Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
王博士#RQRQ
王博士#RQRQ
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 8.0 /
3.2 /
8.7
50
2.
TheUrfGoesWurf#Smurf
TheUrfGoesWurf#Smurf
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
2.6 /
9.7
51
3.
Diver#LFT
Diver#LFT
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.2 /
4.3 /
8.7
109
4.
TTV BroKenSSB#TTV
TTV BroKenSSB#TTV
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.4 /
3.9 /
8.7
66
5.
gsplash1#NA2
gsplash1#NA2
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.8 /
4.9 /
8.2
48
6.
Pupuceee#toz
Pupuceee#toz
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.3 /
5.0 /
9.4
63
7.
o snoww#NA1
o snoww#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.2 /
4.9 /
7.9
70
8.
Castle#Berry
Castle#Berry
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.3 /
4.3 /
8.8
79
9.
빠라바라밥#1007
빠라바라밥#1007
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.1 /
9.0
56
10.
Dusk#0203
Dusk#0203
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.9 /
4.3 /
7.4
71
11.
念尽花落#愿与君绝
念尽花落#愿与君绝
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.6 /
3.5 /
8.1
57
12.
l 852 l#6969
l 852 l#6969
NA (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.9% 11.0 /
4.6 /
9.7
58
13.
dckmwo#NA1
dckmwo#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.2 /
4.7 /
8.8
53
14.
duì bù qi#NA1
duì bù qi#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.2 /
5.9 /
10.3
56
15.
sahsook#sah
sahsook#sah
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.9 /
4.6 /
8.4
46
16.
zzzzzzzzzzzzzzzz#eqwe
zzzzzzzzzzzzzzzz#eqwe
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.0 /
3.9 /
8.1
59
17.
Mike#MOB
Mike#MOB
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.0 /
5.9 /
9.5
116
18.
Mortal Monk#NA1
Mortal Monk#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.1 /
4.6 /
8.3
132
19.
MELLO o REI#NA1
MELLO o REI#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 10.1 /
3.6 /
8.1
132
20.
pee sin#7788
pee sin#7788
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 9.3 /
10.2 /
8.1
75
21.
BlackChutney#NA2
BlackChutney#NA2
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 8.3 /
4.1 /
8.8
53
22.
Sneewo#NA1
Sneewo#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 6.8 /
5.0 /
7.7
173
23.
Yunbee#123
Yunbee#123
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.9 /
4.8 /
8.0
44
24.
ædc#0516
ædc#0516
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.8 /
5.9 /
8.6
50
25.
Zink#0272
Zink#0272
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.4 /
3.9 /
7.8
37
26.
Truck Driver#LEE
Truck Driver#LEE
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 7.2 /
5.3 /
8.2
260
27.
보호주의#자아주의의
보호주의#자아주의의
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.7 /
4.9 /
9.4
78
28.
Shøwme#NA1
Shøwme#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
4.4 /
9.2
71
29.
Minh Trình Korea#2704
Minh Trình Korea#2704
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.7 /
5.3 /
8.0
44
30.
im blind lmao#NA1
im blind lmao#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.6 /
4.1 /
10.1
135
31.
LEESTÓTELES#NA2
LEESTÓTELES#NA2
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.9 /
6.1 /
8.9
186
32.
DevilPikachu#donkl
DevilPikachu#donkl
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.8 /
5.8 /
9.3
234
33.
juri main#주리5
juri main#주리5
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 8.6 /
5.8 /
8.9
43
34.
philip#ouo
philip#ouo
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 55.8% 6.5 /
5.2 /
7.7
52
35.
SpookyBadGuy#NA1
SpookyBadGuy#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.1 /
4.3 /
7.5
93
36.
不會打野#jim
不會打野#jim
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 8.2 /
4.0 /
9.2
193
37.
Kitzuo#NA1
Kitzuo#NA1
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 8.1 /
5.6 /
9.2
122
38.
GAYB#NA1
GAYB#NA1
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 9.0 /
4.1 /
8.4
49
39.
요로롱#1013
요로롱#1013
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.1 /
5.9 /
10.2
52
40.
TacoVaco#1v9
TacoVaco#1v9
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.0 /
6.1 /
8.8
76
41.
suc tre cu chi#222
suc tre cu chi#222
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.0 /
5.2 /
9.6
167
42.
ice diet coke#2004
ice diet coke#2004
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.3 /
4.7 /
10.6
36
43.
why eat rabbit#NA1
why eat rabbit#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.2 /
5.0 /
8.8
59
44.
开心果#0121
开心果#0121
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.3 /
6.7 /
7.5
86
45.
JokerStatus#NA1
JokerStatus#NA1
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.6 /
4.7 /
8.8
48
46.
Win or Learn 2#NA1
Win or Learn 2#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 7.8 /
4.6 /
7.8
197
47.
ChairmanNetero#NA1
ChairmanNetero#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.6 /
5.1 /
8.5
208
48.
徐梓恒#0920
徐梓恒#0920
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.4% 6.6 /
4.7 /
8.4
70
49.
Ivan Demidov#GOD
Ivan Demidov#GOD
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.5 /
5.4 /
10.5
46
50.
God of Lee Sin#23421
God of Lee Sin#23421
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 7.5 /
5.7 /
7.5
353
51.
Worst Mike NA#MIKEY
Worst Mike NA#MIKEY
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.1 /
3.9 /
8.3
57
52.
