Naafiri

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ariandad#LAN
Ariandad#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.1% 15.4 /
3.5 /
6.5
79
2.
FireSlayer10#LAN
FireSlayer10#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 12.4 /
2.9 /
7.4
101
3.
goodlegendlevend#lan o
goodlegendlevend#lan o
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 8.3 /
4.2 /
8.7
53
4.
ambessa#rota
ambessa#rota
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.5 /
3.4 /
7.0
57
5.
Rank 1 Naafiri#TTV
Rank 1 Naafiri#TTV
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 9.9 /
4.0 /
7.9
152
6.
lurdi#3232
lurdi#3232
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 84.8% 11.3 /
1.6 /
7.7
33
7.
damiandak#DAK
damiandak#DAK
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 8.9 /
5.3 /
9.4
50
8.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 7.5 /
4.3 /
8.3
80
9.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.2 /
7.3
45
10.
Jodaxc#LAN
Jodaxc#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.0 /
4.5 /
6.9
84
11.
Reformed Blue#TTV
Reformed Blue#TTV
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.0% 8.6 /
4.2 /
6.8
121
12.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 10.0 /
5.1 /
6.0
58
13.
SlimShady#LAN18
SlimShady#LAN18
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.5 /
3.2 /
5.0
160
14.
King Saitama#11111
King Saitama#11111
LAN (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 77.6% 13.1 /
4.1 /
7.0
67
15.
Kahder#LAN
Kahder#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 9.1 /
4.3 /
6.9
48
16.
Jiskra#Pipe
Jiskra#Pipe
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 7.7 /
4.1 /
8.0
62
17.
IRONMB65#LAN
IRONMB65#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.8 /
4.2 /
9.2
32
18.
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
床前明月光疑是地上霜举头望明月低#下能別炸嗎
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.9 /
5.6 /
9.5
44
19.
PRO ME#IS JG
PRO ME#IS JG
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.8 /
5.6 /
8.1
55
20.
ThiaggoSuperX#LAN
ThiaggoSuperX#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.9% 10.6 /
4.6 /
9.1
32
21.
Mentit4Chikito#LAN
Mentit4Chikito#LAN
LAN (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 91.3% 12.7 /
4.6 /
7.6
46
22.
Nakatski#LAN
Nakatski#LAN
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.2% 8.5 /
4.8 /
9.5
64
23.
Perzzeval#ANX
Perzzeval#ANX
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.7% 8.4 /
5.4 /
8.1
62
24.
Qwin#LAN
Qwin#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.0% 8.0 /
4.3 /
7.5
75
25.
benzodiazepine#txz
benzodiazepine#txz
LAN (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.9% 7.4 /
3.5 /
7.1
53
26.
LenTþ#Ivern
LenTþ#Ivern
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.0% 7.4 /
3.2 /
6.4
87
27.
Zeyrox#8564
Zeyrox#8564
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.0% 11.7 /
4.4 /
6.2
63
28.
Xlll lll MMXVl#LAN
Xlll lll MMXVl#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 8.7 /
4.1 /
7.2
59
29.
TheyHating#LAN
TheyHating#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 6.7 /
5.4 /
6.3
78
30.
I Wolf Dark I#아칼리 영
I Wolf Dark I#아칼리 영
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.2 /
5.9 /
6.5
45
31.
Kooda#LAN
Kooda#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 51.0% 8.5 /
5.1 /
5.9
51
32.
Śamıra#LAN
Śamıra#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.8 /
4.5 /
10.0
28
33.
roxsan1#LAN
roxsan1#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 8.5 /
4.8 /
8.7
61
34.
ElKsNinja#Wolf
ElKsNinja#Wolf
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 59.4% 8.7 /
5.2 /
8.4
101
35.
Smile Boy#Deuz
Smile Boy#Deuz
LAN (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.5% 9.5 /
4.6 /
7.3
54
36.
The Red Blade#STH
The Red Blade#STH
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.1 /
3.4 /
6.9
35
37.
Kiwi#0974
Kiwi#0974
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 9.6 /
4.5 /
7.7
32
38.
Theo Hernández#1899
Theo Hernández#1899
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 8.0 /
5.3 /
8.0
132
39.
T1 On Bush#LAN
T1 On Bush#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 10.5 /
5.7 /
7.9
58
40.
Lesius#LAN
Lesius#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 8.2 /
5.0 /
11.5
23
41.
SeñorTeacher#lan1
SeñorTeacher#lan1
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 53.5% 6.8 /
5.9 /
6.6
142
42.
AvarosaGuidesMe#LAN
AvarosaGuidesMe#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 7.5 /
4.6 /
7.6
57
43.
Brians1496#LAN
Brians1496#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.2% 10.1 /
4.6 /
9.4
74
44.
Lic Kumo#HN504
Lic Kumo#HN504
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.7% 8.7 /
5.4 /
7.6
52
45.
PTG Ragnar#LAN1
PTG Ragnar#LAN1
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.3 /
4.7 /
7.0
33
46.
xdikey02#LAN
xdikey02#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.0% 12.8 /
4.7 /
7.5
37
47.
La vaca hace mu#LAN
La vaca hace mu#LAN
LAN (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 68.2% 11.7 /
5.1 /
7.2
66
48.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 7.6 /
5.6 /
8.1
36
49.
Papito forever#LAN
Papito forever#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.3% 6.8 /
4.7 /
7.2
30
50.
GianniHz#Rasta
GianniHz#Rasta
LAN (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.7% 10.7 /
4.7 /
10.1
60
51.
