Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ALPHA DEUCALİON#Gkmn
ALPHA DEUCALİON#Gkmn
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.4% 8.4 /
3.1 /
14.2
144
2.
BookiLol#OP1
BookiLol#OP1
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.9% 4.7 /
3.1 /
11.6
57
3.
FH GELDAY#DAY
FH GELDAY#DAY
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 5.2 /
4.3 /
12.2
51
4.
Tuấn PN#927
Tuấn PN#927
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 7.6 /
4.0 /
11.8
138
5.
SiGMA MOGGiNS#net
SiGMA MOGGiNS#net
EUW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 5.4 /
4.6 /
8.8
50
6.
32h49vw838c3s432#ALT
32h49vw838c3s432#ALT
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.8% 7.4 /
3.6 /
11.8
205
7.
Xianfazhiren#0202
Xianfazhiren#0202
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.4 /
3.3 /
11.5
69
8.
Lil Blansko#67801
Lil Blansko#67801
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 6.5 /
3.1 /
10.9
83
9.
Eu Como Ministro#LVS
Eu Como Ministro#LVS
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 7.9 /
4.8 /
12.4
74
10.
MaSaa#2002
MaSaa#2002
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 4.8 /
4.4 /
13.6
49
11.
Wakunya#JGL
Wakunya#JGL
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 4.8 /
4.3 /
9.0
154
12.
chaaz47#1337
chaaz47#1337
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.6% 5.4 /
3.2 /
10.5
107
13.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
6.3 /
11.7
154
14.
emery アウラ#dzn
emery アウラ#dzn
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 5.6 /
4.4 /
11.2
77
15.
핑찍으면대포먹음#kr11
핑찍으면대포먹음#kr11
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.3 /
11.4
131
16.
또바기#S M
또바기#S M
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.7 /
3.0 /
9.7
78
17.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.0 /
3.7 /
10.8
203
18.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.2 /
3.4 /
11.5
47
19.
sExpecto#PTRNM
sExpecto#PTRNM
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 6.9 /
3.5 /
11.2
58
20.
INTP#0645
INTP#0645
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.6 /
2.8 /
10.0
45
21.
뽀현핑#무셔핑
뽀현핑#무셔핑
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 3.7 /
4.8 /
12.8
124
22.
LOADED#99999
LOADED#99999
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.9 /
5.0 /
14.8
96
23.
ゆうき あすな#O3O
ゆうき あすな#O3O
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.3 /
3.6 /
9.9
47
24.
FifiRifi99#EUNE
FifiRifi99#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 5.0 /
4.3 /
11.5
66
25.
RCS Akashi#041
RCS Akashi#041
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 4.9 /
4.8 /
14.1
88
26.
Ahsokaa#EUW
Ahsokaa#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.5 /
11.4
64
27.
Steve Jackson#NA1
Steve Jackson#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 89.3% 10.2 /
3.4 /
13.5
28
28.
구포캐니언#KR94
구포캐니언#KR94
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.5 /
3.9 /
9.8
308
29.
Le Thi My Quyen#1605
Le Thi My Quyen#1605
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.8 /
5.1 /
13.1
180
30.
Fear OF God#NOah
Fear OF God#NOah
LAS (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.3 /
12.5
51
31.
CÉSAR#VN888
CÉSAR#VN888
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 3.2 /
7.2 /
15.1
66
32.
Lancelot#KR11
Lancelot#KR11
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.2 /
10.9
200
33.
스치는인연#kr0
스치는인연#kr0
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.7 /
3.2 /
10.3
42
34.
N0th1ng2Lose#TR1
N0th1ng2Lose#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.2 /
13.5
123
35.
Arp#ilyv
Arp#ilyv
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.9 /
3.8 /
11.4
151
36.
I am a hero too#hero2
I am a hero too#hero2
SEA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.9 /
4.3 /
12.5
87
37.
PERMA RESIDE1#seoul
PERMA RESIDE1#seoul
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.2 /
4.2 /
10.0
66
38.
Proez#EUNE
Proez#EUNE
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 5.8 /
4.0 /
11.5
88
39.
Matel#GAP
Matel#GAP
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.6 /
3.8 /
11.6
108
40.
FelpsPN#br1
FelpsPN#br1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.7 /
3.4 /
11.1
191
41.
Hunter#Bush
Hunter#Bush
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 4.2 /
4.6 /
13.1
87
42.
카리나#8359
카리나#8359
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.0 /
4.9 /
9.9
61
43.
Happy Everyday#8888
Happy Everyday#8888
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.8 /
5.0 /
12.0
72
44.
즐겜용계정897#KR1
즐겜용계정897#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.0 /
3.9 /
10.5
140
45.
Epilogue for you#EP1
Epilogue for you#EP1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 4.0 /
4.1 /
11.0
64
46.
Theocacs#EUW
Theocacs#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 5.2 /
3.9 /
10.2
60
47.
Leortz#hehe
Leortz#hehe
SEA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.1% 7.4 /
3.1 /
13.2
58
48.
Peanut tuổi 17#1704
Peanut tuổi 17#1704
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.7 /
4.4 /
11.5
176
49.
AgostinhoBalada#Dez
AgostinhoBalada#Dez
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.3 /
4.0 /
11.8
54
50.
