Yorick

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
無間棋藝林顯振#tw2
無間棋藝林顯振#tw2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.2 /
4.3 /
8.2
49
2.
Mayandkira#Otter
Mayandkira#Otter
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.6 /
3.7 /
4.1
255
3.
0719johnson#audi
0719johnson#audi
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 4.1 /
3.5 /
4.5
38
4.
RaZ#Peter
RaZ#Peter
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 5.2 /
4.6 /
5.3
89
5.
blackTeeeeeA#5197
blackTeeeeeA#5197
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 9.4 /
4.4 /
8.2
52
6.
차가 식기전에#4215
차가 식기전에#4215
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 2.7 /
5.1 /
4.0
40
7.
貼貼TeTe#486Te
貼貼TeTe#486Te
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 5.1 /
4.2 /
4.7
76
8.
Shuckle#AP2
Shuckle#AP2
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 85.7% 5.0 /
1.6 /
3.9
14
9.
Famine#0110
Famine#0110
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 65.0% 5.1 /
4.4 /
8.4
40
10.
甘草米#TW233
甘草米#TW233
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.8% 4.9 /
3.8 /
6.7
79
11.
我知道你很急但你先別急#7414
我知道你很急但你先別急#7414
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.9% 6.5 /
3.7 /
8.4
62
12.
36Z大奶學生妹ÔωÔ#大勒勒
36Z大奶學生妹ÔωÔ#大勒勒
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 3.6 /
3.4 /
4.2
58
13.
愛輸 羅密歐#給他愛
愛輸 羅密歐#給他愛
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 4.9 /
3.4 /
5.3
67
14.
小貓球#1496
小貓球#1496
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.2% 5.9 /
2.5 /
7.8
68
15.
Weiø#0105
Weiø#0105
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 6.6 /
4.7 /
7.7
46
16.
貢丸魚丸花枝丸#75149
貢丸魚丸花枝丸#75149
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 59.5% 5.2 /
3.9 /
6.0
227
17.
JinSong#2514
JinSong#2514
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.5% 3.8 /
4.5 /
5.0
59
18.
你知道我們在談論什麼#NMSL
你知道我們在談論什麼#NMSL
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.9 /
3.7 /
6.9
20
19.
Tav#BG3
Tav#BG3
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.7% 4.6 /
3.9 /
7.6
67
20.
一顆難過的馬鈴薯#Furry
一顆難過的馬鈴薯#Furry
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 43.6% 4.7 /
5.1 /
6.6
55
21.
SugarInMarmalade#tw2
SugarInMarmalade#tw2
TW (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 5.1 /
3.7 /
6.9
77
22.
TyJames#9947
TyJames#9947
TW (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.1% 5.8 /
3.7 /
7.7
47
23.
轉守為攻專用帳號#123
轉守為攻專用帳號#123
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 3.9 /
3.2 /
3.6
40
24.
番茄炒飯不是西炒飯#ast12
番茄炒飯不是西炒飯#ast12
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 67.0% 6.3 /
3.3 /
7.0
91
25.
SIXEPAI#tw2
SIXEPAI#tw2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.5% 3.2 /
3.8 /
4.5
186
26.
IDisunavailable#TW2
IDisunavailable#TW2
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 74.4% 6.8 /
3.4 /
7.8
39
27.
掉兵掉藍掉巴龍#tw2
掉兵掉藍掉巴龍#tw2
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 80.9% 6.8 /
2.5 /
7.3
47
28.
某個炙杖#tw2
某個炙杖#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.2% 4.1 /
3.0 /
6.1
81
29.
浩劫與重生#巨人墓地
浩劫與重生#巨人墓地
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 7.0 /
4.5 /
8.3
32
30.
plusline#plus
plusline#plus
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.7% 6.4 /
4.1 /
7.3
52
31.
隨便取綽號啦#tw2
隨便取綽號啦#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 5.5 /
3.5 /
7.6
119
32.
還敢下來R冰鳥#0857
還敢下來R冰鳥#0857
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.6% 6.4 /
3.7 /
8.8
41
33.
一朵鮮花在牛糞上#4708
一朵鮮花在牛糞上#4708
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 57.5% 4.5 /
2.8 /
6.7
73
34.
03空白23#0323
03空白23#0323
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 66.7% 5.3 /
3.8 /
5.9
33
35.
