Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
會計師括弧已入職#tw2
會計師括弧已入職#tw2
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.3% 5.5 /
4.9 /
8.7
60
2.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.6 /
5.0 /
8.2
119
3.
Rson#0525
Rson#0525
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.3 /
4.7 /
8.3
60
4.
excellent gamer#5554
excellent gamer#5554
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.9 /
8.9
46
5.
Kismet2#1086
Kismet2#1086
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 5.6 /
4.5 /
8.5
137
6.
chiikaka#momo
chiikaka#momo
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.0% 5.8 /
5.3 /
8.6
50
7.
方小玲的猪#0719
方小玲的猪#0719
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.1 /
4.7 /
10.0
32
8.
wo cao Bin#Kun
wo cao Bin#Kun
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 5.9 /
4.4 /
8.6
61
9.
MyMuseMelody#5839
MyMuseMelody#5839
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 6.9 /
4.8 /
9.0
133
10.
卡蒂HAY#1123
卡蒂HAY#1123
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.0 /
5.6 /
12.5
49
11.
LCY#8916
LCY#8916
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.0 /
5.1 /
8.3
44
12.
阿公快看豆腐在飛#2506
阿公快看豆腐在飛#2506
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.6% 6.8 /
5.7 /
9.0
108
13.
兜兜裡沒糖糖ü#6666
兜兜裡沒糖糖ü#6666
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 7.2 /
6.3 /
10.0
64
14.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 82.4% 7.9 /
3.8 /
8.7
17
15.
北岸初晴º#wyhbb
北岸初晴º#wyhbb
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 86.7% 7.3 /
5.3 /
9.3
15
16.
孟翰同學#tw2
孟翰同學#tw2
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.3% 7.4 /
4.9 /
9.1
60
17.
請你安靜玩遊戲#TW3
請你安靜玩遊戲#TW3
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 35.4% 5.4 /
5.6 /
8.6
48
18.
萌 七#98K
萌 七#98K
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.6 /
4.8 /
8.4
33
19.
神明不訴人間苦#1487
神明不訴人間苦#1487
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.6 /
6.6 /
10.7
42
20.
小丑的狗#9077
小丑的狗#9077
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.3 /
4.7 /
9.2
33
21.
溫柔成癮#tw2
溫柔成癮#tw2
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.8% 7.3 /
4.8 /
8.3
80
22.
亞影P#tw2
亞影P#tw2
TW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.0% 5.7 /
4.4 /
8.0
59
23.
Tankee#9073
Tankee#9073
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 7.0 /
4.3 /
11.2
43
24.
イリヤスフィール#JP2
イリヤスフィール#JP2
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.0% 6.1 /
5.1 /
8.8
54
25.
TLMOCHI#0522
TLMOCHI#0522
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 8.9 /
6.3 /
9.5
68
26.
折翼丶淚眼星河#TW22
折翼丶淚眼星河#TW22
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 6.2 /
6.2 /
8.9
40
27.
Nangong77#2486
Nangong77#2486
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.8% 8.3 /
6.0 /
11.4
42
28.
六根清淨貧鈾彈大慈大悲度世人#TW2
六根清淨貧鈾彈大慈大悲度世人#TW2
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.3% 8.1 /
4.8 /
8.9
86
29.
Sword銀翼乂狂風#tw2
Sword銀翼乂狂風#tw2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 6.4 /
4.8 /
9.6
92
30.
零水自流#tw2
零水自流#tw2
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.1% 6.6 /
6.3 /
10.0
95
31.
種田王#tw2
種田王#tw2
TW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.1% 8.1 /
6.6 /
8.0
62
32.
諾克薩斯斷頭台#tw2
諾克薩斯斷頭台#tw2
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 5.2 /
6.1 /
9.9
59
33.
賣核彈的小女孩ö#0109
賣核彈的小女孩ö#0109
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.3 /
3.7 /
7.5
19
34.
WTL#0001
WTL#0001
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 5.4 /
4.8 /
8.3
62
35.
CralZ#0910
CralZ#0910
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.9% 7.6 /
7.2 /
11.0
45
36.
