Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MEGUSTAELDOTAXD#LAN
MEGUSTAELDOTAXD#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 8.8 /
5.0 /
6.7
132
2.
Kervek#onYT
Kervek#onYT
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 6.3 /
8.0 /
11.4
61
3.
pan familiar#LAN
pan familiar#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 6.3 /
3.8 /
6.9
127
4.
tankgamer#LAN
tankgamer#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 8.3 /
4.7 /
8.0
41
5.
Silverio#NHK
Silverio#NHK
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.8 /
7.6 /
6.7
185
6.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.0% 6.3 /
3.6 /
6.2
202
7.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.4 /
6.7 /
6.3
74
8.
ColmilloGamerDLB#LAN
ColmilloGamerDLB#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 8.8 /
5.7 /
5.4
99
9.
Belownals#8475
Belownals#8475
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 8.7 /
6.0 /
8.0
242
10.
DarkShadowar#Naza
DarkShadowar#Naza
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.0% 8.8 /
6.4 /
7.0
423
11.
Deliak#LAN
Deliak#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.1 /
5.3 /
8.6
66
12.
LIL Princess#Love
LIL Princess#Love
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 7.6 /
12.1 /
10.5
43
13.
Yisuscrisus#EASY
Yisuscrisus#EASY
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 8.9 /
5.6 /
9.2
44
14.
KatherJr#6666
KatherJr#6666
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.9 /
4.9 /
7.6
117
15.
Aquiles#War
Aquiles#War
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.1 /
7.6
213
16.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 6.0 /
7.3 /
9.7
106
17.
Yvng Saico#Psyco
Yvng Saico#Psyco
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.7 /
7.5 /
6.9
126
18.
Tengu ni Naru#2325
Tengu ni Naru#2325
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 5.7 /
4.2 /
6.7
97
19.
The Bladesman#WUJU
The Bladesman#WUJU
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 9.8 /
5.3 /
9.2
133
20.
Little Aloe#King
Little Aloe#King
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.6 /
5.1 /
6.6
77
21.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.2 /
4.5 /
7.0
154
22.
danthe soy#LAN
danthe soy#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.9 /
4.5 /
8.2
64
23.
Q vsj#00000
Q vsj#00000
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.6 /
6.0 /
7.0
67
24.
Lov3Y0u#LAN
Lov3Y0u#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 7.6 /
6.7 /
12.6
54
25.
II CIX3 II#369
II CIX3 II#369
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 6.9 /
8.3 /
12.2
51
26.
Khea Young Flexx#LAN
Khea Young Flexx#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 10.3 /
6.3 /
8.7
64
27.
Razen#LAN
Razen#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.2 /
6.7 /
6.9
103
28.
Final Lightning#LAN
Final Lightning#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 6.5 /
6.4 /
8.3
48
29.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 8.8 /
4.2 /
8.9
50
30.
Żęrxıøn#LAN
Żęrxıøn#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.4% 7.9 /
9.2 /
11.3
85
31.
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.0 /
4.4 /
10.1
34
32.
zxrocant2#Oumae
zxrocant2#Oumae
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.5% 4.9 /
7.2 /
10.9
53
33.
El Conde Gondraw#LAN
El Conde Gondraw#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 64.7% 9.2 /
7.3 /
8.0
51
34.
MiraMiLanza#LAN
MiraMiLanza#LAN
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.6% 8.1 /
5.2 /
6.9
66
35.
ゐocみi#raven
ゐocみi#raven
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.2% 10.3 /
8.0 /
9.8
187
36.
TCZ Amaterasu#Dios
TCZ Amaterasu#Dios
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 10.6 /
7.5 /
8.0
24
37.
Deneb#43672
Deneb#43672
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
5.9 /
9.6
70
38.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.2 /
6.2
123
39.
Slädë#62871
Slädë#62871
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.6% 8.6 /
3.9 /
6.8
34
40.
D Newgate#LAN
D Newgate#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 7.9 /
6.3 /
5.2
61
41.
Ohrmunus#latam
Ohrmunus#latam
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 11.7 /
6.8 /
7.7
65
42.
I Play Panth#LAN
I Play Panth#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 8.1 /
4.0 /
6.7
105
43.
Vyndicta#0016
Vyndicta#0016
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.0% 7.6 /
3.0 /
8.6
25
44.
Regreso a top#LAN
Regreso a top#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 61.1% 10.8 /
5.6 /
7.4
95
45.
dkhayabusa23#LAN
dkhayabusa23#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.9% 7.6 /
3.8 /
7.5
56
46.
Sarvior#RITO
Sarvior#RITO
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 8.1 /
5.4 /
7.6
91
47.
Thehunterpra#flopa
Thehunterpra#flopa
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 57.9% 10.5 /
5.4 /
7.6
57
48.
AEA#CPP
AEA#CPP
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 8.5 /
4.8 /
7.1
32
49.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.5% 6.5 /
9.0 /
9.0
69
50.
atrox60#LAN
atrox60#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.3% 5.8 /
7.0 /
10.8
48
51.
Y quien#LAN
Y quien#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 66.3% 7.6 /
8.8 /
10.3
80
52.
ÄlexisxD#LAN
ÄlexisxD#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.9% 7.8 /
7.9 /
9.6
61
53.
