Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Singed xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CcWiN#tw2
CcWiN#tw2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 4.3 /
3.9 /
7.3
95
2.
BebuuOuO#4151
BebuuOuO#4151
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 4.8 /
4.5 /
8.8
48
3.
风をした#3462
风をした#3462
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 3.8 /
3.3 /
7.2
133
4.
你身上有她的風女味#ToT
你身上有她的風女味#ToT
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 4.4 /
4.3 /
8.2
252
5.
小Hara#tw2
小Hara#tw2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 2.7 /
4.9 /
7.6
115
6.
愛上卡夫卡的女孩#tw2
愛上卡夫卡的女孩#tw2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.3 /
6.2 /
8.9
116
7.
煞氣小帥帥#tw2
煞氣小帥帥#tw2
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.2% 3.8 /
3.2 /
7.5
57
8.
Mook#8712
Mook#8712
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 4.8 /
6.5 /
10.4
156
9.
PhyCosmos#tw2
PhyCosmos#tw2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 4.5 /
4.6 /
8.4
89
10.
卡波啾咪#tw2
卡波啾咪#tw2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 66.0% 4.5 /
5.9 /
9.9
50
11.
煉金會在毒霧中奔跑找到答案#你追我跑
煉金會在毒霧中奔跑找到答案#你追我跑
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.0% 3.2 /
6.0 /
8.9
173
12.
llllllllll#0425
llllllllll#0425
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 3.9 /
5.7 /
8.6
66
13.
想送但實力不允許#8725
想送但實力不允許#8725
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 3.6 /
4.6 /
11.6
118
14.
大蘋果321#1234
大蘋果321#1234
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.5% 3.5 /
4.9 /
12.7
322
15.
恆馳x霧霾x永動機#tw2
恆馳x霧霾x永動機#tw2
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.0% 3.9 /
5.4 /
7.7
189
16.
WingsofEternity#tw2
WingsofEternity#tw2
TW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 3.8 /
4.4 /
7.3
70
17.
DriftingAround#tw2
DriftingAround#tw2
TW (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 78.0% 5.5 /
4.3 /
8.2
59
18.
ciry#4284
ciry#4284
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 3.9 /
5.2 /
7.7
89
19.
綠豆薏仁冰#tw2
綠豆薏仁冰#tw2
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 4.6 /
5.5 /
7.3
57
20.
QQ不是貓咪#tw2
QQ不是貓咪#tw2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 4.4 /
4.0 /
9.5
137
21.
信即得#tw2
信即得#tw2
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.7% 3.9 /
4.5 /
7.2
79
22.
阿德老師#0231
阿德老師#0231
TW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.1% 5.2 /
7.3 /
10.9
63
23.
玻璃糖#8880
玻璃糖#8880
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 76.7% 11.5 /
5.6 /
8.3
60
24.
Lavos Prime#S349
Lavos Prime#S349
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.4% 4.8 /
4.9 /
9.4
83
25.
狗蛋貓2#tw2
狗蛋貓2#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.0% 5.2 /
5.1 /
9.1
91
26.
只有我能不當人#idiot
只有我能不當人#idiot
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.8% 5.0 /
6.6 /
11.6
74
27.
stealth in river#15616
stealth in river#15616
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.9% 5.1 /
5.9 /
7.8
165
28.
尬電阿伯#2515
尬電阿伯#2515
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 5.1 /
6.5 /
9.5
133
29.
友善的貓神#tw2
友善的貓神#tw2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.7% 4.8 /
8.2 /
8.2
362
30.
殤 凍結回憶#8444
殤 凍結回憶#8444
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 50.6% 3.1 /
6.1 /
13.1
81
31.
FBtdxUOD#tw2
FBtdxUOD#tw2
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.2% 5.9 /
5.8 /
10.5
45
32.
負b加減開方b二次減4ac#1869
負b加減開方b二次減4ac#1869
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.7% 4.5 /
6.5 /
10.0
67
33.
傳說中的辛吉德#tw2
傳說中的辛吉德#tw2
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 44.1% 3.0 /
8.2 /
7.4
93
34.
只會農#7777
只會農#7777
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.5% 4.0 /
6.5 /
9.4
48
35.
善良的大壞人#tw2
善良的大壞人#tw2
TW (#35)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 64.9% 6.1 /
6.7 /
10.2
77
36.
雲在意俱遲#1123
雲在意俱遲#1123
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.1% 4.7 /
5.6 /
10.5
176
37.
