Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lillia xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FS Raydell#2004
FS Raydell#2004
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 9.4 /
4.5 /
9.1
67
2.
Meliodas2344#LAN
Meliodas2344#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 6.5 /
4.7 /
10.1
131
3.
Víni#BOOST
Víni#BOOST
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.8% 7.7 /
3.0 /
9.6
36
4.
Dags#420
Dags#420
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.0 /
5.8 /
9.5
57
5.
SH LoveStar#MDC
SH LoveStar#MDC
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.2 /
8.7
45
6.
ManuelitoGamer13#LAN
ManuelitoGamer13#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.2 /
8.5
268
7.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.6 /
6.2 /
11.6
40
8.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.2 /
4.3 /
9.2
38
9.
Leval1001#DWG
Leval1001#DWG
LAN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 7.8 /
4.7 /
10.2
125
10.
Maxpau10#LAN
Maxpau10#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.2 /
4.8 /
8.9
198
11.
Burpi#evo
Burpi#evo
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.3 /
4.5 /
8.3
52
12.
RYT ChuzzCalle#LAN
RYT ChuzzCalle#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 5.8 /
4.9 /
8.8
81
13.
Mage#1825
Mage#1825
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.5% 6.5 /
4.7 /
8.0
66
14.
me myself and I#mine
me myself and I#mine
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.0 /
4.1 /
7.6
59
15.
Yoff#LAN
Yoff#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.6 /
4.7 /
9.5
50
16.
Volkney#LAN
Volkney#LAN
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 9.9 /
5.2 /
11.8
56
17.
xXxMaC LoViNxXx#LAN
xXxMaC LoViNxXx#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.8 /
4.8 /
10.2
34
18.
SunLove#DxL
SunLove#DxL
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 7.4 /
3.4 /
9.1
57
19.
Pinguchi#LAN
Pinguchi#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.0% 7.8 /
4.3 /
9.2
103
20.
JAAVI#JAAVI
JAAVI#JAAVI
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 9.3 /
4.4 /
10.9
72
21.
Say Ditto#nwn
Say Ditto#nwn
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 6.7 /
4.6 /
10.3
112
22.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.5% 5.9 /
4.5 /
8.7
38
23.
No Gankeo G0rdas#TTV
No Gankeo G0rdas#TTV
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 6.1 /
4.8 /
9.9
53
24.
个人个人个#三三三
个人个人个#三三三
LAN (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 93.5% 13.7 /
2.6 /
7.5
31
25.
JmmL#LAN
JmmL#LAN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.8% 6.2 /
2.9 /
9.9
107
26.
santiago#1242
santiago#1242
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.1% 7.6 /
3.8 /
8.8
306
27.
poca#mucha
poca#mucha
LAN (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.1% 8.1 /
5.2 /
9.4
55
28.
Bloody Child#LAN
Bloody Child#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.8% 7.9 /
6.4 /
9.5
59
29.
Rias Gremory#BMTH
Rias Gremory#BMTH
LAN (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 84.2% 12.4 /
3.8 /
11.0
57
30.
WasauskiS2#ECU
WasauskiS2#ECU
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.1 /
9.2
44
31.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.4 /
5.3 /
10.8
47
32.
lurdi#3232
lurdi#3232
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.0% 12.0 /
1.4 /
7.7
10
33.
x TACH x#LAN
x TACH x#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.6% 6.7 /
4.6 /
10.3
107
34.
BlykeSeven#SHIFT
BlykeSeven#SHIFT
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 9.1 /
3.9 /
8.8
72
35.
reinadeOOOH#LAN
reinadeOOOH#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.6% 6.9 /
5.5 /
9.9
131
36.
Parade of souls#LAN
Parade of souls#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.7% 5.8 /
5.4 /
9.8
122
37.
Ophem#LAN
Ophem#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 6.4 /
4.7 /
10.4
110
38.
Another one#JOY
Another one#JOY
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 7.2 /
4.3 /
8.7
106
39.
Barbacoa Salvaje#LAN
Barbacoa Salvaje#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 6.6 /
5.0 /
10.3
48
40.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.9 /
4.3 /
10.6
28
41.
Prima Nocte#LAN
Prima Nocte#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 8.5 /
5.1 /
10.1
81
42.
Outbreak Prime#4321
Outbreak Prime#4321
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.6 /
3.5 /
10.6
31
43.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.6 /
4.7 /
11.6
25
44.
Joseph Goldberg#YouS5
Joseph Goldberg#YouS5
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 6.9 /
4.2 /
9.0
31
45.
Ale#ssita
Ale#ssita
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.2% 6.4 /
5.0 /
8.6
69
46.
O R E M A N#LAN
O R E M A N#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 7.8 /
5.1 /
10.3
103
47.
Destinysss#LAN
Destinysss#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.1% 7.1 /
4.6 /
8.0
49
48.
cervatilla#EEEEP
cervatilla#EEEEP
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.1% 6.6 /
4.4 /
8.4
382
49.
Bubbles Boss#JGL
Bubbles Boss#JGL
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.5 /
5.3 /
11.2
36
50.
Chequezito#LAN
Chequezito#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.4% 8.4 /
4.4 /
10.0
36
51.
StefanCasse#0502
StefanCasse#0502
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.3% 8.1 /
4.8 /
9.8
60
52.
Paul#JPA
Paul#JPA
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.4% 6.5 /
4.0 /
8.1
142
53.
