Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
黄一轩#8888
黄一轩#8888
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 9.7 /
3.6 /
5.4
67
2.
折翼丶淚眼星河#TW22
折翼丶淚眼星河#TW22
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.5 /
5.2 /
5.9
74
3.
烟花易冷#0221
烟花易冷#0221
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 9.7 /
5.0 /
5.9
416
4.
少說話多輸出#1013
少說話多輸出#1013
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.4 /
5.7
41
5.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.1 /
4.7 /
6.1
36
6.
Boyka#DRZ
Boyka#DRZ
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 7.7 /
4.8 /
7.0
67
7.
HKE Dinter#1026
HKE Dinter#1026
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 9.8 /
5.7 /
5.3
189
8.
qqewr#GOD
qqewr#GOD
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 9.3 /
4.6 /
6.1
119
9.
笨笨們#tw2
笨笨們#tw2
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 10.3 /
6.0 /
7.6
99
10.
失忆鱼#668
失忆鱼#668
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.7% 11.0 /
3.4 /
4.8
21
11.
210sam#tw2
210sam#tw2
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.9% 9.4 /
4.5 /
6.0
57
12.
記住我的臉#tw2
記住我的臉#tw2
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 49.6% 8.5 /
5.6 /
6.3
119
13.
yu0827#0827
yu0827#0827
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.9% 9.8 /
4.7 /
4.7
73
14.
GodYeknoM#3294
GodYeknoM#3294
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.8% 8.2 /
3.7 /
6.4
85
15.
我家老大亂尿尿#還有老二
我家老大亂尿尿#還有老二
TW (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 67.5% 11.0 /
6.2 /
6.7
209
16.
DOUGHNUTTTSS#TW2
DOUGHNUTTTSS#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 8.0 /
4.9 /
8.5
17
17.
小星狸#9213
小星狸#9213
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 12.2 /
4.8 /
5.0
26
18.
妳們分手吧#糕手1
妳們分手吧#糕手1
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 8.7 /
3.5 /
6.4
12
19.
盆栽要剪女人要扁#4558
盆栽要剪女人要扁#4558
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.1% 8.7 /
6.0 /
6.5
146
20.
starhand#star
starhand#star
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.3% 8.6 /
3.6 /
5.5
280
21.
學長r#1722
學長r#1722
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.6% 6.5 /
5.7 /
9.0
55
22.
道寡稱孤風流千古#7521
道寡稱孤風流千古#7521
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.7% 9.2 /
4.2 /
5.8
33
23.
HuyVIP蒼狼#tw2
HuyVIP蒼狼#tw2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.1% 7.5 /
4.7 /
5.0
54
24.
中國人都是傻B#4079
中國人都是傻B#4079
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.2% 8.3 /
5.7 /
8.1
67
25.
愛與恨都成回憶#1118
愛與恨都成回憶#1118
TW (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 62.5% 10.1 /
4.5 /
5.8
48
26.
耶穌卡力斯#Temo
耶穌卡力斯#Temo
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 7.9 /
6.0 /
6.0
65
27.
沐靈希#tw2
沐靈希#tw2
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 10.5 /
6.1 /
6.5
44
28.
ChangYuShao#0819
ChangYuShao#0819
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 6.0 /
4.7 /
6.1
31
29.
ImagineKiller2#tw2
ImagineKiller2#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 8.4 /
5.1 /
6.0
48
30.
境界112#tw2
境界112#tw2
TW (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.8% 9.2 /
4.6 /
6.0
43
31.
CaptainPoPo#5231
CaptainPoPo#5231
TW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.7% 11.0 /
3.9 /
7.9
47
32.
LoRenzoeny#SB4M
LoRenzoeny#SB4M
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.1% 9.6 /
3.6 /
7.5
72
33.
上等翡翠#5941
上等翡翠#5941
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.3% 9.2 /
4.8 /
6.0
118
34.
玩心情人#1450
玩心情人#1450
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.7 /
6.6 /
7.4
70
35.
喜歡嘴砲就直接送#我沒差
喜歡嘴砲就直接送#我沒差
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 8.3 /
6.4 /
6.5
198
36.
pqtefunu#tw2
pqtefunu#tw2
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.2% 11.4 /
4.6 /
7.2
31
37.
