Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nf6#NA2
Nf6#NA2
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 10.8 /
5.2 /
9.1
95
2.
GoodDeathsOnly#NA2
GoodDeathsOnly#NA2
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 11.1 /
4.5 /
8.1
113
3.
Empasex#Eo7
Empasex#Eo7
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 7.5 /
4.8 /
9.3
96
4.
ZNB#001
ZNB#001
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.6% 10.4 /
3.6 /
9.0
38
5.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.4 /
4.9 /
9.4
52
6.
Hunter#IIIII
Hunter#IIIII
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.9 /
3.9 /
7.4
56
7.
Mayhouka#lbara
Mayhouka#lbara
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.5 /
6.8
74
8.
Porqueleisteesto#AUUU
Porqueleisteesto#AUUU
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 7.0 /
5.5 /
9.3
69
9.
Paın#Pain
Paın#Pain
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 7.7 /
4.1 /
9.0
285
10.
Garou#mems
Garou#mems
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 6.4 /
4.1 /
9.5
70
11.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.2 /
6.9 /
9.3
44
12.
flechas locas#hnz
flechas locas#hnz
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.8 /
5.0 /
9.3
81
13.
CommanderWolf#LAN
CommanderWolf#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
4.9 /
9.5
60
14.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 7.3 /
5.2 /
9.5
129
15.
lupillo#pizza
lupillo#pizza
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.6 /
9.2
80
16.
Hunter#zZzZz
Hunter#zZzZz
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.8 /
5.0 /
9.1
140
17.
Ecolat#LAN
Ecolat#LAN
LAN (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 83.3% 11.8 /
5.5 /
12.0
48
18.
cokayn in house#111
cokayn in house#111
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.6% 9.3 /
5.3 /
8.8
62
19.
RKKR#LAN
RKKR#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 5.5 /
4.2 /
7.9
49
20.
Bunny#chibi
Bunny#chibi
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.4 /
5.1 /
9.1
44
21.
well black#LAN
well black#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.6 /
8.4
129
22.
WNR#LAN
WNR#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.3 /
4.5 /
7.9
59
23.
Javierwarlord#18181
Javierwarlord#18181
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 6.6 /
4.5 /
7.4
177
24.
RANK 1 HECARIM#666
RANK 1 HECARIM#666
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 6.2 /
4.7 /
6.9
60
25.
xSamTy#5978
xSamTy#5978
LAN (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 91.7% 16.1 /
3.2 /
5.6
48
26.
lurdi#3232
lurdi#3232
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 10.6 /
1.4 /
7.2
18
27.
PEDROLOBOTOMIA#IRL
PEDROLOBOTOMIA#IRL
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.5% 8.9 /
4.8 /
8.5
163
28.
ldslol#LAN
ldslol#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 7.3 /
4.6 /
9.2
82
29.
Yor メ#Yuki
Yor メ#Yuki
LAN (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 78.7% 13.0 /
4.4 /
6.9
47
30.
Mäux#LAN
Mäux#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.1 /
5.3 /
8.2
42
31.
Monarch Santi#2024
Monarch Santi#2024
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 7.1 /
3.6 /
8.4
272
32.
Dodge#Dawn
Dodge#Dawn
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 8.9 /
4.0 /
10.7
27
33.
iGeologyst#LAN
iGeologyst#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 8.1 /
6.1 /
7.9
206
34.
Arx3#LAN
Arx3#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.4% 14.0 /
3.6 /
5.0
63
35.
Marinzahar#Marin
Marinzahar#Marin
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 6.9 /
5.2 /
9.6
86
36.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 8.2 /
3.9 /
7.1
37
37.
ValhallaHorse#Horse
ValhallaHorse#Horse
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.0% 7.8 /
4.4 /
8.3
177
38.
JoshuaTuPapiWey#GGIZI
JoshuaTuPapiWey#GGIZI
LAN (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.6% 8.9 /
5.9 /
6.6
48
39.
Ganishka#EZW
Ganishka#EZW
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 9.1 /
4.6 /
7.3
100
40.
Charolon#Frog
Charolon#Frog
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 5.7 /
4.7 /
8.4
53
41.
double crab#asjkd
double crab#asjkd
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.0% 6.5 /
4.7 /
7.6
98
42.
Bacará#AAAA
Bacará#AAAA
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.7 /
4.8 /
8.6
34
43.
MataWeros#LAN
MataWeros#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.1% 8.4 /
4.6 /
9.3
69
44.
BZSSoloKindred#777
BZSSoloKindred#777
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 8.6 /
4.5 /
8.5
50
45.
made in kor#LAN
made in kor#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 7.1 /
6.2 /
8.9
61
46.
Soberano Bondrew#LAN
Soberano Bondrew#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.7% 6.5 /
6.3 /
8.9
65
47.
Dota 2 Player#KEIXT
Dota 2 Player#KEIXT
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 7.1 /
3.8 /
7.2
51
48.
Roim#Frog
Roim#Frog
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 5.8 /
5.0 /
8.5
38
49.
NoGankeoInters#HORSE
NoGankeoInters#HORSE
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 8.9 /
4.8 /
9.3
57
50.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.5% 8.1 /
4.2 /
10.4
17
51.
Blondemetal#LAN
Blondemetal#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.4 /
5.1 /
8.5
34
52.
Llorando Sangre#GOAT
Llorando Sangre#GOAT
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.1% 7.0 /
4.8 /
10.1
56
53.
