Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Megarocker#Lee S
Megarocker#Lee S
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.7 /
5.8 /
6.8
119
2.
Luisrok666#LAN
Luisrok666#LAN
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.6% 10.2 /
4.8 /
9.8
59
3.
Self love#152
Self love#152
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.3 /
4.6 /
8.6
81
4.
THC   G ø g ø#LAN
THC G ø g ø#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.4 /
5.9 /
9.1
54
5.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.3 /
5.7 /
8.6
68
6.
ケーキ#LAN1
ケーキ#LAN1
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.0 /
5.6 /
9.0
64
7.
BGR Dark 11#LAN
BGR Dark 11#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.6 /
6.1 /
11.2
51
8.
Christianres#TTV
Christianres#TTV
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 10.0 /
5.3 /
8.4
76
9.
Paused#LAN
Paused#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.0 /
5.6 /
10.0
78
10.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.3 /
5.9 /
8.8
79
11.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.6 /
4.7 /
9.0
57
12.
kirishima kei#LAN1
kirishima kei#LAN1
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.7 /
4.9 /
7.0
86
13.
Alex13k#JGgap
Alex13k#JGgap
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.9 /
4.6 /
9.2
62
14.
Goddess of Rot#LAN
Goddess of Rot#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 7.6 /
3.9 /
8.4
69
15.
Oyasumii#Pun
Oyasumii#Pun
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.9 /
6.7 /
11.3
54
16.
SickTayy#PRG
SickTayy#PRG
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.5 /
4.4 /
8.2
38
17.
Khalí#Khals
Khalí#Khals
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 9.9 /
5.0 /
8.0
58
18.
el monje ciego#2333
el monje ciego#2333
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.8 /
6.0 /
9.5
73
19.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.8 /
5.6 /
8.5
54
20.
GX KICK#GGX
GX KICK#GGX
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 7.5 /
5.9 /
8.3
65
21.
Tengu ni Naru#2325
Tengu ni Naru#2325
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 6.1 /
4.3 /
8.4
88
22.
Black Juven#LAN
Black Juven#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.8 /
5.5 /
8.5
206
23.
SPACEX ASTRONAUT#LAN
SPACEX ASTRONAUT#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.0% 7.9 /
3.6 /
8.0
75
24.
VIEJO MATHIUS#ZED
VIEJO MATHIUS#ZED
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.3% 9.1 /
5.1 /
9.4
49
25.
Han Wang Peanut#LAN
Han Wang Peanut#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.1% 7.3 /
4.7 /
6.6
51
26.
Thugtears#NINA
Thugtears#NINA
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 7.4 /
4.3 /
9.5
69
27.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 6.8 /
4.9 /
8.4
48
28.
PR0METE0#LAN
PR0METE0#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.7% 7.7 /
4.6 /
7.4
94
29.
Iamyourteacher#ENG
Iamyourteacher#ENG
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.9% 8.1 /
5.3 /
8.6
47
30.
SSBM Hax#SSBM
SSBM Hax#SSBM
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 12.4 /
3.8 /
9.4
37
31.
Naeustaugh#LAN
Naeustaugh#LAN
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.9% 8.8 /
5.5 /
10.6
147
32.
ILUMINEX#LAN
ILUMINEX#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 8.5 /
5.2 /
11.2
51
33.
Jugador Conocido#One
Jugador Conocido#One
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.1 /
7.9
33
34.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.8 /
3.7 /
8.1
58
35.
LeeSinToMe#2512
LeeSinToMe#2512
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.6% 8.2 /
5.6 /
9.4
189
36.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.0 /
5.3 /
8.2
34
37.
Beristaiin#LAN
Beristaiin#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.7% 7.4 /
5.7 /
9.3
46
38.
Haming#Demon
Haming#Demon
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.2 /
4.8 /
7.3
37
39.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 8.4 /
4.0 /
9.2
32
40.
Dota 2 Player#KEIXT
Dota 2 Player#KEIXT
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
4.1 /
8.9
36
41.
TCO Stick#LAN
TCO Stick#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.7% 8.8 /
6.5 /
9.0
102
42.
Luffy on lol#LAN
Luffy on lol#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.0% 7.4 /
5.4 /
9.9
100
43.
OVR#Ing
OVR#Ing
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 9.2 /
4.4 /
10.4
52
44.
Forganee#BRL
Forganee#BRL
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.3 /
5.6 /
8.3
40
45.
GigasEkisde#LAN
GigasEkisde#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.8% 13.1 /
3.8 /
8.1
48
46.
flechas locas#hnz
flechas locas#hnz
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 38.6% 8.2 /
5.3 /
8.1
57
47.
ShonyFF#black
ShonyFF#black
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.2 /
3.9 /
7.9
36
48.
Juan P Deutsch#LAN
Juan P Deutsch#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 9.9 /
4.3 /
8.9
61
49.
JEFEDEJEFES03#LAN
JEFEDEJEFES03#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.3% 9.5 /
5.3 /
8.9
88
50.
Repe#4798
Repe#4798
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.3% 8.3 /
5.6 /
9.4
56
51.
ikle#LAN
ikle#LAN
LAN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.2% 8.9 /
5.4 /
7.6
67
52.
Zednitsu#2323
Zednitsu#2323
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 8.7 /
5.9 /
9.8
52
53.
