Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
OrnnHub694#LAN
OrnnHub694#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.5 /
4.9 /
7.3
50
2.
卵とハム#ggwp
卵とハム#ggwp
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.5% 10.0 /
5.0 /
5.5
194
3.
Deadly Mark#CryG
Deadly Mark#CryG
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 9.4 /
4.2 /
5.5
161
4.
D Newgate#LAN
D Newgate#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.3 /
5.4 /
7.0
48
5.
KingsNeverDíe4#KNGS4
KingsNeverDíe4#KNGS4
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 7.0 /
3.5 /
7.9
66
6.
Patata 12#Miu
Patata 12#Miu
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 10.2 /
5.9 /
5.4
71
7.
Zent55#Dog
Zent55#Dog
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.9% 10.3 /
5.1 /
5.3
217
8.
Tierra de Osos#Farol
Tierra de Osos#Farol
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.5 /
4.7 /
6.1
91
9.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 8.7 /
5.6 /
5.9
193
10.
Muerte#ToyZ
Muerte#ToyZ
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 9.5 /
4.8 /
5.9
263
11.
yoalonso#LAN
yoalonso#LAN
LAN (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.4% 8.1 /
5.5 /
5.2
53
12.
Azumi#1712
Azumi#1712
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 10.1 /
4.2 /
5.0
116
13.
xDBanned#5564
xDBanned#5564
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 56.9% 9.2 /
6.8 /
6.2
58
14.
Kings always win#CryG
Kings always win#CryG
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.3 /
4.9 /
6.2
236
15.
Takeshi Hoshino#SJ1
Takeshi Hoshino#SJ1
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.3% 10.9 /
5.3 /
6.0
61
16.
Veloxp#Zed
Veloxp#Zed
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
6.2 /
6.2
333
17.
Infinite#Shado
Infinite#Shado
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.7 /
6.8 /
7.6
56
18.
T1 LeonardoC2#LAN
T1 LeonardoC2#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.5 /
5.5 /
6.8
53
19.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.7 /
5.8 /
7.3
194
20.
Paused#LAN
Paused#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.8 /
5.7 /
6.9
104
21.
angelo#spain
angelo#spain
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.0% 7.9 /
5.5 /
4.5
50
22.
Kumanokotei#7568
Kumanokotei#7568
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.3 /
5.0 /
5.4
252
23.
Miomis#HASH
Miomis#HASH
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.5% 8.4 /
4.4 /
6.3
59
24.
Hikaru Nakamura#TRY
Hikaru Nakamura#TRY
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 9.1 /
6.2 /
7.3
145
25.
AIOROS#GUAU
AIOROS#GUAU
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.8% 10.5 /
5.3 /
6.2
52
26.
Han Wang Peanut#LAN
Han Wang Peanut#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.4 /
4.8 /
6.3
80
27.
Jîro#LAN
Jîro#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 11.3 /
5.0 /
5.6
40
28.
ezcorpiuz#LAN
ezcorpiuz#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 8.3 /
5.6 /
5.0
197
29.
Larcade#7u7
Larcade#7u7
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.3 /
4.5 /
6.3
82
30.
OmarCottrill#LAN
OmarCottrill#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.5 /
3.2 /
5.9
42
31.
Ettsy#zzz
Ettsy#zzz
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 9.6 /
7.1 /
6.3
57
32.
kenji endo#1305
kenji endo#1305
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.9 /
6.2 /
6.3
147
33.
DeadIy Mark#LAN
DeadIy Mark#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 10.9 /
4.4 /
5.3
37
34.
La chunga#2857
La chunga#2857
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 8.5 /
5.5 /
5.7
119
35.
I if#LAN
I if#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 8.8 /
7.9 /
7.0
195
36.
Lamentis 1#LAN
Lamentis 1#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.6 /
4.9 /
5.9
88
37.
Ron Naiguatá#2605
Ron Naiguatá#2605
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 10.1 /
5.9 /
7.8
61
38.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 9.7 /
6.4 /
5.9
58
39.
スアリススベニス#ZDd
スアリススベニス#ZDd
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.0% 11.8 /
5.0 /
7.0
50
40.
CHICOWHOPPER#LAN
CHICOWHOPPER#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 8.5 /
6.5 /
7.6
63
41.
Ashura#恐惧和仇恨
Ashura#恐惧和仇恨
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.8 /
5.7 /
5.7
77
42.
Zedlipe#LAN
Zedlipe#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.4 /
6.1 /
7.1
74
43.
I NeWrotica i#LAN
I NeWrotica i#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.7 /
8.3 /
8.1
94
44.
Reaper#prry
Reaper#prry
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.2 /
5.4 /
7.0
49
45.
BGR Dark 11#LAN
BGR Dark 11#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 9.0 /
5.3 /
7.8
133
46.
DA WIZRD#WIZRD
DA WIZRD#WIZRD
LAN (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 77.5% 12.8 /
4.2 /
7.1
80
47.
kirishima kei#LAN1
kirishima kei#LAN1
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 46.3% 8.4 /
5.1 /
5.5
67
48.
Fired#LAN
Fired#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 10.2 /
4.7 /
5.8
34
49.
Awo Awooo#LAN
Awo Awooo#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 8.6 /
5.3 /
7.0
232
50.
Rosa Pastel#あああああ
Rosa Pastel#あああああ
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 71.9% 9.2 /
5.8 /
7.1
64
51.
Vasili Sokolov#20027
Vasili Sokolov#20027
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 11.0 /
7.0 /
6.4
39
52.
