Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất JP

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất JP

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
調査兵えっくす#JPX
調査兵えっくす#JPX
JP (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.4% 9.4 /
4.2 /
8.7
63
2.
00MAX00#JP1
00MAX00#JP1
JP (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 8.8 /
4.1 /
8.8
48
3.
如山如阜#JP1
如山如阜#JP1
JP (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.8 /
5.2 /
10.5
47
4.
玖采和子#JP1
玖采和子#JP1
JP (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.1 /
8.6
51
5.
flash#43960
flash#43960
JP (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 8.5 /
4.4 /
9.8
164
6.
koko#1881
koko#1881
JP (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 8.8 /
2.4 /
6.6
45
7.
あああいいね#JP1
あああいいね#JP1
JP (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 9.1 /
5.0 /
8.5
43
8.
scbcathhxt#730
scbcathhxt#730
JP (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 11.6 /
4.5 /
8.4
74
9.
Ward#Jyro
Ward#Jyro
JP (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.3 /
8.3
46
10.
恋 爱#2333
恋 爱#2333
JP (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 10.4 /
5.6 /
8.4
37
11.
1xuanquyen1234#vn3
1xuanquyen1234#vn3
JP (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 9.3 /
5.5 /
7.1
398
12.
May#0823
May#0823
JP (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 7.6 /
5.0 /
8.3
107
13.
ミルコ デムーロ#JP1
ミルコ デムーロ#JP1
JP (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.8% 7.1 /
4.4 /
7.8
72
14.
kaz2#JP1
kaz2#JP1
JP (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
4.0 /
7.1
52
15.
Capta1n Minh Hùm#M99
Capta1n Minh Hùm#M99
JP (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.6 /
5.6 /
6.5
199
16.
Remia#tilt
Remia#tilt
JP (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.0 /
5.9 /
7.8
116
17.
bbkiu1#JG1
bbkiu1#JG1
JP (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 9.0 /
5.2 /
8.9
57
18.
VNは害悪#JP2
VNは害悪#JP2
JP (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.3 /
4.4 /
9.4
55
19.
ななチキふたつ#0625
ななチキふたつ#0625
JP (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.1% 8.2 /
6.2 /
10.1
68
20.
上海打野#999
上海打野#999
JP (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.4% 6.5 /
4.3 /
8.6
83
21.
wakiをperopero#JP1
wakiをperopero#JP1
JP (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.1% 6.7 /
3.6 /
8.1
73
22.
LeeKing#2010
LeeKing#2010
JP (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 8.3 /
6.5 /
8.6
45
23.
KeiKei#123
KeiKei#123
JP (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 7.5 /
4.2 /
7.0
64
24.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.9% 7.0 /
2.7 /
8.4
23
25.
Dunhill#9418
Dunhill#9418
JP (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.4% 11.9 /
4.6 /
8.8
17
26.
戸武箭無君とむ#Tomu
戸武箭無君とむ#Tomu
JP (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 9.0 /
5.2 /
10.2
41
27.
poppyking#1212
poppyking#1212
JP (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.9 /
6.9
32
28.
Labrador#JP1
Labrador#JP1
JP (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 6.5 /
4.4 /
7.9
57
29.
BachLong11#Long
BachLong11#Long
JP (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.2% 7.7 /
5.9 /
8.5
363
30.
独りぼっちのしのび#www
独りぼっちのしのび#www
JP (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.0% 6.4 /
4.2 /
8.1
50
31.
lol練習生#JP1
lol練習生#JP1
JP (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 5.8 /
4.0 /
7.6
167
32.
Chihiro Rokuhira#7377
Chihiro Rokuhira#7377
JP (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 6.7 /
5.6 /
8.0
257
33.
sAint#Grim
sAint#Grim
JP (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.9% 7.5 /
3.5 /
10.5
11
34.
初心者ですから#777
初心者ですから#777
JP (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 11.7 /
5.6 /
8.8
30
35.
よ り#2222
よ り#2222
JP (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 6.5 /
4.7 /
9.9
48
36.
