Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Shaco xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shaco#FKLON
Shaco#FKLON
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 11.6 /
5.3 /
7.9
78
2.
sIay#uwu
sIay#uwu
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 6.6 /
5.5 /
10.2
53
3.
Joys#Shaco
Joys#Shaco
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 9.6 /
4.4 /
8.6
114
4.
Wing Knight#2ez
Wing Knight#2ez
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.2 /
4.8 /
8.1
72
5.
AguaChile#LAN
AguaChile#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.9 /
6.0 /
10.8
353
6.
Just Devils#Derp
Just Devils#Derp
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.8 /
5.7 /
9.6
61
7.
Epitaph to a Dog#uwu
Epitaph to a Dog#uwu
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.4 /
5.0 /
8.3
83
8.
Aveces voy TROLL#yitan
Aveces voy TROLL#yitan
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.0 /
8.2
72
9.
Bibardo#LAN
Bibardo#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 10.2 /
5.1 /
7.4
58
10.
ByEpikk#3750
ByEpikk#3750
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 10.4 /
6.7 /
7.0
151
11.
CamiiLOL ツ#007
CamiiLOL ツ#007
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 8.1 /
4.5 /
7.0
168
12.
El ShacaLeches#MEX
El ShacaLeches#MEX
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.2 /
5.0 /
7.3
186
13.
Gold Shadows#LAN
Gold Shadows#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.1 /
5.1 /
10.2
66
14.
Kahder#LAN
Kahder#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.4 /
5.0 /
8.3
47
15.
SuperCebolla2#LAN
SuperCebolla2#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.8 /
5.6 /
7.6
184
16.
Wobuffed420#UwU
Wobuffed420#UwU
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.2% 6.4 /
4.9 /
11.0
65
17.
4cmde0rgullo#JAJA
4cmde0rgullo#JAJA
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.6% 7.2 /
4.4 /
8.6
99
18.
Abshur2#LAN
Abshur2#LAN
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.4% 5.9 /
4.1 /
9.3
77
19.
Cabra#LAN
Cabra#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 7.9 /
4.0 /
10.1
53
20.
Clowntergeistt#Clown
Clowntergeistt#Clown
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.0% 8.2 /
5.4 /
8.3
223
21.
ricrickx#LAN
ricrickx#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.9% 11.9 /
7.0 /
7.3
49
22.
TTV CamiiLOL#TTV
TTV CamiiLOL#TTV
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.8 /
5.2 /
7.9
40
23.
OKAM1#KNOX
OKAM1#KNOX
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.4% 6.1 /
6.0 /
8.8
63
24.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 9.6 /
5.6 /
7.9
155
25.
El shaco del 8#KSH
El shaco del 8#KSH
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 8.4 /
4.8 /
8.2
64
26.
dazzzm#LAN
dazzzm#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 53.9% 6.9 /
5.6 /
8.5
89
27.
Its Bubulubu#TTV
Its Bubulubu#TTV
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 9.9 /
5.4 /
7.3
58
28.
ShacoTraqueTelas#LAN
ShacoTraqueTelas#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.0% 5.9 /
4.7 /
10.0
42
29.
AUScente#LAN
AUScente#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 8.5 /
5.4 /
7.6
97
30.
Hollu#Abyss
Hollu#Abyss
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 48.9% 4.9 /
5.5 /
10.5
45
31.
Cadeaky#LAN
Cadeaky#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.3% 8.4 /
3.5 /
7.4
193
32.
MrRocoto#LAN
MrRocoto#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 9.6 /
5.2 /
8.1
107
33.
Taskk#LAN
Taskk#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 6.4 /
5.6 /
8.3
92
34.
HornyGuy#LAN
HornyGuy#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 10.3 /
7.1 /
6.9
68
35.
Krazam#LAN
Krazam#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.0% 3.8 /
7.7 /
12.2
254
36.
lRisee#LAN
lRisee#LAN
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.9% 9.8 /
6.2 /
9.7
137
37.
Assesin97#LAN
Assesin97#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.5% 8.0 /
4.3 /
10.6
47
38.
thë cløne#LAN
thë cløne#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.6% 10.8 /
6.0 /
9.3
57
39.
mH Sisyphus Nic#LAN
mH Sisyphus Nic#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 10.4 /
4.8 /
10.5
53
40.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 10.8 /
5.2 /
7.7
77
41.
Abshur#LAN
Abshur#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 6.5 /
4.2 /
10.2
93
42.
H3ndrick1#Shac
H3ndrick1#Shac
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 7.7 /
5.2 /
7.9
101
43.
Nafggo#LAN
Nafggo#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 7.4 /
5.2 /
9.3
90
44.
FF Y PalGenshon#GEZ
FF Y PalGenshon#GEZ
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.4% 10.6 /
7.1 /
8.9
57
45.
Sauza#Cajas
Sauza#Cajas
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 7.6 /
5.0 /
8.9
88
46.
FireSlayer10#LAN
FireSlayer10#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 12.6 /
3.0 /
7.5
28
47.
VamoPerry#777
VamoPerry#777
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 11.2 /
4.9 /
7.0
51
48.
small shaco#LAN
small shaco#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 10.5 /
6.7 /
8.9
78
49.
PzZZang#RITO
PzZZang#RITO
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 9.1 /
5.3 /
8.5
118
50.
axe1242#LAN
axe1242#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.0% 5.1 /
6.8 /
10.3
141
51.
Purrloin#LAN
Purrloin#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.2% 8.5 /
6.1 /
8.2
233
52.
MARKTHECROW222#LAN
MARKTHECROW222#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 8.3 /
4.1 /
9.5
74
53.
