Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Olaf xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
사랑은 얻기 힘든 일이다#wait
사랑은 얻기 힘든 일이다#wait
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 7.7 /
5.4 /
3.8
61
2.
恃宠而骄#0113
恃宠而骄#0113
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 6.7 /
5.6 /
3.4
49
3.
Evange#0227
Evange#0227
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 7.4 /
5.3 /
4.6
61
4.
你家的咪咪貓貓#喵了個咪
你家的咪咪貓貓#喵了個咪
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 8.7 /
6.0 /
4.7
66
5.
怎麼能如此抽象#菜個半死
怎麼能如此抽象#菜個半死
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 7.4 /
8.2 /
4.8
64
6.
過太久沒人記得#不洗分
過太久沒人記得#不洗分
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 6.8 /
5.0 /
4.3
44
7.
Papoooo#6157
Papoooo#6157
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 8.0 /
6.4 /
4.6
149
8.
MomoÜNainai#mon千千
MomoÜNainai#mon千千
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 7.4 /
6.5 /
4.9
85
9.
무성 영화 시간#11111
무성 영화 시간#11111
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 88.5% 9.0 /
4.7 /
4.9
26
10.
vncfd#9018
vncfd#9018
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.4 /
4.9 /
4.7
38
11.
一斧破傷風#1112
一斧破傷風#1112
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.3 /
5.8 /
5.0
326
12.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 7.7 /
5.0 /
4.8
67
13.
薩科的真身#tw2
薩科的真身#tw2
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.4% 8.6 /
8.6 /
4.3
101
14.
斑目貘#0923
斑目貘#0923
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 7.5 /
4.7 /
5.5
59
15.
千鶴千鶴千鶴千鶴#piggy
千鶴千鶴千鶴千鶴#piggy
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 8.1 /
6.3 /
4.3
60
16.
下路送慢點#4963
下路送慢點#4963
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.2% 6.5 /
5.2 /
5.1
124
17.
I拉夫U#520
I拉夫U#520
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 61.9% 9.4 /
3.8 /
5.7
42
18.
老子瘋狗的外號十歲就有#9487
老子瘋狗的外號十歲就有#9487
TW (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.2% 10.2 /
6.7 /
3.8
67
19.
s346039#0401
s346039#0401
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.5% 7.5 /
6.8 /
4.4
435
20.
夏夜的學園祭º一º#Aries
夏夜的學園祭º一º#Aries
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 83.3% 7.3 /
5.7 /
4.2
12
21.
聚寶財神#RSG
聚寶財神#RSG
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 71.4% 9.6 /
6.3 /
5.2
42
22.
LookInMyEyes#MVP
LookInMyEyes#MVP
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.9% 4.8 /
7.2 /
4.8
90
23.
源我本真#15833
源我本真#15833
TW (#23)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 64.6% 8.2 /
7.9 /
5.6
96
24.
RITO#3172
RITO#3172
TW (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.9% 7.8 /
5.5 /
6.4
65
25.
廁所偷尻比利#6899
廁所偷尻比利#6899
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.4% 7.0 /
6.4 /
4.3
74
26.
炙热的心#CN1
炙热的心#CN1
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.6% 8.8 /
5.5 /
3.4
32
27.
YT搜尋區塊鏈日報#TW3
YT搜尋區塊鏈日報#TW3
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.9% 8.3 /
5.6 /
5.0
84
28.
闔家與#tw2
闔家與#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 8.5 /
5.8 /
5.0
62
29.
約翰三世#0112
約翰三世#0112
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 51.6% 8.0 /
6.0 /
4.6
64
30.
吉伊卡哇AND人妖小雞柯曼妮基#7794
吉伊卡哇AND人妖小雞柯曼妮基#7794
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 71.0% 8.8 /
6.2 /
4.5
31
31.
噓月 うそつき#liar
噓月 うそつき#liar
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.0% 9.1 /
6.4 /
4.4
400
32.
黑曜石奶奶#A你一棍
黑曜石奶奶#A你一棍
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.0% 8.0 /
9.0 /
2.9
75
33.
爛D船長#tw2
爛D船長#tw2
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.7% 7.7 /
6.9 /
4.7
64
34.
SHOJO店長李佳靜#VIVIZ
SHOJO店長李佳靜#VIVIZ
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.4% 8.0 /
5.9 /
5.0
44
35.