Wishimiri#Sebs
Wishimiri#Sebs
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 6.3 /
6.9 /
9.6
37
54.
CatadorDeAbuelas#Crash
CatadorDeAbuelas#Crash
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 8.4 /
5.1 /
6.9
94
55.
Fireknave115#115
Fireknave115#115
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 5.4 /
7.0 /
10.0
34
56.
Dasbrou#LAN
Dasbrou#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 6.9 /
6.5 /
10.6
51
57.
xxxŠidëxxx#LAN
xxxŠidëxxx#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 9.4 /
5.1 /
9.3
49
58.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.1 /
5.4 /
7.9
59
59.
edsoncorreia3#LAN
edsoncorreia3#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 7.4 /
5.5 /
7.6
184
60.
Ajiaco Acuatico#LAN
Ajiaco Acuatico#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 7.1 /
6.4 /
6.5
75
61.
Ronin iAngel#RONIN
Ronin iAngel#RONIN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.6 /
5.3 /
8.7
274
62.
DDesu#LAN
DDesu#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.1 /
6.8 /
8.1
39
63.
LuckyGamesYt#LAN
LuckyGamesYt#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.7% 6.0 /
7.8 /
10.3
104
64.
Branlar#DJtsh
Branlar#DJtsh
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.0% 7.9 /
6.5 /
10.6
42
65.
DKE Nooba#LAN
DKE Nooba#LAN
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.4% 9.3 /
4.6 /
9.3
64
66.
MIRFUG#LAN
MIRFUG#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương III 63.8% 7.3 /
5.8 /
6.5
47
67.
Leavyathan#LAN
Leavyathan#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.4% 7.8 /
4.7 /
7.5
134
68.
HEREDERO#Spear
HEREDERO#Spear
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.4% 10.5 /
5.7 /
6.3
101
69.
caca1200#CSM
caca1200#CSM
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 57.4% 9.3 /
6.3 /
6.4
61
70.
Koresito#LAN
Koresito#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.1% 7.5 /
5.7 /
10.5
163
71.
Crazy R#031
Crazy R#031
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 9.1 /
3.8 /
9.0
33
72.
CHAlVO#LAN
CHAlVO#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 7.1 /
5.5 /
7.0
59
73.
Señorita EzpicK#LAN
Señorita EzpicK#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.5% 12.2 /
5.1 /
7.3
110
74.
PJ Miyabi#Luna
PJ Miyabi#Luna
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 9.6 /
4.6 /
6.2
40
75.
Hattori hanzo#SHEN
Hattori hanzo#SHEN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 10.1 /
5.2 /
8.2
42
76.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.2% 7.3 /
6.1 /
6.1
87
77.
Pekiz#LAN
Pekiz#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.4% 9.6 /
4.9 /
8.3
62
78.
Hypnotic#LAN
Hypnotic#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 44.4% 6.2 /
7.0 /
7.8
45
79.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.8% 8.2 /
7.2 /
6.2
47
80.
Barrita98#LAN
Barrita98#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.7% 6.7 /
6.2 /
8.7
67
81.
Dizayn#LAN
Dizayn#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 63.1% 8.2 /
5.8 /
8.3
103
82.
SoyTarzán ツ#JGLAN
SoyTarzán ツ#JGLAN
LAN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.0% 8.5 /
4.2 /
9.6
21
83.
Zuicide#LAN
Zuicide#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.8% 9.2 /
7.3 /
6.9
97
84.
Fenglolz TTV#Lolz
Fenglolz TTV#Lolz
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 7.3 /
7.1 /
7.7
31
85.
Addiction#shhh
Addiction#shhh
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 9.1 /
5.5 /
8.6
46
86.
SuperPonchito#god
SuperPonchito#god
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 10.0 /
5.4 /
7.6
78
87.
SAKURAGI#SDK
SAKURAGI#SDK
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.0% 6.7 /
6.7 /
9.1
231
88.
y Nacho LN#ELN
y Nacho LN#ELN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 64.7% 8.3 /
4.6 /
7.8
68
89.
BotsitoMax#LAN
BotsitoMax#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.3% 11.1 /
6.9 /
8.4
70
90.
IMHUNNGRY#NAYMX
IMHUNNGRY#NAYMX
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.2% 11.2 /
6.4 /
7.4
64
91.
Beny Nalgon#LAN
Beny Nalgon#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 63.3% 11.0 /
6.4 /
7.2
120
92.
Kanye West#Kayn
Kanye West#Kayn
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.8% 7.6 /
5.1 /
8.0
126
93.
Rake#WQR
Rake#WQR
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 58.0% 7.2 /
4.1 /
5.1
50
94.
SrBortexlol#5446
SrBortexlol#5446
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.9% 8.0 /
7.4 /
9.3
76
95.
Setch#LAN
Setch#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.5% 7.0 /
6.9 /
10.4
88
96.
Satisfacionx#LAN
Satisfacionx#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 8.2 /
5.0 /
7.2
70
97.
dientes de leche#fack
dientes de leche#fack
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 8.9 /
4.7 /
7.8
26
98.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.4 /
5.6 /
6.2
37
99.
CocotaroVEVO#LAN
CocotaroVEVO#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.4 /
4.9 /
7.5
53
100.
Mizuki#アイザック
Mizuki#アイザック
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.9% 16.1 /
5.3 /
6.9
35