Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
萌 七#98K
萌 七#98K
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.2 /
4.8 /
8.0
57
2.
killerbusy#ffg
killerbusy#ffg
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 6.1 /
4.9 /
8.4
87
3.
JiePing#tw2
JiePing#tw2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.3 /
5.9 /
9.8
52
4.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.1% 4.2 /
3.3 /
8.2
52
5.
WAF小盛#tw2
WAF小盛#tw2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.5% 4.5 /
4.6 /
7.6
34
6.
RyanozBw#5265
RyanozBw#5265
TW (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 7.3 /
5.9 /
8.6
54
7.
全力衝刺鐵牌#000
全力衝刺鐵牌#000
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 6.4 /
5.1 /
8.1
90
8.
超級無敵小飛俠#tw2
超級無敵小飛俠#tw2
TW (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.3% 6.4 /
6.0 /
9.3
56
9.
果果果然翁#5031
果果果然翁#5031
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.7% 5.9 /
4.3 /
8.6
55
10.
幽昂碧曲#3021
幽昂碧曲#3021
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.2% 6.6 /
4.6 /
7.4
59
11.
有你的下雨天#周杰倫
有你的下雨天#周杰倫
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.6% 8.7 /
4.9 /
8.3
86
12.
Mus1#tw2
Mus1#tw2
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 7.3 /
5.2 /
9.0
71
13.
貓咪肉球Hana#Hana
貓咪肉球Hana#Hana
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 7.3 /
4.4 /
9.6
52
14.
喜歡裝是不是#666
喜歡裝是不是#666
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 54.8% 6.2 /
6.1 /
6.8
62
15.
l夢別離l#tw2
l夢別離l#tw2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 6.9 /
5.7 /
9.6
41
16.
albert6514#tw2
albert6514#tw2
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.2% 5.8 /
5.3 /
9.0
312
17.
別恨天#tw2
別恨天#tw2
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.2% 8.5 /
5.8 /
7.8
93
18.
PoseidonL#tw2
PoseidonL#tw2
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.1% 7.3 /
4.9 /
9.4
63
19.
櫻京塚大#真德塚
櫻京塚大#真德塚
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.7% 8.1 /
5.8 /
9.5
56
20.
渋谷凛#810
渋谷凛#810
TW (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.1% 6.9 /
5.2 /
9.8
47
21.
水瓶爸爸#0601
水瓶爸爸#0601
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.3 /
6.2 /
7.4
92
22.
Living#00002
Living#00002
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.8% 6.3 /
4.9 /
10.9
38
23.
看淡Asitis#tw2
看淡Asitis#tw2
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.2% 6.5 /
5.0 /
8.5
67
24.
台中很好玩#tw2
台中很好玩#tw2
TW (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.4% 6.8 /
5.6 /
9.9
43
25.
KimGaeul#9920
KimGaeul#9920
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.6 /
3.6 /
9.5
28
26.
0心雨0#tw2
0心雨0#tw2
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 6.6 /
5.2 /
9.3
63
27.
心態哥來C了#9361
心態哥來C了#9361
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.2% 7.1 /
5.5 /
8.1
66
28.
想不到吧#978
想不到吧#978
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.9% 6.2 /
6.3 /
6.4
59
29.
黑棗阿姨#TINA
黑棗阿姨#TINA
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 4.7 /
5.6 /
9.8
71
30.
外星人030#tw2
外星人030#tw2
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.0% 5.9 /
5.6 /
7.7
51
31.
ADAPTED#tw2
ADAPTED#tw2
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.3% 7.2 /
4.3 /
7.9
151
32.
鹿小草#3345
鹿小草#3345
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.2% 6.8 /
4.5 /
8.0
65
33.
路人貳號#tw2
路人貳號#tw2
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.3% 7.0 /
6.0 /
9.0
62
34.
光明痕#tw2
光明痕#tw2
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.2% 6.2 /
4.6 /
8.8
47
35.
FunGFaT#6263
FunGFaT#6263
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.0% 8.2 /
5.2 /
8.8
31
36.
