Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yone xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
incient#6969
incient#6969
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.0% 8.6 /
4.2 /
4.6
50
2.
TWITTER NOTFOJ#2005
TWITTER NOTFOJ#2005
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 8.6 /
4.6 /
4.5
82
3.
HEAL IT UP#0428
HEAL IT UP#0428
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 5.3 /
4.3 /
6.1
67
4.
Aomine Daiki#NA5
Aomine Daiki#NA5
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.1% 7.0 /
4.4 /
6.3
94
5.
DavesHotChicken#Dave
DavesHotChicken#Dave
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.2 /
4.5 /
5.4
50
6.
Adabdight#1703
Adabdight#1703
NA (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.8% 8.4 /
4.8 /
4.6
56
7.
Tempest#NA20
Tempest#NA20
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 6.9 /
3.4 /
5.7
77
8.
why me#pots
why me#pots
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.7 /
5.8 /
6.4
50
9.
封魔剑魂#NA2
封魔剑魂#NA2
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.3 /
3.8 /
5.5
121
10.
Semi#HUSH
Semi#HUSH
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.3 /
5.2 /
6.2
53
11.
Ahj#YONE
Ahj#YONE
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.1% 5.8 /
4.2 /
6.1
163
12.
Avay#asdf
Avay#asdf
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.4% 5.9 /
5.6 /
4.9
59
13.
CanaryBro#NA1
CanaryBro#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.8 /
7.3 /
5.5
48
14.
Magmor#Blade
Magmor#Blade
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.8 /
3.7 /
5.2
82
15.
Thog#001
Thog#001
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.4% 6.9 /
6.1 /
5.3
42
16.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.3 /
4.4 /
5.4
47
17.
zeze#gam
zeze#gam
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.0 /
6.5 /
5.8
105
18.
Sammy#Ryan
Sammy#Ryan
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.1 /
5.3 /
5.4
103
19.
8点睡#Cupid
8点睡#Cupid
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.1 /
5.7 /
4.2
61
20.
Oopy Goopy#NA11
Oopy Goopy#NA11
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 8.0 /
6.5 /
5.3
43
21.
Mylittlepony69#420
Mylittlepony69#420
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.9% 6.1 /
4.9 /
5.7
57
22.
twtvTempest#777
twtvTempest#777
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 6.0 /
4.0 /
5.1
147
23.
Summoner#10359
Summoner#10359
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 5.1 /
4.6 /
4.5
80
24.
GoldHickory#Y0NE
GoldHickory#Y0NE
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.8 /
6.2 /
5.2
140
25.
새해가오#0219
새해가오#0219
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.1 /
4.9 /
4.9
63
26.
Zeal#5536
Zeal#5536
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.5 /
5.9 /
6.6
90
27.
kat#1029
kat#1029
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.1 /
4.4 /
5.8
59
28.
LESBIAN DAD#lmao
LESBIAN DAD#lmao
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.4 /
5.0 /
5.0
129
29.
Kaname#4006
Kaname#4006
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.0 /
4.1 /
5.1
57
30.
shekibs#NA1
shekibs#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.6 /
6.2 /
5.4
51
31.
play better#999
play better#999
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 54.5% 5.7 /
5.7 /
5.4
123
32.
Become Water#NA1
Become Water#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 8.1 /
7.7 /
5.7
159
33.
Reppy#nyami
Reppy#nyami
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 5.0 /
5.2 /
6.7
52
34.
Damniel#0002
Damniel#0002
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 4.6 /
5.5 /
5.1
306
35.
封魔剑魂#1998
封魔剑魂#1998
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 6.3 /
3.7 /
5.3
61
36.
Florida#3445
Florida#3445
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 4.5 /
5.5 /
5.8
71
37.
Sushi4Lyfe#NA1
Sushi4Lyfe#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 5.6 /
5.7 /
5.8
50
38.
NichtSylph#Sylph
NichtSylph#Sylph
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.7 /
6.1 /
5.2
101
39.
yagoonii#ymp
yagoonii#ymp
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.9 /
7.3 /
4.8
183
40.
wXPmzHIY7QWNDsQu#CN1
wXPmzHIY7QWNDsQu#CN1
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.0% 4.9 /
5.6 /
4.8
50
41.
XYXQAQ#NA1
XYXQAQ#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 4.7 /
4.9 /
4.0
66
42.
Kanami#ahj
Kanami#ahj
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 7.6 /
3.9 /
5.2
32
43.
Fujii#NA1
Fujii#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.7 /
7.9 /
4.4
56
44.
PrimeLegacy#NA1
PrimeLegacy#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.2 /
5.5 /
5.8
443
45.
Kuminon#setta
Kuminon#setta
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.0 /
4.2 /
6.1
60
46.
best gamer alive#NA1
best gamer alive#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 4.3 /
4.4 /
5.1
55
47.
普通朋友#ncge
普通朋友#ncge
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.1 /
5.4 /
5.3
98
48.
foj#dream
foj#dream
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 6.2 /
5.1 /
5.3
171
49.
Kie#kkura
Kie#kkura
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 7.0 /
7.3 /
4.0
164
50.
Alucard#sun
Alucard#sun
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.3 /
5.6 /
4.3
219
51.
TOUGHTTIMENEVER#LAST
TOUGHTTIMENEVER#LAST
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.3% 4.9 /
6.7 /
5.0
76
52.
