Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
佩佩ü#0615
佩佩ü#0615
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 9.0 /
4.8 /
5.8
65
2.
Dasiyli#tw2
Dasiyli#tw2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 69.2% 10.7 /
4.5 /
7.6
65
3.
你喜歡都好#탈론1
你喜歡都好#탈론1
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 7.9 /
5.4 /
7.1
78
4.
cczi#2005
cczi#2005
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 9.1 /
4.5 /
5.9
90
5.
JUST HER#830
JUST HER#830
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 8.7 /
6.0 /
6.1
163
6.
Nogasu#0328
Nogasu#0328
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 9.1 /
5.2 /
5.8
124
7.
謝謝你帶我走出房間#可愛小朋友
謝謝你帶我走出房間#可愛小朋友
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 10.3 /
5.7 /
5.7
69
8.
電療師#tw12
電療師#tw12
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 69.8% 11.3 /
4.0 /
7.0
106
9.
2xz#1584
2xz#1584
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.2 /
6.0 /
5.7
124
10.
楊國雋#GDNA
楊國雋#GDNA
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.6 /
5.3 /
6.1
50
11.
Sunnyyy#tw2
Sunnyyy#tw2
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.5 /
6.6
89
12.
Suffocation#qvq
Suffocation#qvq
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 9.0 /
5.9 /
5.1
140
13.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.1 /
6.7 /
7.3
70
14.
情緒不大專幹小馬#tw2
情緒不大專幹小馬#tw2
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 11.5 /
4.0 /
7.2
70
15.
偷吃貓的魚#4324
偷吃貓的魚#4324
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.6 /
3.4 /
5.3
44
16.
Man tou 4#1584
Man tou 4#1584
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 8.5 /
6.0 /
5.4
123
17.
LCY#8916
LCY#8916
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 48.4% 8.3 /
5.6 /
6.8
62
18.
趁月色#2wei
趁月色#2wei
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.4% 8.4 /
7.0 /
5.8
89
19.
想帶妳去靶場看我擊靶#5278
想帶妳去靶場看我擊靶#5278
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 11.6 /
5.3 /
6.4
42
20.
Ta1on#853
Ta1on#853
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.3% 9.0 /
4.1 /
5.5
145
21.
給娜菲芮一個家#1111
給娜菲芮一個家#1111
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 44.4% 6.6 /
5.1 /
4.3
81
22.
塔之子#2002
塔之子#2002
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 8.6 /
4.7 /
6.7
196
23.
續冬思#tw2
續冬思#tw2
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 9.7 /
5.5 /
7.0
50
24.
HankFromNoxus#5935
HankFromNoxus#5935
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.8% 10.8 /
5.3 /
5.8
286
25.
KirkuTl#tw2
KirkuTl#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 80.0% 10.7 /
5.3 /
6.3
60
26.
宇哥50#3928
宇哥50#3928
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 8.5 /
4.8 /
6.8
50
27.
Jshuen#1113
Jshuen#1113
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.0% 7.7 /
4.7 /
5.7
182
28.
妍咯OuO#tw2
妍咯OuO#tw2
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.7% 12.7 /
3.4 /
7.1
28
29.
pinz#2301
pinz#2301
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 7.0 /
4.3 /
5.9
42
30.
1xyizz#0514
1xyizz#0514
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.0 /
5.1 /
5.5
39
31.
張寶寶#0123
張寶寶#0123
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 61.8% 7.5 /
5.0 /
7.3
123
32.
cu1prit#8964
cu1prit#8964
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 9.1 /
5.8 /
6.4
53
33.
KOLOK#BACK
KOLOK#BACK
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 8.3 /
5.3 /
6.6
125
34.
bushimian#311
bushimian#311
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 51.6% 8.5 /
5.6 /
5.4
62
35.
o水果小鯊o#7414
o水果小鯊o#7414
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 55.6% 8.1 /
5.1 /
6.2
54
36.
