Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Coltz#999
Coltz#999
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.2 /
4.2 /
8.2
71
2.
AgenteJef#777
AgenteJef#777
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.4% 6.9 /
4.3 /
9.4
79
3.
Psicóloga Lola#Macak
Psicóloga Lola#Macak
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 9.5 /
5.0 /
7.4
100
4.
midnight390#LAN
midnight390#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.1 /
9.3
64
5.
Wukong#PHX
Wukong#PHX
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.1 /
4.7 /
5.2
86
6.
WNR#LAN
WNR#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.8 /
4.5 /
8.3
53
7.
Boa Hancock#KongA
Boa Hancock#KongA
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.0 /
7.2
115
8.
King Kong#LAN
King Kong#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.4% 9.3 /
4.5 /
5.6
34
9.
DGN Jungle Goat#DGN
DGN Jungle Goat#DGN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.3 /
6.2 /
9.0
82
10.
Macaking#lola
Macaking#lola
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 9.9 /
5.6 /
6.6
310
11.
Rey makako#LAN2
Rey makako#LAN2
LAN (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 79.8% 13.0 /
6.3 /
5.4
124
12.
RS lBalmy#Quiet
RS lBalmy#Quiet
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 86.0% 9.3 /
4.2 /
6.8
50
13.
Sopa do Macaking#lola
Sopa do Macaking#lola
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 8.8 /
5.8 /
6.5
84
14.
Zakro#MATR1
Zakro#MATR1
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.0 /
4.3 /
7.3
40
15.
Whos Ur Daddy#LAN
Whos Ur Daddy#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.6 /
7.7
96
16.
King Wukong#000
King Wukong#000
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 7.7 /
4.5 /
5.6
148
17.
Miloohate#hate
Miloohate#hate
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.5 /
4.8 /
7.6
77
18.
MICI12#LAN
MICI12#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 6.8 /
5.1 /
8.0
56
19.
Black Icé#LAN
Black Icé#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.3 /
4.5 /
8.6
52
20.
1 vs 9 Simios#LAN
1 vs 9 Simios#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.0 /
6.1
220
21.
Sando#664
Sando#664
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 7.7 /
6.5 /
6.2
275
22.
Raffaello17#LAN
Raffaello17#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.4% 7.6 /
5.4 /
5.4
157
23.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 6.3 /
4.8 /
8.6
139
24.
RKKR#LAN
RKKR#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 5.9 /
4.3 /
7.3
91
25.
UYScutti#RDXI
UYScutti#RDXI
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.9 /
4.1 /
9.3
238
26.
xAnthx#LAN
xAnthx#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 5.8 /
4.0 /
8.2
66
27.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 8.5 /
5.3 /
9.0
45
28.
BailonZ#Kate
BailonZ#Kate
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 7.2 /
5.2 /
8.5
71
29.
Dags#420
Dags#420
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.7 /
6.5 /
8.4
54
30.
I Sky351 I#Zero
I Sky351 I#Zero
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.6 /
4.9 /
8.8
44
31.
TX Eris#Frog
TX Eris#Frog
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 6.5 /
4.5 /
7.3
75
32.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 6.7 /
3.1 /
8.6
38
33.
Monchannel#Monch
Monchannel#Monch
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 71.2% 7.9 /
4.6 /
8.2
52
34.
Driv#LAN
Driv#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.1 /
5.9 /
6.3
236
35.
Inmortal#7243
Inmortal#7243
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.8 /
3.1 /
7.4
98
36.
SirChubby#LAN
SirChubby#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 7.8 /
4.3 /
8.4
53
37.
Exmas#JDG
Exmas#JDG
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.5 /
5.1 /
7.9
45
38.
SirActuario#LAN
SirActuario#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 86.4% 8.5 /
4.5 /
9.3
44
39.
Habavep#Mute
Habavep#Mute
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 8.1 /
5.1 /
8.2
47
40.
T1 TreedHend#LAN
T1 TreedHend#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 8.1 /
3.8 /
8.2
50
41.
Vedin#PRG
Vedin#PRG
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 7.2 /
5.1 /
7.9
66
42.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 5.7 /
4.0 /
7.8
33
43.
MartinSON#CLN
MartinSON#CLN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 7.6 /
4.4 /
9.6
64
44.
xJeick#LAN
xJeick#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 6.7 /
4.1 /
7.7
160
45.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.0 /
6.1 /
9.7
123
46.
FS Todi#123
FS Todi#123
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.6 /
5.8 /
8.8
68
47.
9Zdestroyer#LAN
9Zdestroyer#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 6.4 /
4.4 /
7.4
101
48.
Jiskra#Pipe
Jiskra#Pipe
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.1 /
3.6 /
7.8
85
49.
PRO ME#IS JG
PRO ME#IS JG
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 52.7% 6.1 /
5.5 /
7.3
55
50.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 6.8 /
4.0 /
9.6
29
51.
The Architect#Run
The Architect#Run
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.5 /
7.6
98
52.
Fabiango64#LAN
Fabiango64#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.6% 6.6 /
4.5 /
7.0
140
53.
Tropii#LAN
Tropii#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.6% 7.3 /
5.2 /
10.3
86
54.
