Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Brandoinks#TTV
Brandoinks#TTV
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 6.2 /
6.6 /
6.9
51
2.
philip#ouo
philip#ouo
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 5.5 /
4.8 /
7.7
50
3.
SOLOKILLKING#ZAKO
SOLOKILLKING#ZAKO
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.0% 6.7 /
4.2 /
6.2
120
4.
Kirby Iover#NA1
Kirby Iover#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 5.1 /
4.9 /
6.4
58
5.
NINETOFIVEDRONE#noob
NINETOFIVEDRONE#noob
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 8.5 /
5.5 /
6.1
68
6.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.9% 7.8 /
4.5 /
6.9
38
7.
Hollowed#0000
Hollowed#0000
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 8.8 /
4.7 /
5.8
53
8.
I will Int#Randy
I will Int#Randy
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.8 /
6.6
85
9.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.6 /
4.6 /
5.9
127
10.
xhsl#tj1
xhsl#tj1
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 5.2 /
4.0 /
5.2
109
11.
HlGHTIERHUMAN#NA1
HlGHTIERHUMAN#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 6.2 /
4.5 /
7.2
54
12.
llawliet780#NA1
llawliet780#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.4 /
6.2 /
5.3
50
13.
watathesigmauwu#NA2
watathesigmauwu#NA2
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.0 /
6.4
88
14.
tytytytyh#hty
tytytytyh#hty
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.9% 7.2 /
6.0 /
6.4
126
15.
God#NA123
God#NA123
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 8.8 /
4.5 /
8.8
39
16.
DNARNA#Na2
DNARNA#Na2
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.9 /
7.0 /
6.3
60
17.
xyKh#0001
xyKh#0001
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.7 /
4.6 /
6.5
124
18.
faker god top#NA1
faker god top#NA1
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.7 /
2.7 /
6.0
46
19.
Cozy#0122
Cozy#0122
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.6% 5.3 /
5.0 /
5.9
66
20.
Super Shy#1226
Super Shy#1226
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.9 /
4.3 /
6.4
83
21.
c dog#911
c dog#911
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 5.8 /
4.8 /
7.7
41
22.
Laugh Tale#9999
Laugh Tale#9999
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.1 /
5.3 /
6.6
58
23.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 6.3 /
4.1 /
6.3
47
24.
xwm#4418
xwm#4418
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.8 /
6.1 /
5.8
165
25.
Tommy#309
Tommy#309
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.6 /
6.1 /
6.7
51
26.
Lawrence#4003
Lawrence#4003
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.5 /
5.4 /
5.0
57
27.
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.6% 5.3 /
4.8 /
6.0
54
28.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 6.4 /
5.5 /
6.3
73
29.
FMJayce#TTV
FMJayce#TTV
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.7 /
7.5 /
5.6
90
30.
elephantinmyroom#6859
elephantinmyroom#6859
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.8 /
5.6 /
5.0
116
31.
Kingicepop#5715
Kingicepop#5715
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 7.2 /
6.5 /
5.1
70
32.
Tenacity#CN1
Tenacity#CN1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.1% 7.0 /
4.7 /
8.0
32
33.
Dotori#클로버
Dotori#클로버
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
4.7 /
5.9
104
34.
Edispaghetti#NA1
Edispaghetti#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
4.6 /
5.9
117
35.
Become Water#NA1
Become Water#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.8 /
8.3 /
7.1
70
36.
Hextech Man#NA1
Hextech Man#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.2 /
7.7 /
6.6
143
37.
空白の心#heart
空白の心#heart
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.2 /
5.7 /
6.2
132
38.
Zamudo#0517
Zamudo#0517
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.7% 7.0 /
5.1 /
6.6
43
39.
Power#000
Power#000
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
5.5 /
5.3
203
40.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.1 /
7.9 /
5.5
111
41.
Dregonaut#TMRW
Dregonaut#TMRW
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.7 /
4.1 /
7.0
199
42.
Neton Vega#LOCO
Neton Vega#LOCO
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 5.1 /
5.0 /
6.1
59
43.
Broko#5133
Broko#5133
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.2 /
6.2 /
5.9
58
44.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.4% 5.9 /
4.6 /
5.7
193
45.
羊羊不摆#Saber
羊羊不摆#Saber
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.8 /
6.2 /
6.3
46
46.
Lark#8706
Lark#8706
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 6.3 /
4.3 /
6.5
97
47.
MجĐØÑÃŁĐŠMДŃÅGĘЯ#ЯĘÃŁ
MجĐØÑÃŁĐŠMДŃÅGĘЯ#ЯĘÃŁ
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 8.9 /
7.3 /
7.5
46
48.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.6% 5.4 /
4.7 /
6.8
87
49.
Jack Carter#wwe
Jack Carter#wwe
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 6.6 /
5.7 /
5.9
47
50.
HEXAGRAM#5757
HEXAGRAM#5757
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 6.3 /
5.6 /
5.4
45
51.
선惡과#클로버
선惡과#클로버
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.2 /
7.4 /
5.2
53
52.
Cambria32K#DWG
Cambria32K#DWG
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.9% 6.0 /
6.3 /
5.3
55
53.
