Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gwen xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kiwi#0974
Kiwi#0974
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 7.7 /
3.6 /
6.0
56
2.
Darckes#Darck
Darckes#Darck
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 9.9 /
5.9 /
6.0
88
3.
JEDA#LAN
JEDA#LAN
LAN (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 83.6% 11.3 /
4.3 /
3.6
73
4.
VG Diezlyツ#2022
VG Diezlyツ#2022
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 7.1 /
4.8 /
3.2
67
5.
Ruined MMR#LATAM
Ruined MMR#LATAM
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.1 /
5.9 /
5.4
81
6.
Mizu#miuu
Mizu#miuu
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 87.9% 11.1 /
4.2 /
4.3
33
7.
BALZ FAN OF ZEUS#101
BALZ FAN OF ZEUS#101
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.9 /
6.4 /
4.8
131
8.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 82.9% 9.2 /
3.7 /
5.7
35
9.
DInaK Monteon#LAN
DInaK Monteon#LAN
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.7% 10.5 /
4.4 /
5.3
82
10.
Jiskra#Pipe
Jiskra#Pipe
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
4.1 /
6.8
85
11.
Anima#LAN
Anima#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
5.0 /
7.4
56
12.
ivandep15#LAN
ivandep15#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.5 /
5.6 /
4.8
59
13.
Kadu#TOP
Kadu#TOP
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.7 /
7.9 /
3.5
230
14.
GwentaKill#iummi
GwentaKill#iummi
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 8.2 /
4.7 /
4.7
198
15.
T1 RennKu#1111
T1 RennKu#1111
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 7.5 /
6.3 /
4.8
48
16.
Ohrmunus#latam
Ohrmunus#latam
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 9.5 /
6.4 /
6.8
69
17.
LIL Princess#Love
LIL Princess#Love
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.9% 7.4 /
7.8 /
4.8
57
18.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
4.7 /
6.4
64
19.
Weakest Point#Love
Weakest Point#Love
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 6.4 /
4.8 /
5.0
142
20.
GX KICK#GGX
GX KICK#GGX
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.4 /
6.1 /
5.3
74
21.
Ornnyx#Venus
Ornnyx#Venus
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.1 /
4.9 /
4.3
180
22.
4242564#LAN
4242564#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.4 /
5.3 /
5.6
47
23.
ELSCATENNOSH#NOSH
ELSCATENNOSH#NOSH
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 5.7 /
6.6 /
4.5
274
24.
CN NP1 F1#LAN1
CN NP1 F1#LAN1
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.2% 8.7 /
4.7 /
8.8
57
25.
Inno#IDFC
Inno#IDFC
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.0% 5.9 /
5.5 /
4.4
50
26.
Ryuseiblade#777
Ryuseiblade#777
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.4 /
6.4 /
4.2
67
27.
Yuumiskill#Gwent
Yuumiskill#Gwent
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.4 /
5.9 /
5.0
41
28.
TLG Spyke#LAN1
TLG Spyke#LAN1
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.6 /
4.8 /
4.9
62
29.
MarzZzel#071
MarzZzel#071
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 8.4 /
4.7 /
4.0
41
30.
Aleki#LAN1
Aleki#LAN1
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.0 /
5.4 /
6.1
38
31.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 7.1 /
4.3 /
7.0
38
32.
El Wasson#LAN
El Wasson#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.1 /
6.3 /
5.3
72
33.
SALSAVALENTINA#ROKU
SALSAVALENTINA#ROKU
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.2% 9.9 /
3.7 /
5.1
109
34.
Shadileth#Shadi
Shadileth#Shadi
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.9% 7.4 /
5.8 /
4.4
63
35.
Creador#001
Creador#001
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 76.2% 7.8 /
5.4 /
6.0
42
36.
H1T#1219
H1T#1219
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.4% 10.4 /
4.9 /
5.2
173
37.
IvanKaramazov#5511
IvanKaramazov#5511
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.6% 9.4 /
4.3 /
6.5
215
38.
ImNotBabysitter#LAN
ImNotBabysitter#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 6.8 /
5.1 /
7.4
57
39.
Mizu#sung
Mizu#sung
LAN (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 93.9% 13.9 /
3.7 /
3.4
33
40.
Sowarosx#LAN
Sowarosx#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 10.0 /
6.9 /
4.8
46
41.
sargento GG#LAN
sargento GG#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.6 /
5.4 /
4.9
91
42.
IRON TO DIAMOND#ELC
IRON TO DIAMOND#ELC
LAN (#42)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 90.0% 11.8 /
2.1 /
4.0
60
43.
Sekiro#WHO
Sekiro#WHO
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 8.7 /
5.0 /
6.3
154
44.
DrexTxx#LAN
DrexTxx#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 8.8 /
4.9 /
6.8
50
45.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.4% 6.4 /
5.8 /
5.2
99
46.
drakenside#LAN
drakenside#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 10.8 /
4.5 /
5.7
129
47.
Heartfelt Cat#Tøp
Heartfelt Cat#Tøp
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.2% 9.3 /
5.6 /
6.3
61
48.
Mordermellow#LAN
Mordermellow#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 8.1 /
6.7 /
6.5
64
49.
ASAP Doni#LAN
ASAP Doni#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.4% 8.3 /
4.8 /
6.5
173
50.
Krosste chan#LAN
Krosste chan#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.7 /
6.7 /
6.8
40
51.
Haru#Doll
Haru#Doll
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.5 /
5.6
33
52.