萌萌卿#1416
萌萌卿#1416
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.8% 8.1 /
5.4 /
6.3
42
36.
喵咪研希#OWO
喵咪研希#OWO
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.3 /
6.9 /
5.8
19
37.
沒有你才最野#biu
沒有你才最野#biu
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 54.2% 12.5 /
7.7 /
4.1
48
38.
一O一看到我#tw2
一O一看到我#tw2
TW (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.5% 5.2 /
5.9 /
5.9
56
39.
人生賭的就是運氣#0116
人生賭的就是運氣#0116
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 6.2 /
5.4 /
5.7
31
40.
伊瑞莉雅CarryU#0317
伊瑞莉雅CarryU#0317
TW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 7.9 /
4.9 /
5.7
18
41.
TakeEasy#9964
TakeEasy#9964
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.7% 7.2 /
6.2 /
5.2
61
42.
fggggg#4197
fggggg#4197
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 44.2% 6.3 /
7.0 /
5.3
43
43.
穹道穗宮源#4106
穹道穗宮源#4106
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.9% 7.4 /
5.4 /
3.4
112
44.
Hide her bush#HKG
Hide her bush#HKG
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.0% 9.9 /
4.4 /
4.8
10
45.
柴灣湯令山#kinwo
柴灣湯令山#kinwo
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 6.0 /
4.0 /
5.8
12
46.
雷姆用她的鎂置換了我的鋅#123
雷姆用她的鎂置換了我的鋅#123
TW (#46)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 66.1% 8.7 /
6.1 /
6.6
59
47.
放生好朋友#tw2
放生好朋友#tw2
TW (#47)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 60.3% 9.6 /
5.3 /
4.5
78
48.
自殺不眨眼的狠人#1234
自殺不眨眼的狠人#1234
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.9 /
6.6 /
6.0
12
49.
金鏟神童#tw2
金鏟神童#tw2
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 61.1% 8.1 /
5.5 /
4.7
95
50.
救救老子#糕手小馨
救救老子#糕手小馨
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 7.2 /
5.7 /
4.1
28
51.
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 41.7% 3.3 /
4.0 /
4.9
24
52.
tempdwioqnlxlofo#tw2
tempdwioqnlxlofo#tw2
TW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.0% 6.1 /
3.5 /
3.6
20
53.
再也不見也可不見#9987
再也不見也可不見#9987
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.2% 7.5 /
5.8 /
3.8
18
54.
opgg021#tw2
opgg021#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 6.5 /
6.6 /
5.5
27
55.
護士我得了相思病#9718
護士我得了相思病#9718
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 54.8% 9.0 /
6.5 /
6.4
42
56.
我的W不能改變方向#5j5j
我的W不能改變方向#5j5j
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 83.3% 11.4 /
5.2 /
7.3
18
57.
Hard2BeSober#VIP
Hard2BeSober#VIP
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 7.8 /
5.5 /
4.9
14
58.
影峰ü#tw2
影峰ü#tw2
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 7.1 /
8.1 /
3.9
22
59.
屁汁怪#0487
屁汁怪#0487
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.0% 8.1 /
4.1 /
7.8
25
60.
入骨紋#tw2
入骨紋#tw2
TW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 7.5 /
5.5 /
3.7
10
61.
地方媽媽被安慰時#tw2
地方媽媽被安慰時#tw2
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 74.1% 9.1 /
5.0 /
8.1
27
62.
我不用上班#Jable
我不用上班#Jable
TW (#62)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 50.5% 6.5 /
5.0 /
6.0
111
63.
A Little Story#tw2
A Little Story#tw2
TW (#63)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 47.0% 7.4 /
6.9 /
4.5
66
64.
TTKillerCool#3703
TTKillerCool#3703
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 10.4 /
5.5 /
5.0
21
65.
蠟筆豬#tw2
蠟筆豬#tw2
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 53.4% 6.7 /
6.3 /
5.4
174
66.
蘿莉好可愛OuO#tw2
蘿莉好可愛OuO#tw2
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 88.2% 11.5 /
5.4 /
4.5
17
67.
Bella#小模2
Bella#小模2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 70.0% 8.2 /
5.1 /
5.5
20
68.
儲備糧食#3603
儲備糧食#3603
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 6.9 /
6.6 /
4.9
40
69.
