Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Is not wolfang#NA1
Is not wolfang#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
5.4 /
7.9
51
2.
TTV BroKenSSB#TTV
TTV BroKenSSB#TTV
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 6.6 /
4.7 /
8.8
78
3.
Habin Edward III#NA1
Habin Edward III#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.7 /
6.4 /
6.5
49
4.
Megaforce#2009
Megaforce#2009
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.8 /
5.0 /
8.3
54
5.
Future Zed#NA1
Future Zed#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.1 /
6.0 /
8.8
58
6.
Kevxn#999
Kevxn#999
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.5 /
4.7 /
9.6
134
7.
0liveJuice5#NA1
0liveJuice5#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.2 /
9.2
57
8.
Viscero#CN1
Viscero#CN1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.9 /
5.1
80
9.
dota2isbeter#NA1
dota2isbeter#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.3 /
4.5 /
8.9
92
10.
kill ADC first#NA7
kill ADC first#NA7
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.6 /
5.1 /
9.1
77
11.
Gobiee#Naa
Gobiee#Naa
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.0 /
5.6 /
10.3
46
12.
Flatlinar#1NA
Flatlinar#1NA
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.4 /
4.4 /
9.1
41
13.
또끼쮸뿌링#클로버
또끼쮸뿌링#클로버
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
5.7 /
8.8
80
14.
보호주의#자아주의의
보호주의#자아주의의
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.4 /
9.5
59
15.
bijin#peach
bijin#peach
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 6.9 /
4.3 /
8.1
42
16.
Matty#0007
Matty#0007
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.6 /
4.7 /
9.1
59
17.
人类最强士兵#niubi
人类最强士兵#niubi
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.6 /
3.9 /
7.9
92
18.
USAjj2#USAjj
USAjj2#USAjj
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.4 /
4.7 /
11.0
46
19.
AP XIN TO CHALLY#ttv
AP XIN TO CHALLY#ttv
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.2 /
6.3
422
20.
阿 海#918
阿 海#918
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.0% 7.6 /
4.4 /
8.4
209
21.
Sheeni#NA1
Sheeni#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.7 /
5.0 /
7.1
53
22.
Auspex#MBS
Auspex#MBS
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.3 /
5.4 /
8.0
100
23.
as5zmqk8rtnsld41#1234
as5zmqk8rtnsld41#1234
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.6 /
4.2 /
8.7
43
24.
李麻子#CN1
李麻子#CN1
NA (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 7.5 /
4.9 /
10.2
59
25.
DE Kripsus#777
DE Kripsus#777
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.0 /
5.6 /
8.7
73
26.
Mahiru Shiina#LCS
Mahiru Shiina#LCS
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.6% 5.4 /
4.6 /
9.1
57
27.
了了晴山见#纷纷宿雾空
了了晴山见#纷纷宿雾空
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 8.3 /
5.2 /
8.2
200
28.
FerohHD onTwitch#NA1
FerohHD onTwitch#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.7 /
6.4 /
10.2
83
29.
canprotectchris#02020
canprotectchris#02020
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.9 /
6.3 /
9.4
70
30.
manjarres#pumm
manjarres#pumm
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.9 /
5.1 /
8.7
67
31.
Silenced#lag
Silenced#lag
NA (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 7.1 /
6.0 /
8.2
53
32.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 6.4 /
6.2 /
7.9
154
33.
h3R3#忘不掉的妳
h3R3#忘不掉的妳
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.1 /
4.8 /
9.7
148
34.
gggggggggg#777
gggggggggg#777
NA (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 8.4 /
4.8 /
9.1
61
35.
183男模哥哥殷驚塚丈大盜韓不助#一天弄7次
183男模哥哥殷驚塚丈大盜韓不助#一天弄7次
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.5 /
5.5 /
9.3
52
36.
Dragowski#034
Dragowski#034
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 6.5 /
5.7 /
8.3
122
37.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 6.0 /
4.6 /
8.1
44
38.
Geagwos#NA1
Geagwos#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.9 /
5.4 /
9.0
64
39.
Oranger#Its橘子
Oranger#Its橘子
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
5.3 /
7.4
47
40.
asdfqwer1122#7915
asdfqwer1122#7915
NA (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 8.8 /
6.4 /
5.9
69
41.
徐梓恒#0920
徐梓恒#0920
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.5% 6.2 /
5.3 /
7.9
71
42.
Meet The Beast#NA2
Meet The Beast#NA2
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.4 /
5.9 /
7.5
276
43.
P X#top1
P X#top1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 6.3 /
4.7 /
9.2
32
44.
Remi#duck
Remi#duck
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.1 /
5.4 /
11.0
41
45.
Radiohead#NA0
Radiohead#NA0
NA (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.5% 6.5 /
5.7 /
10.4
77
46.
Wirysson#3080
Wirysson#3080
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 8.3 /
3.6 /
10.6
11
47.
Real Uzi#时光回溯
Real Uzi#时光回溯
NA (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 46.2% 7.5 /
5.3 /
8.4
52
48.
Encentivus#NA1
Encentivus#NA1
NA (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 6.2 /
5.0 /
9.6
67
49.
ArtoriaPendragØn#NA1
ArtoriaPendragØn#NA1
NA (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 5.4 /
6.8 /
9.3
56
50.
Klemydia#NA1
Klemydia#NA1
NA (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 6.9 /
5.2 /
9.3
54
51.
YTC#0516
YTC#0516
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 6.9 /
4.4 /
8.4
113
52.