Rosaditas Lover#Furry
Rosaditas Lover#Furry
LAN (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 74.4% 11.7 /
6.9 /
10.7
43
54.
Ein#qwr
Ein#qwr
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.0% 9.2 /
5.7 /
8.1
51
55.
Turin#5698
Turin#5698
LAN (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.8% 7.0 /
4.1 /
8.3
144
56.
Yui メ#Yuki
Yui メ#Yuki
LAN (#56)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 87.0% 15.1 /
3.8 /
6.7
46
57.
KnightSidonia#001
KnightSidonia#001
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.7 /
7.0 /
10.1
55
58.
TTV GhostHeca#JGL
TTV GhostHeca#JGL
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.7 /
9.1
35
59.
bakandani#LAN
bakandani#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.9 /
7.1 /
8.8
27
60.
jiakm#LAN
jiakm#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.6% 11.6 /
5.3 /
6.4
79
61.
ElCuerpoDeCristo#LAN
ElCuerpoDeCristo#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.1 /
3.9 /
9.3
36
62.
Blake45#LAN
Blake45#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 6.6 /
4.9 /
7.3
44
63.
Sr Zona#LAN
Sr Zona#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.6% 7.1 /
4.9 /
9.8
135
64.
no hago dragones#6969
no hago dragones#6969
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 72.1% 9.8 /
3.0 /
7.9
43
65.
Lixther#LIX
Lixther#LIX
LAN (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.3% 10.8 /
6.9 /
8.5
80
66.
Cryps#CR95
Cryps#CR95
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 7.9 /
5.4 /
8.7
33
67.
Huncho1v9#LAN1
Huncho1v9#LAN1
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 8.1 /
5.4 /
8.3
39
68.
Near#MONEY
Near#MONEY
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.7 /
5.7 /
9.9
23
69.
IGotAimBot#1999
IGotAimBot#1999
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.5% 6.4 /
4.4 /
8.2
42
70.
Jesbar#LAN
Jesbar#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 6.3 /
5.3 /
9.5
35
71.
Monkey D Balto#LAN
Monkey D Balto#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.7% 6.8 /
6.7 /
10.0
147
72.
JaxDominusXS#7167
JaxDominusXS#7167
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 49.2% 6.6 /
3.4 /
7.6
238
73.
yisu#6400
yisu#6400
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.1% 10.3 /
6.7 /
9.9
64
74.
HouseOfTheDragon#LAN
HouseOfTheDragon#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 6.6 /
5.0 /
9.4
116
75.
draikon78#2021
draikon78#2021
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.3% 8.9 /
5.3 /
9.0
29
76.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 6.1 /
4.1 /
9.6
19
77.
Wing Knight#2ez
Wing Knight#2ez
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.5 /
3.5 /
8.6
17
78.
mastergamer1309#LAN
mastergamer1309#LAN
LAN (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.0% 8.9 /
4.9 /
8.9
53
79.
Dantes#Son
Dantes#Son
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.5% 8.5 /
4.9 /
7.6
110
80.
Never Type#20000
Never Type#20000
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.9 /
5.9 /
9.3
21
81.
HoldMyLP4aMoment#NAC
HoldMyLP4aMoment#NAC
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 79.3% 10.2 /
4.6 /
9.3
29
82.
Fear in the mind#LAN
Fear in the mind#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 8.5 /
4.8 /
7.4
60
83.
HECRYMA IS BACK#MAY
HECRYMA IS BACK#MAY
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.7 /
4.5 /
6.3
23
84.
natalio13#LAN
natalio13#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.1% 7.3 /
5.7 /
8.7
55
85.
Don Pollo#XOXO
Don Pollo#XOXO
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.9% 7.4 /
6.1 /
9.9
45
86.
Promesse#999
Promesse#999
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.3 /
3.7 /
7.7
21
87.
A WoMan OnJUnGle#SOFIA
A WoMan OnJUnGle#SOFIA
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 7.8 /
6.0 /
9.8
112
88.
Hecarim#H3CA
Hecarim#H3CA
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 8.5 /
4.8 /
9.0
401
89.
TwitchTV Deqtph#Death
TwitchTV Deqtph#Death
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 8.8 /
5.3 /
7.7
29
90.
Draaxze#LAN
Draaxze#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.1% 7.5 /
5.1 /
8.8
287
91.
Koko Shi#LAN
Koko Shi#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.1% 8.0 /
4.5 /
9.3
39
92.
XDemonX#LAN
XDemonX#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 6.6 /
4.3 /
7.9
32
93.
feipito 200000#1111
feipito 200000#1111
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 9.8 /
4.8 /
8.2
39
94.
LR miFriendPedro#TMK
LR miFriendPedro#TMK
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.9% 8.0 /
5.1 /
8.3
206
95.
Everlasting King#LAN
Everlasting King#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.0% 8.7 /
5.7 /
8.6
177
96.
G Ø D#G Ø D
G Ø D#G Ø D
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 7.6 /
4.4 /
9.7
42
97.
No Øne#Less
No Øne#Less
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.5 /
4.8 /
8.9
13
98.
GM LuisDarkkonia#LAN
GM LuisDarkkonia#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.4% 10.3 /
5.6 /
7.1
38
99.
MyLittleJungle#LAN
MyLittleJungle#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.9% 8.5 /
5.5 /
9.6
56
100.
Thale#Jglov
Thale#Jglov
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 7.7 /
7.1 /
9.5
115