LesChae1#0801
LesChae1#0801
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 5.4 /
5.1 /
8.5
11
70.
dddd#0808
dddd#0808
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 5.1 /
5.2 /
5.2
17
71.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 40.0% 5.1 /
4.5 /
3.9
15
72.
ÂCE#0730
ÂCE#0730
TW (#72)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 61.7% 5.2 /
6.3 /
6.9
81
73.
馬保國嫡傳弟子#tw2
馬保國嫡傳弟子#tw2
TW (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 52.6% 7.7 /
6.8 /
5.9
57
74.
justicepeak#4459
justicepeak#4459
TW (#74)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 48.9% 5.8 /
6.2 /
4.9
186
75.
青銅葵花#tw2
青銅葵花#tw2
TW (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.1% 7.3 /
5.3 /
3.0
28
76.
無上凰#tw2
無上凰#tw2
TW (#76)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 45.2% 7.5 /
5.6 /
3.6
42
77.
lpWUbdXb#tw2
lpWUbdXb#tw2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.8% 7.6 /
4.1 /
7.2
11
78.
ropz#faz1
ropz#faz1
TW (#78)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 82.6% 8.7 /
5.7 /
5.8
23
79.
再見藍眼淚#tw2
再見藍眼淚#tw2
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 6.2 /
4.9 /
3.5
11
80.
daidai#gamer
daidai#gamer
TW (#80)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 71.0% 9.2 /
5.5 /
5.2
31
81.
小盆栽#8130
小盆栽#8130
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 63.0% 6.3 /
7.1 /
5.4
27
82.
綠綠的人#999
綠綠的人#999
TW (#82)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 54.2% 9.9 /
4.8 /
5.6
83
83.
奧創ACGW#tw2
奧創ACGW#tw2
TW (#83)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 47.2% 6.2 /
5.2 /
7.2
72
84.
T5怪人#tw2
T5怪人#tw2
TW (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 75.0% 11.0 /
5.4 /
7.2
20
85.
yezyizhere#5200
yezyizhere#5200
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 8.3 /
3.8 /
5.3
12
86.
猴猴族長老#tw2
猴猴族長老#tw2
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
5.2 /
5.2
12
87.
JimSai#tw2
JimSai#tw2
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 90.9% 9.3 /
4.7 /
4.3
11
88.
老子瘋狗外號十歲就有#兜不住屎
老子瘋狗外號十歲就有#兜不住屎
TW (#88)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 76.9% 13.8 /
5.2 /
5.1
26
89.
連敗熊熊#tw2
連敗熊熊#tw2
TW (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 59.3% 6.7 /
5.9 /
9.0
27
90.
我想和妳Mazda砲#NMSL6
我想和妳Mazda砲#NMSL6
TW (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 68.8% 12.7 /
7.2 /
5.0
32
91.
Shen99#0825
Shen99#0825
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 4.1 /
4.0 /
4.1
11
92.
哈嗚嗚#tw2
哈嗚嗚#tw2
TW (#92)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 59.1% 10.9 /
8.5 /
5.8
66
93.
陪茶仁去看極光#R1tta
陪茶仁去看極光#R1tta
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 38.5% 5.2 /
7.6 /
5.3
39
94.
蜂窩性祖師爺#滾去拉屎
蜂窩性祖師爺#滾去拉屎
TW (#94)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 57.1% 7.0 /
6.6 /
4.9
49
95.
同境無敵越品擊殺#tw2
同境無敵越品擊殺#tw2
TW (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 70.0% 8.4 /
5.5 /
5.0
20
96.
哥哥快點罵死我#獎勵我
哥哥快點罵死我#獎勵我
TW (#96)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.2% 10.5 /
6.2 /
6.2
29
97.
小企鵝飛飛#4203
小企鵝飛飛#4203
TW (#97)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 50.0% 6.4 /
5.8 /
4.7
70
98.
演員pJ#tw2
演員pJ#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.7% 7.8 /
7.3 /
4.6
26
99.
吼吼哇哇RRRYumYumYum#0428
吼吼哇哇RRRYumYumYum#0428
TW (#99)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 56.6% 7.6 /
7.2 /
8.9
136
100.
歌岸似聲#0001
歌岸似聲#0001
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 90.0% 10.2 /
4.1 /
4.9
10