Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TRC Nidalee#LAN
TRC Nidalee#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 8.7 /
5.4 /
9.6
79
2.
Don Chólo#LAN
Don Chólo#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.3 /
4.0 /
8.6
54
3.
zurky#LAN
zurky#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.7 /
4.8 /
6.4
58
4.
Madhusito#BBTO
Madhusito#BBTO
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.0 /
4.8 /
8.8
57
5.
vendopcs#flopi
vendopcs#flopi
LAN (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.3% 16.5 /
2.8 /
8.7
72
6.
KingCreemson#D4C
KingCreemson#D4C
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.9 /
3.9 /
7.7
65
7.
tensakai#7777
tensakai#7777
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 3.5 /
4.2 /
6.9
52
8.
DrakMord#GRAG
DrakMord#GRAG
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.6 /
4.5 /
8.0
101
9.
buh#2807
buh#2807
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.8 /
5.8
48
10.
Sebas rolo hp#LAN
Sebas rolo hp#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.9 /
4.2 /
7.3
115
11.
Jorim#GNP
Jorim#GNP
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 6.6 /
5.3 /
8.1
55
12.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 4.7 /
4.0 /
7.7
70
13.
Mono#MonoM
Mono#MonoM
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
6.2 /
6.8
57
14.
JAD#SUPP
JAD#SUPP
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
6.2 /
8.7
50
15.
EMPA QUIMIOS XD#SINS
EMPA QUIMIOS XD#SINS
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 54.8% 3.9 /
6.2 /
9.3
146
16.
Nezuko#Anita
Nezuko#Anita
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 6.3 /
4.4 /
7.9
82
17.
josetroll1234XD#LAN
josetroll1234XD#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.3 /
5.7 /
7.9
99
18.
guayo22#Bom
guayo22#Bom
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.6 /
3.6 /
6.6
54
19.
BallingCat43#Miau
BallingCat43#Miau
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 2.9 /
4.9 /
7.3
48
20.
Gordito Bonito#BEER
Gordito Bonito#BEER
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 5.6 /
3.5 /
8.7
149
21.
teivs#4200
teivs#4200
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.5 /
7.5 /
5.8
79
22.
D Newgate#LAN
D Newgate#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.4 /
5.3 /
6.4
81
23.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.1% 5.9 /
4.4 /
8.3
147
24.
Prichosp3#LAN
Prichosp3#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 5.3 /
6.0 /
9.1
55
25.
Wiko#RaPa
Wiko#RaPa
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.7% 5.1 /
3.8 /
9.3
30
26.
ikle#LAN
ikle#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 51.9% 5.8 /
4.8 /
7.2
129
27.
Blend Is Back#123
Blend Is Back#123
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.4 /
5.1 /
6.8
105
28.
MultiName#2006
MultiName#2006
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.7 /
3.9 /
7.7
152
29.
ricachu1#LAN
ricachu1#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 3.3 /
5.2 /
6.4
57
30.
Kymbros#LAN
Kymbros#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 66.0% 11.5 /
6.6 /
7.5
53
31.
superlordsonico#LAN
superlordsonico#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 6.2 /
5.3 /
5.8
49
32.
SSG Rush#2222
SSG Rush#2222
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 6.7 /
5.4 /
8.0
46
33.
AsesorBBVA#IHN
AsesorBBVA#IHN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 6.8 /
6.6 /
7.4
60
34.
Pipexe#777
Pipexe#777
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.1 /
6.2 /
7.0
41
35.
ELGALLO#118
ELGALLO#118
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.6% 5.7 /
4.1 /
7.2
58
36.
gp2#LAN
gp2#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.8% 6.0 /
6.6 /
7.3
59
37.
Kratos Bellako#LAN
Kratos Bellako#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.7 /
6.8 /
12.1
78
38.
SebasOG#2002
SebasOG#2002
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 8.1 /
4.1 /
9.2
80
39.
PibbleLover#1503
PibbleLover#1503
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.3% 4.0 /
5.1 /
5.9
78
40.
Dykai#LAN
Dykai#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.1% 7.2 /
4.9 /
6.7
58
41.
Nihility#lang
Nihility#lang
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 5.7 /
5.1 /
6.8
46
42.
BarrilConFluidos#001
BarrilConFluidos#001
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 52.7% 7.0 /
6.1 /
7.6
74
43.
l Lil Jeep l#LAN
l Lil Jeep l#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.6% 7.2 /
6.0 /
9.3
73
44.
rvgoevq#LAN
rvgoevq#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.8% 8.7 /
7.9 /
8.2
122
45.
Morduck#LAN
Morduck#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.9% 2.6 /
4.2 /
5.8
57
46.
Wayęn#AYUDA
Wayęn#AYUDA
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.2 /
4.5 /
7.0
41
47.
Pochoclo God#GOD
Pochoclo God#GOD
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 5.8 /
4.5 /
8.3
82
48.
Jaiden99#LAN
Jaiden99#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.5% 6.8 /
2.7 /
9.4
80
49.
Abyss Hark#MySky
Abyss Hark#MySky
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.1% 8.3 /
4.6 /
8.4
86
50.
DEMON PROXY#LAN
DEMON PROXY#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 44.6% 3.6 /
6.0 /
11.4
56
51.
CCX1RIT0#LAN
CCX1RIT0#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 9.1 /
7.4 /
10.1
111
52.