Outside#333
Outside#333
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 7.9 /
4.2 /
8.2
64
54.
Kero uvu#3114
Kero uvu#3114
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 7.6 /
3.9 /
9.6
42
55.
TTV Daeloggs#MIIID
TTV Daeloggs#MIIID
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.4 /
6.2 /
8.9
35
56.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.5 /
9.6
134
57.
TRALALERO TRALAL#You
TRALALERO TRALAL#You
LAN (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.5% 11.3 /
4.8 /
7.8
61
58.
TFM Zerok#LAN
TFM Zerok#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 52.5% 9.0 /
6.4 /
7.2
80
59.
FloresIvan#LAN
FloresIvan#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 8.2 /
5.2 /
8.8
246
60.
Bye#2790
Bye#2790
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.7% 8.1 /
4.5 /
9.2
61
61.
TheEwin#Ewin
TheEwin#Ewin
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.8% 9.9 /
4.5 /
8.0
102
62.
ChechoRehab#LAN
ChechoRehab#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.6 /
5.9 /
8.9
40
63.
SkuIIs#LAN
SkuIIs#LAN
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 7.3 /
5.0 /
9.8
29
64.
Human Machine#KOD
Human Machine#KOD
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo II 68.4% 8.4 /
7.3 /
10.7
57
65.
Ego Tadeos#Ily
Ego Tadeos#Ily
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 7.6 /
6.0 /
9.0
170
66.
Ragotech LLC#MIA
Ragotech LLC#MIA
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 7.3 /
5.4 /
7.9
78
67.
jhon Ðrey#LAN
jhon Ðrey#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.3% 7.4 /
5.1 /
6.7
60
68.
GamaHero#1624
GamaHero#1624
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 6.3 /
6.2 /
9.3
64
69.
AgentePherry#LAN
AgentePherry#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.0% 8.0 /
5.6 /
7.8
150
70.
Mr Irresistible#7659
Mr Irresistible#7659
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 7.7 /
4.8 /
8.4
83
71.
Pacoloco#LAN
Pacoloco#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.3% 7.6 /
7.1 /
8.2
107
72.
SoyMaloAlApexD#LAN
SoyMaloAlApexD#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 9.0 /
4.0 /
9.0
64
73.
IG Just FxZ#FXZ
IG Just FxZ#FXZ
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.0 /
4.1 /
8.4
61
74.
Porkelite#LAN
Porkelite#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 6.0 /
5.7 /
8.6
61
75.
塞 一#XxX
塞 一#XxX
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 10.3 /
2.5 /
6.8
19
76.
pollochi50#8789
pollochi50#8789
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 8.7 /
4.4 /
9.2
60
77.
Bles#0210
Bles#0210
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.3 /
3.5 /
10.0
28
78.
HYR ZellDun#HYR
HYR ZellDun#HYR
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.0 /
5.1 /
8.7
78
79.
2 3#LAN
2 3#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 7.1 /
4.3 /
9.3
49
80.
Gätö Comunista#LAN
Gätö Comunista#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 43.1% 7.5 /
4.6 /
9.5
65
81.
elbis coch0#LAN
elbis coch0#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.3% 7.3 /
6.7 /
9.2
103
82.
ZaVueZo#DOG
ZaVueZo#DOG
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.1 /
5.2 /
7.0
32
83.
Dasbi#DASBI
Dasbi#DASBI
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.1% 8.4 /
6.1 /
10.5
56
84.
BailonZ#Kate
BailonZ#Kate
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.5% 8.5 /
5.1 /
10.1
17
85.
Trolocrayolo#Asumi
Trolocrayolo#Asumi
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.7% 7.5 /
4.4 /
8.9
75
86.
Pïnche juego feo#LAN
Pïnche juego feo#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.8 /
5.1 /
10.1
15
87.
rengi#HOT
rengi#HOT
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 6.8 /
6.5 /
8.9
41
88.
L ø g ą n#Tuky
L ø g ą n#Tuky
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 8.0 /
6.9 /
10.7
59
89.
Blind Monk#WILL
Blind Monk#WILL
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.9% 7.3 /
4.8 /
9.9
59
90.
VCS Jeicy#2211
VCS Jeicy#2211
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 8.9 /
3.7 /
10.0
50
91.
KynQ#1961
KynQ#1961
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 9.5 /
4.7 /
7.5
57
92.
Aerith Gainsboro#Tifa
Aerith Gainsboro#Tifa
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 7.5 /
4.6 /
9.9
32
93.
Wolf Black#0308
Wolf Black#0308
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.5 /
6.2 /
9.9
31
94.
IBoy#LAN1
IBoy#LAN1
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.8 /
5.7 /
9.2
32
95.
Royker#LAN
Royker#LAN
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 7.3 /
4.1 /
8.1
31
96.
Gignac Simp#LAN
Gignac Simp#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.4 /
5.3 /
9.2
116
97.
Best Riven Plays#LAN
Best Riven Plays#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 8.8 /
6.3 /
11.5
52
98.
LuisinjunglaGG#fin
LuisinjunglaGG#fin
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.1% 7.8 /
4.0 /
8.7
83
99.
AngelHero#LAN
AngelHero#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.1% 8.4 /
6.7 /
8.7
112
100.
chewi#LAN
chewi#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 7.4 /
4.6 /
9.4
55