Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Whitelies#tia
Whitelies#tia
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 94.2% 18.6 /
1.8 /
6.7
52
2.
LOL Yonko#EUW
LOL Yonko#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 94.3% 7.7 /
3.6 /
6.6
53
3.
Satan#61444
Satan#61444
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 83.9% 13.9 /
4.4 /
5.3
56
4.
OliveOgre#310
OliveOgre#310
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.0% 11.6 /
5.5 /
7.5
46
5.
bodyy#arsiz
bodyy#arsiz
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 83.6% 12.5 /
4.3 /
5.7
55
6.
ZEDKlNG#Kr2
ZEDKlNG#Kr2
JP (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.6% 10.1 /
3.9 /
6.1
70
7.
Joongsu#1525
Joongsu#1525
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 10.0 /
3.6 /
6.4
70
8.
睡著了#0607
睡著了#0607
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.3% 8.0 /
3.4 /
5.2
70
9.
Zgranjavanje#zgran
Zgranjavanje#zgran
EUNE (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.5% 10.2 /
4.9 /
5.5
89
10.
life#zdeqq
life#zdeqq
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 71.7% 10.5 /
3.9 /
4.9
92
11.
tsuyeo#つよ ツヨ
tsuyeo#つよ ツヨ
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 11.2 /
2.9 /
5.1
109
12.
Lee jong suk#HL2
Lee jong suk#HL2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 14.3 /
5.0 /
6.9
84
13.
selfdestroyer#mxntI
selfdestroyer#mxntI
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 8.4 /
4.9 /
6.6
57
14.
Zarkade#EUW
Zarkade#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.8 /
3.8 /
7.2
49
15.
Angenairt#LAS
Angenairt#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.1 /
5.2 /
5.4
61
16.
CrimsonTyrant#1366
CrimsonTyrant#1366
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 9.3 /
4.5 /
5.0
66
17.
OrnnHub694#LAN
OrnnHub694#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.5 /
4.9 /
7.3
50
18.
aluxard#marka
aluxard#marka
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 12.3 /
5.3 /
5.5
125
19.
mong may mắn#1998
mong may mắn#1998
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 7.7 /
4.1 /
8.1
58
20.
Pechemu#Lies
Pechemu#Lies
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.5% 9.4 /
3.9 /
5.8
185
21.
NoGankingNoGain#KR1
NoGankingNoGain#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.1 /
3.5 /
6.3
48
22.
卵とハム#ggwp
卵とハム#ggwp
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 10.4 /
5.0 /
5.5
181
23.
꿈의 정복자#0911
꿈의 정복자#0911
VN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 89.4% 15.9 /
4.3 /
7.2
66
24.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 9.5 /
4.3 /
4.9
60
25.
닉네임귀찮은사람#KR1
닉네임귀찮은사람#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.2% 10.6 /
4.1 /
7.5
71
26.
Space Demon#Space
Space Demon#Space
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.7 /
5.2 /
6.8
80
27.
bienghe1#tmu
bienghe1#tmu
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.0 /
3.6 /
6.0
57
28.
1 vs all#01년생
1 vs all#01년생
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.6 /
4.1 /
6.0
55
29.
Sange and Yasha#3AM
Sange and Yasha#3AM
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.5% 8.1 /
4.1 /
5.5
116
30.
제드개못함#KR1
제드개못함#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.9 /
2.4 /
5.3
63
31.
Fate Ninja#br1
Fate Ninja#br1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 11.1 /
6.8 /
6.1
56
32.
ThëRealSlimShady#TR1
ThëRealSlimShady#TR1
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 7.8 /
5.9 /
6.1
58
33.
IGjuanncorrales#1010
IGjuanncorrales#1010
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.8 /
4.8 /
5.8
85
34.
Deadly Mark#CryG
Deadly Mark#CryG
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 9.4 /
4.2 /
5.5
161
35.
GKLEOS#OCES
GKLEOS#OCES
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
4.9 /
7.8
66
36.
deathmark#222
deathmark#222
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.8 /
4.7 /
6.1
66
37.
zZyUiJared#EUW
zZyUiJared#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.6% 10.0 /
4.7 /
7.7
65
38.
Taro#blade
Taro#blade
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.7 /
5.9
60
39.
fZRalap#EUNE1
fZRalap#EUNE1
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.1 /
4.6 /
4.9
69
40.
Partyrokers#OC
Partyrokers#OC
OCE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 11.3 /
4.0 /
4.6
42
41.
RANK I ZED#QWER
RANK I ZED#QWER
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.7% 7.9 /
5.2 /
5.7
91
42.
TomFleec#1111
TomFleec#1111
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.6 /
5.0 /
5.4
82
43.
Κirby#Star
Κirby#Star
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.2 /
5.1 /
5.5
81
44.
A dying memory#MOURN
A dying memory#MOURN
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.3% 8.7 /
4.7 /
6.9
70
45.
KingsNeverDíe4#KNGS4
KingsNeverDíe4#KNGS4
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 7.1 /
3.4 /
8.1
61
46.
Escapefromtarkov#Psyco
Escapefromtarkov#Psyco
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 6.5 /
3.5 /
5.3
105
47.
no love#312
no love#312
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.7 /
3.7 /
6.2
64
48.
Pikachu#피 츄
Pikachu#피 츄
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.7 /
3.9 /
5.4
60
49.