交清小徑#113
交清小徑#113
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 6.6 /
4.6 /
9.5
55
37.
戴好安全帽流汗總比流血好#3616
戴好安全帽流汗總比流血好#3616
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.6% 6.0 /
5.9 /
9.8
53
38.
好狗命#mars
好狗命#mars
TW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.9% 7.3 /
4.5 /
9.6
53
39.
哈姆太極拳#5130
哈姆太極拳#5130
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.8% 7.5 /
5.1 /
8.4
86
40.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.8 /
5.7 /
9.5
26
41.
阿阿騰#4319
阿阿騰#4319
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.2% 8.3 /
3.9 /
8.2
55
42.
Twitch小侑#tw2
Twitch小侑#tw2
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.0% 6.2 /
4.0 /
10.6
46
43.
佐井強#tw2
佐井強#tw2
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 6.8 /
5.9 /
8.8
50
44.
別逼我殺人#tw2
別逼我殺人#tw2
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.8% 6.7 /
4.1 /
8.0
72
45.
O熊熊的咖稱O#tw2
O熊熊的咖稱O#tw2
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.4% 5.4 /
6.3 /
7.6
287
46.
夜晚曲老婆#7450
夜晚曲老婆#7450
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.0% 7.3 /
4.0 /
9.3
50
47.
珍奶吸到蟑螂蛋#9174
珍奶吸到蟑螂蛋#9174
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.1% 9.0 /
4.8 /
9.1
47
48.
黑人穆斯林同性戀素食者#8964
黑人穆斯林同性戀素食者#8964
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.2% 5.9 /
5.7 /
9.2
94
49.
宋仲雞#9330
宋仲雞#9330
TW (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.4% 7.1 /
5.7 /
9.0
106
50.
JTerry#tw2
JTerry#tw2
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 6.2 /
6.0 /
8.8
149
51.
excellent gamer#5554
excellent gamer#5554
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.7 /
4.0 /
8.9
24
52.
ValkyrieLee#tw2
ValkyrieLee#tw2
TW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.4% 6.8 /
5.9 /
10.3
47
53.
yee#3173
yee#3173
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.6% 5.9 /
4.2 /
8.7
35
54.
gogodown#tw2
gogodown#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.7% 5.8 /
6.3 /
9.5
148
55.
イリヤスフィール#JP2
イリヤスフィール#JP2
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 5.5 /
4.7 /
8.9
79
56.
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 8.7 /
5.5 /
8.0
81
57.
RayManHon#tw2
RayManHon#tw2
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 42.9% 5.7 /
4.0 /
8.2
63
58.
卡哇邦嘎#tw2
卡哇邦嘎#tw2
TW (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 7.4 /
6.0 /
9.0
60
59.
璀璨夢痕#tw2
璀璨夢痕#tw2
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 6.6 /
4.0 /
6.9
60
60.
WillerXD#tw2
WillerXD#tw2
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.1% 7.2 /
5.2 /
7.3
165
61.
SeT3#5362
SeT3#5362
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.9 /
5.0 /
10.7
51
62.
Nighteen#tw2
Nighteen#tw2
TW (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.0% 6.8 /
4.9 /
9.1
50
63.
在國道上飛奔 Wei#tw2
在國道上飛奔 Wei#tw2
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.2% 4.1 /
6.1 /
8.7
83
64.
泥大帥鴿#tw2
泥大帥鴿#tw2
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 59.2% 6.0 /
5.4 /
10.7
71
65.
拍謝我的鍋#1213
拍謝我的鍋#1213
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.7% 6.3 /
5.3 /
8.6
110
66.
學法律救不了蒙德#0418
學法律救不了蒙德#0418
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 7.2 /
7.6 /
10.8
108
67.
Raidenz#tw2
Raidenz#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 8.6 /
5.5 /
9.7
44
68.
大床木#2641
大床木#2641
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 8.1 /
4.4 /
8.9
49
69.