Beefun1108#tw2
Beefun1108#tw2
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.0% 6.9 /
4.3 /
8.2
41
36.
幻化成風#tw2
幻化成風#tw2
TW (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 69.0% 6.0 /
4.7 /
4.2
126
37.
Alan Wallet艾倫跑路人#陰間迷走
Alan Wallet艾倫跑路人#陰間迷走
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 70.8% 4.8 /
3.2 /
6.2
48
38.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#tw2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#tw2
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 3.8 /
3.6 /
6.8
17
39.
奇蹟行者#fdsf
奇蹟行者#fdsf
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 47.6% 4.9 /
4.2 /
4.7
82
40.
105a42d9-f475-4378-9727-2ac2aad29c53#TW2
105a42d9-f475-4378-9727-2ac2aad29c53#TW2
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 3.6 /
4.0 /
4.2
109
41.
remowa#tw2
remowa#tw2
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 54.7% 5.4 /
4.7 /
4.7
139
42.
幸福送分計畫#來就送
幸福送分計畫#來就送
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.5% 5.5 /
4.8 /
7.8
68
43.
SvellsongurCi#HoYin
SvellsongurCi#HoYin
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.8 /
7.1
25
44.
TY詹姆斯#2194
TY詹姆斯#2194
TW (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 64.3% 6.0 /
3.6 /
7.3
42
45.
龐拿665#665
龐拿665#665
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.9% 3.6 /
3.2 /
7.9
11
46.
與其提升自己不如壓力隊友#00000
與其提升自己不如壓力隊友#00000
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.6% 3.5 /
5.0 /
4.4
105
47.
lzgamelf3zl#tw2
lzgamelf3zl#tw2
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.8% 4.1 /
4.2 /
3.6
45
48.
七澤美亞文具#1758
七澤美亞文具#1758
TW (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.6% 4.3 /
4.8 /
6.4
54
49.
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 4.9 /
3.8 /
4.9
28
50.
我家的貓叫阿財#tw2
我家的貓叫阿財#tw2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.5% 5.2 /
4.0 /
4.1
284
51.
已經快沒有時間了#3551
已經快沒有時間了#3551
TW (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.3% 4.6 /
3.6 /
5.4
72
52.
三心兩意注定on撚9#9588
三心兩意注定on撚9#9588
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 67.8% 5.1 /
3.9 /
5.9
59
53.
E肉梗#tw2
E肉梗#tw2
TW (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.0% 5.0 /
3.9 /
3.6
50
54.
LCY#8916
LCY#8916
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.3 /
5.4 /
7.5
24
55.
huihui1012#1012
huihui1012#1012
TW (#55)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 71.7% 3.8 /
4.7 /
6.1
46
56.
花生喵#HK852
花生喵#HK852
TW (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.8% 7.1 /
5.8 /
9.0
48
57.
Xaibao#0710
Xaibao#0710
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.3% 5.8 /
4.4 /
3.5
62
58.
哼嗯哼哼哼嗯#tw2
哼嗯哼哼哼嗯#tw2
TW (#58)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 65.3% 6.7 /
3.6 /
7.0
72
59.
拉進男同俱樂部#Inkon
拉進男同俱樂部#Inkon
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 48.4% 3.4 /
4.7 /
5.6
122
60.
小羅是給#小羅是給
小羅是給#小羅是給
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.7% 4.1 /
3.9 /
5.1
39
61.
中正路感情放一邊#麥寮桂林仔
中正路感情放一邊#麥寮桂林仔
TW (#61)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.1% 5.5 /
5.8 /
6.6
56
62.
怕生の百里#0305
怕生の百里#0305
TW (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.5% 3.6 /
3.9 /
6.3
44
63.
開局就送腦包隊友#1064
開局就送腦包隊友#1064
TW (#63)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 51.9% 3.1 /
3.1 /
4.5
287
64.
MrBombsite#King
MrBombsite#King
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 6.1 /
4.3 /
7.6
24
65.
法國雙飛人藥水50ml#吉娃娃
法國雙飛人藥水50ml#吉娃娃
TW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.9% 4.2 /
3.9 /
3.5
36
66.
九流十家的瘋子#tw2
九流十家的瘋子#tw2
TW (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 56.0% 3.0 /
4.5 /
3.6
91
67.
達聞吸先聞在吸#7788
達聞吸先聞在吸#7788
TW (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 48.8% 3.6 /
4.4 /
5.4
121
68.
