Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Parker#LCK
Parker#LCK
LAN (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.0% 10.0 /
3.6 /
8.6
50
2.
Hades 冥界の神#Time
Hades 冥界の神#Time
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.6% 7.3 /
5.5 /
7.4
89
3.
DrewZZ#LAN
DrewZZ#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.7 /
4.0 /
8.0
126
4.
ひとみ#モフモフ
ひとみ#モフモフ
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 6.8 /
2.8 /
6.1
42
5.
Aliss#ダーク
Aliss#ダーク
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.8 /
5.0 /
6.9
84
6.
MATAPRIMATES#LAN
MATAPRIMATES#LAN
LAN (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.0% 5.6 /
6.8 /
7.2
71
7.
DonBlameTop#LAN1
DonBlameTop#LAN1
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 7.8 /
6.7 /
7.5
56
8.
REYDELMACHISMO#1234
REYDELMACHISMO#1234
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.9 /
6.4 /
6.9
224
9.
HarryPopoter10#LAN
HarryPopoter10#LAN
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 6.5 /
5.5 /
5.1
77
10.
JaNr#FROG
JaNr#FROG
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 6.2 /
4.1 /
7.2
118
11.
Mílune#LAN
Mílune#LAN
LAN (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.8% 7.4 /
5.1 /
7.5
97
12.
Templanza#1972
Templanza#1972
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.1% 6.7 /
5.4 /
5.8
76
13.
DOPE Granjero#DOPE
DOPE Granjero#DOPE
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 5.4 /
7.1 /
8.5
41
14.
Akira Fudô#NIGHT
Akira Fudô#NIGHT
LAN (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 5.8 /
5.9 /
9.0
49
15.
ıı Ryuk ıı#LAN
ıı Ryuk ıı#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.8% 5.6 /
8.2 /
11.4
186
16.
TsTristy#LAN
TsTristy#LAN
LAN (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.3% 6.1 /
4.9 /
6.9
176
17.
Zeffo#LAN
Zeffo#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.2% 5.2 /
7.2 /
7.3
44
18.
HardRock Lobo#MTY89
HardRock Lobo#MTY89
LAN (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.4% 7.3 /
6.3 /
7.7
234
19.
TTV TiiaNSeeB#BOG
TTV TiiaNSeeB#BOG
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.5% 7.1 /
5.6 /
7.4
115
20.
Double Ed#LAN
Double Ed#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.2 /
6.3
27
21.
EverlastingFîre#Ifrit
EverlastingFîre#Ifrit
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 86.7% 10.3 /
2.9 /
8.6
15
22.
Tsquare#LAN
Tsquare#LAN
LAN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.0% 4.8 /
4.9 /
6.5
202
23.
Zaidex#ImDie
Zaidex#ImDie
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.4% 7.8 /
5.1 /
6.9
37
24.
themisterjr#434
themisterjr#434
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 33.3% 5.6 /
8.1 /
5.4
48
25.
Baby Deft#LAN
Baby Deft#LAN
LAN (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 58.3% 7.0 /
5.5 /
9.4
96
26.
Thorfinn#Daay
Thorfinn#Daay
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.2 /
4.9 /
7.3
31
27.
G2 LoLReven#LAN
G2 LoLReven#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.4% 8.9 /
5.2 /
7.3
54
28.
Foxx1001#LAN
Foxx1001#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 5.9 /
7.0 /
8.1
64
29.
ManntiZ#LAN
ManntiZ#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 49.3% 9.0 /
6.2 /
6.8
73
30.
Mabos#LAN
Mabos#LAN
LAN (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.3% 6.5 /
5.6 /
9.7
60
31.
Ghostreconn#LAN
Ghostreconn#LAN
LAN (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 6.9 /
6.1 /
7.7
135
32.
M Á X l M O#4482
M Á X l M O#4482
LAN (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.2% 8.2 /
6.3 /
7.3
77
33.
Mizukii#idk
Mizukii#idk
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 10.6 /
5.1 /
5.7
20
34.
Kurosakill#LAN
Kurosakill#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.8% 6.2 /
5.0 /
6.4
42
35.