两只角的独角仙#9527
两只角的独角仙#9527
TW (#69)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 62.5% 7.7 /
5.7 /
8.3
56
70.
木遁 真樹千手#tw2
木遁 真樹千手#tw2
TW (#70)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.7% 5.7 /
5.5 /
8.5
51
71.
S1女優河北彩花#tw2
S1女優河北彩花#tw2
TW (#71)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.9% 7.3 /
5.8 /
9.5
57
72.
김민지#wunn
김민지#wunn
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.1% 6.3 /
6.8 /
9.8
143
73.
zAusmi#HG49
zAusmi#HG49
TW (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.3% 7.0 /
3.6 /
7.6
37
74.
ノクターン神#RRD
ノクターン神#RRD
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.0% 8.3 /
6.1 /
8.8
93
75.
ZebraHEHE#8856
ZebraHEHE#8856
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.2% 4.9 /
5.1 /
8.4
53
76.
SvellsongurCi#HoYin
SvellsongurCi#HoYin
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.2% 6.0 /
4.4 /
8.4
37
77.
當你需要時出現#tw2
當你需要時出現#tw2
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.4% 7.5 /
4.7 /
8.0
55
78.
Donkidonki#3176
Donkidonki#3176
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.5% 6.8 /
5.5 /
9.3
58
79.
凜茵幽靜#1056
凜茵幽靜#1056
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 3.3 /
4.6 /
5.9
11
80.
退老郎#WTF
退老郎#WTF
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 43.5% 6.9 /
6.1 /
8.7
69
81.
樂樂ovo#8745
樂樂ovo#8745
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.0% 7.0 /
5.4 /
7.3
51
82.
Adrift#tw2
Adrift#tw2
TW (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.6% 7.5 /
4.2 /
8.6
198
83.
來杯咖啡#3078
來杯咖啡#3078
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.4% 8.7 /
7.5 /
9.4
55
84.
目標最奶索拉卡#牧夫敬上
目標最奶索拉卡#牧夫敬上
TW (#84)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 59.7% 8.9 /
6.1 /
6.9
124
85.
CharlesLucasXVF#7002
CharlesLucasXVF#7002
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 6.7 /
4.1 /
6.8
28
86.
遊子身上E#30CM
遊子身上E#30CM
TW (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.7% 6.0 /
5.4 /
10.9
60
87.
給柳丁一罐啤酒#9527
給柳丁一罐啤酒#9527
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.3% 6.0 /
4.5 /
8.6
132
88.
股市空軍大神#6124
股市空軍大神#6124
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.4% 6.5 /
5.7 /
9.3
83
89.
Daryun#tw2
Daryun#tw2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.1% 6.6 /
5.1 /
6.9
52
90.
boyz#6666
boyz#6666
TW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 8.0 /
6.0 /
10.1
27
91.
墮落的母豬#tw2
墮落的母豬#tw2
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.3% 8.3 /
5.4 /
7.2
63
92.
慈善賭怪盧本偉#tw2
慈善賭怪盧本偉#tw2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.6% 6.8 /
6.8 /
9.2
131
93.
上課偷偷玩#5204
上課偷偷玩#5204
TW (#93)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.2% 5.5 /
5.1 /
9.7
55
94.
橋本韭菜#3770
橋本韭菜#3770
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 6.3 /
4.2 /
9.7
93
95.
吸乾那個男孩#2990
吸乾那個男孩#2990
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.7% 5.9 /
5.4 /
8.8
92
96.
藍藍藍藍藍色熊#1025
藍藍藍藍藍色熊#1025
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.3% 6.4 /
6.5 /
7.8
47
97.
魅影殺手#tw2
魅影殺手#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.6% 8.7 /
6.4 /
10.3
34
98.
墨雨雲間#0857
墨雨雲間#0857
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.4% 7.0 /
5.5 /
9.4
45
99.
石內book#tw2
石內book#tw2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.2 /
4.3 /
8.2
17
100.
神行瑋#tw2
神行瑋#tw2
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.6% 7.4 /
5.8 /
6.9
189