Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
바텀 레인 탈리야#5269
바텀 레인 탈리야#5269
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.0 /
3.5 /
8.7
52
2.
chiikaka#momo
chiikaka#momo
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 6.3 /
6.1 /
9.1
72
3.
EEL fo dog#6969
EEL fo dog#6969
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.1 /
4.1 /
10.1
100
4.
FeifeiBaby#MUIBB
FeifeiBaby#MUIBB
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.0% 5.5 /
3.8 /
8.7
100
5.
despair#9689
despair#9689
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 4.2 /
4.4 /
8.2
114
6.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 5.9 /
4.6 /
9.5
34
7.
dyvtqtsq#tw2
dyvtqtsq#tw2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.8 /
9.2
35
8.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.1% 6.3 /
5.6 /
9.1
90
9.
嘎嘎亂殺#0819
嘎嘎亂殺#0819
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 7.2 /
6.2 /
7.4
103
10.
石油企鵝仔#9380
石油企鵝仔#9380
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 63.7% 11.4 /
5.9 /
10.3
102
11.
Gopi#劉瑄呢
Gopi#劉瑄呢
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 83.3% 8.3 /
4.6 /
12.1
18
12.
霧散浮月#1012
霧散浮月#1012
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 10.0 /
3.3 /
9.0
17
13.
夢裡回憶#0313
夢裡回憶#0313
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.6 /
5.5 /
8.3
55
14.
Komorebi#180up
Komorebi#180up
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.1 /
5.8 /
9.6
24
15.
Väundy#8787
Väundy#8787
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 7.6 /
5.4 /
8.9
48
16.
維尼的好朋友#4402
維尼的好朋友#4402
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 10.1 /
6.5 /
10.8
143
17.
WhenItRains#628
WhenItRains#628
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 7.4 /
4.3 /
9.9
12
18.
蜂蜜檸檬蘇打#YH5
蜂蜜檸檬蘇打#YH5
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.0% 7.7 /
5.0 /
10.0
50
19.
Nivekresc#4965
Nivekresc#4965
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.8 /
3.9 /
8.5
36
20.
無間棋藝林顯振#tw2
無間棋藝林顯振#tw2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 6.3 /
5.1 /
9.8
40
21.
榮譽等級0玩家#NMSL
榮譽等級0玩家#NMSL
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.3% 6.4 /
4.0 /
9.6
48
22.
暗影君王程肖宇#King
暗影君王程肖宇#King
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.1% 6.6 /
4.9 /
8.7
64
23.
小貓咪大棒棒#tw2
小貓咪大棒棒#tw2
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.2% 9.0 /
5.9 /
9.7
88
24.
The0ne1#TW01
The0ne1#TW01
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 6.1 /
4.1 /
9.1
15
25.
CcBcC#6983
CcBcC#6983
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.7% 4.3 /
5.1 /
6.7
67
26.
慈善賭怪盧本偉#tw2
慈善賭怪盧本偉#tw2
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.7% 6.8 /
5.5 /
8.8
156
27.
弯弯水友#00001
弯弯水友#00001
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 6.6 /
3.9 /
9.1
23
28.
DaiJoBu#17w7
DaiJoBu#17w7
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.6 /
8.8
27
29.
金牛渣男2#tw2
金牛渣男2#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.5% 5.4 /
4.9 /
9.0
46
30.
爆爆泥鴨1#0709
爆爆泥鴨1#0709
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.9 /
4.7 /
8.9
22
31.
花式開演下地獄#9527
花式開演下地獄#9527
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 5.3 /
7.3 /
10.3
70
32.
嘴硬暗爽破防問號逞強哥#fish
嘴硬暗爽破防問號逞強哥#fish
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.7% 7.1 /
6.2 /
11.2
150
33.
哈蜜瓜#派眼屁對
哈蜜瓜#派眼屁對
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 6.1 /
5.0 /
9.8
82
34.
快速回溫泉#5022
快速回溫泉#5022
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 6.7 /
6.1 /
9.8
121
35.
調皮搗蛋三百塊#94P
調皮搗蛋三百塊#94P
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.9% 9.0 /
6.3 /
9.6
95
36.
