Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
VaultReborn#007
VaultReborn#007
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.3% 7.8 /
4.1 /
6.1
66
2.
Egirl Smacker#Amaan
Egirl Smacker#Amaan
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.0 /
3.9 /
8.6
88
3.
dashfdosahdfhas#djsha
dashfdosahdfhas#djsha
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.8 /
3.4 /
8.0
96
4.
Djinn#NA2
Djinn#NA2
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.1 /
4.3 /
5.9
87
5.
Shorty060#NA1
Shorty060#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.0 /
4.3 /
7.1
58
6.
Decoy#Kat
Decoy#Kat
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.8 /
5.4 /
5.5
54
7.
诗 瑶#大 王
诗 瑶#大 王
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 6.1 /
3.2 /
6.1
150
8.
Victør#NA1
Victør#NA1
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.5% 6.8 /
4.7 /
7.9
179
9.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.9 /
5.4 /
6.9
67
10.
nagn1#2803
nagn1#2803
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.5 /
5.6 /
7.2
82
11.
yao3#TnT
yao3#TnT
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.6% 4.6 /
2.8 /
6.0
232
12.
This game canwin#focus
This game canwin#focus
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.9 /
3.2 /
4.6
56
13.
notgoodenough#1048
notgoodenough#1048
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.5 /
6.2
131
14.
GodRere#1111
GodRere#1111
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.8 /
4.4 /
8.3
609
15.
gorillajones#FIGHT
gorillajones#FIGHT
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.0 /
6.1 /
6.4
154
16.
philip#craig
philip#craig
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 5.6 /
5.3 /
7.4
54
17.
Ký Sinh Trùng#KST1
Ký Sinh Trùng#KST1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.3 /
5.2 /
4.9
51
18.
汤小龙#兰博666
汤小龙#兰博666
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.2% 7.5 /
4.4 /
7.9
232
19.
Mark Passion#NA1
Mark Passion#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 6.7 /
4.2 /
7.8
198
20.
ekkolista#fill
ekkolista#fill
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.5 /
3.7 /
7.9
45
21.
angycroc#클로버
angycroc#클로버
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.1 /
6.1 /
7.8
46
22.
coffee#cafe1
coffee#cafe1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.7 /
4.8 /
7.1
79
23.
0923#NA1
0923#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.8 /
4.4 /
6.2
296
24.
wish#d 9
wish#d 9
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.4 /
4.4 /
8.3
149
25.
Dashzero#Tok1
Dashzero#Tok1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 4.8 /
5.1 /
6.4
98
26.
Clef#airy
Clef#airy
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.2 /
6.3 /
5.9
111
27.
uli#NA0
uli#NA0
NA (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.1% 8.6 /
5.1 /
8.7
123
28.
arianna grandee#NA1
arianna grandee#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 48.6% 6.9 /
7.3 /
8.5
138
29.
aiming1#NA1
aiming1#NA1
NA (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 7.5 /
4.9 /
10.6
49
30.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.5% 6.3 /
6.4 /
6.0
97
31.
lemon#QAQqq
lemon#QAQqq
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 9.1 /
5.9 /
6.5
31
32.
washed at top#NA1
washed at top#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.8% 4.6 /
4.3 /
6.0
137
33.
X D#KOR
X D#KOR
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.8% 4.4 /
3.4 /
6.7
47
34.
goodbye despair#222
goodbye despair#222
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.0 /
6.1 /
7.2
245
35.
Vallex#QC1
Vallex#QC1
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 44.9% 6.1 /
5.7 /
6.7
107
36.
Shiratori Aira#NA2
Shiratori Aira#NA2
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 5.5 /
5.7 /
6.8
105
37.
Vegan Murderer#777
Vegan Murderer#777
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.7 /
5.7 /
9.5
65
38.
F11#NA001
F11#NA001
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.8% 7.9 /
5.1 /
8.8
84
39.
FullMetalFatty#400LB
FullMetalFatty#400LB
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 6.2 /
5.2 /
6.1
45
40.
lmAPredator#Volte
lmAPredator#Volte
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.3 /
5.1 /
9.1
42
41.
Gojeonpa#SKT 1
Gojeonpa#SKT 1
NA (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 56.1% 9.7 /
4.6 /
9.7
57
42.
Geeega#NA1
Geeega#NA1
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.6 /
4.2 /
7.2
167
43.
SlayinLegend45#NA1
SlayinLegend45#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 5.6 /
4.3 /
6.1
87
44.
LIKE WEEZY#IAM
LIKE WEEZY#IAM
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.8 /
5.6 /
8.7
70
45.
Coach Cesar#NA1
Coach Cesar#NA1
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.0% 7.1 /
5.6 /
8.2
100
46.
LeoEmperor#NA1
LeoEmperor#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 5.9 /
6.3 /
6.1
96
47.
Bipolar Paradise#NA1
Bipolar Paradise#NA1
NA (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.9% 7.1 /
5.2 /
7.9
144
48.
행복한 달팽이#3333
행복한 달팽이#3333
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 4.9 /
5.0 /
5.7
125
49.
Cod1#626
Cod1#626
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 8.4 /
4.9 /
8.3
44
50.
Rixi#NA1
Rixi#NA1
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.3% 6.3 /
5.7 /
10.0
149
51.
OGSippyCup#NA1
OGSippyCup#NA1
NA (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.6% 6.0 /
4.3 /
6.9
214
52.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 38.8% 5.8 /
5.2 /
7.1
49
53.
Gurp#NA1
Gurp#NA1
NA (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 4.7 /
4.3 /
7.5
58
54.
