Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,208,344 Đồng I
2. 5,412,550 Kim Cương II
3. 4,625,155 Kim Cương IV
4. 4,414,731 -
5. 4,222,188 ngọc lục bảo IV
6. 4,069,264 ngọc lục bảo I
7. 4,035,945 Bạc IV
8. 3,779,257 Vàng III
9. 3,776,789 Bạc IV
10. 3,701,998 ngọc lục bảo IV
11. 3,658,869 Đại Cao Thủ
12. 3,655,050 Kim Cương III
13. 3,624,565 Kim Cương III
14. 3,582,197 Kim Cương I
15. 3,578,924 ngọc lục bảo IV
16. 3,568,104 Cao Thủ
17. 3,508,490 Cao Thủ
18. 3,435,038 Bạch Kim IV
19. 3,365,900 Bạch Kim IV
20. 3,340,270 Bạc I
21. 3,152,020 Cao Thủ
22. 3,127,003 Bạch Kim II
23. 3,056,567 Vàng II
24. 3,049,759 Cao Thủ
25. 3,018,300 -
26. 2,991,155 -
27. 2,951,481 -
28. 2,790,098 -
29. 2,763,571 ngọc lục bảo IV
30. 2,736,045 -
31. 2,728,104 Cao Thủ
32. 2,703,116 Vàng II
33. 2,696,362 ngọc lục bảo I
34. 2,678,070 Sắt IV
35. 2,615,641 Kim Cương I
36. 2,568,386 Kim Cương III
37. 2,523,693 ngọc lục bảo I
38. 2,479,309 Bạch Kim IV
39. 2,457,661 Bạc II
40. 2,452,066 ngọc lục bảo I
41. 2,449,663 Vàng IV
42. 2,443,566 Kim Cương II
43. 2,409,489 Kim Cương II
44. 2,408,109 Kim Cương I
45. 2,407,862 Bạc II
46. 2,381,860 -
47. 2,372,958 Kim Cương II
48. 2,360,191 Bạch Kim III
49. 2,348,806 Bạc II
50. 2,334,048 Kim Cương II
51. 2,332,564 Kim Cương I
52. 2,319,608 Vàng II
53. 2,303,738 Bạc III
54. 2,272,125 Cao Thủ
55. 2,269,997 -
56. 2,269,923 Sắt II
57. 2,252,587 Bạch Kim III
58. 2,234,387 Bạch Kim II
59. 2,215,859 -
60. 2,213,815 Cao Thủ
61. 2,205,980 Bạc IV
62. 2,189,642 Đồng IV
63. 2,189,494 Kim Cương II
64. 2,183,941 Bạch Kim I
65. 2,164,885 Bạch Kim II
66. 2,124,448 Cao Thủ
67. 2,089,789 Bạch Kim III
68. 2,080,264 Vàng II
69. 2,071,098 ngọc lục bảo III
70. 2,064,071 Bạc II
71. 2,058,777 Bạch Kim I
72. 2,056,899 Bạch Kim II
73. 2,055,181 Đồng IV
74. 2,051,191 Cao Thủ
75. 2,020,502 Bạch Kim III
76. 2,010,937 Bạch Kim III
77. 2,010,545 ngọc lục bảo IV
78. 1,992,825 ngọc lục bảo IV
79. 1,987,765 -
80. 1,986,997 ngọc lục bảo III
81. 1,982,000 Bạch Kim II
82. 1,981,872 ngọc lục bảo II
83. 1,971,709 ngọc lục bảo III
84. 1,968,767 ngọc lục bảo II
85. 1,961,607 Đồng III
86. 1,960,828 Bạc I
87. 1,951,471 Cao Thủ
88. 1,943,626 Kim Cương I
89. 1,935,785 Đồng I
90. 1,929,214 -
91. 1,921,930 ngọc lục bảo I
92. 1,920,419 Vàng III
93. 1,917,136 ngọc lục bảo IV
94. 1,909,679 Cao Thủ
95. 1,900,611 ngọc lục bảo III
96. 1,898,460 ngọc lục bảo III
97. 1,890,503 Vàng IV
98. 1,885,489 Đồng II
99. 1,877,336 Vàng III
100. 1,871,994 Kim Cương I