Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SherlupIsHim#111
SherlupIsHim#111
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 11.7 /
3.9 /
8.2
76
2.
Sherlup#NA1
Sherlup#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 13.9 /
4.3 /
8.5
60
3.
incient#6969
incient#6969
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 9.8 /
3.9 /
7.4
43
4.
BunnySIut#999
BunnySIut#999
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 11.4 /
4.4 /
6.8
52
5.
TEMS#naija
TEMS#naija
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 10.3 /
4.0 /
6.7
45
6.
blue lightning#zoom
blue lightning#zoom
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 11.4 /
4.8 /
6.9
88
7.
love#ydkm
love#ydkm
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 11.4 /
4.6 /
7.0
162
8.
Berik#fish
Berik#fish
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 11.0 /
3.8 /
8.0
46
9.
gigachadrick#chad
gigachadrick#chad
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 10.5 /
4.8 /
6.4
187
10.
夜刀神#NA2
夜刀神#NA2
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.8 /
5.1 /
6.9
125
11.
Pperonnati#NA1
Pperonnati#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 10.3 /
6.8 /
6.2
99
12.
opqwid#qwid
opqwid#qwid
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 10.1 /
5.5 /
6.9
81
13.
夜见罗刹#6666
夜见罗刹#6666
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.6% 8.2 /
4.8 /
5.9
115
14.
작별인사#011
작별인사#011
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 9.5 /
5.3 /
8.9
43
15.
i wish you roses#spizi
i wish you roses#spizi
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 10.7 /
4.2 /
6.5
123
16.
srwwb#NA1
srwwb#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 10.4 /
5.0 /
7.0
119
17.
sack chaser#lbp
sack chaser#lbp
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.9 /
4.6 /
6.2
83
18.
return by death#666
return by death#666
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.3 /
4.7 /
6.6
87
19.
Enduring Sword#XYZ
Enduring Sword#XYZ
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.9 /
7.0 /
5.4
115
20.
merdin#NA1
merdin#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 10.1 /
4.9 /
7.0
57
21.
Nameless#111
Nameless#111
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.1 /
5.7 /
5.8
171
22.
JokerStatus#NA1
JokerStatus#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.4 /
4.7 /
7.2
91
23.
i do          白虎#2H999
i do 白虎#2H999
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 12.9 /
5.6 /
8.5
45
24.
choco pie#suis
choco pie#suis
NA (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.1% 9.1 /
4.3 /
6.2
71
25.
Undying Duck#NA1
Undying Duck#NA1
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 11.3 /
4.0 /
6.8
56
26.
aKzohRoxanne#NA1
aKzohRoxanne#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.8% 9.4 /
5.1 /
6.0
68
27.
Saowao#TTV1
Saowao#TTV1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.9% 9.6 /
5.0 /
7.7
316
28.
4 Hours Sleep#C3X9
4 Hours Sleep#C3X9
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.3 /
5.8 /
6.3
260
29.
bananaguns21#NA1
bananaguns21#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 9.8 /
4.8 /
5.6
85
30.
wcyd#sheep
wcyd#sheep
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 10.5 /
4.4 /
7.6
91
31.
ADC#MUNCH
ADC#MUNCH
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.0% 9.8 /
7.5 /
7.2
121
32.
Joff#000
Joff#000
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 10.6 /
5.4 /
6.9
111
33.
uwu im egirl#meow
uwu im egirl#meow
NA (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.1% 10.6 /
5.6 /
6.8
54
34.
Mibu no Okami#悪即斬
Mibu no Okami#悪即斬
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.6% 11.0 /
6.7 /
5.6
99
35.
Nagi#0115
Nagi#0115
NA (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 91.7% 11.8 /
4.3 /
8.1
36
36.
刀去哪了#ooo
刀去哪了#ooo
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.6 /
4.4 /
7.0
87
37.
Sleep KB#NA1
Sleep KB#NA1
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.1 /
6.0 /
6.4
84
38.
look back#NA2
look back#NA2
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.5 /
5.5 /
7.3
59
39.
TwitchTV mitxu#002
TwitchTV mitxu#002
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 9.4 /
5.9 /
6.4
72
40.
predictable#999
predictable#999
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.1 /
5.2 /
6.5
263
41.
为小猫爸爸喵喵叫#Envy
为小猫爸爸喵喵叫#Envy
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.1% 9.6 /
6.2 /
6.0
191
42.
MinionTaxer#3711
MinionTaxer#3711
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 8.8 /
6.0 /
6.5
119
43.
Klein Moretti#2104
Klein Moretti#2104
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 10.0 /
5.1 /
6.2
247
44.
Rivelía#NA1
Rivelía#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 11.0 /
5.2 /
8.1
56
45.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.5 /
5.3 /
7.2
112
46.
CARRYTHECLOWNSv2#HAIL
CARRYTHECLOWNSv2#HAIL
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.3 /
5.6 /
7.1
87
47.
D1CHEMO#NA1
D1CHEMO#NA1
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.4% 10.0 /
4.1 /
7.1
58
48.
NovelistHARU#NA1
NovelistHARU#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.4 /
5.2 /
7.2
52
49.
Noxian Command#NX1
Noxian Command#NX1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.1 /
5.8 /
8.5
71
50.
lost servant#0000
lost servant#0000
NA (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 9.1 /
6.3 /
5.9
783
51.
cute egirl#meoww
cute egirl#meoww
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 10.0 /
5.8 /
7.2
52
52.