香港浸會大學#HKBU
香港浸會大學#HKBU
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.1% 2.9 /
5.0 /
3.4
43
69.
民進黨秘書長林右昌#0611
民進黨秘書長林右昌#0611
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.7% 2.6 /
4.3 /
4.9
39
70.
용허 더 샤이#인천게이밍
용허 더 샤이#인천게이밍
TW (#70)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.6% 4.2 /
3.7 /
5.2
207
71.
今天老地方#tw2
今天老地方#tw2
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 48.9% 2.8 /
4.7 /
3.4
94
72.
benwai123#7466
benwai123#7466
TW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 3.3 /
2.2 /
3.9
12
73.
閃現遷墳專業戶#9487
閃現遷墳專業戶#9487
TW (#73)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 70.2% 5.0 /
2.9 /
5.4
57
74.
Raizin#00882
Raizin#00882
TW (#74)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 79.5% 5.2 /
1.8 /
5.1
44
75.
海綿體大戰括約肌#D7689
海綿體大戰括約肌#D7689
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.5% 4.8 /
4.0 /
4.4
52
76.
艾蜜莉亞我的女神#tw2
艾蜜莉亞我的女神#tw2
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 62.0% 4.8 /
4.1 /
4.4
50
77.
empty#3407
empty#3407
TW (#77)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 65.5% 6.6 /
3.3 /
7.0
113
78.
小丑不剛#plus
小丑不剛#plus
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.5% 6.5 /
3.7 /
5.2
55
79.
roger199608#4696
roger199608#4696
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.5% 4.0 /
5.8 /
3.6
42
80.
路上的惡霸#tw2
路上的惡霸#tw2
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 48.5% 4.5 /
5.3 /
4.6
101
81.
我獨自BD#1441
我獨自BD#1441
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.9% 4.7 /
4.6 /
5.3
69
82.
金娜妍#8305
金娜妍#8305
TW (#82)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 59.0% 6.3 /
4.7 /
5.9
61
83.
大臉魚頭#tw2
大臉魚頭#tw2
TW (#83)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 63.2% 3.8 /
2.8 /
3.2
57
84.
香港時鐘佬#1999
香港時鐘佬#1999
TW (#84)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 65.4% 7.1 /
5.7 /
6.3
52
85.
08送你上大尖山#tw2
08送你上大尖山#tw2
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.2% 5.6 /
3.3 /
8.3
18
86.
不亦快哉#3937
不亦快哉#3937
TW (#86)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 56.0% 3.3 /
3.2 /
4.6
50
87.
我不做巨魔啦JOJO#3134
我不做巨魔啦JOJO#3134
TW (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 54.8% 4.2 /
4.1 /
4.7
93
88.
成振宇#DLLM
成振宇#DLLM
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.1% 4.7 /
4.5 /
5.4
49
89.
波多野腳趾#8468
波多野腳趾#8468
TW (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 49.1% 6.2 /
6.3 /
4.7
53
90.
鞋控s#tw2
鞋控s#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.8% 3.6 /
3.7 /
3.2
38
91.
ノクターン神#RRD
ノクターン神#RRD
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.3% 7.3 /
6.0 /
7.5
45
92.
0甕虛0#0425
0甕虛0#0425
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.7% 4.3 /
4.5 /
4.9
337
93.
神之雷電#1118
神之雷電#1118
TW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 82.4% 6.2 /
3.5 /
6.9
17
94.
Pokepopo#4596
Pokepopo#4596
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 53.7% 4.6 /
5.3 /
4.5
82
95.
佐京光一#1821
佐京光一#1821
TW (#95)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 62.8% 5.2 /
3.6 /
6.7
43
96.
ErenJaeger#7191
ErenJaeger#7191
TW (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.1% 7.1 /
4.3 /
8.5
38
97.
emnO#Onme
emnO#Onme
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.3% 4.3 /
4.1 /
3.9
115
98.
用你媽骨灰煮咖啡#tw2
用你媽骨灰煮咖啡#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.5% 3.7 /
4.2 /
4.6
105
99.
滅世蟲王#7185
滅世蟲王#7185
TW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 58.7% 5.5 /
5.3 /
4.7
46
100.
EastSquid#0302
EastSquid#0302
TW (#100)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 65.2% 5.4 /
3.8 /
4.6
69