看妳表演#tw2
看妳表演#tw2
TW (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.9% 9.6 /
6.6 /
5.9
138
38.
收稅人#tw2
收稅人#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.1% 9.2 /
6.4 /
5.9
49
39.
假面浣熊#3382
假面浣熊#3382
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.7% 10.7 /
6.3 /
5.6
69
40.
ö摩羯寶寶ö#TszOn
ö摩羯寶寶ö#TszOn
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.6% 8.5 /
6.1 /
6.6
57
41.
泥大帥鴿#tw2
泥大帥鴿#tw2
TW (#41)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.0% 6.4 /
4.6 /
5.5
50
42.
WEI SHAOOOO#tw2
WEI SHAOOOO#tw2
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 10.0 /
5.0 /
6.9
42
43.
Hi Im kuI#tw2
Hi Im kuI#tw2
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.6% 7.4 /
6.3 /
7.2
45
44.
KçYçS樂#7771
KçYçS樂#7771
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.0% 8.1 /
5.6 /
5.8
51
45.
旋轉跳躍摔斷腿#tw2
旋轉跳躍摔斷腿#tw2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 16.1 /
4.9 /
7.6
12
46.
小西瓜阿阿#5259
小西瓜阿阿#5259
TW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.3% 15.1 /
5.4 /
8.8
30
47.
卡茲克#0907
卡茲克#0907
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.7% 9.2 /
3.7 /
5.6
35
48.
Almighty落葉#0627
Almighty落葉#0627
TW (#48)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 8.9 /
5.5 /
7.1
70
49.
騙你的拉#8825
騙你的拉#8825
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.6% 8.9 /
7.3 /
7.3
119
50.
我的背後有你扛#8619
我的背後有你扛#8619
TW (#50)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.1% 6.9 /
5.5 /
6.7
73
51.
嗚嗚啦啦嗚啦#2859
嗚嗚啦啦嗚啦#2859
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.5% 8.8 /
5.1 /
6.3
34
52.
bomei0714#7188
bomei0714#7188
TW (#52)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 59.4% 9.7 /
5.5 /
6.3
64
53.
李香蘭#Lij
李香蘭#Lij
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 7.2 /
2.8 /
6.3
10
54.
妳的承諾#1118
妳的承諾#1118
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 66.7% 9.5 /
3.5 /
5.5
21
55.
KKhaZix#2608
KKhaZix#2608
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.6% 7.0 /
5.6 /
6.7
91
56.
abawawa#3278
abawawa#3278
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.9 /
4.3 /
6.8
13
57.
NLB Shiyan#1987
NLB Shiyan#1987
TW (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.9% 6.1 /
3.9 /
6.5
51
58.
Enigma#GGEZ1
Enigma#GGEZ1
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.2% 8.8 /
3.7 /
6.1
58
59.
文山區政大童錦程#8876
文山區政大童錦程#8876
TW (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.8% 10.8 /
4.6 /
5.4
52
60.
祥傑是條狗#tw2
祥傑是條狗#tw2
TW (#60)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 59.7% 8.9 /
5.8 /
7.5
72
61.
阿樂仔#0206
阿樂仔#0206
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.1% 9.4 /
5.4 /
7.3
36
62.
燎原公子#tw2
燎原公子#tw2
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 44.4% 6.0 /
6.7 /
7.0
54
63.
Shakugan狂熊#tw2
Shakugan狂熊#tw2
TW (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.3% 9.7 /
5.9 /
6.2
70
64.
SuzyLU#tw2
SuzyLU#tw2
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.1% 6.9 /
4.6 /
8.1
41
65.
CWJ#0809
CWJ#0809
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.9% 10.3 /
6.1 /
7.5
55
66.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 7.9 /
6.9 /
7.5
24
67.
Rose of Love#ROSE
Rose of Love#ROSE
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.9% 9.9 /
7.1 /
5.8
93
68.
告別潤南時#tw2
告別潤南時#tw2
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 7.8 /
5.7 /
7.9
40
69.
Sơn Còi#2354
Sơn Còi#2354
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.7% 12.4 /
5.9 /
8.3
15
70.