拚盡了全力也沒什麼用#520
拚盡了全力也沒什麼用#520
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.0% 7.4 /
5.2 /
6.3
185
37.
我的努力讓愛綻放#tw2
我的努力讓愛綻放#tw2
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.5% 13.5 /
3.8 /
6.9
40
38.
世上之人我只想了解你#1915
世上之人我只想了解你#1915
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 56.1% 7.4 /
5.9 /
5.7
98
39.
Squat마인#1997
Squat마인#1997
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 8.2 /
5.1 /
6.3
43
40.
00000#2547
00000#2547
TW (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 59.2% 8.3 /
4.0 /
6.4
49
41.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.0% 7.6 /
4.9 /
6.0
51
42.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 10.0 /
5.1 /
6.0
45
43.
Luvtillidie#Xun
Luvtillidie#Xun
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.2% 7.3 /
5.3 /
5.4
39
44.
JOCCR#0626
JOCCR#0626
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.5% 9.9 /
8.9 /
7.5
40
45.
一袋米要扛幾樓#123
一袋米要扛幾樓#123
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 9.4 /
6.7 /
6.8
60
46.
xkffhswoddl#5264
xkffhswoddl#5264
TW (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 9.0 /
6.3 /
5.8
158
47.
괜찮아#7653
괜찮아#7653
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 8.9 /
5.2 /
6.3
129
48.
天空貓貓與世無爭#1771
天空貓貓與世無爭#1771
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 9.4 /
5.4 /
6.7
68
49.
Erika Toda#777
Erika Toda#777
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 8.9 /
5.9 /
8.3
29
50.
哈基刀#0602
哈基刀#0602
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 51.9% 10.1 /
6.4 /
5.9
160
51.
愛是含忍的#tw2
愛是含忍的#tw2
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.2% 9.9 /
6.3 /
5.8
134
52.
耶比大熊的男刀#九層塔隆
耶比大熊的男刀#九層塔隆
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 48.9% 7.9 /
5.3 /
5.3
182
53.
すいちゃんは今日もかわいい#7953
すいちゃんは今日もかわいい#7953
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 62.6% 8.8 /
5.2 /
6.9
99
54.
天黑黑#999
天黑黑#999
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.8% 8.2 /
6.3 /
5.7
124
55.
엄마를 엿먹어라#88888
엄마를 엿먹어라#88888
TW (#55)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.2% 7.4 /
4.9 /
7.2
129
56.
腿腿騎車車#7650
腿腿騎車車#7650
TW (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.2% 8.7 /
6.2 /
7.3
68
57.
糕冷小貓#0417
糕冷小貓#0417
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 46.6% 8.0 /
5.6 /
6.4
204
58.
運命共同体#一生やろう
運命共同体#一生やろう
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.1% 7.8 /
5.5 /
7.3
66
59.
小虎uu#1111
小虎uu#1111
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 8.4 /
6.7 /
7.8
113
60.
柏源跟翔硯的狗#tw2
柏源跟翔硯的狗#tw2
TW (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.1% 11.3 /
7.0 /
7.8
64
61.
非常好芝麻#好吃愛吃
非常好芝麻#好吃愛吃
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.6% 9.9 /
8.1 /
5.3
59
62.
想怎樣你直接講#2012
想怎樣你直接講#2012
TW (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 60.0% 9.1 /
6.2 /
6.8
95
63.
TiMoo#1213
TiMoo#1213
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 8.6 /
5.1 /
5.7
123
64.
JnYnn#0706
JnYnn#0706
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 49.0% 8.0 /
5.5 /
7.0
51
65.
潘文豪#5627
潘文豪#5627
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.0% 9.0 /
5.0 /
5.8
280
66.
迅風啊凱#6666
迅風啊凱#6666
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.1% 10.2 /
4.6 /
6.5
49
67.
樂觀玩家#sober
樂觀玩家#sober
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.7% 8.6 /
5.0 /
6.6
35
68.
刀布刀由睨#tw2
刀布刀由睨#tw2
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.1% 7.5 /
5.4 /
6.4
57
69.