Charles#God
Charles#God
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 7.4 /
6.0 /
7.6
65
53.
Sköll#Wvos
Sköll#Wvos
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.8 /
4.7 /
7.1
39
54.
Nani#Fabu
Nani#Fabu
LAN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.9% 7.5 /
5.5 /
5.9
71
55.
caca1200#CSM
caca1200#CSM
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.0% 7.8 /
5.9 /
4.0
128
56.
EzraDanz#Ezra
EzraDanz#Ezra
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 8.2 /
6.8 /
5.4
93
57.
Jhasiel#오만함
Jhasiel#오만함
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.4 /
4.6 /
5.4
53
58.
MINIKHALIFA RCTM#LAN1
MINIKHALIFA RCTM#LAN1
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 7.6 /
5.5 /
7.4
61
59.
Saudade#616
Saudade#616
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 7.3 /
4.0 /
4.1
189
60.
Mage#1825
Mage#1825
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 44.6% 5.3 /
4.9 /
4.6
148
61.
Adenosin#777
Adenosin#777
LAN (#61)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 74.1% 8.8 /
3.4 /
7.3
54
62.
LeFishe#7409
LeFishe#7409
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 9.3 /
5.3 /
6.4
107
63.
Aiobahn#Lover
Aiobahn#Lover
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 7.9 /
7.7 /
5.7
82
64.
Juanshots#HUEVO
Juanshots#HUEVO
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.4% 9.5 /
4.3 /
5.5
52
65.
Jhess#LAN
Jhess#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 9.7 /
5.6 /
5.8
96
66.
Nf6#NA2
Nf6#NA2
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.7% 7.8 /
5.2 /
6.1
12
67.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 78.3% 7.7 /
5.9 /
5.4
23
68.
Felis#KongA
Felis#KongA
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.8 /
5.5 /
5.0
35
69.
Gwenardox#Gwen
Gwenardox#Gwen
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.8 /
5.7 /
5.4
224
70.
Olaf Enjoyer#Kench
Olaf Enjoyer#Kench
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.0% 7.7 /
10.8 /
3.7
50
71.
pizzaconqueso#8333
pizzaconqueso#8333
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 7.5 /
4.4 /
5.3
156
72.
T1 Penelope#LAN
T1 Penelope#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.9% 10.7 /
6.2 /
7.5
46
73.
GoodDeathsOnly#NA2
GoodDeathsOnly#NA2
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 9.4 /
3.4 /
8.5
10
74.
Salmonella#Virus
Salmonella#Virus
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 10.4 /
2.2 /
6.8
12
75.
TTV Navajalol#twtv
TTV Navajalol#twtv
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.2% 7.8 /
3.9 /
5.6
21
76.
Voo#EGO
Voo#EGO
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 7.3 /
5.8 /
6.6
70
77.
Ganzo#5916
Ganzo#5916
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 8.8 /
5.6 /
6.0
68
78.
trennu#z z
trennu#z z
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.0 /
5.9 /
7.0
40
79.
murfe89#ONC
murfe89#ONC
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.6 /
4.6
48
80.
GWENGWIN#GWEN
GWENGWIN#GWEN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.6% 9.0 /
6.2 /
5.0
403
81.
Honami Mochizuki#ILLN
Honami Mochizuki#ILLN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 7.6 /
7.6 /
4.2
65
82.
Lavos#DarkO
Lavos#DarkO
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.7 /
6.5 /
5.4
88
83.
A new beginning#24799
A new beginning#24799
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.4 /
5.2 /
6.2
33
84.
Kylian#hero
Kylian#hero
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 7.4 /
8.5 /
5.3
86
85.
iBipolar#Bipo
iBipolar#Bipo
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 9.1 /
3.9 /
6.7
57
86.
Chamuco1#SUS
Chamuco1#SUS
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 7.0 /
5.7 /
4.0
169
87.
CrisGooL#2386
CrisGooL#2386
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.8 /
4.9 /
4.5
84
88.
i love fororo#LAN
i love fororo#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 9.4 /
6.2 /
6.6
191
89.
KrazyEddie#LAN
KrazyEddie#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 8.2 /
7.0 /
6.3
100
90.
GwenSex#DWG
GwenSex#DWG
LAN (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 76.0% 11.9 /
4.1 /
4.8
50
91.
prodigy14163#prodi
prodigy14163#prodi
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.9% 5.6 /
5.7 /
3.4
61
92.
Space Cowboy Z#BeBop
Space Cowboy Z#BeBop
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.7% 7.1 /
5.7 /
5.2
140
93.
Hallowed Mist#Snip
Hallowed Mist#Snip
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 6.6 /
5.6 /
3.9
46
94.
Maripa#Irene
Maripa#Irene
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.7% 7.4 /
4.1 /
5.5
72
95.
T3 Raccoon#RCCN
T3 Raccoon#RCCN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 58.3% 6.8 /
5.6 /
4.8
48
96.
Voidz#4455
Voidz#4455
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 56.0% 6.0 /
6.0 /
4.9
50
97.
El TroncOner#Ivy
El TroncOner#Ivy
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 7.0 /
6.1 /
6.9
61
98.
DeadlyGwen#Gwen
DeadlyGwen#Gwen
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 59.7% 8.3 /
5.1 /
5.4
211
99.
SUPERMURLOC28#MTFKG
SUPERMURLOC28#MTFKG
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.3% 9.6 /
4.5 /
6.2
69
100.
Xamir#1v9
Xamir#1v9
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.2% 7.7 /
5.2 /
5.2
293