Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,099,230 Vàng II
2. 6,441,014 Cao Thủ
3. 5,552,012 Bạch Kim II
4. 5,207,059 -
5. 5,064,979 Sắt III
6. 4,861,242 Kim Cương I
7. 4,807,339 Kim Cương IV
8. 4,727,261 Sắt III
9. 4,671,729 Thách Đấu
10. 4,550,878 -
11. 4,497,416 Kim Cương IV
12. 4,023,385 Sắt II
13. 4,017,402 ngọc lục bảo IV
14. 4,017,360 Kim Cương I
15. 3,872,671 ngọc lục bảo I
16. 3,560,900 Kim Cương IV
17. 3,547,583 ngọc lục bảo I
18. 3,539,079 -
19. 3,306,502 -
20. 3,289,380 -
21. 3,272,904 -
22. 3,149,067 Vàng IV
23. 3,135,935 Kim Cương IV
24. 3,131,970 ngọc lục bảo III
25. 3,128,163 Bạch Kim II
26. 3,116,700 ngọc lục bảo I
27. 3,076,721 Cao Thủ
28. 2,953,283 Bạch Kim IV
29. 2,951,807 -
30. 2,929,720 Bạc II
31. 2,926,725 Vàng IV
32. 2,922,621 Đồng IV
33. 2,881,994 Đồng I
34. 2,807,841 ngọc lục bảo III
35. 2,785,707 Bạch Kim III
36. 2,767,660 Đồng II
37. 2,752,697 Vàng I
38. 2,752,300 Bạch Kim IV
39. 2,717,966 ngọc lục bảo IV
40. 2,702,886 Sắt II
41. 2,660,118 -
42. 2,642,037 Kim Cương IV
43. 2,629,678 -
44. 2,619,331 ngọc lục bảo III
45. 2,607,775 -
46. 2,597,309 Bạch Kim IV
47. 2,582,161 Kim Cương I
48. 2,576,251 Bạch Kim I
49. 2,572,858 Vàng III
50. 2,571,485 Bạch Kim IV
51. 2,567,233 Bạch Kim III
52. 2,558,939 Kim Cương I
53. 2,543,312 Bạch Kim II
54. 2,522,385 Cao Thủ
55. 2,495,684 ngọc lục bảo IV
56. 2,429,397 Vàng IV
57. 2,428,096 ngọc lục bảo III
58. 2,420,740 ngọc lục bảo IV
59. 2,414,623 Bạc I
60. 2,405,950 -
61. 2,405,766 Bạch Kim I
62. 2,404,176 Kim Cương III
63. 2,390,800 Cao Thủ
64. 2,388,799 Bạc II
65. 2,371,682 ngọc lục bảo IV
66. 2,348,797 Thách Đấu
67. 2,336,856 Bạch Kim IV
68. 2,326,326 Vàng I
69. 2,325,691 -
70. 2,312,236 -
71. 2,297,106 ngọc lục bảo II
72. 2,292,575 Vàng III
73. 2,292,413 -
74. 2,287,747 -
75. 2,274,946 Sắt IV
76. 2,260,369 Kim Cương III
77. 2,258,315 ngọc lục bảo IV
78. 2,247,536 ngọc lục bảo III
79. 2,233,871 ngọc lục bảo III
80. 2,225,181 -
81. 2,215,542 Bạch Kim IV
82. 2,206,565 Vàng II
83. 2,200,203 Bạch Kim IV
84. 2,196,776 ngọc lục bảo II
85. 2,190,408 Bạch Kim IV
86. 2,183,255 ngọc lục bảo IV
87. 2,179,528 Vàng II
88. 2,166,447 -
89. 2,158,867 Bạc III
90. 2,157,234 Bạch Kim III
91. 2,142,141 Bạch Kim III
92. 2,141,152 Bạc IV
93. 2,135,841 -
94. 2,128,318 Bạch Kim II
95. 2,126,996 -
96. 2,123,573 Bạch Kim IV
97. 2,106,762 Bạch Kim IV
98. 2,105,772 ngọc lục bảo IV
99. 2,102,936 ngọc lục bảo I
100. 2,091,301 ngọc lục bảo II