海峰醬呀#tw2
海峰醬呀#tw2
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 65.0% 10.5 /
5.8 /
10.1
117
37.
樂福u#tw2
樂福u#tw2
TW (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.8% 6.0 /
7.0 /
11.1
38
38.
牛牛兒#5269
牛牛兒#5269
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.4% 6.7 /
5.8 /
9.7
79
39.
蛋塔莉雅#1031
蛋塔莉雅#1031
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 50.5% 5.5 /
6.1 /
9.0
222
40.
沒電腦的都玩手遊#3583
沒電腦的都玩手遊#3583
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 60.5% 5.0 /
5.8 /
10.6
38
41.
有料老大#tw2
有料老大#tw2
TW (#41)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 53.0% 4.6 /
5.6 /
11.4
234
42.
遲了悔改2#tw2
遲了悔改2#tw2
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 7.1 /
5.7 /
11.6
40
43.
波吉王子愛吃甜#8598
波吉王子愛吃甜#8598
TW (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 64.5% 6.2 /
5.4 /
9.4
31
44.
每一年的倒數都一起過#0415
每一年的倒數都一起過#0415
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 82.4% 4.2 /
5.7 /
8.1
17
45.
也許是大西瓜#8721
也許是大西瓜#8721
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo II 44.2% 4.5 /
6.5 /
10.6
77
46.
Chris2#0811
Chris2#0811
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 78.6% 6.7 /
5.4 /
9.8
14
47.
阿哞1#9999
阿哞1#9999
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.7 /
8.3
12
48.
YHH#522
YHH#522
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.5 /
8.4
17
49.
PeanutOAO#weifu
PeanutOAO#weifu
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 52.2% 4.7 /
5.0 /
8.6
23
50.
珍珠奶茶#22222
珍珠奶茶#22222
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 68.8% 4.5 /
6.9 /
12.2
32
51.
Ankn#OOO
Ankn#OOO
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 6.5 /
4.8 /
9.4
31
52.
打中警察雙倍得分#9527
打中警察雙倍得分#9527
TW (#52)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 51.9% 7.6 /
7.0 /
7.9
52
53.
小朋友#百合班
小朋友#百合班
TW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 6.0 /
4.5 /
8.4
30
54.
Катастрофа#025
Катастрофа#025
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 7.9 /
7.0 /
11.9
35
55.
Yakit4523#9153
Yakit4523#9153
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 57.9% 8.1 /
4.5 /
9.9
38
56.
永眠於無夢之地#26710
永眠於無夢之地#26710
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 7.0 /
3.5 /
10.6
11
57.
腥鑫腸#tw2
腥鑫腸#tw2
TW (#57)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 58.9% 6.4 /
5.9 /
9.2
73
58.
Nakeyo1#1984
Nakeyo1#1984
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 7.8 /
5.8 /
10.8
33
59.
Mykhaylo Mudryk#9120
Mykhaylo Mudryk#9120
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.3% 4.5 /
5.3 /
7.4
30
60.
TonyT#9540
TonyT#9540
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 8.4 /
4.6 /
9.5
27
61.
cu1prit#8964
cu1prit#8964
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.4% 6.1 /
5.8 /
9.9
32
62.
nbas0970#tw2
nbas0970#tw2
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
3.7 /
8.7
10
63.
泳池狂歡希格斯#54088
泳池狂歡希格斯#54088
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.7% 7.2 /
5.7 /
9.1
14
64.
Baco#0214
Baco#0214
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 50.0% 6.1 /
7.9 /
10.8
176
65.
lok1213#1213
lok1213#1213
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 8.4 /
4.1 /
11.5
10
66.
Foker#tw2
Foker#tw2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 50.8% 6.4 /
6.9 /
8.7
59
67.
ü長崎良媚ü#0906
ü長崎良媚ü#0906
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.2 /
7.1 /
11.4
17
68.
Creeed#88888
Creeed#88888
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.2% 8.9 /
5.6 /
11.3
18
69.
Hani#Shum
Hani#Shum
TW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 9.8 /
4.8 /
10.1
12
70.