Certified Turtle#Plask
Certified Turtle#Plask
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.7 /
5.5 /
12.2
72
51.
T1 Lucky#278
T1 Lucky#278
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 5.7 /
3.8 /
12.2
128
52.
Hollow Knight#Hygon
Hollow Knight#Hygon
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.6 /
4.6 /
11.3
139
53.
CuRiO#123
CuRiO#123
SEA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.2 /
5.2 /
12.9
90
54.
gaga#apt
gaga#apt
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 4.9 /
5.4 /
10.1
56
55.
JazzzzHands#NA1
JazzzzHands#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.8 /
4.8 /
11.4
96
56.
Jeremie Frimpong#JGL
Jeremie Frimpong#JGL
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 5.5 /
4.0 /
11.5
58
57.
Aiobahn#Lover
Aiobahn#Lover
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 5.8 /
5.5 /
12.0
112
58.
在那一刻我爱上你的所有#曲度紫鸳
在那一刻我爱上你的所有#曲度紫鸳
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 6.3 /
3.9 /
11.5
134
59.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.6 /
12.0
72
60.
Jugger#333
Jugger#333
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 6.4 /
4.7 /
10.8
274
61.
Csontika#EUNE
Csontika#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.2 /
12.0
100
62.
Roi DΣMON#EUW
Roi DΣMON#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 5.1 /
3.6 /
9.9
184
63.
Woldjo#2005
Woldjo#2005
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 5.9 /
4.2 /
11.4
163
64.
딸P의유혹#KR1
딸P의유혹#KR1
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 5.7 /
4.0 /
11.4
107
65.
PMR Sousa13#PMR
PMR Sousa13#PMR
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.0 /
4.5 /
11.0
62
66.
ALE GENTILEZA#cana
ALE GENTILEZA#cana
BR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 4.2 /
4.0 /
12.1
125
67.
Levizin#Isa
Levizin#Isa
BR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.0% 5.2 /
3.3 /
10.8
109
68.
BYOD Poro#jgl
BYOD Poro#jgl
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.9 /
10.7
94
69.
살인멸구#korea
살인멸구#korea
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.8 /
3.7 /
8.3
81
70.
DANIELLARSONFANS#05621
DANIELLARSONFANS#05621
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.2 /
4.9 /
12.7
58
71.
번데기#June
번데기#June
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.0 /
4.9 /
8.4
169
72.
SPG Sapitolegend#SPG
SPG Sapitolegend#SPG
LAS (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 5.1 /
3.6 /
12.5
86
73.
只會玩蠍子的爛咖#7718
只會玩蠍子的爛咖#7718
SEA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.7 /
3.5 /
12.2
114
74.
Razer#01221
Razer#01221
JP (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.8 /
4.5 /
8.2
66
75.
Fel#Fire
Fel#Fire
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.9% 4.7 /
4.4 /
10.8
95
76.
gaman#7897
gaman#7897
JP (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.9 /
4.7 /
12.2
135
77.
윤애옹#KR1
윤애옹#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.6 /
5.4 /
12.6
54
78.
김춘봉#1280
김춘봉#1280
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.4 /
4.0 /
10.0
195
79.
Hạo Thiên Chùy#1299
Hạo Thiên Chùy#1299
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.4 /
5.2 /
11.7
128
80.
Dakin#EIRE
Dakin#EIRE
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 5.3 /
4.2 /
12.1
54
81.
FartInspector#F4rt
FartInspector#F4rt
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.2 /
11.5
66
82.
Dinastia Yang#86GT
Dinastia Yang#86GT
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.0 /
4.2 /
11.1
57
83.
KAWAII BAAAKA#ALULA
KAWAII BAAAKA#ALULA
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
4.0 /
10.1
79
84.
bot gap victim#456
bot gap victim#456
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.1 /
5.1 /
11.3
80
85.
ThePack21#KRA
ThePack21#KRA
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.0 /
5.8 /
11.0
284
86.
GLB Skarnerotto#Edo
GLB Skarnerotto#Edo
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.8 /
4.6 /
11.7
72
87.
Kagura Nana#Kha6
Kagura Nana#Kha6
VN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 6.5 /
4.2 /
11.5
78
88.
LFT Myunseo#LFT
LFT Myunseo#LFT
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 4.7 /
3.4 /
9.8
189
89.
cute xin#0912
cute xin#0912
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.1 /
4.5 /
10.1
106
90.
Slü#6969
Slü#6969
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 5.8 /
4.5 /
13.4
37
91.
고민중#333
고민중#333
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 4.3 /
6.8 /
11.0
59
92.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.1 /
5.4 /
13.1
231
93.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.5 /
10.3
59
94.
바나버너#KR1
바나버너#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.5 /
5.8 /
13.5
95
95.
EpicDistortion#NA1
EpicDistortion#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.2 /
5.3 /
11.5
116
96.
Tandır#1538
Tandır#1538
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.5% 5.5 /
4.8 /
15.1
41
97.
Kael#1v9
Kael#1v9
EUNE (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 5.1 /
4.8 /
10.6
140
98.
stopy mojżesza#CWL
stopy mojżesza#CWL
EUNE (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 6.0 /
5.4 /
13.6
85
99.
PILLSIS#8941
PILLSIS#8941
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.0 /
4.9 /
11.5
291
100.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 4.5 /
2.6 /
8.6
75