Proctor#MTG
Proctor#MTG
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.5 /
4.8 /
5.7
46
55.
anseye#NA1
anseye#NA1
NA (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.4% 10.7 /
3.9 /
8.9
56
56.
Gibb Diff#GG1
Gibb Diff#GG1
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 6.4 /
4.7 /
9.3
58
57.
Number 1#BURN
Number 1#BURN
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 5.8 /
5.9 /
6.0
192
58.
Kennessy#VietG
Kennessy#VietG
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.8% 5.5 /
5.4 /
6.7
47
59.
sigongzoa#hiosu
sigongzoa#hiosu
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 5.8 /
4.5 /
9.5
31
60.
BeefTestosterone#Beef
BeefTestosterone#Beef
NA (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.5% 7.1 /
3.7 /
7.4
643
61.
DaRumblah#5160
DaRumblah#5160
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.4% 5.0 /
5.6 /
6.9
72
62.
Sol God#Sol
Sol God#Sol
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 6.0 /
4.3 /
9.3
45
63.
SτΨαi#STR
SτΨαi#STR
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 4.9 /
4.9 /
8.3
36
64.
Fossa#clean
Fossa#clean
NA (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.6% 6.3 /
5.6 /
6.9
53
65.
シリンダー#222
シリンダー#222
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 5.3 /
4.3 /
6.7
50
66.
路尽见北玄#Suki2
路尽见北玄#Suki2
NA (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.4% 7.3 /
4.4 /
7.6
135
67.
annabelle owo#nyaa
annabelle owo#nyaa
NA (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 8.1 /
4.1 /
7.9
43
68.
Fred Jones#NA1
Fred Jones#NA1
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 7.3 /
8.7 /
7.6
306
69.
RW Plume#RWH
RW Plume#RWH
NA (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.1% 7.9 /
4.9 /
6.7
73
70.
jojo pongo#NA1
jojo pongo#NA1
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 9.0 /
5.4 /
9.3
104
71.
Rorschàch#5130
Rorschàch#5130
NA (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.8% 5.5 /
4.8 /
5.4
67
72.
TOPLANE101#TTV
TOPLANE101#TTV
NA (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.0% 5.7 /
4.3 /
7.4
25
73.
颗颗粒#2025
颗颗粒#2025
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 5.6 /
3.9 /
6.4
42
74.
Fve#5551
Fve#5551
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.1 /
8.0
30
75.
Lukares#NA1
Lukares#NA1
NA (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.4% 7.6 /
5.9 /
7.7
233
76.
MechRat#NA1
MechRat#NA1
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.9% 5.5 /
4.3 /
6.3
239
77.
xue mao jiao#NA1
xue mao jiao#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.6% 9.2 /
5.3 /
8.6
109
78.
hydroo#7474
hydroo#7474
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.8% 5.7 /
5.0 /
8.0
533
79.
Drutagan#43379
Drutagan#43379
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.2 /
4.3 /
6.2
25
80.
LFBH#NA2
LFBH#NA2
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 57.7% 6.0 /
5.6 /
7.5
71
81.
AlbinoSpino#Sonic
AlbinoSpino#Sonic
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.4% 4.8 /
6.0 /
7.0
35
82.
imblownafsouwin#fried
imblownafsouwin#fried
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.1% 4.5 /
5.9 /
5.8
55
83.
Leg Room#DZNTS
Leg Room#DZNTS
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.2% 4.8 /
5.2 /
6.1
331
84.
Cirnobyl#1942
Cirnobyl#1942
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.5% 5.8 /
5.8 /
5.8
270
85.
IllIllIllI#meow
IllIllIllI#meow
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.4% 7.0 /
5.8 /
6.0
103
86.
TehNibbles#1029
TehNibbles#1029
NA (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.8% 5.7 /
5.1 /
7.0
155
87.
BarbecueRibs#NA1
BarbecueRibs#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.7 /
5.5 /
8.0
32
88.
Hazuki#12345
Hazuki#12345
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.0% 7.2 /
4.7 /
8.7
113
89.
该去学习了#最后一把
该去学习了#最后一把
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 60.9% 8.7 /
4.1 /
8.2
46
90.
charlosi#NA1
charlosi#NA1
NA (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.3% 5.7 /
6.4 /
7.7
47
91.
loserqconspiracy#TRUTH
loserqconspiracy#TRUTH
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.3% 6.3 /
6.2 /
7.5
94
92.
FLY Gakgos#F L Y
FLY Gakgos#F L Y
NA (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.9% 8.6 /
4.0 /
8.8
13
93.
WEAKSIDE RANDY#6909
WEAKSIDE RANDY#6909
NA (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.4% 8.3 /
3.4 /
7.0
36
94.
DEMONKING RUMBLE#NA1
DEMONKING RUMBLE#NA1
NA (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.3% 5.6 /
3.8 /
7.7
138
95.
KAMEHAMEHA#NA111
KAMEHAMEHA#NA111
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 6.0 /
4.6 /
7.3
67
96.
Acoustics#NA1
Acoustics#NA1
NA (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 54.4% 7.1 /
5.6 /
6.1
57
97.
Lewd Stares#NA1
Lewd Stares#NA1
NA (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.1% 6.2 /
5.1 /
7.3
311
98.
BlitzNautThresh#NA1
BlitzNautThresh#NA1
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 6.5 /
6.3 /
8.2
55
99.
croyjamba#NA1
croyjamba#NA1
NA (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.7% 9.1 /
5.2 /
6.5
54
100.
Trevoc#NA1
Trevoc#NA1
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.5% 5.5 /
5.1 /
7.0
204