Gertew#NA1
Gertew#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.8 /
5.6 /
7.7
89
54.
Fudgecakey#5811
Fudgecakey#5811
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.0% 6.4 /
4.4 /
6.5
37
55.
金 罗#xoxo
金 罗#xoxo
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.4 /
3.2 /
6.1
44
56.
FMJ#TTV
FMJ#TTV
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 8.6 /
8.2 /
6.0
115
57.
普通朋友#ncge
普通朋友#ncge
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.3% 5.6 /
4.7 /
5.4
199
58.
れ工ムムE尺S#KILL
れ工ムムE尺S#KILL
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 4.5 /
3.6 /
7.2
61
59.
zhé jìng#NA1
zhé jìng#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.0% 6.9 /
7.7 /
6.4
50
60.
Alexis#wow
Alexis#wow
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.1% 4.3 /
6.1 /
6.0
145
61.
gorillajones#FIGHT
gorillajones#FIGHT
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.9% 4.7 /
8.0 /
6.3
114
62.
Toefl#HYC
Toefl#HYC
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 5.4 /
5.1 /
6.0
55
63.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.0% 5.4 /
3.6 /
5.2
41
64.
Vazquez#NA3
Vazquez#NA3
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.2 /
6.1 /
6.5
62
65.
Lony#OUI
Lony#OUI
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 5.5 /
5.8 /
7.1
44
66.
Yu Dian#NA1
Yu Dian#NA1
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 6.7 /
7.4 /
6.7
42
67.
minni#123
minni#123
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.9 /
5.3 /
7.1
79
68.
天上天下唯我独尊#ZAKO
天上天下唯我独尊#ZAKO
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 63.6% 9.7 /
5.0 /
5.8
66
69.
FUE Devost#FUEGO
FUE Devost#FUEGO
NA (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 49.3% 5.7 /
5.9 /
7.0
69
70.
nagn1#2803
nagn1#2803
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.2 /
5.7 /
5.9
88
71.
Jayce#0219
Jayce#0219
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 7.9 /
4.2 /
7.5
131
72.
Lear#umich
Lear#umich
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.9 /
5.9 /
5.6
101
73.
NameNotCow#NA1
NameNotCow#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 5.2 /
6.2 /
5.2
49
74.
TL HONDA IMPACT#XDDD
TL HONDA IMPACT#XDDD
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.7% 4.9 /
4.5 /
7.2
33
75.
Kiryush#NA1
Kiryush#NA1
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 59.3% 6.0 /
4.9 /
6.2
54
76.
糕 手#小 白
糕 手#小 白
NA (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.1% 4.3 /
5.3 /
6.3
52
77.
Samanosuke#NA1
Samanosuke#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 5.0 /
4.2 /
4.8
55
78.
Jefe#Latam
Jefe#Latam
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 93.3% 8.8 /
3.5 /
6.7
15
79.
Ebenus#MLA
Ebenus#MLA
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 5.2 /
3.9 /
5.9
112
80.
thehollow1#ONE
thehollow1#ONE
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 5.8 /
4.5 /
5.4
307
81.
Doom1006#NA1
Doom1006#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 5.0 /
5.4 /
5.9
69
82.
所有母犬听我号令#捉尸人
所有母犬听我号令#捉尸人
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.9 /
6.2 /
5.2
53
83.
Khali#angry
Khali#angry
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 85.7% 11.5 /
4.0 /
4.9
35
84.
Goodluckinesport#1234
Goodluckinesport#1234
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 4.4 /
5.3 /
5.6
225
85.
conquere#2007
conquere#2007
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 4.9 /
5.1 /
5.4
234
86.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.0% 6.4 /
5.3 /
5.5
51
87.
SavageCabb#NA1
SavageCabb#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.8% 6.4 /
7.1 /
5.2
72
88.
Astosia#NA1
Astosia#NA1
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 6.4 /
6.0 /
4.8
236
89.
rippr#666
rippr#666
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 5.8 /
5.1 /
6.7
92
90.
arbrioo#ttv
arbrioo#ttv
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 6.0 /
6.8 /
4.5
83
91.
Vallex#QC1
Vallex#QC1
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.8% 6.2 /
6.1 /
6.0
62
92.
Girthlorde#NA1
Girthlorde#NA1
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.6% 6.9 /
5.5 /
6.3
243
93.
EnSaneZ#0911
EnSaneZ#0911
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.0% 5.0 /
6.2 /
6.3
63
94.
PCL#NA1
PCL#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.1% 5.6 /
5.7 /
7.1
51
95.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 45.1% 5.7 /
6.0 /
6.3
51
96.
Quetzel#NA1
Quetzel#NA1
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 6.7 /
5.0 /
5.7
66
97.
ChrisKim#999
ChrisKim#999
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.3% 6.3 /
7.6 /
8.0
44
98.
如果我还剩一件事可以做#dty
如果我还剩一件事可以做#dty
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.8 /
5.1 /
6.6
49
99.
Ba Zha Hei#NA1
Ba Zha Hei#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 5.1 /
5.0 /
7.1
53
100.
reui#0002
reui#0002
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 7.4 /
4.5 /
7.9
72