Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sae#abate
Sae#abate
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.6% 11.5 /
4.4 /
7.1
93
2.
Avispa Culona#lllll
Avispa Culona#lllll
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 13.5 /
5.7 /
7.2
53
3.
Teboodiedell#LAN
Teboodiedell#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 14.7 /
4.2 /
5.2
43
4.
MID NEXT ADKING#1SHOT
MID NEXT ADKING#1SHOT
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 67.1% 8.1 /
4.9 /
7.1
76
5.
l T4LON l#LAN
l T4LON l#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.6% 9.0 /
4.5 /
6.2
102
6.
Sash#Col
Sash#Col
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 12.0 /
6.7 /
6.6
61
7.
The Crystal Ship#ssx
The Crystal Ship#ssx
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.8 /
5.1 /
7.4
119
8.
Bacará#AAAA
Bacará#AAAA
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.6 /
6.2 /
6.5
74
9.
Poche#222
Poche#222
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 10.7 /
4.4 /
6.2
42
10.
Grim Night#never
Grim Night#never
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 58.1% 8.3 /
5.4 /
6.4
549
11.
Carry X Esex#XoXoX
Carry X Esex#XoXoX
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.7% 12.6 /
5.5 /
7.7
108
12.
Sire#idol
Sire#idol
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 10.2 /
4.5 /
6.0
235
13.
169Ping#LAN
169Ping#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.9 /
5.0 /
7.0
215
14.
Pluz#AKZ
Pluz#AKZ
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.8 /
3.7 /
6.3
47
15.
Sanctuary#Bored
Sanctuary#Bored
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.8 /
5.9 /
5.3
54
16.
Sire#fear
Sire#fear
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.4% 14.4 /
4.7 /
6.2
138
17.
iKmikZE#LAN
iKmikZE#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.7% 10.2 /
5.9 /
7.0
158
18.
henry12m#LAN
henry12m#LAN
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 72.6% 11.0 /
4.3 /
5.6
84
19.
ˉˉˉˉ#LAN
ˉˉˉˉ#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.7 /
7.0
119
20.
í miss hér lips#NTL
í miss hér lips#NTL
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.1 /
5.7 /
7.8
51
21.
SVAP2000#LAN
SVAP2000#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.3% 10.7 /
5.2 /
7.6
70
22.
LHQ#LAN
LHQ#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.7% 8.1 /
5.1 /
6.0
60
23.
Remyx#LAN
Remyx#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.3% 8.0 /
4.3 /
7.0
60
24.
Zent55#Dog
Zent55#Dog
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 9.5 /
6.7 /
5.7
46
25.
Tensei One#LAN
Tensei One#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 9.9 /
6.5 /
6.4
71
26.
TeLaEnchoclo#7173
TeLaEnchoclo#7173
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 9.1 /
4.6 /
5.2
287
27.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 49.3% 10.1 /
6.0 /
6.9
71
28.
L9 NARCSSIST#616
L9 NARCSSIST#616
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 7.7 /
4.1 /
6.1
68
29.
solitude#1802
solitude#1802
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.8% 12.5 /
4.1 /
5.5
99
30.
octaviuski#LAN
octaviuski#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.1 /
5.4 /
7.9
36
31.
b l e e d for me#Tal0n
b l e e d for me#Tal0n
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.3 /
7.3 /
7.0
143
32.
travas al dm#7885
travas al dm#7885
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.8% 8.7 /
6.7 /
6.2
79
33.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.1% 10.3 /
4.7 /
6.3
74
34.
Ashido#Doki
Ashido#Doki
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 9.6 /
5.6 /
6.2
59
35.
Sunmi#yumee
Sunmi#yumee
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 10.3 /
6.8 /
7.3
124
36.
SoraUwU#Shiro
SoraUwU#Shiro
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 58.0% 8.0 /
6.4 /
6.4
112
37.
DaniFari165#Fari
DaniFari165#Fari
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.1% 10.9 /
5.0 /
6.5
94
38.
Joseph Goldberg#YouS5
Joseph Goldberg#YouS5
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.5% 8.6 /
5.1 /
5.9
41
39.
Playboi Kindress#bittu
Playboi Kindress#bittu
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.0% 10.0 /
5.2 /
6.5
84
40.
DonEteSech#LAN
DonEteSech#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.0% 12.9 /
6.9 /
8.3
145
41.
Shdw#8888
Shdw#8888
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 9.0 /
5.5 /
7.6
51
42.
BATMAN#lessz
BATMAN#lessz
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 11.9 /
6.8 /
7.2
75
43.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.2% 8.0 /
5.6 /
7.7
77
44.
Promesse#999
Promesse#999
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 10.4 /
5.4 /
7.0
41
45.
KHEOZ#ELOBt
KHEOZ#ELOBt
LAN (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 67.3% 10.2 /
4.8 /
6.1
49
46.
Bubble Tea#ハロー
Bubble Tea#ハロー
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.9% 9.2 /
6.2 /
6.6
42
47.
Tech#FC99
Tech#FC99
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 54.9% 8.8 /
4.8 /
6.6
102
48.
MetrodeMedellin#Prado
MetrodeMedellin#Prado
LAN (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.7% 14.0 /
6.8 /
6.3
55
49.
Kłeb#LAN
Kłeb#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 9.5 /
5.3 /
7.7
57
50.
Xbitnet#LAN
Xbitnet#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 11.3 /
7.0 /
6.7
47
51.