SprayYYDS#NA2
SprayYYDS#NA2
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.2 /
5.3 /
8.5
42
53.
rainyday#허수아비
rainyday#허수아비
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.3% 6.3 /
5.3 /
6.7
67
54.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 5.8 /
3.1 /
9.1
32
55.
Conceit#6720
Conceit#6720
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 5.6 /
6.0 /
8.9
46
56.
frodoftheshire#JOJO
frodoftheshire#JOJO
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 6.1 /
4.6 /
8.1
54
57.
blank#lost
blank#lost
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 7.1 /
6.8 /
10.0
113
58.
RochamCT#NA1
RochamCT#NA1
NA (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.8% 7.2 /
6.1 /
10.7
78
59.
VermeerVeille#NA1
VermeerVeille#NA1
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 6.1 /
3.9 /
8.4
91
60.
fandel#fart
fandel#fart
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 6.6 /
4.8 /
7.6
56
61.
Theatrics#NA11
Theatrics#NA11
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 5.9 /
6.1 /
9.0
38
62.
Baltringue#Gape
Baltringue#Gape
NA (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.3% 7.7 /
5.1 /
5.9
41
63.
FuJungler#NA1
FuJungler#NA1
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 6.6 /
7.7 /
9.1
53
64.
Valier#32156
Valier#32156
NA (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 6.2 /
6.7 /
6.0
160
65.
Scruffy Kitten#NA1
Scruffy Kitten#NA1
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 6.2 /
5.8 /
9.8
78
66.
三块给你买麻吉#麻吉真好恰
三块给你买麻吉#麻吉真好恰
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 10.1 /
3.7 /
10.1
27
67.
Child#imsrs
Child#imsrs
NA (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.6% 7.8 /
6.1 /
8.1
73
68.
hackzorzzzz#NA1
hackzorzzzz#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
8.6
33
69.
davidroo#NA1
davidroo#NA1
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 6.3 /
5.7 /
9.5
126
70.
Kitzuo#NA1
Kitzuo#NA1
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.4 /
5.6 /
10.3
24
71.
Potato Odyssey#NA1
Potato Odyssey#NA1
NA (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 6.4 /
5.2 /
7.4
66
72.
SpaMonkey420#1738
SpaMonkey420#1738
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 7.1 /
5.0 /
9.8
69
73.
VELTHINTACCOUNT#SOUL
VELTHINTACCOUNT#SOUL
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 52.7% 5.8 /
5.5 /
7.5
55
74.
Pinujay#WDFA
Pinujay#WDFA
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 6.1 /
4.7 /
8.1
335
75.
Whatak#Watak
Whatak#Watak
NA (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.0% 6.1 /
4.9 /
8.5
47
76.
ethankp2#NA1
ethankp2#NA1
NA (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.8% 7.7 /
5.0 /
8.8
111
77.
Toyg#4dr1
Toyg#4dr1
NA (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
4.1 /
9.4
54
78.
Emrys#pog
Emrys#pog
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
5.6 /
8.5
33
79.
Dreydan08#NA1
Dreydan08#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.2% 7.6 /
6.3 /
7.6
47
80.
Emmett#NA3
Emmett#NA3
NA (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 83.3% 8.7 /
3.9 /
9.5
48
81.
ShrimpyChimpy#NA1
ShrimpyChimpy#NA1
NA (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 6.4 /
4.5 /
7.8
62
82.
coldkiller3d#NA1
coldkiller3d#NA1
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 7.7 /
7.1 /
7.3
60
83.
Da Pi Hai#NA1
Da Pi Hai#NA1
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.8% 7.4 /
5.3 /
10.3
72
84.
超蓝我的扫笔#Hwei
超蓝我的扫笔#Hwei
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 93.3% 8.9 /
2.5 /
9.8
30
85.
CNV9#CN1
CNV9#CN1
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.9 /
8.7
27
86.
0nGuard#NA1
0nGuard#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.0 /
5.5 /
8.0
105
87.
Seekyr#NA1
Seekyr#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.7 /
6.0 /
6.9
41
88.
yoesteban#NA1
yoesteban#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.2% 7.6 /
5.5 /
9.1
82
89.
Vouechray#2610
Vouechray#2610
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.9 /
4.1 /
8.8
42
90.
Tim Lee#NA 1
Tim Lee#NA 1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.1% 6.6 /
7.9 /
5.5
49
91.
SNL#NA1
SNL#NA1
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 5.5 /
4.7 /
7.9
93
92.
HARAM ALBANIAN#FEED
HARAM ALBANIAN#FEED
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.7% 6.3 /
6.0 /
8.4
45
93.
생활의 끝에 음악이 울린다#담 천
생활의 끝에 음악이 울린다#담 천
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 7.8 /
6.2 /
7.4
48
94.
beastmaster#1919
beastmaster#1919
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.7% 4.7 /
4.4 /
7.5
78
95.
Blaziken#Speed
Blaziken#Speed
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 5.9 /
4.8 /
11.4
28
96.
Gorgeous#IMG
Gorgeous#IMG
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.0% 9.9 /
5.7 /
5.6
80
97.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 5.5 /
6.3 /
10.8
34
98.
그어살#777
그어살#777
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.8% 7.6 /
3.9 /
9.3
18
99.
CALISTIX#NA1
CALISTIX#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 44.7% 6.3 /
5.4 /
9.1
197
100.
Pupuceee#toz
Pupuceee#toz
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.8 /
5.5 /
9.0
28