Cralimo#0302
Cralimo#0302
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.2% 6.6 /
6.0 /
5.5
37
70.
夏紫安#4910
夏紫安#4910
TW (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo III 51.0% 6.2 /
5.5 /
6.5
261
71.
Qian#5800
Qian#5800
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.2% 10.8 /
4.3 /
5.7
67
72.
刃上纏繞的溫柔#TW123
刃上纏繞的溫柔#TW123
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.2% 7.6 /
5.7 /
5.9
41
73.
soolicon#3113
soolicon#3113
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.4% 6.7 /
6.0 /
6.5
45
74.
最后一年#112
最后一年#112
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 8.2 /
4.8 /
8.3
13
75.
アロラ#1008
アロラ#1008
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.4% 7.9 /
4.7 /
6.7
124
76.
運氣不好#0202
運氣不好#0202
TW (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 58.5% 10.2 /
4.7 /
6.6
41
77.
吳落餅#7525
吳落餅#7525
TW (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 62.8% 10.6 /
5.1 /
8.0
43
78.
莫利斯雷考貝#Hamen
莫利斯雷考貝#Hamen
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.6% 10.6 /
6.4 /
6.4
83
79.
偷米Virtual#9527
偷米Virtual#9527
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 58.6% 8.2 /
5.3 /
5.4
58
80.
志宇寶寶#TW87
志宇寶寶#TW87
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 44.6% 7.9 /
5.3 /
6.6
56
81.
Twitch天主雪帝#菁英小號1
Twitch天主雪帝#菁英小號1
TW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.3% 7.9 /
5.3 /
6.6
30
82.
粉色系少女崴宇#tw2
粉色系少女崴宇#tw2
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 90.0% 10.6 /
4.0 /
9.0
10
83.
跳楼机#qvq
跳楼机#qvq
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.3% 6.8 /
6.3 /
8.0
29
84.
Blixz23#BBC
Blixz23#BBC
TW (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.6% 10.9 /
6.3 /
7.6
125
85.
刀God#5201
刀God#5201
TW (#85)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 52.8% 9.8 /
4.3 /
5.9
195
86.
眼神中的溫柔#6666
眼神中的溫柔#6666
TW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 72.7% 7.4 /
5.9 /
5.8
11
87.
razli#tw2
razli#tw2
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.9% 9.3 /
2.4 /
7.7
35
88.
Mianaz1#0202
Mianaz1#0202
TW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 51.4% 8.3 /
4.7 /
5.9
35
89.
ReMiNe#5935
ReMiNe#5935
TW (#89)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 67.1% 8.1 /
6.5 /
5.8
79
90.
QQ蛋#TW3
QQ蛋#TW3
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 86.2% 12.9 /
4.3 /
8.3
29
91.
冰結鏡界的伊甸#tw2
冰結鏡界的伊甸#tw2
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 51.3% 9.8 /
4.4 /
7.6
78
92.
haburu#00068
haburu#00068
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 51.6% 9.8 /
6.0 /
5.9
62
93.
Kurushi#7643
Kurushi#7643
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 9.8 /
6.2 /
5.8
49
94.
VmL#0829
VmL#0829
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 13.4 /
5.4 /
5.8
20
95.
三又木#01224
三又木#01224
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 55.3% 9.5 /
6.1 /
5.7
38
96.
EmiyaShirou#tw2
EmiyaShirou#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 47.7% 8.5 /
6.4 /
7.5
65
97.
霸氣龍朕#0927
霸氣龍朕#0927
TW (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 59.7% 9.0 /
5.1 /
6.0
129
98.
割苞疲#0611
割苞疲#0611
TW (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 10.2 /
5.1 /
6.7
29
99.
霧眠秋#tw2
霧眠秋#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.9% 13.9 /
4.0 /
7.1
29
100.
LuzZi#8964
LuzZi#8964
TW (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 45.5% 8.4 /
5.0 /
5.8
132