包養失學少女#6539
包養失學少女#6539
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.3% 3.8 /
5.2 /
9.0
72
38.
千萬記得#tw2
千萬記得#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.7% 4.8 /
4.1 /
7.2
351
39.
姜小花我丈夫YoungK我老公#JYPE
姜小花我丈夫YoungK我老公#JYPE
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 5.4 /
5.4 /
9.2
176
40.
not#tw2
not#tw2
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 65.3% 9.4 /
6.0 /
9.8
98
41.
全昭彌#7710
全昭彌#7710
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 75.0% 5.8 /
3.1 /
7.4
56
42.
別來追我QQQQQ#5805
別來追我QQQQQ#5805
TW (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.8% 4.2 /
4.2 /
8.8
94
43.
May i 吸煙#8130
May i 吸煙#8130
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.9% 2.3 /
6.4 /
9.9
156
44.
冰淇淋饅頭#5680
冰淇淋饅頭#5680
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.3% 4.1 /
4.2 /
10.6
110
45.
HsinBB#0926
HsinBB#0926
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.8% 9.1 /
7.1 /
9.3
55
46.
殘存亦末路 兵敗如山倒#1102
殘存亦末路 兵敗如山倒#1102
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.7% 4.6 /
5.4 /
8.2
178
47.
誰郎咖哇比#000
誰郎咖哇比#000
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.2% 4.6 /
6.2 /
7.9
391
48.
H2ONotNeeded#001
H2ONotNeeded#001
TW (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 56.6% 3.5 /
6.5 /
7.0
122
49.
夜羽桐凌#Vo1D
夜羽桐凌#Vo1D
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.4% 4.4 /
4.6 /
8.7
78
50.
風吹草動草枝擺Ø#tw2
風吹草動草枝擺Ø#tw2
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 4.6 /
5.0 /
10.3
205
51.
sanxia assassin#9334
sanxia assassin#9334
TW (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 87.0% 5.0 /
4.1 /
9.7
23
52.
辛吉飛#跑到飛
辛吉飛#跑到飛
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.9% 4.8 /
5.4 /
11.9
95
53.
ForeworldChaos#tw2
ForeworldChaos#tw2
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.5% 4.2 /
7.1 /
11.2
31
54.
니 엄마 엿 먹어라#1188
니 엄마 엿 먹어라#1188
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 49.3% 5.0 /
5.3 /
9.4
67
55.
瘋狂假面辛棄疾#tw2
瘋狂假面辛棄疾#tw2
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.2% 5.2 /
7.6 /
9.6
37
56.
籃球教練郭蛇#2939
籃球教練郭蛇#2939
TW (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.5% 4.2 /
7.3 /
10.5
148
57.
出肉逛街慢慢存錢#tw2
出肉逛街慢慢存錢#tw2
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.9% 4.7 /
4.6 /
9.2
51
58.
阿北一直跑#6880
阿北一直跑#6880
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 48.9% 4.8 /
5.7 /
7.8
180
59.
PuppyMain#tw2
PuppyMain#tw2
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 71.1% 4.4 /
6.1 /
10.0
38
60.
孫悟空z#tw2
孫悟空z#tw2
TW (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 54.9% 3.4 /
6.3 /
7.1
142
61.
跳跳奶頭#跳跳奶頭
跳跳奶頭#跳跳奶頭
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 3.4 /
8.1 /
11.7
30
62.
逛街大使#1174
逛街大使#1174
TW (#62)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.8% 4.6 /
6.1 /
8.8
91
63.
AngelOrDevil#Sword
AngelOrDevil#Sword
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 5.4 /
4.9 /
8.9
30
64.
輕輕鬆鬆吃肉鬆#5789
輕輕鬆鬆吃肉鬆#5789
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 66.7% 4.9 /
4.3 /
10.9
93
65.
巨棒佛洛伊德#1438
巨棒佛洛伊德#1438
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.4% 4.1 /
6.6 /
7.9
101
66.
雙黃線練直線7秒#tw2
雙黃線練直線7秒#tw2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.6% 4.4 /
5.1 /
8.9
182
67.
StickyEarphones#9166
StickyEarphones#9166
TW (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 62.5% 4.0 /
6.8 /
8.3
40
68.
小綠o#tw2
小綠o#tw2
TW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 4.6 /
6.6 /
8.8
41
69.
