard#NA1
She Bottoms Hard#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.3 /
6.3 /
7.7
97
93.
Berik#fish
Berik#fish
NA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 10.7 /
4.2 /
8.0
69
94.
Valora#9935
Valora#9935
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.9 /
4.8 /
8.3
46
95.
드래곤은최강#KR1
드래곤은최강#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.3% 8.5 /
5.6 /
7.3
185
96.
Marin Kitagawa#00002
Marin Kitagawa#00002
EUNE (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 11.1 /
5.3 /
8.0
82
97.
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨2
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨2
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 9.4 /
4.5 /
7.6
97
98.
never compromise#xpp
never compromise#xpp
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.5 /
5.8 /
6.8
86
99.
까칠도도그남자#KR1
까칠도도그남자#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.8 /
4.0 /
7.4
170
100.
siema ja pl#321pl
siema ja pl#321pl
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.5% 11.5 /
3.5 /
5.7
32