Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Royker#LAN
Royker#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.1 /
4.2 /
6.7
49
2.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 8.4 /
4.0 /
6.3
144
3.
Wala#Chall
Wala#Chall
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.6% 8.0 /
3.4 /
8.3
47
4.
sayanruby#乙骨憂太
sayanruby#乙骨憂太
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.0 /
7.1
72
5.
dios temo#LAN
dios temo#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 10.1 /
3.1 /
6.6
87
6.
andres 404error#REAL
andres 404error#REAL
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.3% 11.3 /
6.5 /
7.7
47
7.
戦者への道#0323
戦者への道#0323
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
6.3
51
8.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 10.9 /
4.7 /
6.7
65
9.
Brave Smile#FAM
Brave Smile#FAM
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.6% 9.1 /
3.9 /
6.8
62
10.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.8% 8.6 /
4.2 /
7.5
58
11.
SJ Solo Jeff#EUPe
SJ Solo Jeff#EUPe
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.2 /
5.0 /
5.7
101
12.
Thankfhort#LAN
Thankfhort#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.7 /
4.9 /
5.8
66
13.
La chunga#2857
La chunga#2857
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 10.1 /
4.8 /
6.5
73
14.
ł FF Hełł ł#666
ł FF Hełł ł#666
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 7.6 /
5.1 /
7.1
62
15.
pinoluwu#GOD
pinoluwu#GOD
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 9.4 /
4.7 /
7.2
260
16.
TheShy VI#LAN
TheShy VI#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.3 /
4.2 /
6.3
92
17.
Dandelions#00001
Dandelions#00001
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.2% 9.2 /
4.8 /
8.0
66
18.
Śamıra#LAN
Śamıra#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 10.0 /
4.9 /
7.1
48
19.
Poro yucateco#CRO
Poro yucateco#CRO
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 10.1 /
4.6 /
7.6
147
20.
II Ã R G Ø N II#ARGON
II Ã R G Ø N II#ARGON
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 10.3 /
3.4 /
7.4
30
21.
Felis#KongA
Felis#KongA
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.9 /
5.9 /
6.4
62
22.
L9 Funti#miku
L9 Funti#miku
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.9 /
4.6 /
6.3
63
23.
ViegoGwenIsolde#LAN
ViegoGwenIsolde#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
4.1 /
5.7
88
24.
Butti#LAN
Butti#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.9 /
7.4
80
25.
NIFLHEM117#LAN
NIFLHEM117#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.5 /
5.2 /
5.9
109
26.
Dexsen#DAN
Dexsen#DAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.0% 9.3 /
5.4 /
5.9
50
27.
xpalomeix#LAN
xpalomeix#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.3 /
4.1 /
7.6
58
28.
MaXitoAdriano#LAN
MaXitoAdriano#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 7.9 /
4.5 /
5.8
96
29.
Midisoki#LAN
Midisoki#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.1 /
5.1 /
5.8
95
30.
Nani#Fabu
Nani#Fabu
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 9.1 /
5.3 /
6.9
92
31.
Tengu ni Naru#2325
Tengu ni Naru#2325
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.9 /
3.8 /
6.8
50
32.
Brightxoul#FNF
Brightxoul#FNF
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 11.1 /
5.1 /
6.0
86
33.
THE BLUE#BLU
THE BLUE#BLU
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 7.3 /
4.8 /
7.5
99
34.
Pepito3001#Yoni
Pepito3001#Yoni
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 10.9 /
4.6 /
6.8
52
35.
RKKR#LAN
RKKR#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.8 /
5.4 /
6.6
82
36.
Krilo#DAN
Krilo#DAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.0 /
4.9 /
8.3
46
37.
HYR ZellDun#HYR
HYR ZellDun#HYR
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 10.0 /
5.1 /
6.9
68
38.
ケーキ#LAN1
ケーキ#LAN1
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 9.1 /
6.1 /
7.2
63
39.
GX KICK#GGX
GX KICK#GGX
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.2 /
5.8 /
7.1
53
40.
5CM SOLTERO kun#LAN
5CM SOLTERO kun#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.9% 9.6 /
3.9 /
6.4
69
41.
IBoy#LAN1
IBoy#LAN1
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.0 /
4.8 /
8.0
41
42.
Nezarec#115
Nezarec#115
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.2 /
5.3 /
6.8
204
43.
Igris#MDL
Igris#MDL
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.2 /
4.6 /
5.4
92
44.
Nowadays#Jones
Nowadays#Jones
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.5% 8.3 /
6.0 /
6.4
80
45.
Alex13k#JGgap
Alex13k#JGgap
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.5 /
4.3 /
7.7
84
46.
TheJeycob#LAN
TheJeycob#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.3 /
5.2 /
6.6
266
47.
ANGELIT0#LAN
ANGELIT0#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.9 /
5.1 /
6.6
118
48.
tipitin#G20
tipitin#G20
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.0 /
4.7 /
6.7
173
49.
Baandilol#TTV
Baandilol#TTV
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 8.6 /
6.1 /
7.4
345
50.
Bubbles Boss#JGL
Bubbles Boss#JGL
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.4 /
7.9
49
51.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.4 /
5.9 /
6.4
188
52.