MistahSquishy#Talon
MistahSquishy#Talon
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 9.0 /
7.0 /
6.5
402
53.
xElfena#Drunk
xElfena#Drunk
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.3% 8.4 /
7.0 /
5.4
65
54.
Made In Heaven#1567
Made In Heaven#1567
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.1% 10.4 /
6.5 /
6.1
416
55.
KiLLACONGOoo#TRIBE
KiLLACONGOoo#TRIBE
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.0 /
4.5 /
6.7
53
56.
XXXXXXIXXXXXX#클로버
XXXXXXIXXXXXX#클로버
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 9.9 /
6.0 /
6.2
181
57.
寒山独见#220
寒山独见#220
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.1 /
5.2 /
5.8
328
58.
Norwegian Wood#Karll
Norwegian Wood#Karll
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.2% 8.3 /
4.9 /
5.5
73
59.
Yamikaze#123
Yamikaze#123
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.0 /
6.4 /
7.5
175
60.
Inquisitor#0001
Inquisitor#0001
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 9.1 /
4.4 /
6.8
128
61.
KILLS OVER CS#0000
KILLS OVER CS#0000
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.4% 7.8 /
4.6 /
5.6
117
62.
u parent no die#001
u parent no die#001
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.1 /
6.5
48
63.
alej1#BUG
alej1#BUG
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 8.5 /
6.7 /
7.8
52
64.
inting spree#nah
inting spree#nah
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.6 /
4.7 /
5.8
372
65.
reece#res
reece#res
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.2% 9.0 /
4.4 /
5.7
94
66.
E bug dEluxE#wall
E bug dEluxE#wall
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.8 /
6.4 /
5.8
819
67.
pancakesdownfall#NA1
pancakesdownfall#NA1
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.0% 13.3 /
3.6 /
7.2
41
68.
Flux#31415
Flux#31415
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.7 /
4.9 /
7.2
167
69.
现在是 幻想时间#坚如磐石
现在是 幻想时间#坚如磐石
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 8.3 /
5.6 /
6.2
119
70.
ramennoodlez#NA1
ramennoodlez#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 49.3% 8.4 /
5.8 /
6.0
136
71.
TooPsyched#0713
TooPsyched#0713
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.8 /
6.5 /
7.9
48
72.
PMNRSavant#dogtr
PMNRSavant#dogtr
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 9.2 /
5.2 /
6.9
76
73.
freyhacks#NA1
freyhacks#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.8 /
6.5 /
6.8
100
74.
Lose#77777
Lose#77777
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.9 /
6.5 /
8.0
69
75.
Orphan FF#NA10
Orphan FF#NA10
NA (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 79.5% 10.8 /
3.7 /
5.0
44
76.
DarbytheGambler#jjba
DarbytheGambler#jjba
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 7.8 /
4.3 /
6.8
47
77.
Xevel#NA1
Xevel#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 8.4 /
6.9 /
7.2
50
78.
saph#sage
saph#sage
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 10.0 /
5.9 /
6.3
165
79.
TalonScrub#NA1
TalonScrub#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.3% 10.8 /
5.7 /
5.5
70
80.
Aerethor#NA1
Aerethor#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 7.7 /
4.6 /
6.4
31
81.
Peacee#3107
Peacee#3107
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 9.2 /
5.4 /
7.1
71
82.
twitchtv mitxu#666
twitchtv mitxu#666
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.0% 7.1 /
5.8 /
5.1
83
83.
Sall Bniffer#NA1
Sall Bniffer#NA1
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 8.4 /
6.5 /
6.2
75
84.
Zèx#NA1
Zèx#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.5% 9.2 /
4.8 /
5.0
55
85.
SleepySnorlax#uwu
SleepySnorlax#uwu
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 8.4 /
4.8 /
7.7
52
86.
just enjoy#lhl
just enjoy#lhl
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.2% 14.1 /
3.6 /
7.1
17
87.
iamLL#NA1
iamLL#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 47.4% 8.1 /
5.0 /
5.9
76
88.
Gindi#0120
Gindi#0120
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 9.0 /
5.3 /
5.9
46
89.
DEMONSINSIDEME#XDDDD
DEMONSINSIDEME#XDDDD
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.2% 8.2 /
4.5 /
7.8
73
90.
Jae#En A
Jae#En A
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 9.9 /
5.7 /
5.4
49
91.
nol#1432
nol#1432
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.3 /
4.4 /
5.7
152
92.
替你的生命倒数#绝望吧
替你的生命倒数#绝望吧
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 43.9% 6.9 /
5.3 /
6.3
107
93.
Make My Story#MMS
Make My Story#MMS
NA (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 64.7% 10.6 /
4.5 /
5.4
51
94.
nagi fan#9068
nagi fan#9068
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 10.5 /
5.6 /
6.7
160
95.
Remyx1#NA1
Remyx1#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.8 /
4.2 /
6.9
90
96.
帮我不C不帮就送#bug亲传
帮我不C不帮就送#bug亲传
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 9.7 /
5.0 /
7.1
73
97.
kûnt#NA1
kûnt#NA1
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.5% 8.8 /
4.7 /
6.1
53
98.
Izie#NA1
Izie#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.6 /
3.2 /
7.9
28
99.
LeafBlower8245#NA1
LeafBlower8245#NA1
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.1% 10.2 /
5.4 /
8.2
45
100.
melody#adhd
melody#adhd
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.8% 10.2 /
5.2 /
6.2
76