酒がおいしい#8066
酒がおいしい#8066
JP (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 6.3 /
5.1 /
7.3
57
37.
慵懒鱼#520
慵懒鱼#520
JP (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 9.1 /
3.5 /
9.7
18
38.
倉櫻拍子#JP1
倉櫻拍子#JP1
JP (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.4% 9.5 /
4.0 /
9.6
17
39.
べんとりっく#jp8
べんとりっく#jp8
JP (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 8.0 /
4.6 /
7.6
37
40.
暴走機関車たかし#JP1
暴走機関車たかし#JP1
JP (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.0% 7.0 /
3.1 /
7.9
50
41.
Lee Sin#Min
Lee Sin#Min
JP (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 7.6 /
5.8 /
7.7
91
42.
sito#1225
sito#1225
JP (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 6.6 /
4.1 /
8.9
48
43.
8ljaywalking#Ww1
8ljaywalking#Ww1
JP (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.9 /
3.7 /
6.7
33
44.
ZERO Sievert#JP2
ZERO Sievert#JP2
JP (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 39.6% 6.4 /
6.3 /
8.0
53
45.
AE BEST ROSE#JP1
AE BEST ROSE#JP1
JP (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 8.7 /
5.3 /
10.1
80
46.
ピチピチギャル#ちょっと黒
ピチピチギャル#ちょっと黒
JP (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 7.4 /
4.6 /
9.7
41
47.
Nello JG#JP1
Nello JG#JP1
JP (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 8.7 /
4.9 /
10.7
40
48.
Rustyi#6969
Rustyi#6969
JP (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.4% 7.4 /
4.9 /
9.4
78
49.
LEONFH#1657
LEONFH#1657
JP (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.2% 6.2 /
4.6 /
6.4
83
50.
chiconlakiniem#Jp2
chiconlakiniem#Jp2
JP (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 6.8 /
5.9 /
7.6
71
51.
supercrack#0818
supercrack#0818
JP (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.9% 8.1 /
3.8 /
6.8
49
52.
オペだけうまい#troll
オペだけうまい#troll
JP (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 7.7 /
3.8 /
6.6
71
53.
gris#Chan
gris#Chan
JP (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.3% 9.1 /
6.0 /
9.2
44
54.
DR5N#7112
DR5N#7112
JP (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.1% 5.5 /
3.6 /
8.4
64
55.
TuanKietBn999#1993
TuanKietBn999#1993
JP (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.5% 6.9 /
5.9 /
9.0
55
56.
Toàn Sinoda#8920
Toàn Sinoda#8920
JP (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.6% 6.2 /
5.6 /
10.1
97
57.
Lv61#JP1
Lv61#JP1
JP (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 47.6% 7.2 /
6.7 /
9.7
82
58.
なぎぽ#JP1
なぎぽ#JP1
JP (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 7.6 /
4.3 /
9.8
46
59.
SorA#XK10
SorA#XK10
JP (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.3% 7.9 /
5.0 /
8.8
56
60.
花冷え#雪の花
花冷え#雪の花
JP (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.0% 6.4 /
4.8 /
5.6
25
61.
竹下棋ノ福#JP1
竹下棋ノ福#JP1
JP (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.0% 6.7 /
4.7 /
9.3
50
62.
AvG Rin Sniper#JP1
AvG Rin Sniper#JP1
JP (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 10.5 /
6.0 /
9.3
50
63.
AorongTing#JPJP
AorongTing#JPJP
JP (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.4 /
4.9 /
10.1
27
64.
koutya#JP1
koutya#JP1
JP (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.9% 7.7 /
4.7 /
8.2
89
65.
君が覚えられない#JP1
君が覚えられない#JP1
JP (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 6.4 /
3.1 /
7.5
37
66.
OtpLeesin#JGgap
OtpLeesin#JGgap
JP (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.4% 8.6 /
6.3 /
8.6
68
67.
tkhstkhs#JP1
tkhstkhs#JP1
JP (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.1% 6.5 /
4.0 /
7.1
82
68.