Despojo#7303
Despojo#7303
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 9.2 /
4.2 /
8.7
69
52.
NAIPEEE#LAN
NAIPEEE#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 7.3 /
3.0 /
5.5
138
53.
pizzaconqueso#8333
pizzaconqueso#8333
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.2% 8.3 /
4.4 /
6.6
55
54.
GS chaparron#SHDW
GS chaparron#SHDW
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 8.7 /
7.1 /
7.7
53
55.
Xayde9z#LAN
Xayde9z#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.5% 10.5 /
5.4 /
8.4
62
56.
DonStil#L99
DonStil#L99
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 9.5 /
5.1 /
9.9
30
57.
FiddleCastro#5131
FiddleCastro#5131
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.3% 8.8 /
4.4 /
7.6
70
58.
Šhiny Pikachu#LAN
Šhiny Pikachu#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.2% 8.3 /
5.0 /
8.3
68
59.
JAINON#LAN
JAINON#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 6.0 /
5.4 /
5.9
39
60.
LokoCuerdo#Ecua
LokoCuerdo#Ecua
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.8% 6.2 /
4.7 /
5.9
53
61.
AbiLizi#LAN
AbiLizi#LAN
LAN (#61)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim II 71.9% 9.2 /
4.8 /
7.7
57
62.
Friple#LAN1
Friple#LAN1
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 8.7 /
4.1 /
8.4
16
63.
MisterBison#TATAN
MisterBison#TATAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.5% 8.8 /
6.6 /
7.1
59
64.
SUKUNNA#LAN
SUKUNNA#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.9% 8.4 /
4.8 /
6.2
54
65.
Akane ツ#PPRX
Akane ツ#PPRX
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.8% 9.1 /
5.2 /
7.5
64
66.
Łoyal#LAN
Łoyal#LAN
LAN (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 71.2% 13.3 /
6.3 /
7.9
52
67.
Riaback#4206
Riaback#4206
LAN (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.7% 10.5 /
6.5 /
7.7
51
68.
VMFH#Pta
VMFH#Pta
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 65.1% 9.6 /
3.5 /
7.2
43
69.
Tu alma es mia#soul
Tu alma es mia#soul
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.4% 6.6 /
5.0 /
8.4
79
70.
TTV CamiiLOL#TTV
TTV CamiiLOL#TTV
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 11.1 /
4.0 /
8.2
22
71.
Pomchiro#LAN
Pomchiro#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 8.7 /
6.6 /
9.7
49
72.
PvC#9313
PvC#9313
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.8% 11.7 /
5.3 /
9.7
29
73.
Edu#2601
Edu#2601
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.6 /
4.4 /
10.5
28
74.
Shulioo#LAN
Shulioo#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 65.1% 10.1 /
6.8 /
6.4
43
75.
enforia#7863
enforia#7863
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.7% 9.3 /
5.4 /
8.4
73
76.
GodLevell#2349
GodLevell#2349
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.2% 9.8 /
4.4 /
9.3
68
77.
Bluewind#LAN
Bluewind#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 7.1 /
4.3 /
6.2
52
78.
CaoS#TAG
CaoS#TAG
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.4 /
3.9 /
7.4
74
79.
Wasako#LAN
Wasako#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.7% 9.6 /
6.7 /
7.7
86
80.
Aiobahn#Lover
Aiobahn#Lover
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 49.0% 9.4 /
8.0 /
6.7
51
81.
B439#LAN
B439#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 65.9% 6.5 /
4.7 /
6.2
44
82.
DiosWilZS#LAN
DiosWilZS#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 73.7% 9.5 /
4.1 /
8.6
57
83.
gumi17#Lena
gumi17#Lena
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 8.6 /
3.3 /
6.3
23
84.
La chunga#2857
La chunga#2857
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.7 /
4.0 /
8.8
20
85.
FerSep1407#LAN
FerSep1407#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 8.5 /
3.5 /
7.9
48
86.
WARSHOTING#LAN
WARSHOTING#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.1% 11.7 /
4.5 /
7.3
55
87.
El Zømi#CriKO
El Zømi#CriKO
LAN (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.2% 9.7 /
7.8 /
8.3
53
88.
Golden Steve#LAN
Golden Steve#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 9.0 /
4.6 /
8.1
59
89.
Johei ブラゴ#420
Johei ブラゴ#420
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 52.3% 9.8 /
6.1 /
7.0
235
90.
CompuMapache#2323
CompuMapache#2323
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 9.3 /
3.5 /
8.3
41
91.
Devotíon#LAN
Devotíon#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 8.5 /
3.3 /
7.4
39
92.
elpavito3000#12112
elpavito3000#12112
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 10.5 /
7.0 /
6.6
42
93.
OSSDY#LAN
OSSDY#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.2% 9.8 /
5.4 /
9.1
49
94.
Yoff#LAN
Yoff#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 7.0 /
3.9 /
9.1
19
95.
Destinysss#LAN
Destinysss#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 7.2 /
4.1 /
8.0
41
96.
P I L O T B767#LAN
P I L O T B767#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 93.3% 10.8 /
2.9 /
11.2
15
97.
Rin Rin Master#LAN
Rin Rin Master#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.3% 8.9 /
4.8 /
9.0
77
98.
Una Q de Nidalee#LAN
Una Q de Nidalee#LAN
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.9% 9.1 /
2.8 /
6.9
19
99.
Don Rammus#Ramus
Don Rammus#Ramus
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.2% 7.2 /
3.9 /
7.4
105
100.
Don Gallardo#Trust
Don Gallardo#Trust
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 8.7 /
7.2 /
7.7
58