Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Shaco xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Twitch搜心碎小吉1#差低低
Twitch搜心碎小吉1#差低低
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 10.4 /
6.2 /
6.6
75
2.
阿爾提米亞#tw2
阿爾提米亞#tw2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 4.3 /
6.6 /
9.6
330
3.
lobpqhyh#tw2
lobpqhyh#tw2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.2 /
4.9 /
9.0
146
4.
my only love#0312
my only love#0312
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 7.3 /
4.4 /
7.7
448
5.
你就白º癡欠我點#隊友真的爛
你就白º癡欠我點#隊友真的爛
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 9.7 /
5.8 /
7.2
245
6.
Nick Pan#tw2
Nick Pan#tw2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.0 /
9.2
224
7.
石內book#tw2
石內book#tw2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 7.3 /
5.0 /
9.3
80
8.
裝睡的人叫不醒Ü#1107
裝睡的人叫不醒Ü#1107
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 7.7 /
2.0 /
8.8
12
9.
安心靜C#5566
安心靜C#5566
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 5.8 /
4.5 /
11.9
56
10.
大窖醫生啊#0521
大窖醫生啊#0521
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 59.2% 5.2 /
5.7 /
10.1
277
11.
天然花生油#9620
天然花生油#9620
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.1% 4.9 /
5.2 /
11.1
56
12.
孤竹君#8122
孤竹君#8122
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.9% 9.3 /
6.1 /
8.6
59
13.
Suntracer#1529
Suntracer#1529
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.0% 7.1 /
4.3 /
8.4
119
14.
沒有貓也沒有你#0525
沒有貓也沒有你#0525
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 10.2 /
5.1 /
8.0
107
15.
這場15ff票了#由美說的
這場15ff票了#由美說的
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 11.5 /
5.8 /
7.0
107
16.
Jacky620141760#1234
Jacky620141760#1234
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.2 /
6.0 /
9.2
39
17.
清大第一薩科#3310
清大第一薩科#3310
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.9% 7.0 /
4.5 /
8.6
53
18.
還沒GK就結束#12898
還沒GK就結束#12898
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.6% 10.0 /
4.4 /
7.3
99
19.
退老郎#WTF
退老郎#WTF
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.0% 8.9 /
4.4 /
6.6
142
20.
影峰ü#tw2
影峰ü#tw2
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 45.5% 9.7 /
6.4 /
7.3
55
21.
Yukami#4712
Yukami#4712
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 8.8 /
6.8 /
7.8
87
22.
米茶咬到雞#0402
米茶咬到雞#0402
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 8.5 /
4.5 /
6.6
232
23.
超級大雷哥#tw2
超級大雷哥#tw2
TW (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.2% 10.2 /
6.0 /
7.5
45
24.
精肛狼#2317
精肛狼#2317
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 63.3% 5.7 /
6.0 /
10.7
79
25.
Nice Shivs#WASA
Nice Shivs#WASA
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.7% 6.0 /
4.7 /
10.3
91
26.
莉莉老婆是大哥#tw2
莉莉老婆是大哥#tw2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.0% 6.3 /
4.3 /
11.1
40
27.
HiäHelloäItsäMe#tw2
HiäHelloäItsäMe#tw2
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 63.4% 4.4 /
5.9 /
11.3
71
28.
XiaoJibb#0818
XiaoJibb#0818
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 11.1 /
7.0 /
8.0
41
29.
不醉不歸#7331
不醉不歸#7331
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.2% 7.2 /
6.4 /
10.4
44
30.
來個lulu#趙文杰
來個lulu#趙文杰
TW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.5% 12.0 /
7.6 /
7.8
61
31.
我的好大兒聽話讓我看看你乖不乖#優質玩家
我的好大兒聽話讓我看看你乖不乖#優質玩家
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 10.5 /
6.9 /
8.8
93
32.
我都唸Costco#科克蘭牛奶
我都唸Costco#科克蘭牛奶
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.9% 3.3 /
5.9 /
10.9
69
33.
jojo咪#快樂版
jojo咪#快樂版
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 8.0 /
5.8 /
9.7
91
34.
lu2919223786#6010
lu2919223786#6010
TW (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.5% 7.9 /
4.2 /
9.9
155
35.