Lwx#JP12
Lwx#JP12
JP (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 8.2 /
5.2 /
8.7
30
69.
上杉I絵梨衣#JP1
上杉I絵梨衣#JP1
JP (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 7.7 /
5.4 /
9.7
42
70.
Reo#JP1
Reo#JP1
JP (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.9% 6.0 /
4.8 /
9.5
36
71.
Without HopE#best
Without HopE#best
JP (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.2% 7.7 /
6.0 /
7.6
111
72.
gottui#521
gottui#521
JP (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.8% 6.1 /
4.3 /
7.6
43
73.
Shukaboo#ポンジリ
Shukaboo#ポンジリ
JP (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 6.4 /
4.7 /
9.4
14
74.
千束しかかたん#41234
千束しかかたん#41234
JP (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 7.9 /
5.6 /
8.2
74
75.
xわたるx#sorry
xわたるx#sorry
JP (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 7.7 /
4.7 /
8.3
70
76.
Vietnam JUGKing#JP1
Vietnam JUGKing#JP1
JP (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.8% 7.8 /
4.9 /
9.2
44
77.
らきすとねこ#JP1
らきすとねこ#JP1
JP (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.2% 5.4 /
4.1 /
8.6
98
78.
皆んなの希望#JP1
皆んなの希望#JP1
JP (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 6.1 /
4.2 /
10.1
56
79.
俺のおとんやすお#JP1
俺のおとんやすお#JP1
JP (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.7% 8.1 /
3.9 /
8.0
95
80.
Kacelmili#JP1
Kacelmili#JP1
JP (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.9% 7.0 /
4.3 /
8.3
53
81.
8114149#419
8114149#419
JP (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.2 /
3.8 /
7.9
22
82.
Yq5uo#JP3
Yq5uo#JP3
JP (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.2% 7.1 /
3.6 /
7.5
58
83.
炒 炒#댓츠노노
炒 炒#댓츠노노
JP (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.3% 6.8 /
6.1 /
8.0
55
84.
claimfy#98K
claimfy#98K
JP (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.0 /
5.9 /
10.8
14
85.
Chillなう#ななみ
Chillなう#ななみ
JP (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 10.3 /
3.1 /
10.4
21
86.
Antares#2195
Antares#2195
JP (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 7.0 /
4.7 /
7.8
15
87.
ToHardForCarry#2403
ToHardForCarry#2403
JP (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.1% 5.9 /
4.9 /
7.6
49
88.
001#JP02
001#JP02
JP (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 6.3 /
5.0 /
7.9
70
89.
我的意大利炮在不#JP1
我的意大利炮在不#JP1
JP (#89)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.2% 6.5 /
5.2 /
8.8
45
90.
灰太狼#JP1
灰太狼#JP1
JP (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.2 /
5.2 /
9.8
29
91.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.5 /
4.1 /
10.2
21
92.
フルフル#6221
フルフル#6221
JP (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.6% 8.3 /
4.8 /
9.9
35
93.
Lee min Ròm#JP1
Lee min Ròm#JP1
JP (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.4% 8.9 /
5.4 /
6.4
76
94.
Ozreal#JP1
Ozreal#JP1
JP (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.1% 7.8 /
5.1 /
8.3
89
95.
Sekisei#JP1
Sekisei#JP1
JP (#95)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.6% 7.3 /
4.4 /
7.6
71
96.
Ryugui#JP1
Ryugui#JP1
JP (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 49.3% 7.6 /
5.2 /
8.6
73
97.
qajxfcohnmd#123
qajxfcohnmd#123
JP (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.5 /
3.7 /
6.8
26
98.
chora#JP1
chora#JP1
JP (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 5.5 /
5.5 /
8.4
140
99.
げんしゃ#Lee
げんしゃ#Lee
JP (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 5.5 /
3.9 /
8.0
75
100.
すとろい#4045
すとろい#4045
JP (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.8% 6.1 /
4.7 /
6.4
113