Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Johnlan#LCN
Johnlan#LCN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 10.5 /
1.5 /
8.0
25
2.
BenjiMaru#LAN
BenjiMaru#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.6 /
5.3 /
9.5
53
3.
Celine Dion#OSITA
Celine Dion#OSITA
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.0 /
5.9 /
6.2
83
4.
Lyan#Kayn
Lyan#Kayn
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 8.3 /
4.2 /
8.8
46
5.
STEPZ#vamp
STEPZ#vamp
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.0% 10.1 /
2.8 /
8.7
30
6.
ƒranex Visøred#GOAT
ƒranex Visøred#GOAT
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.9 /
5.5 /
8.6
50
7.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.3 /
8.6
139
8.
GG Venom#ZXY
GG Venom#ZXY
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.5 /
5.1 /
9.6
57
9.
Kid#pizza
Kid#pizza
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 60.4% 6.1 /
4.7 /
8.9
53
10.
Bludeath639#LAN
Bludeath639#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 9.7 /
4.7 /
9.0
67
11.
no jg#BEN
no jg#BEN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.9 /
5.6 /
7.4
55
12.
tenshiOmaruShike#Mr76
tenshiOmaruShike#Mr76
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 8.8 /
6.1 /
3.6
145
13.
JEFEDEJEFES03#LAN
JEFEDEJEFES03#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
5.6 /
9.5
204
14.
AnTKilleR7u7#LAN
AnTKilleR7u7#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.9 /
4.6 /
9.4
78
15.
Craxter92500#LAN
Craxter92500#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 82.0% 6.6 /
5.9 /
9.0
50
16.
ElCuerpoDeCristo#LAN
ElCuerpoDeCristo#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.0 /
3.9 /
7.1
132
17.
Oki gordo#TILIN
Oki gordo#TILIN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.7 /
4.7 /
5.4
94
18.
Senza#0101
Senza#0101
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.1 /
5.7 /
7.5
51
19.
superconchudo69#SMURF
superconchudo69#SMURF
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.5 /
6.7 /
9.9
56
20.
Blake45#LAN
Blake45#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.4 /
5.9 /
9.2
52
21.
Naru#0004
Naru#0004
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.1 /
7.0
260
22.
SM Luqei#LAN
SM Luqei#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.7 /
5.9 /
8.5
201
23.
Jesbar#LAN
Jesbar#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.0 /
5.3 /
8.6
49
24.
Kader#z z
Kader#z z
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.2 /
4.4 /
7.1
104
25.
milex80#LAN
milex80#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.3 /
5.4 /
9.9
53
26.
Alemax#117
Alemax#117
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 6.2 /
6.6 /
5.6
198
27.
Nphirea#LAN
Nphirea#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
5.0 /
6.2
164
28.
DeathAngel33#Zzz
DeathAngel33#Zzz
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.5 /
5.8 /
6.1
97
29.
Against myself#忍耐力
Against myself#忍耐力
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 6.3 /
4.4 /
7.8
39
30.
MactoxD#TITO
MactoxD#TITO
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 7.5 /
4.9 /
8.1
86
31.
CIANURO#DIM
CIANURO#DIM
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.6 /
4.5 /
6.2
77
32.
Gato Sovietico#Lan2
Gato Sovietico#Lan2
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.2 /
4.4 /
6.0
120
33.
DrengR SID#LAN
DrengR SID#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
4.5 /
7.1
187
34.
Dani Marshall#LAN
Dani Marshall#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.5 /
5.1 /
7.2
384
35.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.0 /
6.2 /
5.1
264
36.
SirChubby#LAN
SirChubby#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 6.2 /
3.5 /
8.5
113
37.
Cròw#Jaff
Cròw#Jaff
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.7 /
4.9 /
9.7
69
38.
Tandus#LAN
Tandus#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.0 /
6.8 /
2.9
472
39.
Deorion#0240
Deorion#0240
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.5 /
7.5 /
5.8
83
40.
Tandu#LAN
Tandu#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 6.3 /
6.8 /
3.2
641
41.
el mejor equipo#LAN
el mejor equipo#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.5 /
5.9
109
42.
Tanduz#LAN
Tanduz#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.9% 6.4 /
7.0 /
2.9
501
43.
ZRX Silenced#1211
ZRX Silenced#1211
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.0 /
4.9 /
9.0
181
44.
El Cutarrazo#awe
El Cutarrazo#awe
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.5 /
6.3 /
9.1
57
45.
Umemiya Hajime#WindB
Umemiya Hajime#WindB
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 6.9 /
3.9 /
5.4
40
46.
Bluefirelol#LAN
Bluefirelol#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.7 /
4.7 /
8.9
84
47.
Ego#Luna
Ego#Luna
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 7.1 /
5.0 /
8.6
43
48.
WhittyFine#Alone
WhittyFine#Alone
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.8 /
4.1 /
6.2
57
49.
iScreaMツ#SIX9
iScreaMツ#SIX9
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 7.4 /
6.7 /
9.8
61
50.
Tyrael4313#LAN
Tyrael4313#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
5.1 /
4.5
84
51.