한국어#8514
한국어#8514
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 5.0 /
4.5 /
7.6
99
37.
巨蟹男ü老爺#9299
巨蟹男ü老爺#9299
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.7% 8.4 /
5.7 /
9.2
191
38.
Dinosaur呆呆獸#nier
Dinosaur呆呆獸#nier
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 7.0 /
5.9 /
9.5
116
39.
kenhin#tw2
kenhin#tw2
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 5.4 /
4.9 /
9.2
151
40.
蜂蜜檸檬蘇打#YH5
蜂蜜檸檬蘇打#YH5
TW (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 7.1 /
5.3 /
9.0
44
41.
無解的三重爪擊#6666
無解的三重爪擊#6666
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.2% 7.7 /
6.2 /
7.9
194
42.
一顆難過的馬鈴薯#Furry
一顆難過的馬鈴薯#Furry
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 7.0 /
6.8 /
11.5
32
43.
dada#2780
dada#2780
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.7% 6.7 /
6.5 /
9.9
134
44.
台灣不是中國的啦#TW99
台灣不是中國的啦#TW99
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 7.7 /
5.5 /
7.5
117
45.
NaysLor5#777
NaysLor5#777
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.0% 7.4 /
5.3 /
10.2
25
46.
오호병병 3호#TW3
오호병병 3호#TW3
TW (#46)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.3% 4.6 /
5.0 /
9.2
60
47.
jacky01245#9634
jacky01245#9634
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.3% 6.1 /
5.2 /
9.4
41
48.
Oyasumi#TvT
Oyasumi#TvT
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.0% 6.3 /
4.7 /
10.5
25
49.
為妳熬的夜都冷了#000
為妳熬的夜都冷了#000
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 6.1 /
5.2 /
8.6
85
50.
能力越小責任越小#OoO
能力越小責任越小#OoO
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.2 /
3.9 /
9.5
22
51.
莊總在夜總會#0857
莊總在夜總會#0857
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.0% 5.3 /
4.3 /
9.1
25
52.
無眠深層咖啡因#Cafe
無眠深層咖啡因#Cafe
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.2% 6.7 /
4.3 /
8.6
19
53.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.7% 5.6 /
5.9 /
9.3
38
54.
Obedience1#1116
Obedience1#1116
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 7.6 /
3.9 /
9.8
14
55.
ü我都唔知ü#tw2
ü我都唔知ü#tw2
TW (#55)
Vàng I Vàng I
Đường giữaĐường trên Vàng I 72.3% 10.6 /
5.7 /
6.0
65
56.
永不改變的事實#4924
永不改變的事實#4924
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.1% 7.2 /
6.1 /
10.6
73
57.
學姊的資料夾#777
學姊的資料夾#777
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.3% 7.3 /
5.8 /
8.7
44
58.
水瓶o#0203
水瓶o#0203
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.6 /
6.1 /
9.6
32
59.
Noknokbbb#3744
Noknokbbb#3744
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.2 /
6.2 /
11.8
13
60.
1n00#0728
1n00#0728
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 4.8 /
5.3 /
11.4
11
61.
JuicyLunggo#0727
JuicyLunggo#0727
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.3% 7.0 /
5.6 /
9.7
78
62.
此喵非彼獅#不會改名
此喵非彼獅#不會改名
TW (#62)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 69.6% 9.1 /
5.5 /
10.5
56
63.
MoHo180#HK1
MoHo180#HK1
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 90.0% 6.6 /
3.5 /
9.7
10
64.
joewongkiu#tw2
joewongkiu#tw2
TW (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.3% 8.4 /
5.7 /
7.7
413
65.
Alex76#1606
Alex76#1606
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.3% 5.9 /
6.1 /
10.3
59
66.
Hikaru#0822
Hikaru#0822
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.9% 9.4 /
5.8 /
4.9
62
67.
mayaaaa#mayaa
mayaaaa#mayaa
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.4% 5.8 /
5.5 /
9.2
64
68.