DrShadow#LAN
DrShadow#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.7% 10.5 /
3.3 /
9.0
37
54.
cuba de bacacho#darky
cuba de bacacho#darky
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 9.1 /
5.3 /
9.6
73
55.
ZC Hide#Zaun
ZC Hide#Zaun
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.5 /
4.4 /
8.2
22
56.
LPC LukeJardcore#TTAS
LPC LukeJardcore#TTAS
LAN (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.0% 6.8 /
5.0 /
8.8
50
57.
MorenaCanela#arnyM
MorenaCanela#arnyM
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 8.2 /
3.2 /
8.7
18
58.
Teddilicious#LAN
Teddilicious#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.6 /
5.0 /
8.4
33
59.
Charlon#LAN
Charlon#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.0% 9.6 /
3.6 /
10.3
37
60.
DON GUERRILLERO#LAN
DON GUERRILLERO#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.7 /
5.3 /
11.5
90
61.
Dustin#Neeko
Dustin#Neeko
LAN (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 6.8 /
4.7 /
8.9
50
62.
MadaFaker#LAN
MadaFaker#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.4% 7.3 /
4.0 /
10.2
43
63.
ANH Roza#0012
ANH Roza#0012
LAN (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.6% 7.7 /
3.8 /
9.5
137
64.
teamolilya#LAN
teamolilya#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.5% 6.9 /
4.9 /
8.7
132
65.
CcG Fink#LAN
CcG Fink#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 8.6 /
5.1 /
11.0
50
66.
Boycaparoja#5585
Boycaparoja#5585
LAN (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.3% 7.5 /
4.5 /
8.1
80
67.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.9 /
3.9 /
9.1
15
68.
GG Julius#LAN
GG Julius#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.2% 6.3 /
4.7 /
8.4
121
69.
Sakura Miyawaki#LSRF
Sakura Miyawaki#LSRF
LAN (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.0% 9.6 /
4.6 /
9.0
97
70.
wavin#LAN
wavin#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 7.9 /
4.2 /
10.1
34
71.
Capt Cheo#3867
Capt Cheo#3867
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.3% 7.7 /
5.0 /
9.4
37
72.
AntoñitoStar#LAN
AntoñitoStar#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 5.6 /
5.0 /
9.5
154
73.
Mikaa Hyakuya#Yuu
Mikaa Hyakuya#Yuu
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.0% 7.0 /
5.5 /
9.3
135
74.
Maiquin1#BEST
Maiquin1#BEST
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 4.9 /
3.3 /
8.9
51
75.
Wolflyd#LAN
Wolflyd#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.0% 4.7 /
6.0 /
7.9
60
76.
MonasChinas#666
MonasChinas#666
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.9% 6.7 /
4.6 /
9.4
146
77.
Rasta Clover#LAN
Rasta Clover#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.1% 7.7 /
4.3 /
11.1
95
78.
Not Like Us#noser
Not Like Us#noser
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.4 /
4.4 /
8.0
27
79.
Aisy#LAN
Aisy#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 8.3 /
5.7 /
9.1
63
80.
DarkJP#LAN
DarkJP#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.3% 6.9 /
3.6 /
9.9
86
81.
TungTungSahur#awa
TungTungSahur#awa
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 8.6 /
3.8 /
10.2
33
82.
betoextremo95#LAN
betoextremo95#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.2% 6.3 /
6.2 /
10.2
57
83.
lilyph#arroz
lilyph#arroz
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.6% 8.5 /
4.7 /
10.1
57
84.
SrFujimori#LAN
SrFujimori#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 8.2 /
6.7 /
9.0
44
85.
Zero#CZN0
Zero#CZN0
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 8.3 /
4.7 /
8.6
63
86.
Revengels#LAN
Revengels#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.9% 7.8 /
3.7 /
7.9
65
87.
Dante#Dry
Dante#Dry
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.2% 6.2 /
4.4 /
7.9
52
88.
Darakaty#iSesh
Darakaty#iSesh
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.8% 7.8 /
5.5 /
10.1
32
89.
Rex Splode#HS21
Rex Splode#HS21
LAN (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 73.5% 7.8 /
3.3 /
9.3
49
90.
GSU FOŠTËR#ZED
GSU FOŠTËR#ZED
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.5% 8.8 /
6.4 /
11.2
66
91.
elwapote123#LAN
elwapote123#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.7% 8.7 /
4.6 /
7.5
152
92.
ralphie chooo#NOVA
ralphie chooo#NOVA
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 9.4 /
3.9 /
10.3
41
93.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.2 /
4.6 /
9.5
13
94.
ケーキ#LAN1
ケーキ#LAN1
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.7 /
3.6 /
10.4
16
95.
PepeSaurio#Zzz
PepeSaurio#Zzz
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.3% 7.2 /
4.5 /
9.1
44
96.
REIZER2002#LAN
REIZER2002#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.0% 5.7 /
5.2 /
9.6
50
97.
IC3MAN#LAN
IC3MAN#LAN
LAN (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.9% 8.4 /
5.8 /
10.9
107
98.
Té Chai#CHAI
Té Chai#CHAI
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 7.3 /
3.7 /
8.4
24
99.
Takumi9#LAN
Takumi9#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.0% 9.2 /
6.6 /
10.8
49
100.
Nobunaga#1vs9
Nobunaga#1vs9
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.9% 6.1 /
3.2 /
7.7
167