Dimentio#crack
Dimentio#crack
LAN (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.5% 10.3 /
5.3 /
8.6
123
36.
T1 Fukerr#LAN
T1 Fukerr#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.1% 5.3 /
5.8 /
6.9
71
37.
Alder#TOP
Alder#TOP
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.2% 7.6 /
6.1 /
10.4
37
38.
RUMBLEBEE#0606
RUMBLEBEE#0606
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.6% 6.9 /
6.6 /
8.9
115
39.
Zerz#LAN
Zerz#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 72.4% 8.0 /
4.9 /
9.7
29
40.
Psic0delia#LAN
Psic0delia#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 6.4 /
6.1 /
8.3
130
41.
l Ray l#LAN
l Ray l#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 50.4% 7.7 /
5.2 /
7.8
450
42.
Cocas Prime#QLO
Cocas Prime#QLO
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.5 /
5.7 /
10.3
10
43.
Pana Chucho#LAN
Pana Chucho#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 7.1 /
6.6 /
9.8
44
44.
Braham#4ever
Braham#4ever
LAN (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.6% 6.6 /
7.0 /
7.6
56
45.
1V2 Vivíparo#LAN
1V2 Vivíparo#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.8 /
4.4
12
46.
ELQUETEPONE EN 4#LAN
ELQUETEPONE EN 4#LAN
LAN (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 64.2% 6.8 /
5.1 /
9.0
53
47.
Ravenzo6#6916
Ravenzo6#6916
LAN (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.8% 6.9 /
6.9 /
10.6
108
48.
ELPANAELPANA#9213
ELPANAELPANA#9213
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 8.0 /
7.8 /
5.8
32
49.
PropiedaddeAmbar#Loveu
PropiedaddeAmbar#Loveu
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 40.2% 6.2 /
5.2 /
6.6
112
50.
NCG Purity#NCG
NCG Purity#NCG
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.4 /
5.0 /
6.2
23
51.
annia reco#DKTM
annia reco#DKTM
LAN (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.6% 9.6 /
4.6 /
11.7
48
52.
NekoMusk#Neko
NekoMusk#Neko
LAN (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 52.1% 6.8 /
5.8 /
8.1
234
53.
Søren#1109
Søren#1109
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 77.8% 10.5 /
5.8 /
8.4
27
54.
ElGalloMcQueen#LOL
ElGalloMcQueen#LOL
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 6.5 /
6.4 /
8.9
11
55.
Anthon398#LAN
Anthon398#LAN
LAN (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 51.7% 6.4 /
6.6 /
7.4
145
56.
vodkkaholik#LAN
vodkkaholik#LAN
LAN (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 51.8% 6.6 /
7.3 /
8.1
114
57.
Kbezuko#6440
Kbezuko#6440
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.7% 6.3 /
5.9 /
4.9
39
58.
My Little Rumble#LAN
My Little Rumble#LAN
LAN (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 59.0% 6.7 /
7.3 /
8.5
105
59.
Heroe Chatarra#LAN
Heroe Chatarra#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 7.6 /
5.2 /
8.9
74
60.
SCORPUS#LAN
SCORPUS#LAN
LAN (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.0% 7.8 /
6.0 /
8.1
242
61.
ignizz#LAN
ignizz#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.3% 6.8 /
6.3 /
10.1
81
62.
galakt1c#6723
galakt1c#6723
LAN (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.2% 6.0 /
5.6 /
8.0
98
63.
Buster#HHTV
Buster#HHTV
LAN (#63)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 79.6% 12.8 /
5.1 /
7.8
54
64.
Snathy#FAKER
Snathy#FAKER
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 6.5 /
6.0 /
8.1
13
65.
Julían Loki#EGO10
Julían Loki#EGO10
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.9% 8.4 /
4.5 /
10.1
45
66.
Jake The Dog#1604
Jake The Dog#1604
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.3% 7.9 /
5.2 /
7.8
30
67.
Cancell#LAN
Cancell#LAN
LAN (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.8% 8.0 /
7.3 /
9.1
74
68.