LOCO#KIM
LOCO#KIM
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 75.0% 7.2 /
3.7 /
11.3
44
54.
ZaypertED#RCP
ZaypertED#RCP
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 11.8 /
5.7 /
7.1
53
55.
Chromatic#LAN
Chromatic#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.5% 6.5 /
5.2 /
9.4
173
56.
Dromyer#DCG
Dromyer#DCG
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.1 /
4.0 /
6.7
30
57.
Krapu18#LAN
Krapu18#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.1% 12.9 /
5.4 /
7.3
129
58.
MrMcNugget#LAN
MrMcNugget#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.7% 6.3 /
5.4 /
8.7
261
59.
Cursed Jester#307
Cursed Jester#307
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 10.4 /
4.7 /
9.6
46
60.
Cordura#LAN
Cordura#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.8% 9.2 /
6.2 /
8.4
97
61.
ChelitaQuemada#2204
ChelitaQuemada#2204
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.2% 8.8 /
6.4 /
6.9
232
62.
All Shaco#LAN
All Shaco#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 8.6 /
5.1 /
7.6
65
63.
El Pro Seferdin#LAN
El Pro Seferdin#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.9% 4.5 /
4.3 /
13.0
46
64.
Saxxx#Saxxx
Saxxx#Saxxx
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.2% 8.8 /
5.5 /
9.1
46
65.
La Torta ll#LAN
La Torta ll#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 8.6 /
5.1 /
8.9
69
66.
SW L2segundo#LAN
SW L2segundo#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.6% 8.5 /
4.7 /
9.7
51
67.
Royka#416
Royka#416
LAN (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.8% 5.9 /
3.8 /
11.0
48
68.
LorDni#LAN
LorDni#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo II 58.8% 10.5 /
7.7 /
9.2
51
69.
Mr DarkShaco#LAN
Mr DarkShaco#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.2% 6.4 /
7.3 /
11.0
267
70.
Death Joker#1219
Death Joker#1219
LAN (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 67.3% 4.0 /
6.8 /
12.5
55
71.
l Ketamina l#Caps
l Ketamina l#Caps
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.7% 7.9 /
5.9 /
9.2
109
72.
Queso#vada
Queso#vada
LAN (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.3% 8.6 /
6.1 /
7.7
62
73.
Ovis#LAN
Ovis#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 11.9 /
4.2 /
7.4
112
74.
D13G0 ST1LY5#zzzzz
D13G0 ST1LY5#zzzzz
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.4% 9.3 /
5.5 /
7.6
52
75.
Arruinamesta#Natra
Arruinamesta#Natra
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.7% 10.9 /
4.6 /
6.8
52
76.
JointedPrism#LAN
JointedPrism#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.6% 8.8 /
4.5 /
11.0
46
77.
HøwL#SMA
HøwL#SMA
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.0% 7.3 /
5.7 /
10.1
181
78.
Shadicar#Leaf
Shadicar#Leaf
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 7.3 /
4.6 /
8.1
26
79.
GNoMoLiXtO#LAN
GNoMoLiXtO#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.2% 11.9 /
6.5 /
7.6
71
80.
El infierno#LAN
El infierno#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.7% 5.8 /
7.0 /
12.8
63
81.
diablopaul#LAN
diablopaul#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 44.2% 5.6 /
7.2 /
9.8
104
82.
MxPinkWard#LAN
MxPinkWard#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.0% 8.5 /
7.3 /
9.7
162
83.
visioFGs#AHizi
visioFGs#AHizi
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 10.8 /
5.8 /
8.6
96
84.
Shacomí Gracias#2319
Shacomí Gracias#2319
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương IV 60.9% 6.0 /
5.8 /
10.5
46
85.
Aoadark#LAN
Aoadark#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo I 62.8% 4.7 /
6.0 /
10.3
43
86.
Mauriciö17#LAN
Mauriciö17#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 11.0 /
6.2 /
7.4
45
87.
Shaco#Heck
Shaco#Heck
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.3% 9.4 /
5.1 /
7.9
49
88.
Space Gansete#LAN
Space Gansete#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.3% 10.6 /
5.0 /
9.0
58
89.
PayasitoDeMi3rda#xxxx
PayasitoDeMi3rda#xxxx
LAN (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 72.2% 9.0 /
5.8 /
9.8
54
90.
El Cafuringa#1109
El Cafuringa#1109
LAN (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.6% 5.6 /
5.2 /
9.4
72
91.
HabboSpainJg#LAAAN
HabboSpainJg#LAAAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.7% 8.0 /
5.3 /
9.0
196
92.
Don Falcony#LAN
Don Falcony#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.9% 7.0 /
6.5 /
7.9
126
93.
shaco on bush#420
shaco on bush#420
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.3% 8.1 /
5.2 /
10.6
48
94.
PingaWard#Pilin
PingaWard#Pilin
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.4% 12.3 /
5.5 /
8.1
41
95.
bruj012#BAEN
bruj012#BAEN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo II 56.3% 7.5 /
7.7 /
9.6
197
96.
R o#Soy
R o#Soy
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 7.2 /
5.9 /
9.1
59
97.
SSHAKING#LAN
SSHAKING#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.4 /
4.1 /
7.9
48
98.
BuckpicK#117
BuckpicK#117
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 52.6% 5.7 /
6.3 /
11.2
215
99.
Andrek#ZOFGK
Andrek#ZOFGK
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.9% 11.3 /
5.8 /
7.6
76
100.
Deveck#obo
Deveck#obo
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.2% 10.4 /
6.6 /
8.1
49