Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,271,921 Bạc I
2. 4,131,669 ngọc lục bảo III
3. 3,561,253 -
4. 3,529,544 -
5. 3,314,808 Bạch Kim I
6. 2,876,816 Vàng IV
7. 2,811,910 -
8. 2,725,010 ngọc lục bảo I
9. 2,542,586 Kim Cương II
10. 2,452,250 -
11. 2,383,845 Đồng IV
12. 2,366,500 ngọc lục bảo II
13. 2,314,180 -
14. 2,294,211 Bạch Kim IV
15. 2,179,476 Vàng IV
16. 2,073,667 -
17. 2,067,206 Vàng III
18. 2,031,897 Bạc IV
19. 1,992,805 ngọc lục bảo I
20. 1,985,895 Cao Thủ
21. 1,968,076 Bạch Kim IV
22. 1,963,495 Vàng III
23. 1,923,623 Kim Cương IV
24. 1,911,988 Bạch Kim IV
25. 1,888,081 -
26. 1,855,748 Vàng III
27. 1,832,795 Bạch Kim II
28. 1,803,860 -
29. 1,772,204 Kim Cương IV
30. 1,734,817 Bạch Kim I
31. 1,667,407 ngọc lục bảo III
32. 1,664,038 Bạch Kim II
33. 1,655,702 Kim Cương II
34. 1,648,774 Vàng II
35. 1,639,010 ngọc lục bảo I
36. 1,638,866 Bạch Kim III
37. 1,607,143 Sắt I
38. 1,602,608 -
39. 1,589,085 Đồng I
40. 1,575,711 -
41. 1,551,910 -
42. 1,513,390 Đồng II
43. 1,505,940 -
44. 1,488,667 Kim Cương II
45. 1,485,277 ngọc lục bảo I
46. 1,460,624 -
47. 1,454,563 Bạc I
48. 1,439,045 ngọc lục bảo II
49. 1,430,960 ngọc lục bảo IV
50. 1,426,821 Bạch Kim III
51. 1,414,109 ngọc lục bảo III
52. 1,397,729 Cao Thủ
53. 1,393,998 ngọc lục bảo IV
54. 1,377,935 -
55. 1,366,650 ngọc lục bảo IV
56. 1,350,835 -
57. 1,349,988 -
58. 1,343,504 Bạc IV
59. 1,325,496 Bạc II
60. 1,324,560 ngọc lục bảo II
61. 1,309,761 Cao Thủ
62. 1,294,508 Đồng IV
63. 1,289,507 Kim Cương II
64. 1,289,007 -
65. 1,287,174 -
66. 1,283,855 Bạc II
67. 1,266,100 Bạch Kim IV
68. 1,250,963 -
69. 1,250,730 -
70. 1,245,199 Bạch Kim III
71. 1,225,336 ngọc lục bảo III
72. 1,223,009 ngọc lục bảo IV
73. 1,220,212 Bạc III
74. 1,202,726 Kim Cương II
75. 1,193,507 Bạch Kim II
76. 1,192,870 ngọc lục bảo III
77. 1,191,464 Đồng III
78. 1,190,788 Vàng II
79. 1,184,612 Vàng III
80. 1,177,884 ngọc lục bảo I
81. 1,170,100 Bạc IV
82. 1,170,051 -
83. 1,149,768 Vàng IV
84. 1,146,752 Vàng IV
85. 1,136,670 Bạch Kim I
86. 1,136,527 -
87. 1,125,777 -
88. 1,125,245 ngọc lục bảo I
89. 1,109,196 Vàng IV
90. 1,102,818 -
91. 1,096,767 Bạc IV
92. 1,084,886 Kim Cương IV
93. 1,068,458 ngọc lục bảo I
94. 1,063,820 Bạch Kim II
95. 1,052,841 Cao Thủ
96. 1,049,807 -
97. 1,049,226 Bạch Kim III
98. 1,048,044 Bạc I
99. 1,044,946 -
100. 1,040,940 Bạch Kim III