Kino#BXR
Kino#BXR
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.1% 10.1 /
5.1 /
9.0
94
52.
Lifty#2202C
Lifty#2202C
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 6.0 /
4.8 /
6.1
113
53.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.1 /
4.7 /
5.7
166
54.
OSOMAÑOSO#LAN
OSOMAÑOSO#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 4.1 /
5.8 /
4.6
363
55.
ArianPower#SSJ2
ArianPower#SSJ2
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 7.3 /
5.4 /
9.3
38
56.
Zuka9686#Zuka
Zuka9686#Zuka
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 6.6 /
5.4 /
6.6
49
57.
A1G Tarzan#A1G
A1G Tarzan#A1G
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.6 /
6.6 /
9.1
50
58.
Electrolibonbon#sisa
Electrolibonbon#sisa
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 6.6 /
4.5 /
8.7
40
59.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 4.8 /
4.9 /
9.1
42
60.
RapperSchool#420
RapperSchool#420
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.1 /
6.7
151
61.
Mori no Kage#1015
Mori no Kage#1015
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 4.9 /
5.0 /
6.6
109
62.
Yoff#LAN
Yoff#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.6 /
4.7 /
8.1
78
63.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 4.0 /
5.1 /
6.5
112
64.
CRN Darvil99#7410
CRN Darvil99#7410
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.6 /
7.2
45
65.
Skull Knight#MED
Skull Knight#MED
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 56.9% 5.6 /
4.2 /
7.4
109
66.
Kenpachi 33#Zarak
Kenpachi 33#Zarak
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 76.6% 9.7 /
3.9 /
8.8
47
67.
Dranzenix#DIF
Dranzenix#DIF
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
6.2 /
9.9
62
68.
superikr025#LAN
superikr025#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.1% 5.1 /
3.7 /
7.9
47
69.
sùperlativo#LAN
sùperlativo#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.0% 7.1 /
5.1 /
9.1
61
70.
Melania Trump#Tired
Melania Trump#Tired
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.5% 11.3 /
5.8 /
5.0
44
71.
El Stevie#STVIE
El Stevie#STVIE
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 7.2 /
6.3 /
5.6
222
72.
Patotron72#LAN
Patotron72#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.9 /
6.3 /
6.7
57
73.
Elchinguitalol#2000
Elchinguitalol#2000
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.6 /
9.8
33
74.
KØThaival#KØP
KØThaival#KØP
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.8 /
8.6
42
75.
father m99#123
father m99#123
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 6.9 /
5.9 /
6.8
70
76.
Mundot#LAN
Mundot#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 6.7 /
5.6 /
5.4
98
77.
606#LAN
606#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 7.8 /
6.0 /
8.7
204
78.
off Chilly Willy#7117
off Chilly Willy#7117
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.7 /
6.4 /
9.6
62
79.
tormax#1554
tormax#1554
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.5% 9.4 /
4.3 /
7.9
73
80.
Reticencia#LAN
Reticencia#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 7.7 /
6.9 /
5.5
68
81.
MR Legwith#PATAC
MR Legwith#PATAC
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 8.1 /
7.4 /
6.8
428
82.
papasconcilantro#8541
papasconcilantro#8541
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 81.0% 7.6 /
5.3 /
8.4
42
83.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.6% 7.7 /
3.6 /
9.2
45
84.
Junglebeé#LANN
Junglebeé#LANN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 7.2 /
6.8 /
9.0
92
85.
JøJøestar#LAN
JøJøestar#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.1 /
6.7
66
86.
NiñosInsolentes#221
NiñosInsolentes#221
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.8% 6.5 /
5.6 /
8.0
267
87.
TCZ Gojo#2912
TCZ Gojo#2912
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 42.3% 5.8 /
6.8 /
5.7
52
88.
Kino1x#LAN
Kino1x#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.7 /
5.1 /
7.9
34
89.
luzyn#LAN
luzyn#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.7 /
5.0 /
9.4
95
90.
Alaicos#LAN
Alaicos#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.8 /
8.6 /
5.9
110
91.
Kcha Venecas#123
Kcha Venecas#123
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.8% 7.7 /
6.8 /
6.5
102
92.
Camotito#camo1
Camotito#camo1
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.4% 7.6 /
5.5 /
10.7
82
93.
Shín#LAN
Shín#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.6 /
6.7 /
9.3
68
94.
DuvánBB#LAN
DuvánBB#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.5% 9.0 /
4.4 /
9.4
44
95.
CANIBAL DRAGON#BLACK
CANIBAL DRAGON#BLACK
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 8.4 /
4.9 /
7.9
71
96.
Derlinger#Zeta
Derlinger#Zeta
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.7 /
4.9 /
5.6
47
97.
AG Cybernemesis#COL
AG Cybernemesis#COL
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.0 /
6.8 /
4.9
51
98.
Maskerillo#LAN
Maskerillo#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 6.1 /
5.5 /
5.2
62
99.
MichShi#LAN
MichShi#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.8 /
5.3 /
6.4
45
100.
no tenia smite#COTZ
no tenia smite#COTZ
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 6.4 /
6.9 /
8.5
43