Monkey D Gragas#BOMB4
Monkey D Gragas#BOMB4
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 57.2% 6.7 /
6.1 /
6.2
311
53.
Tonakai#LAN
Tonakai#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.5% 4.8 /
4.0 /
6.9
80
54.
Maknos#2910
Maknos#2910
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.2% 8.3 /
8.0 /
9.1
89
55.
Cuchumba#420
Cuchumba#420
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 6.5 /
4.6 /
6.5
103
56.
GeNyuS#LAN
GeNyuS#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 6.7 /
4.2 /
9.1
111
57.
l Sauce Boy l#COL
l Sauce Boy l#COL
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.7% 5.9 /
6.4 /
8.3
144
58.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.5% 7.1 /
6.3 /
4.5
31
59.
grag#CryG
grag#CryG
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.0% 4.1 /
4.6 /
7.0
96
60.
santy miau#LAN
santy miau#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 58.9% 7.8 /
7.6 /
9.6
56
61.
Im from NA#INT
Im from NA#INT
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.8 /
4.2 /
4.8
60
62.
janier14#LAN
janier14#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 6.2 /
6.2 /
10.2
53
63.
OneMoreBeer#1818
OneMoreBeer#1818
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.9 /
5.6 /
7.9
29
64.
BlackWhirl#Black
BlackWhirl#Black
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 7.8 /
5.7 /
10.1
53
65.
Carchannet#010
Carchannet#010
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.7% 9.4 /
8.1 /
10.4
58
66.
MrRocoto#LAN
MrRocoto#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 53.6% 6.1 /
5.6 /
8.5
56
67.
Bidau#Deus
Bidau#Deus
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 56.5% 7.8 /
4.8 /
6.2
46
68.
Frank Ocean#CHSWM
Frank Ocean#CHSWM
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 5.6 /
4.2 /
6.3
43
69.
Krowelgrandios#LAN
Krowelgrandios#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 7.0 /
5.6 /
7.6
105
70.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 5.7 /
4.1 /
8.7
29
71.
Tempura#LAN
Tempura#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.5% 3.7 /
4.3 /
8.2
32
72.
Gwen Sheinbaum#AMLO
Gwen Sheinbaum#AMLO
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.0% 6.5 /
7.0 /
7.3
60
73.
CringeMaker#Ñema
CringeMaker#Ñema
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.3% 5.9 /
5.9 /
7.8
55
74.
EN EL AIRE#LAN
EN EL AIRE#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.7% 7.4 /
4.9 /
10.0
67
75.
T1 Doflamingo#LAN
T1 Doflamingo#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.4% 7.5 /
5.6 /
8.8
43
76.
Transhumano001#ADN
Transhumano001#ADN
LAN (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 7.4 /
4.1 /
9.6
60
77.
English Only#Enya
English Only#Enya
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 56.1% 7.4 /
4.6 /
4.5
82
78.
RReeee#LAN
RReeee#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.5% 5.8 /
6.6 /
9.7
160
79.
nosinaruto#LAN
nosinaruto#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.5% 5.1 /
4.8 /
7.0
58
80.
God of Barrel#LAN
God of Barrel#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 52.3% 8.7 /
5.8 /
9.2
88
81.
LA MOSA DE ZORO#LAN
LA MOSA DE ZORO#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 6.6 /
6.4 /
9.8
39
82.
BomeLoL#6666
BomeLoL#6666
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 6.1 /
4.4 /
6.7
50
83.
TsuZuko00#Tzko8
TsuZuko00#Tzko8
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 7.8 /
5.6 /
9.1
92
84.
CFT KingCandy#CFT
CFT KingCandy#CFT
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 4.1 /
5.0 /
7.4
114
85.
Popsy Barrels#gpv21
Popsy Barrels#gpv21
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 6.5 /
3.3 /
10.3
24
86.
LZsable#LAN
LZsable#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.5% 6.1 /
5.8 /
6.8
80
87.
Saido#XDD
Saido#XDD
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.1% 7.2 /
6.3 /
6.4
94
88.
GordoAestheticc#LAN
GordoAestheticc#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 7.6 /
7.1 /
8.6
51
89.
1AkasHi1#LAN
1AkasHi1#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.6% 4.7 /
4.6 /
6.3
68
90.
FeikerLanSkt1Mid#LAN
FeikerLanSkt1Mid#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 44.6% 9.9 /
5.6 /
5.9
56
91.
H00P5#KJS
H00P5#KJS
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 6.5 /
3.7 /
7.8
22
92.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 6.2 /
3.9 /
8.6
37
93.
The Thief#LAN
The Thief#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.6% 7.7 /
7.7 /
8.5
69
94.
Parade of souls#LAN
Parade of souls#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo I 53.3% 3.9 /
5.7 /
11.1
184
95.
Fabrotanque21#LAN
Fabrotanque21#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.7% 4.8 /
4.0 /
7.3
70
96.
santiagom0828#0828
santiagom0828#0828
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.3% 7.8 /
6.4 /
8.6
87
97.
El AisaacUwU#LAN
El AisaacUwU#LAN
LAN (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 63.5% 5.8 /
5.2 /
8.6
96
98.
Nandevk#333
Nandevk#333
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.0% 7.1 /
5.3 /
7.1
128
99.
chevino123#LAN
chevino123#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.1% 7.1 /
5.0 /
7.0
77
100.
Gragas en Dieta#LAN
Gragas en Dieta#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 7.7 /
7.2 /
8.2
84