不用翻譯 就是驚喜啊#Brcli
不用翻譯 就是驚喜啊#Brcli
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.4% 4.4 /
6.0 /
8.1
88
70.
天龍美工刀#tw2
天龍美工刀#tw2
TW (#70)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.0% 5.1 /
5.6 /
7.3
86
71.
SuwakoMyAngel#tw2
SuwakoMyAngel#tw2
TW (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 59.6% 5.6 /
5.6 /
9.4
57
72.
아이유的小迷弟#1114
아이유的小迷弟#1114
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 4.7 /
5.0 /
10.2
33
73.
目前世界最強#HNH0
目前世界最強#HNH0
TW (#73)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 69.2% 6.7 /
7.9 /
9.5
39
74.
閃電皮卡CHU#tw2
閃電皮卡CHU#tw2
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 48.8% 6.7 /
7.0 /
10.8
80
75.
玖敖擂#2856
玖敖擂#2856
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 65.3% 5.3 /
6.5 /
10.7
75
76.
攪屎伯#5793
攪屎伯#5793
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 48.9% 5.6 /
6.6 /
7.8
317
77.
FruitKing#5216
FruitKing#5216
TW (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.8% 5.6 /
5.5 /
8.8
161
78.
天梯小旋風#要拚再一年
天梯小旋風#要拚再一年
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 59.1% 5.2 /
6.0 /
9.9
88
79.
IULK#0000
IULK#0000
TW (#79)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 51.6% 3.8 /
7.8 /
8.2
64
80.
Tas0ke#tw2
Tas0ke#tw2
TW (#80)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 60.0% 4.1 /
5.3 /
8.7
55
81.
有意見0983609227#1964
有意見0983609227#1964
TW (#81)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.0% 3.8 /
6.5 /
8.3
54
82.
瓦林巴巴#1570
瓦林巴巴#1570
TW (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.3% 4.2 /
6.4 /
9.7
36
83.
血殺殘星#9946
血殺殘星#9946
TW (#83)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐường trên Vàng II 57.6% 5.6 /
5.4 /
9.1
59
84.
Outgun#股市交易員
Outgun#股市交易員
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 80.0% 4.7 /
4.3 /
10.3
20
85.
香港能男之友 周浩鼎#3963
香港能男之友 周浩鼎#3963
TW (#85)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 64.2% 7.0 /
6.2 /
11.2
53
86.
別再殺我了好嗎#tw2
別再殺我了好嗎#tw2
TW (#86)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 58.4% 4.6 /
7.5 /
11.8
113
87.
小咕努#tw2
小咕努#tw2
TW (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 42.5% 3.3 /
6.7 /
8.8
80
88.
望穿秋水#0319
望穿秋水#0319
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.2% 5.6 /
5.5 /
10.1
67
89.
橘子愛吃櫻桃鴨#0618
橘子愛吃櫻桃鴨#0618
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.0 /
5.9 /
9.5
14
90.
James9527#3549
James9527#3549
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 52.7% 4.9 /
5.4 /
8.7
55
91.
我又不亂來#5269
我又不亂來#5269
TW (#91)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 63.5% 11.8 /
7.0 /
8.6
52
92.
跳game仔#HKG
跳game仔#HKG
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.8% 6.6 /
7.2 /
10.5
34
93.
ChaZXwnl#5865
ChaZXwnl#5865
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 49.6% 4.2 /
6.3 /
7.1
266
94.
微甜抹茶蛋糕#tw2
微甜抹茶蛋糕#tw2
TW (#94)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.3% 4.8 /
5.7 /
12.1
63
95.
劍無情人卻多情#tw2
劍無情人卻多情#tw2
TW (#95)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 62.1% 4.9 /
6.8 /
8.2
66
96.
正能量鐵牌守護者#2301
正能量鐵牌守護者#2301
TW (#96)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 68.8% 3.9 /
6.1 /
8.9
48
97.
胖子卡比#tw2
胖子卡比#tw2
TW (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 66.7% 6.1 /
5.6 /
10.7
39
98.
LazarNovovic#tw2
LazarNovovic#tw2
TW (#98)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 56.0% 4.4 /
8.7 /
8.6
50
99.
我勝率只有三十趴#12345
我勝率只有三十趴#12345
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.0% 6.0 /
4.0 /
9.7
30
100.
crazybridge#tw2
crazybridge#tw2
TW (#100)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 52.6% 3.1 /
3.5 /
8.9
137