Taco#Twnky
Taco#Twnky
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 8.1 /
4.3 /
7.8
58
55.
Ryuseiblade#777
Ryuseiblade#777
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.7% 6.5 /
7.0 /
5.0
60
56.
BarbuRD#NOOB
BarbuRD#NOOB
LAN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 78.0% 14.0 /
5.3 /
5.4
59
57.
Piyeyz#3681
Piyeyz#3681
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.6 /
7.3
41
58.
Erika#Meeow
Erika#Meeow
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 8.0 /
4.6 /
8.5
39
59.
LSA Sam#LAN
LSA Sam#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 63.2% 7.0 /
5.2 /
7.3
106
60.
Judeforce#LAN
Judeforce#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 7.5 /
5.3 /
8.6
116
61.
BroasterDeWukong#efevv
BroasterDeWukong#efevv
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.2% 8.4 /
4.6 /
8.7
53
62.
RGK IWaterMelon#1303
RGK IWaterMelon#1303
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.4% 7.2 /
5.0 /
9.2
101
63.
AldaLöwe#Lowe
AldaLöwe#Lowe
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 7.1 /
4.5 /
9.1
41
64.
DKE Nooba#LAN
DKE Nooba#LAN
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.2% 7.7 /
3.9 /
9.0
46
65.
Letzus#CryG
Letzus#CryG
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.5 /
4.8 /
7.7
46
66.
manuellpz03#xxxx
manuellpz03#xxxx
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 6.8 /
4.6 /
7.8
144
67.
Alandous#LAN
Alandous#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.7% 6.8 /
4.2 /
6.2
178
68.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 7.5 /
5.1 /
9.5
81
69.
Heartless Person#LAN
Heartless Person#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 8.8 /
4.5 /
8.3
59
70.
Raimbaz#1444
Raimbaz#1444
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.0% 8.4 /
5.7 /
9.9
103
71.
Wuki#GOD
Wuki#GOD
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 7.3 /
3.7 /
6.3
114
72.
LuFFerN#LFC
LuFFerN#LFC
LAN (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.8% 8.2 /
4.9 /
8.0
72
73.
spry#7599
spry#7599
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.1 /
5.0 /
6.8
42
74.
TaTa1#LAN
TaTa1#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.7% 8.2 /
4.3 /
9.1
58
75.
Bucker31#2993
Bucker31#2993
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 7.9 /
6.2 /
7.2
94
76.
Principe Azul#Andy
Principe Azul#Andy
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.5% 6.8 /
5.7 /
8.1
43
77.
EKA DonPichi#JGAP
EKA DonPichi#JGAP
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 6.8 /
4.5 /
8.3
43
78.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.8% 5.9 /
4.5 /
7.6
85
79.
SiNNaMe#LAN
SiNNaMe#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 8.0 /
6.5 /
8.4
235
80.
TH3 3XORCI5T4#LAN
TH3 3XORCI5T4#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.8% 6.3 /
5.3 /
7.7
69
81.
Nobara Kugisaki#KongA
Nobara Kugisaki#KongA
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.4% 7.7 /
5.0 /
6.2
73
82.
tengogay#LAN
tengogay#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.5% 7.9 /
5.0 /
8.2
40
83.
morro mekko#BEN
morro mekko#BEN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 6.9 /
4.8 /
6.6
98
84.
Corxea Champurú#la1
Corxea Champurú#la1
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.4 /
4.2 /
8.1
28
85.
enforia#7863
enforia#7863
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 7.0 /
4.9 /
8.6
73
86.
WAG Yasz#jglr
WAG Yasz#jglr
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.0 /
5.1 /
9.2
45
87.
Goddess of Rot#LAN
Goddess of Rot#LAN
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.8% 6.1 /
3.1 /
9.2
24
88.
MonsterTech#LAN
MonsterTech#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 7.0 /
4.5 /
7.6
68
89.
WachoLr#LAN
WachoLr#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 7.0 /
4.4 /
7.5
96
90.
jeyi#LAN
jeyi#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 8.8 /
4.3 /
8.6
57
91.
ROCKSTARBOY#2003
ROCKSTARBOY#2003
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 10.6 /
5.6 /
7.1
23
92.
Púrpura#tagg
Púrpura#tagg
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 8.1 /
5.3 /
7.0
84
93.
T y I e r 2#LAN
T y I e r 2#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 7.2 /
6.2 /
8.5
59
94.
EmiRizo#LAN
EmiRizo#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.9% 6.3 /
4.0 /
6.1
87
95.
Gatopardo#Mar
Gatopardo#Mar
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.6 /
4.3 /
6.5
39
96.
Aleg#0907
Aleg#0907
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 6.4 /
6.7 /
3.4
41
97.
Snnypp#LAN
Snnypp#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 8.7 /
4.5 /
9.4
41
98.
Madhusito#BBTO
Madhusito#BBTO
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.2 /
9.6
30
99.
8MaikVk8#LAN
8MaikVk8#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 59.1% 8.9 /
6.5 /
6.9
181
100.
SrLuffy#2121
SrLuffy#2121
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 7.8 /
3.7 /
7.9
58