Imaginaryfriend#ANQQ
Imaginaryfriend#ANQQ
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 10.7 /
6.7 /
7.9
18
71.
那個藤藤蛇#tw2
那個藤藤蛇#tw2
TW (#71)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 59.0% 11.6 /
5.0 /
6.3
144
72.
順風聊家常逆風聊家長#NI487
順風聊家常逆風聊家長#NI487
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 8.6 /
4.1 /
6.6
20
73.
好运小子#CHN
好运小子#CHN
TW (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.8% 8.1 /
5.4 /
6.9
34
74.
bubo#LAI
bubo#LAI
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.7 /
8.2
13
75.
PeaceTeamFake#心態遊戲
PeaceTeamFake#心態遊戲
TW (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 48.3% 6.8 /
5.0 /
6.6
58
76.
松山王信凱#5269
松山王信凱#5269
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.3% 7.9 /
5.2 /
6.2
31
77.
夜宿山寺#tw2
夜宿山寺#tw2
TW (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.1% 6.6 /
6.1 /
6.2
41
78.
not#tw2
not#tw2
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.0% 8.5 /
7.3 /
5.9
51
79.
Twitch搜阿淳淳#1103
Twitch搜阿淳淳#1103
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.6% 15.1 /
4.5 /
6.7
13
80.
無牌蒸蒜師#tw2
無牌蒸蒜師#tw2
TW (#80)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 55.7% 9.0 /
5.4 /
8.2
70
81.
喔摸里#1008
喔摸里#1008
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.0% 8.2 /
4.7 /
7.1
27
82.
幹幹烙幹#tw2
幹幹烙幹#tw2
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.8% 9.0 /
5.7 /
6.2
34
83.
隔山打牛#0711
隔山打牛#0711
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 45.7% 10.8 /
5.0 /
5.5
46
84.
唱跳rap打籃球#2388
唱跳rap打籃球#2388
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.9% 9.1 /
6.5 /
10.1
37
85.
沃德天威森莫拉莫帥#7047
沃德天威森莫拉莫帥#7047
TW (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.5 /
5.9 /
5.9
172
86.
果果果然翁#5031
果果果然翁#5031
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.1% 7.4 /
3.3 /
6.6
18
87.
峻瑜同學#tw2
峻瑜同學#tw2
TW (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 46.8% 9.3 /
5.5 /
6.7
47
88.
七夜殺#tw3
七夜殺#tw3
TW (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi RừngAD Carry Bạch Kim III 76.7% 12.4 /
5.9 /
6.7
30
89.
MarchCat#5405
MarchCat#5405
TW (#89)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 63.2% 8.5 /
3.6 /
6.4
38
90.
別殺你親爹#tw2
別殺你親爹#tw2
TW (#90)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.5% 6.4 /
4.1 /
5.5
55
91.
今晚單身睡妹妹#5269
今晚單身睡妹妹#5269
TW (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 67.6% 10.4 /
4.9 /
9.0
37
92.
õ雙子座貼心男人õ#tw2
õ雙子座貼心男人õ#tw2
TW (#92)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.6% 6.9 /
5.2 /
5.6
224
93.
crazydog#1810
crazydog#1810
TW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.7% 9.2 /
3.0 /
6.9
30
94.
我乃現代秦朝禽屎黃但又怕今生是朕#tw2
我乃現代秦朝禽屎黃但又怕今生是朕#tw2
TW (#94)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.5% 9.3 /
6.6 /
6.7
101
95.
方小玲的猪#0719
方小玲的猪#0719
TW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 6.9 /
3.3 /
5.4
12
96.
世一米8#0224
世一米8#0224
TW (#96)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 53.7% 6.7 /
6.2 /
7.4
41
97.
LGH#tw2
LGH#tw2
TW (#97)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.5% 7.9 /
6.8 /
6.8
105
98.
學習避讖之我要發財#8888
學習避讖之我要發財#8888
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 8.1 /
5.7 /
7.3
29
99.
望花聞風#2498
望花聞風#2498
TW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.9% 8.9 /
8.1 /
8.1
42
100.
卡利斯斯感冒膠囊#2100
卡利斯斯感冒膠囊#2100
TW (#100)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 68.3% 8.0 /
6.5 /
7.9
41