Lou Fresh#LAN
Lou Fresh#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 56.8% 8.0 /
4.7 /
5.8
95
52.
The Queen Aly#LAN
The Queen Aly#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.6% 11.0 /
5.5 /
7.6
152
53.
Spooky#2312
Spooky#2312
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 9.2 /
6.4 /
6.9
48
54.
J A E M I X#LAN
J A E M I X#LAN
LAN (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 83.3% 13.2 /
6.0 /
7.4
48
55.
ANUBIS4#LAN
ANUBIS4#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 8.1 /
4.7 /
7.1
103
56.
la v3rgga#LAN
la v3rgga#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 51.7% 9.4 /
8.3 /
7.5
60
57.
GB2 Duliowo#VxyMX
GB2 Duliowo#VxyMX
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.8% 6.3 /
5.7 /
8.1
115
58.
Tteokbokki#LAN
Tteokbokki#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 10.2 /
5.5 /
7.4
49
59.
limonin#Agrio
limonin#Agrio
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 7.7 /
5.4 /
8.4
82
60.
Be nice 2 me#0219
Be nice 2 me#0219
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 9.7 /
6.4 /
7.5
86
61.
Tsuki#Moons
Tsuki#Moons
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 13.4 /
7.6 /
8.5
48
62.
Kino1x#LAN
Kino1x#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.5% 10.2 /
5.8 /
6.7
66
63.
amloverr#LAN
amloverr#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 9.3 /
6.7 /
7.7
51
64.
Azakanita#LAN
Azakanita#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.6% 10.8 /
4.8 /
5.8
61
65.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.8 /
8.4 /
5.8
38
66.
Tirvoc#ABA
Tirvoc#ABA
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 9.7 /
5.8 /
6.5
163
67.
Spotify Aslenn#GOAT
Spotify Aslenn#GOAT
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 51.9% 7.1 /
5.6 /
7.7
54
68.
Cuchilla triste#BLAH
Cuchilla triste#BLAH
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 10.8 /
7.6 /
8.2
200
69.
PrettyMan#LAN
PrettyMan#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.2% 12.7 /
6.6 /
5.5
84
70.
Sens ぎ#OP22
Sens ぎ#OP22
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 8.4 /
6.5 /
8.1
48
71.
taX#WILD
taX#WILD
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 10.0 /
4.5 /
7.4
279
72.
Kingbaby#ksh
Kingbaby#ksh
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
3.6 /
6.3
32
73.
G A N T Z Y E R#LAN
G A N T Z Y E R#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 56.2% 9.1 /
5.1 /
6.4
89
74.
Alcalis#Alcls
Alcalis#Alcls
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 9.6 /
5.8 /
5.0
92
75.
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 48.8% 8.0 /
5.1 /
6.8
41
76.
veleren#LAN
veleren#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 47.4% 7.7 /
4.8 /
4.9
57
77.
3 14159265358970#LAN
3 14159265358970#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.7% 9.9 /
6.9 /
7.1
122
78.
JUGKlNG#Solo
JUGKlNG#Solo
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 9.0 /
5.9 /
7.5
67
79.
Riku#192
Riku#192
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 43.1% 8.2 /
6.4 /
4.9
116
80.
DRX Yiyi Mimoka#ADLG
DRX Yiyi Mimoka#ADLG
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 8.7 /
5.8 /
7.7
71
81.
Komi#21344
Komi#21344
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.2% 9.1 /
5.3 /
7.1
248
82.
Saga#426
Saga#426
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.9% 8.5 /
5.4 /
6.8
66
83.
killua#bleed
killua#bleed
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.5% 8.9 /
5.4 /
6.6
188
84.
ƒrøzen#LAN
ƒrøzen#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 61.1% 8.7 /
4.9 /
7.8
36
85.
Mgga#1608
Mgga#1608
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.7% 8.7 /
5.6 /
6.8
112
86.
Odell Beckham#OBJ3
Odell Beckham#OBJ3
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 12.7 /
6.2 /
7.0
22
87.
Drakar#Cryg
Drakar#Cryg
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 9.7 /
6.8 /
7.1
39
88.
Talonnn#LAN
Talonnn#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 8.3 /
5.9 /
6.1
38
89.
Upmalkya#LAN
Upmalkya#LAN
LAN (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.1% 11.8 /
6.7 /
6.0
84
90.
lier#biel
lier#biel
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 11.3 /
6.1 /
9.1
14
91.
VINBLACK#5731
VINBLACK#5731
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.1 /
6.0 /
7.5
55
92.
AIOROS#GUAU
AIOROS#GUAU
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.0% 9.2 /
5.7 /
7.3
25
93.
Cegado#5471
Cegado#5471
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.5% 10.2 /
5.9 /
9.5
65
94.
tecNM Luis#LLL
tecNM Luis#LLL
LAN (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 68.1% 11.5 /
6.3 /
6.3
47
95.
NamiUlteoJapón#2011
NamiUlteoJapón#2011
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 53.3% 9.8 /
5.9 /
7.7
45
96.
MiniHansel#LAN
MiniHansel#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.4% 8.1 /
7.5 /
6.9
79
97.
tod#hook
tod#hook
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.3 /
5.6 /
8.0
25
98.
Dufaze#LAN
Dufaze#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.3% 10.2 /
6.2 /
6.1
64
99.
Infraldar#LAN
Infraldar#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.8% 13.6 /
5.7 /
8.6
53
100.
TogaVX#69420
TogaVX#69420
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 59.5% 12.0 /
6.8 /
7.8
42