Dzukill#S10
Dzukill#S10
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 6.0 /
5.5 /
4.9
43
53.
GabeXboss#NA1
GabeXboss#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 4.7 /
4.8 /
5.1
341
54.
lanoisuled si an#NA1
lanoisuled si an#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.4% 4.8 /
5.3 /
5.7
79
55.
iCanCount2Four#NA1
iCanCount2Four#NA1
NA (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.9% 11.8 /
5.6 /
3.3
54
56.
tprd#NA1
tprd#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.9 /
5.0 /
5.1
334
57.
Doxa#BTC
Doxa#BTC
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 6.4 /
7.0 /
6.3
61
58.
Yaga Jones#NA1
Yaga Jones#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.3 /
4.4 /
5.1
107
59.
Shadow#ktno
Shadow#ktno
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.0 /
6.9 /
4.5
107
60.
可她穿高跟鞋全妆陪我散步哎#NA2
可她穿高跟鞋全妆陪我散步哎#NA2
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 7.2 /
7.0 /
4.6
213
61.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.2% 7.4 /
4.1 /
6.3
31
62.
ZacheryZZTOP#1391
ZacheryZZTOP#1391
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.9 /
7.2 /
5.6
54
63.
Kiritsugu#Haine
Kiritsugu#Haine
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 5.8 /
6.3 /
4.6
106
64.
Jiwon#Soap
Jiwon#Soap
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 5.3 /
5.3 /
5.7
82
65.
Nahz#Rank1
Nahz#Rank1
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 5.8 /
5.9 /
4.4
52
66.
Classic#CLQ
Classic#CLQ
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 4.4 /
6.2 /
6.2
71
67.
Food is Fuel#YAS
Food is Fuel#YAS
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 5.3 /
6.2 /
4.5
75
68.
PoopSwag69#l33t
PoopSwag69#l33t
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.3% 5.8 /
5.9 /
4.0
214
69.
Sadmadbread#NA1
Sadmadbread#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 5.2 /
5.2 /
5.1
44
70.
男闺蜜#ZHP
男闺蜜#ZHP
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 51.0% 5.5 /
5.1 /
5.4
49
71.
Minh Trình Korea#2704
Minh Trình Korea#2704
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.8 /
4.9
44
72.
sdzmcd#1020
sdzmcd#1020
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 5.5 /
6.3 /
4.9
89
73.
Sashimi#ZAZA
Sashimi#ZAZA
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.7 /
5.3 /
6.4
99
74.
JonnyRockets#NA1
JonnyRockets#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 6.1 /
5.8 /
4.6
60
75.
SR20DET#999
SR20DET#999
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.7 /
5.6 /
4.2
45
76.
ttv yagoonii#ymp
ttv yagoonii#ymp
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 5.7 /
6.3 /
5.6
260
77.
Scorpio#DC1
Scorpio#DC1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 6.0 /
6.3 /
5.1
87
78.
FRYST様#531
FRYST様#531
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 5.0 /
5.1 /
6.0
158
79.
egirl r8p#cute
egirl r8p#cute
NA (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.9% 8.8 /
5.2 /
3.5
46
80.
Gwén is immune#NA1
Gwén is immune#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.5 /
5.1
72
81.
CesarP#NACP
CesarP#NACP
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 62.1% 7.7 /
5.4 /
4.8
145
82.
aadam#5IFT1
aadam#5IFT1
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 47.1% 5.1 /
5.9 /
6.0
51
83.
Komari#TTV
Komari#TTV
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.2% 5.2 /
6.2 /
5.4
53
84.
Soup Goon#6190
Soup Goon#6190
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.7% 8.1 /
5.4 /
5.0
53
85.
Kisumi#QwQ
Kisumi#QwQ
NA (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo II 75.4% 9.3 /
4.3 /
6.9
61
86.
4SquaresBeliever#NA1
4SquaresBeliever#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 4.2 /
6.1 /
5.4
241
87.
Acereal#1234
Acereal#1234
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 8.4 /
5.6 /
5.8
68
88.
09 05 19#NA11
09 05 19#NA11
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.1% 3.7 /
5.8 /
5.1
47
89.
Strelizia#77777
Strelizia#77777
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 48.6% 5.2 /
5.2 /
5.0
105
90.
888#NA2
888#NA2
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 4.6 /
6.3 /
5.0
49
91.
King Von#0B10K
King Von#0B10K
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.9% 8.4 /
4.8 /
5.2
127
92.
TSM BurgerKing#NA1
TSM BurgerKing#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.0 /
5.6 /
5.0
46
93.
in a daze#nahz
in a daze#nahz
NA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.4% 6.2 /
5.9 /
5.9
56
94.
Miyabi Enjoyer#Sword
Miyabi Enjoyer#Sword
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 45.3% 4.8 /
3.9 /
5.2
86
95.
omgitme#0000
omgitme#0000
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.9% 10.6 /
3.4 /
6.1
38
96.
Ado#404
Ado#404
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 5.6 /
4.8 /
5.6
55
97.
hate typing#1998
hate typing#1998
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 92.9% 10.1 /
5.0 /
6.6
14
98.
BTSKun#1412
BTSKun#1412
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 67.2% 7.4 /
5.2 /
5.3
64
99.
Oden#光月家
Oden#光月家
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.0 /
5.6 /
5.3
58
100.
mllps#NA1
mllps#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.7 /
6.0 /
4.7
69