得閒玩遊戲#tw2
得閒玩遊戲#tw2
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.9% 8.6 /
6.3 /
8.0
136
36.
Baws#2217
Baws#2217
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.2% 8.6 /
4.6 /
7.5
47
37.
怎麼能如此抽象#菜個半死
怎麼能如此抽象#菜個半死
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 11.0 /
6.3 /
7.3
26
38.
肥羊醬#6645
肥羊醬#6645
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.4 /
6.6 /
10.2
39
39.
否天夜梟#tw2
否天夜梟#tw2
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 10.2 /
5.8 /
7.8
123
40.
小丑不貪#8104
小丑不貪#8104
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.2% 8.0 /
4.9 /
7.9
287
41.
冬瓜檸檬加珍珠#半糖少冰
冬瓜檸檬加珍珠#半糖少冰
TW (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.4% 10.5 /
5.6 /
8.0
163
42.
亞瑟小子王#0809
亞瑟小子王#0809
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.0% 9.1 /
4.9 /
7.3
166
43.
嗶嗶嗶咪#3457
嗶嗶嗶咪#3457
TW (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.3% 8.6 /
5.5 /
7.3
76
44.
我都唸Safari#Apple
我都唸Safari#Apple
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo III 58.0% 3.0 /
5.8 /
9.4
50
45.
標槍選手潘森#tw2
標槍選手潘森#tw2
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 46.2% 5.4 /
4.2 /
8.5
65
46.
Backstab#tw2
Backstab#tw2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.2% 4.0 /
5.1 /
11.8
68
47.
PegasusRyuSeiKen#tw2
PegasusRyuSeiKen#tw2
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 50.0% 3.3 /
7.8 /
11.9
48
48.
BackStab#9453
BackStab#9453
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 52.4% 4.2 /
5.3 /
10.1
103
49.
不是R 我一步都沒有退A蝦嘎痛#7414
不是R 我一步都沒有退A蝦嘎痛#7414
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 45.6% 6.8 /
5.0 /
8.2
68
50.
我想悉尼的弟弟#謝謝大菊巴
我想悉尼的弟弟#謝謝大菊巴
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.5% 7.8 /
4.4 /
8.1
105
51.
WaSiLinLauBei#tw2
WaSiLinLauBei#tw2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 53.7% 5.6 /
4.6 /
10.7
123
52.
Elicod#9997
Elicod#9997
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.9% 9.1 /
4.8 /
8.2
45
53.
什麼叫做驚喜#0716
什麼叫做驚喜#0716
TW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 6.0 /
3.8 /
9.2
136
54.
聖 經#LHua
聖 經#LHua
TW (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 100.0% 11.3 /
3.2 /
9.5
14
55.
不讓路就面對疾風#tw2
不讓路就面對疾風#tw2
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.3% 9.0 /
5.2 /
7.8
113
56.
The jokes on you#1223
The jokes on you#1223
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.1% 10.3 /
6.1 /
8.2
140
57.
草坪上的殉道者之血#5446
草坪上的殉道者之血#5446
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.3% 5.8 /
3.9 /
9.1
96
58.
小馳風#5408
小馳風#5408
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 7.6 /
6.0 /
11.4
60
59.
伊甸藍楓#tw2
伊甸藍楓#tw2
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 7.2 /
4.9 /
7.3
240
60.
三峽罐頭貓貓OuO#tw2
三峽罐頭貓貓OuO#tw2
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 10.3 /
6.5 /
9.9
56
61.
只用薩科的男孩#tw2
只用薩科的男孩#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 53.9% 5.5 /
5.8 /
9.1
323
62.
人頌外號背刺小子#215
人頌外號背刺小子#215
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.2% 7.8 /
5.1 /
9.0
98
63.
cphang#tw2
cphang#tw2
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.8% 7.6 /
6.5 /
9.1
95
64.
金包銀小包皮#tw2
金包銀小包皮#tw2
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 12.6 /
4.9 /
6.1
81
65.
甘草米#TW233
甘草米#TW233
TW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 46.9% 7.3 /
5.9 /
8.1
145
66.
特朗普攻#3369
特朗普攻#3369
TW (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.6% 9.2 /
4.7 /
7.7
56
67.
Innovation#TW87
Innovation#TW87
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.8% 10.0 /
4.8 /
7.9
126
68.