ADC 19 05 2002#2002
ADC 19 05 2002#2002
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.4 /
5.1 /
7.5
112
50.
TDH TinoBaDao#Goat
TDH TinoBaDao#Goat
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.5 /
5.3 /
7.2
75
51.
Chart21#Qmiss
Chart21#Qmiss
RU (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 9.1 /
3.7 /
5.4
58
52.
Zoze#1028
Zoze#1028
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
3.8 /
5.9
96
53.
num num num#wiwiw
num num num#wiwiw
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 7.8 /
4.2 /
5.8
65
54.
valar morghulis#pucas
valar morghulis#pucas
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 10.0 /
4.6 /
6.1
52
55.
mendes#304
mendes#304
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 10.1 /
4.1 /
5.9
87
56.
Corona万歳#taifu
Corona万歳#taifu
JP (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 79.6% 11.4 /
4.1 /
4.8
54
57.
miralkoo#2002
miralkoo#2002
SEA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.3 /
6.3
48
58.
5DollarAnswers#EUW
5DollarAnswers#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.0% 9.8 /
5.6 /
6.3
71
59.
슈프림먹구싶다#1106
슈프림먹구싶다#1106
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.6 /
3.7 /
7.9
48
60.
dopa#2462
dopa#2462
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 6.0 /
5.0 /
7.8
44
61.
Peccato#BR1
Peccato#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 10.5 /
4.5 /
6.3
67
62.
Aluxard#sexy
Aluxard#sexy
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 11.5 /
5.6 /
5.3
50
63.
taiyo#111
taiyo#111
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.7 /
5.4 /
5.8
76
64.
The Enclave#EUW
The Enclave#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 10.5 /
6.5 /
5.6
102
65.
mpiftekiss#EUNE
mpiftekiss#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 11.3 /
5.8 /
6.3
83
66.
KillerTi#Hyun
KillerTi#Hyun
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 9.5 /
4.1 /
4.7
152
67.
1997 Bao Han#1997
1997 Bao Han#1997
VN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.3 /
5.6
158
68.
Ngoé#4445
Ngoé#4445
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.6 /
5.9
54
69.
Yukinawa#angel
Yukinawa#angel
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 10.6 /
4.3 /
5.3
43
70.
Extan#NA1
Extan#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.5 /
3.7 /
5.5
74
71.
vvvvvvvvv#zzz
vvvvvvvvv#zzz
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.9 /
5.5
75
72.
PunishTheGuilty#9455
PunishTheGuilty#9455
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.7 /
7.0
117
73.
Nhót#zed99
Nhót#zed99
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.1 /
5.5 /
6.5
125
74.
내가 하늘에 서겠다#KR8
내가 하늘에 서겠다#KR8
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.6 /
9.2
57
75.
포인터 sos#poon
포인터 sos#poon
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.0 /
4.6 /
4.9
63
76.
Ra1to#vn2
Ra1to#vn2
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.4 /
5.1 /
6.7
113
77.
an xi ba#尔赛Zed
an xi ba#尔赛Zed
NA (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 7.3 /
4.0 /
6.0
266
78.
ENDxKiotic#kio
ENDxKiotic#kio
SEA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.7 /
5.2 /
6.8
77
79.
Leving#Zed
Leving#Zed
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 9.2 /
4.7 /
5.8
130
80.
EXODIA#1V5
EXODIA#1V5
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.6 /
4.5 /
5.3
99
81.
Wxstar#1939
Wxstar#1939
TR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 85.9% 12.2 /
4.1 /
5.0
92
82.
Ozymandias#0303
Ozymandias#0303
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.3 /
4.7 /
5.7
64
83.
위기따위 기회로#KR1
위기따위 기회로#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.5 /
6.9
59
84.
ater#kr999
ater#kr999
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.4 /
4.3 /
4.8
101
85.
ScorpionN#Death
ScorpionN#Death
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.0 /
5.4 /
4.2
54
86.
ZXXZZXXZZXXZZXXZ#KR1
ZXXZZXXZZXXZZXXZ#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
3.6 /
5.6
45
87.
卓定21#CN1
卓定21#CN1
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 9.1 /
4.3 /
4.5
37
88.
넘버원#Num1
넘버원#Num1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.8 /
4.3 /
5.8
53
89.
Pepsi#NA223
Pepsi#NA223
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.2 /
6.6 /
6.8
52
90.
fwZed#yzk
fwZed#yzk
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 86.5% 8.5 /
4.3 /
4.6
52
91.
gedin#EUNE
gedin#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.2 /
4.9 /
5.8
102
92.
otofaji#dip
otofaji#dip
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 12.9 /
5.9 /
7.5
43
93.
D Newgate#LAN
D Newgate#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.5 /
7.0
47
94.
ALARA HANIM#TR1
ALARA HANIM#TR1
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 10.6 /
8.4 /
6.4
49
95.
양 쫑#KR1
양 쫑#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.7 /
6.3
59
96.
KuboBinky#1912
KuboBinky#1912
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.5 /
4.4 /
6.7
65
97.
CNP qianlon#1111
CNP qianlon#1111
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.0 /
5.2 /
5.2
53
98.
Kafle#NA1
Kafle#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.0 /
4.4 /
5.7
97
99.
Enter key#shift
Enter key#shift
SEA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.1 /
4.6 /
6.7
217
100.
오필리아#KR1
오필리아#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.9 /
5.2 /
6.9
55