Kill The One#7810
Kill The One#7810
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 5.7 /
4.7 /
8.4
42
69.
麥當勞還我玉米湯#5004
麥當勞還我玉米湯#5004
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.9% 7.6 /
5.9 /
10.3
89
70.
幼生烏波斯2#tw2
幼生烏波斯2#tw2
TW (#70)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 71.1% 6.7 /
4.9 /
9.4
45
71.
TwiceTzüyü#1122
TwiceTzüyü#1122
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 5.8 /
6.6 /
14.1
42
72.
彰化熊衝崩#9877
彰化熊衝崩#9877
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim I 55.7% 7.5 /
6.0 /
7.2
70
73.
SuzyLU#tw2
SuzyLU#tw2
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 5.0 /
5.4 /
9.4
46
74.
NOstalgia#0104
NOstalgia#0104
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 5.6 /
4.8 /
9.8
70
75.
綠色傻瓜青蛙#00000
綠色傻瓜青蛙#00000
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.4 /
6.4 /
10.7
34
76.
HAERIN#姜諧潾
HAERIN#姜諧潾
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 6.8 /
4.4 /
8.5
24
77.
花不需要綻放#73621
花不需要綻放#73621
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 52.2% 8.0 /
5.0 /
6.4
613
78.
拎杯雄勇#tw2
拎杯雄勇#tw2
TW (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 59.3% 6.4 /
5.3 /
9.9
54
79.
Whitesheep#0000
Whitesheep#0000
TW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.6 /
6.0 /
9.7
16
80.
小獻Q#0218
小獻Q#0218
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 5.6 /
5.8 /
9.1
23
81.
拍謝我的鍋#1213
拍謝我的鍋#1213
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.2% 5.0 /
6.1 /
7.8
223
82.
在座的各位都是拉G#9487
在座的各位都是拉G#9487
TW (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 46.7% 8.8 /
5.3 /
5.7
122
83.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.0 /
6.6 /
8.9
21
84.
Dogmaster#6482
Dogmaster#6482
TW (#84)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.1% 9.5 /
6.6 /
6.4
123
85.
挪威溫拿人#tw2
挪威溫拿人#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.8% 7.0 /
5.1 /
8.0
86
86.
藍色搗蛋#3072
藍色搗蛋#3072
TW (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.1% 5.0 /
6.2 /
10.2
66
87.
野海熊1110BB#tw2
野海熊1110BB#tw2
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 51.8% 5.4 /
5.7 /
5.1
56
88.
叢林萌虎ü#tw2
叢林萌虎ü#tw2
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.5% 6.0 /
4.3 /
10.3
29
89.
一念之間ü#0208
一念之間ü#0208
TW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 8.0 /
5.0 /
9.6
10
90.
阿二叔叔#6666
阿二叔叔#6666
TW (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 5.2 /
4.7 /
10.5
20
91.
PoseidonL#tw2
PoseidonL#tw2
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 5.5 /
5.8 /
10.4
42
92.
马保国#sbsb
马保国#sbsb
TW (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.3% 8.8 /
5.2 /
6.9
246
93.
睡寶數錢zzz#tw2
睡寶數錢zzz#tw2
TW (#93)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 67.6% 7.1 /
6.0 /
8.5
71
94.
乂WinstonLwk乂#tw2
乂WinstonLwk乂#tw2
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 5.6 /
6.0 /
11.2
40
95.
j2ck0101#2711
j2ck0101#2711
TW (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 6.1 /
6.6 /
10.0
68
96.
上路趙信王#三重流川楓
上路趙信王#三重流川楓
TW (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.1% 6.0 /
5.5 /
5.4
466
97.
David更生#1213
David更生#1213
TW (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.7% 5.9 /
5.7 /
9.2
167
98.
上課偷偷玩#5204
上課偷偷玩#5204
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.6% 5.5 /
5.2 /
8.8
97
99.
JesusCrys#2603
JesusCrys#2603
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.3% 4.6 /
4.2 /
9.2
69
100.
peter1314#4257
peter1314#4257
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
6.5 /
10.5
15