DRX 恶猎手#Korea
DRX 恶猎手#Korea
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 8.7 /
4.3 /
5.0
75
53.
lokitopos#LAN
lokitopos#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 59.0% 7.6 /
5.5 /
6.4
61
54.
ACWOLFX#LAN
ACWOLFX#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 9.0 /
9.0 /
5.9
55
55.
ZNÂK3#8149
ZNÂK3#8149
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.8% 11.0 /
5.5 /
7.3
110
56.
Outside#333
Outside#333
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 70.5% 10.1 /
4.8 /
7.4
44
57.
ZédLong#LAN
ZédLong#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.8% 8.5 /
5.7 /
6.5
102
58.
SilvanaSinLana#1302
SilvanaSinLana#1302
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.3% 7.9 /
4.2 /
6.0
325
59.
Papitas#BC420
Papitas#BC420
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 46.3% 8.7 /
6.6 /
5.0
67
60.
Alucard#Jean
Alucard#Jean
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 13.9 /
5.1 /
5.2
50
61.
The Shadow#ZED10
The Shadow#ZED10
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 55.9% 7.6 /
4.5 /
6.7
93
62.
Daaku#2105
Daaku#2105
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.8 /
4.5 /
7.3
38
63.
Lordfarcuad#429
Lordfarcuad#429
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.1% 9.3 /
4.4 /
7.1
45
64.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.1% 7.7 /
6.0 /
4.1
102
65.
Nochim#LAN
Nochim#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 10.6 /
4.8 /
5.9
46
66.
ZED o me muero#LAN
ZED o me muero#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 10.3 /
7.2 /
6.9
157
67.
Miki#SPT
Miki#SPT
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.5% 8.1 /
5.6 /
5.3
52
68.
Diosa art3mis#LAN
Diosa art3mis#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.4% 11.4 /
4.7 /
5.8
64
69.
AginuzC#Cris
AginuzC#Cris
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.2% 8.1 /
5.5 /
6.8
235
70.
Chuleex#Jonia
Chuleex#Jonia
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.1% 6.4 /
4.6 /
6.6
82
71.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 62.2% 7.5 /
4.9 /
6.2
37
72.
Mendicant Bias#4440
Mendicant Bias#4440
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.3% 10.0 /
4.5 /
6.7
83
73.
7emir#LAN
7emir#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 9.2 /
4.9 /
7.1
61
74.
1darknessenvoy1#LAN
1darknessenvoy1#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.8% 8.0 /
5.3 /
5.6
80
75.
Que hp Traque#LAN
Que hp Traque#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 65.2% 8.3 /
6.2 /
6.0
69
76.
LyCoaga#LAN
LyCoaga#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.5% 9.0 /
4.6 /
7.4
87
77.
Dont0Play0Me#Never
Dont0Play0Me#Never
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.3 /
5.4 /
5.0
36
78.
Danlions#LAN
Danlions#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.6% 9.3 /
3.8 /
6.9
102
79.
MaakiZenin#6666
MaakiZenin#6666
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.0% 12.5 /
7.6 /
5.9
50
80.
Señorita Toga#UWU
Señorita Toga#UWU
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 69.4% 10.2 /
8.7 /
8.7
85
81.
gotchu#LAN
gotchu#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.4% 8.8 /
4.6 /
7.3
89
82.
Valde#VEL
Valde#VEL
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.5 /
5.4 /
6.2
40
83.
KERRY COP0 YON#LAN
KERRY COP0 YON#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 7.8 /
4.7 /
7.0
156
84.
Un Guarito#LAN
Un Guarito#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 10.3 /
5.5 /
7.2
46
85.
MisCLICKK#LAN
MisCLICKK#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.7% 11.9 /
6.1 /
7.4
44
86.
DarkMare#Dark4
DarkMare#Dark4
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 12.9 /
6.5 /
6.8
32
87.
SHOGUN XRAY#LAN
SHOGUN XRAY#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.8% 9.6 /
5.8 /
5.8
148
88.
MrJulito#420
MrJulito#420
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.2% 12.1 /
3.0 /
6.5
46
89.
17Street#LAN
17Street#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 8.5 /
5.2 /
6.7
41
90.
Avispa Culona#lllll
Avispa Culona#lllll
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 11.1 /
6.6 /
8.3
24
91.
Łethal Shadow#LAN
Łethal Shadow#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.3% 8.3 /
4.6 /
4.8
71
92.
One more milico#LAN
One more milico#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 9.0 /
4.7 /
8.1
43
93.
T1 BLAST#LAN
T1 BLAST#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.0% 7.5 /
5.4 /
5.7
209
94.
danielcsr#hola
danielcsr#hola
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 9.2 /
6.2 /
8.0
80
95.
ヴルピ#Vulpi
ヴルピ#Vulpi
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.8 /
4.9 /
6.4
34
96.
Rascajinga#Rasc
Rascajinga#Rasc
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.2% 10.3 /
8.3 /
5.0
52
97.
EVIL J0RDAN#I A M
EVIL J0RDAN#I A M
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.3% 10.2 /
3.1 /
8.3
60
98.
Black Stylish#LAN
Black Stylish#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 42.6% 8.1 /
5.7 /
5.4
47
99.
Inevermiss07#3qs
Inevermiss07#3qs
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 48.1% 6.9 /
4.3 /
6.3
79
100.
Zed Leppellin#LAN
Zed Leppellin#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.3% 7.9 /
5.1 /
6.1
58