GanFan GanFan#干饭 干饭
GanFan GanFan#干饭 干饭
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.6 /
5.3 /
9.3
63
53.
Nazorio#NA1
Nazorio#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.0 /
5.1 /
9.6
79
54.
Megaforce#2009
Megaforce#2009
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 6.6 /
5.2 /
8.5
110
55.
Phormique#307
Phormique#307
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 8.3 /
4.6 /
6.9
128
56.
Hollowman#클로버
Hollowman#클로버
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.2 /
5.3 /
9.1
95
57.
GEN Gaenyeon#KR111
GEN Gaenyeon#KR111
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.6% 8.1 /
5.7 /
9.0
133
58.
xTimo#NA1
xTimo#NA1
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 7.4 /
5.6 /
9.8
67
59.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.5 /
4.6 /
8.4
52
60.
Éclaír#TART
Éclaír#TART
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.7 /
5.2 /
9.5
90
61.
pang da hai#不帮就送
pang da hai#不帮就送
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.8% 7.6 /
5.2 /
7.9
56
62.
Bootyslapper#420
Bootyslapper#420
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.8% 7.8 /
4.7 /
9.1
172
63.
Kickranger#NA1
Kickranger#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.7 /
6.0 /
8.9
55
64.
whoisthatfkinlee#NA1
whoisthatfkinlee#NA1
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.8% 8.4 /
5.0 /
10.5
59
65.
来个熊抱#2222
来个熊抱#2222
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.3 /
4.8 /
8.2
51
66.
Also Blind IRL#blind
Also Blind IRL#blind
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 7.8 /
4.5 /
6.7
66
67.
Icydragon323#NA1
Icydragon323#NA1
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 8.1 /
4.9 /
10.8
70
68.
望春風#0124
望春風#0124
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.1 /
4.6 /
7.9
72
69.
tytytytyh#hty
tytytytyh#hty
NA (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.3% 7.6 /
5.6 /
9.6
58
70.
Biov2#023
Biov2#023
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.4% 7.7 /
5.4 /
9.7
29
71.
QIAN#0296
QIAN#0296
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.5 /
5.4 /
8.1
159
72.
Silent Syndra#HUSH
Silent Syndra#HUSH
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 9.9 /
4.6 /
8.6
63
73.
Le Fils#NA1
Le Fils#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.1 /
3.9 /
8.8
68
74.
Mental Athlete#NA1
Mental Athlete#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.8 /
4.3 /
7.0
40
75.
IcemanRai#ICE
IcemanRai#ICE
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.5% 5.7 /
4.5 /
9.1
69
76.
ybsilver#Yep
ybsilver#Yep
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.5 /
3.7 /
7.0
41
77.
I am Weasel#TTV
I am Weasel#TTV
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 9.5 /
6.2 /
10.9
51
78.
롤로노아 진호근#1217
롤로노아 진호근#1217
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 6.7 /
4.6 /
7.3
56
79.
山田杏奈#纯爱无敌
山田杏奈#纯爱无敌
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.7% 7.3 /
5.0 /
7.8
60
80.
Djangoat#NA1
Djangoat#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.3 /
4.5 /
9.1
48
81.
todd#rixh
todd#rixh
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.0% 8.4 /
5.0 /
9.7
107
82.
또끼쮸뿌링#클로버
또끼쮸뿌링#클로버
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.8% 8.2 /
6.4 /
9.1
59
83.
T1 Keria#Salmo
T1 Keria#Salmo
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 5.7 /
4.7 /
10.0
52
84.
LLStylish#TAK
LLStylish#TAK
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 42.9% 7.2 /
5.9 /
7.1
49
85.
Ramo#NA1
Ramo#NA1
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.3% 8.7 /
4.7 /
9.8
58
86.
Bosstotsum#NA1
Bosstotsum#NA1
NA (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 7.8 /
6.8 /
8.8
86
87.
행복한 인생#power
행복한 인생#power
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 7.1 /
5.5 /
8.0
66
88.
dwilkz#NA1
dwilkz#NA1
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 8.2 /
5.4 /
9.6
62
89.
强奸和杀害#futa
强奸和杀害#futa
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.6% 6.9 /
5.3 /
8.8
193
90.
GoroGoroGoro#NA1
GoroGoroGoro#NA1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.6% 9.7 /
5.2 /
8.0
66
91.
Zewb#xdd
Zewb#xdd
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 8.4 /
4.9 /
10.3
96
92.
T1 Chovy#GenGE
T1 Chovy#GenGE
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 6.0 /
4.2 /
8.4
77
93.
nagn1#2803
nagn1#2803
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.0% 7.3 /
5.7 /
8.4
50
94.
Zaube#NA1
Zaube#NA1
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 7.9 /
6.4 /
9.5
55
95.
intra#INTRA
intra#INTRA
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 7.3 /
6.3 /
8.8
44
96.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 9.2 /
3.4 /
9.8
25
97.
곰돌이 푸#0000
곰돌이 푸#0000
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 8.8 /
5.3 /
7.4
40
98.
bonkae1#NA1
bonkae1#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.5% 6.8 /
4.8 /
8.3
105
99.
YlangYlang#NAez
YlangYlang#NAez
NA (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.4% 11.1 /
6.0 /
10.1
43
100.
BEST WESTERN LEE#111
BEST WESTERN LEE#111
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.4% 7.5 /
5.2 /
7.6
393