Lorna Shore#CRC
Lorna Shore#CRC
LAN (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 8.0 /
5.5 /
8.6
106
69.
MartiLLO fuego#LAN
MartiLLO fuego#LAN
LAN (#69)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 66.0% 8.7 /
5.8 /
9.9
47
70.
Sony#LAN2
Sony#LAN2
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.8% 5.4 /
6.7 /
8.7
23
71.
Pyromaniac Dude#LAN
Pyromaniac Dude#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.9% 9.5 /
4.0 /
7.8
23
72.
Суитсед#369
Суитсед#369
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 5.4 /
5.2 /
5.6
32
73.
Kairyu#LAN
Kairyu#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.7% 8.0 /
5.6 /
8.0
39
74.
Go Go JJ#LAN
Go Go JJ#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 5.2 /
6.8 /
5.2
28
75.
Brolygt07#LAN
Brolygt07#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 46.4% 5.5 /
5.3 /
6.6
56
76.
danling#12345
danling#12345
LAN (#76)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 59.2% 6.9 /
6.1 /
8.3
76
77.
ColonoColombiano#LUART
ColonoColombiano#LUART
LAN (#77)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 56.6% 6.2 /
5.9 /
9.0
106
78.
DigitalRex#DIG
DigitalRex#DIG
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.4% 6.2 /
5.5 /
7.1
42
79.
Monty#LAN
Monty#LAN
LAN (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 49.1% 6.0 /
6.0 /
8.8
110
80.
10BLACKDRAGON#LAN
10BLACKDRAGON#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.1% 7.5 /
5.9 /
8.7
42
81.
RRisged#CPLV
RRisged#CPLV
LAN (#81)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 54.9% 9.6 /
6.9 /
8.0
162
82.
Levi#KRXD1
Levi#KRXD1
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.1 /
6.3 /
9.7
18
83.
Nemesis Jane#LAN
Nemesis Jane#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.8 /
7.4 /
5.3
12
84.
VaNtaBlacK#TTP
VaNtaBlacK#TTP
LAN (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.3% 6.6 /
5.7 /
6.6
38
85.
Nohan#411
Nohan#411
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.3% 4.9 /
4.9 /
6.8
15
86.
TówérGG#LAN
TówérGG#LAN
LAN (#86)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 54.8% 7.7 /
5.3 /
8.1
126
87.
SleepDealer#LAN
SleepDealer#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.5% 8.2 /
4.6 /
8.8
37
88.
SSU Tinblak#LAN
SSU Tinblak#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.3% 5.5 /
4.9 /
6.2
24
89.
STEVE#MCD
STEVE#MCD
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 83.3% 8.0 /
4.8 /
8.4
12
90.
El TioFierrudo#LAN
El TioFierrudo#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngHỗ Trợ Bạch Kim IV 54.9% 5.5 /
7.0 /
9.9
51
91.
DAME TIIME#LAN
DAME TIIME#LAN
LAN (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 80.0% 9.3 /
4.9 /
9.4
20
92.
Tato#1213
Tato#1213
LAN (#92)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 62.0% 7.7 /
5.4 /
8.4
50
93.
Urban Zz#8011
Urban Zz#8011
LAN (#93)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 58.7% 7.3 /
5.1 /
7.3
46
94.
Reticencia#LAN
Reticencia#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 7.1 /
6.3 /
7.2
25
95.
Akali De Narnia#LAN
Akali De Narnia#LAN
LAN (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 65.6% 7.1 /
7.5 /
8.9
32
96.
DevilFenix#Crazy
DevilFenix#Crazy
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 38.9% 5.0 /
3.9 /
7.9
36
97.
MadLife HN#Gidle
MadLife HN#Gidle
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.6% 6.9 /
4.5 /
6.4
17
98.
Mexi#Mex
Mexi#Mex
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 4.8 /
3.2 /
6.6
16
99.
lZl CLAP#LAN
lZl CLAP#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.8 /
6.8 /
5.3
17
100.
Taricón#taric
Taricón#taric
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 5.4 /
7.6 /
6.6
23