洛文輝#三刀流小丑
洛文輝#三刀流小丑
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 60.1% 7.0 /
5.8 /
11.1
163
69.
薩こっそり#HaHaB
薩こっそり#HaHaB
TW (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.3% 6.9 /
6.0 /
9.9
534
70.
古今獨步#9742
古今獨步#9742
TW (#70)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.0% 8.9 /
5.7 /
9.8
121
71.
RexDD#tw2
RexDD#tw2
TW (#71)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 8.5 /
6.0 /
9.2
55
72.
癡情卡哇#12345
癡情卡哇#12345
TW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 8.9 /
6.2 /
8.9
128
73.
晴蟲人#TW132
晴蟲人#TW132
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim II 59.3% 4.6 /
5.9 /
12.2
54
74.
終身地方男友#0010
終身地方男友#0010
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.4% 9.5 /
6.5 /
8.8
57
75.
toduplicity#tw2
toduplicity#tw2
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 49.4% 5.0 /
3.8 /
9.0
233
76.
KyGoD#tw2
KyGoD#tw2
TW (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 52.9% 5.5 /
6.0 /
10.1
119
77.
瘋誑小醜#tw2
瘋誑小醜#tw2
TW (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.8% 8.8 /
6.6 /
6.8
69
78.
不勝寒#优雅吹吹
不勝寒#优雅吹吹
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 100.0% 13.0 /
3.3 /
7.1
18
79.
我還小等我長大#tw2
我還小等我長大#tw2
TW (#79)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 63.3% 10.4 /
3.6 /
8.1
49
80.
CACHOU#7738
CACHOU#7738
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.3% 12.2 /
5.7 /
6.8
73
81.
薩科MYD1CK#123
薩科MYD1CK#123
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim II 54.6% 6.6 /
6.6 /
10.3
163
82.
AfterschoolIFU#tw2
AfterschoolIFU#tw2
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.0% 7.8 /
5.2 /
6.8
50
83.
薩威瑪人柱力#9577
薩威瑪人柱力#9577
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 59.8% 5.6 /
3.5 /
11.8
102
84.
江湖之jian#tw2
江湖之jian#tw2
TW (#84)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.9% 7.8 /
3.7 /
9.0
68
85.
六斬君下送孤墳#tw2
六斬君下送孤墳#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.7% 9.2 /
6.7 /
10.0
78
86.
真不愧是暗影大人#4442
真不愧是暗影大人#4442
TW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.2% 6.5 /
6.4 /
9.9
53
87.
薩科分身#shaco
薩科分身#shaco
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 59.2% 7.3 /
4.8 /
10.6
196
88.
Deceive#4131
Deceive#4131
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 9.3 /
5.3 /
7.6
46
89.
餵魚人#tw2
餵魚人#tw2
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.2% 8.3 /
5.9 /
7.2
103
90.
Surdocer#7395
Surdocer#7395
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.9% 8.6 /
5.6 /
8.5
56
91.
TENEBRER#88888
TENEBRER#88888
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.2% 8.0 /
5.1 /
8.7
48
92.
分數你在開玩笑#7414
分數你在開玩笑#7414
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.0% 9.4 /
5.1 /
7.4
41
93.
伊莉凡#tw2
伊莉凡#tw2
TW (#93)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.8% 8.0 /
5.8 /
11.8
55
94.
Avicii0084#tw2
Avicii0084#tw2
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.9% 9.1 /
6.6 /
7.4
111
95.
勁你少少#6236
勁你少少#6236
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.6% 7.6 /
6.2 /
8.3
138
96.
MidgardWorm#tw2
MidgardWorm#tw2
TW (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.4% 10.5 /
4.5 /
6.5
53
97.
遇見真愛的第三年#tw2
遇見真愛的第三年#tw2
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.9% 6.3 /
3.9 /
9.5
65
98.
不看銀魂64#8459
不看銀魂64#8459
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 54.3% 4.0 /
6.4 /
12.3
46
99.
小可愛別擔心#8249
小可愛別擔心#8249
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.1% 9.4 /
4.2 /
6.9
194
100.
ckalvin#tw2
ckalvin#tw2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 46.2% 7.0 /
6.9 /
8.4
93