Weiø#0105
Weiø#0105
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.7% 6.9 /
7.2 /
10.3
26
71.
老0寶#6969
老0寶#6969
TW (#71)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 57.1% 7.5 /
5.1 /
9.1
163
72.
哈迪瑪帕#6969
哈迪瑪帕#6969
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.2% 10.7 /
4.7 /
10.3
23
73.
Chenz#0001
Chenz#0001
TW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 37.5% 5.4 /
4.9 /
8.8
24
74.
從此掃塵不畫心#9999
從此掃塵不畫心#9999
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 5.3 /
5.2 /
9.7
34
75.
Erika Toda#777
Erika Toda#777
TW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 6.2 /
5.8 /
10.6
14
76.
醉愛赤井心#tw2
醉愛赤井心#tw2
TW (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.4% 5.5 /
6.1 /
8.2
19
77.
LeLongDuZboub#3875
LeLongDuZboub#3875
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 46.8% 5.7 /
8.7 /
8.9
47
78.
甲蝦密蘑菇好吃嗎#tw2
甲蝦密蘑菇好吃嗎#tw2
TW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 8.9 /
5.5 /
10.8
12
79.
香菇太大#tw2
香菇太大#tw2
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.1% 6.3 /
7.4 /
10.3
104
80.
Hankwu0419#2072
Hankwu0419#2072
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 8.2 /
4.7 /
13.3
10
81.
天才芋圓#1981
天才芋圓#1981
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 51.2% 4.4 /
5.9 /
7.8
41
82.
倒退嚕嘟嚕#tw2
倒退嚕嘟嚕#tw2
TW (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 56.8% 5.6 /
4.8 /
9.3
44
83.
MOONLlGHT#XXX
MOONLlGHT#XXX
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 5.2 /
4.6 /
8.2
13
84.
阿妮塔布魯派#tw2
阿妮塔布魯派#tw2
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.6% 5.6 /
5.2 /
9.5
23
85.
我愛劉子芸#526zy
我愛劉子芸#526zy
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 7.9 /
6.3 /
8.3
12
86.
別再記起最深刻畫面#Sofly
別再記起最深刻畫面#Sofly
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.8 /
6.6 /
8.8
32
87.
JISOOMANAGER#BLINK
JISOOMANAGER#BLINK
TW (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 52.4% 6.3 /
4.7 /
10.4
42
88.
與你的那青春年華#0516
與你的那青春年華#0516
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.1 /
5.9 /
7.7
14
89.
LovelyW#Venus
LovelyW#Venus
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 5.9 /
4.4 /
9.1
17
90.
看到我要跑#tw2
看到我要跑#tw2
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim IV 46.8% 6.0 /
7.0 /
8.7
47
91.
MrTeRRy揚#tw2
MrTeRRy揚#tw2
TW (#91)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 47.7% 6.5 /
5.1 /
8.6
107
92.
GuguG#3130
GuguG#3130
TW (#92)
Vàng III Vàng III
Đường giữaĐi Rừng Vàng III 49.3% 5.6 /
5.8 /
10.4
73
93.
Mapreader#tw2
Mapreader#tw2
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.8% 5.4 /
3.5 /
9.0
16
94.
Rubii#Hina
Rubii#Hina
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 50.0% 4.4 /
2.3 /
8.0
28
95.
ORD#5853
ORD#5853
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.0% 7.6 /
6.2 /
10.0
25
96.
躺一下#816
躺一下#816
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 7.4 /
4.6 /
10.8
13
97.
미안해 하지마#8045
미안해 하지마#8045
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 45.5% 5.3 /
5.3 /
6.7
11
98.
Luster小翔#5116
Luster小翔#5116
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 54.5% 5.1 /
5.5 /
9.1
33
99.
善惡到頭終有報 多行不義必自斃#人做天在看
善惡到頭終有報 多行不義必自斃#人做天在看
TW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 3.9 /
6.4 /
9.6
14
100.
Shadow one#0012
Shadow one#0012
TW (#100)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 55.6% 5.6 /
5.1 /
9.7
36