Soycol#LAN
Soycol#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.0 /
4.0 /
7.5
53
53.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.5 /
6.2 /
7.0
123
54.
RealElkin#9598
RealElkin#9598
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 9.2 /
5.1 /
7.0
115
55.
El Tio Wick#LAN
El Tio Wick#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 10.8 /
4.3 /
7.3
75
56.
PatoWacko#BAM25
PatoWacko#BAM25
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 7.6 /
3.8 /
6.7
39
57.
FH GELDAY#DAY
FH GELDAY#DAY
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.4 /
5.9
145
58.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 7.3 /
3.9 /
7.2
98
59.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.6% 7.4 /
4.5 /
6.9
56
60.
Patata 12#Miu
Patata 12#Miu
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 10.8 /
5.6 /
5.7
54
61.
NerfMineroPls#LAN
NerfMineroPls#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.3 /
6.0 /
7.7
388
62.
Pøny#LAN
Pøny#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.5 /
5.3 /
7.9
88
63.
Diosa Yuumi#breäk
Diosa Yuumi#breäk
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.8% 11.8 /
3.2 /
6.2
26
64.
Superpapotas#LAN
Superpapotas#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 9.5 /
5.7 /
6.8
59
65.
JaviRD#Viego
JaviRD#Viego
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 8.3 /
6.2 /
6.2
82
66.
cielo kitten#cry
cielo kitten#cry
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.0% 7.6 /
5.3 /
6.4
50
67.
Drakar#Cryg
Drakar#Cryg
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.2 /
5.5 /
7.6
210
68.
DrG Imar#LAN
DrG Imar#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 6.9 /
5.8 /
6.4
53
69.
asmodeus65#camar
asmodeus65#camar
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.8% 12.3 /
4.1 /
6.6
45
70.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.4 /
5.2 /
6.3
70
71.
Tanked#467
Tanked#467
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 11.5 /
5.9 /
7.0
116
72.
BRUIXA SNIPER#SISPL
BRUIXA SNIPER#SISPL
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 7.4 /
4.3 /
6.1
65
73.
max333x#LAN
max333x#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 7.7 /
5.9 /
7.7
92
74.
Granger#UANL
Granger#UANL
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 10.0 /
4.6 /
7.2
41
75.
rengi#HOT
rengi#HOT
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.5 /
6.4
55
76.
Playboi Kindress#bittu
Playboi Kindress#bittu
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 10.7 /
4.4 /
6.4
83
77.
Necesito coach#porfa
Necesito coach#porfa
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 8.2 /
4.7 /
5.8
104
78.
Raichu#00026
Raichu#00026
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.3 /
4.0 /
7.4
73
79.
INF Nyxen#MEX
INF Nyxen#MEX
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 8.6 /
5.2 /
6.4
56
80.
Ruined MMR#LATAM
Ruined MMR#LATAM
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 8.7 /
5.8 /
4.8
270
81.
Zent55#Dog
Zent55#Dog
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 10.0 /
5.7 /
6.8
43
82.
JOJI FANBOY DOG#cutie
JOJI FANBOY DOG#cutie
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.2% 9.7 /
5.4 /
6.2
46
83.
Afho#5057
Afho#5057
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 5.9 /
6.9 /
6.8
51
84.
FreeWind#0627
FreeWind#0627
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.2% 9.8 /
5.0 /
7.4
59
85.
Chezu#TITAN
Chezu#TITAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.4 /
4.2 /
5.2
59
86.
Docce#LAN
Docce#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 8.4 /
5.3 /
6.5
58
87.
Vïekkö#Eren
Vïekkö#Eren
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.9% 8.1 /
5.0 /
5.8
81
88.
Neo Hellhound#LAN
Neo Hellhound#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.0% 16.5 /
5.6 /
6.5
79
89.
Terry#BAD
Terry#BAD
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.8 /
4.0 /
5.7
47
90.
Dobii#1609
Dobii#1609
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 9.4 /
5.5 /
6.7
62
91.
Munsan#777
Munsan#777
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 7.4 /
4.7 /
6.3
147
92.
Fakersito69#LAN
Fakersito69#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.4 /
4.7 /
6.1
62
93.
Gatopardo#Mar
Gatopardo#Mar
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 8.6 /
5.7 /
7.2
65
94.
VG Diezlyツ#2022
VG Diezlyツ#2022
LAN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 47.6% 9.0 /
4.5 /
6.1
103
95.
helo kitty#moon
helo kitty#moon
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 77.2% 13.2 /
4.2 /
6.0
57
96.
Zekaize#GOAT
Zekaize#GOAT
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 10.6 /
6.9 /
6.7
65
97.
Karotto#Kayn1
Karotto#Kayn1
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 9.9 /
6.6 /
7.7
79
98.
Reznik シ#LANシ
Reznik シ#LANシ
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.4 /
5.8 /
6.8
118
99.
ø Rμinęd King ø#LAN
ø Rμinęd King ø#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.8 /
6.2 /
7.9
71
100.
STX AnothrAngel#0907
STX AnothrAngel#0907
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 7.8 /
5.0 /
7.4
52