Kayn

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
繡春刀#znlm
繡春刀#znlm
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 11.1 /
3.8 /
7.1
49
2.
雨怎麼下不停#1226
雨怎麼下不停#1226
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.4 /
5.5 /
5.9
86
3.
點了這把我的#qvq
點了這把我的#qvq
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.2 /
5.7 /
7.3
73
4.
Kelin#7777
Kelin#7777
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.3 /
4.8 /
6.4
105
5.
北岸初晴º#wyhbb
北岸初晴º#wyhbb
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 7.1 /
5.2 /
7.2
41
6.
妳們分手吧#糕手1
妳們分手吧#糕手1
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.6 /
5.7 /
6.9
109
7.
dopa4#tw2
dopa4#tw2
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.2% 12.7 /
4.8 /
7.0
58
8.
20歲青春女大學生#2778
20歲青春女大學生#2778
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.8 /
7.5 /
7.6
64
9.
電療師#tw12
電療師#tw12
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 8.5 /
4.8 /
7.8
54
10.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 8.1 /
5.6 /
6.0
48
11.
KaynCat1#0516
KaynCat1#0516
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.4 /
8.3
50
12.
LAZY BIGPIG#大豬豬
LAZY BIGPIG#大豬豬
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.3% 7.4 /
5.1 /
7.4
49
13.
烏烏烏拉烏拉#0920
烏烏烏拉烏拉#0920
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 7.0 /
5.8 /
7.8
54
14.
忘了我是獨行俠#tw2
忘了我是獨行俠#tw2
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.4% 8.1 /
7.0 /
8.4
82
15.
Molier#tw2
Molier#tw2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.0% 8.7 /
6.7 /
7.2
50
16.
起飛到雲中#6853
起飛到雲中#6853
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 7.5 /
6.2 /
8.5
140
17.
紅塵俗事的人#蠻王神
紅塵俗事的人#蠻王神
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.8% 6.2 /
6.0 /
6.6
59
18.
IDoBelieveInU#tw2
IDoBelieveInU#tw2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.3% 8.8 /
6.8 /
7.2
64
19.
烟花易冷#0221
烟花易冷#0221
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 7.8 /
5.6 /
6.7
59
20.
Kismet2#1086
Kismet2#1086
TW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.8% 6.5 /
4.9 /
7.8
31
21.
000oo000#4131
000oo000#4131
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.5% 8.0 /
6.1 /
7.0
101
22.
水星戀#1123
水星戀#1123
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 8.4 /
5.6 /
6.6
126
23.
極光點亮的夜空#tw2
極光點亮的夜空#tw2
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.9 /
5.5 /
9.1
28
24.
有錢在地上跑欸#neko
有錢在地上跑欸#neko
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 8.6 /
5.8 /
7.6
78
25.
我好聰明#tw2
我好聰明#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.5% 6.6 /
6.7 /
8.1
74
26.
KAYN#APD0
KAYN#APD0
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.0% 8.6 /
6.0 /
6.0
39
27.
AnW#2512
AnW#2512
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 7.2 /
4.7 /
7.1
59
28.
奶昔昔昔#奶昔昔
奶昔昔昔#奶昔昔
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.3% 9.6 /
6.6 /
7.4
60
29.
鯤倪泰美#tw2
鯤倪泰美#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.9% 9.2 /
6.2 /
8.1
45
30.
染上黑暗的光芒#tw2
染上黑暗的光芒#tw2
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.6% 8.4 /
8.1 /
8.0
47
31.
奶大兔兔妹#1212
奶大兔兔妹#1212
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 7.1 /
8.1 /
4.8
50
32.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 8.3 /
5.9 /
6.9
91
33.
機電工程AACI劉慶球正一死傻西#1541
機電工程AACI劉慶球正一死傻西#1541
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 43.9% 8.1 /
5.8 /
6.9
66
34.
RealizingHopper#tw2
RealizingHopper#tw2
TW (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 7.0 /
7.1 /
7.1
104
35.
YCCCCCCCCCCCCCCC#55555
YCCCCCCCCCCCCCCC#55555
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.5% 7.8 /
5.7 /
7.2
120
36.
RockyRocky#8444
RockyRocky#8444
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.5% 7.5 /
4.8 /
6.5
44
37.
流星雨#tw2
流星雨#tw2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.0% 7.7 /
5.2 /
6.9
63
38.
xxcrqkiz#tw2
xxcrqkiz#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.6% 7.6 /
6.5 /
7.5
183
39.
hornet#1322
hornet#1322
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 9.3 /
6.0 /
5.8
42
40.
龜山ê紅茶專家#tw2
龜山ê紅茶專家#tw2
TW (#40)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.7% 5.3 /
6.6 /
8.6
52
41.
月河蟹#2534
月河蟹#2534
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 8.9 /
5.7 /
7.2
57
42.
Hailey T bb#1314
Hailey T bb#1314
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.5% 10.9 /
5.9 /
8.5
53
43.
慷慨玉米#0605
慷慨玉米#0605
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.0% 6.5 /
4.6 /
6.4
80
44.
T1 Faker#YCG
T1 Faker#YCG
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.5 /
5.2 /
7.7
15
45.
Rii#tw2
Rii#tw2
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 6.2 /
4.7 /
7.5
43
46.
NowSayMyName#HK09
NowSayMyName#HK09
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.9% 11.1 /
4.4 /
6.4
70
47.
嘴硬暗爽破防問號逞強哥#fish
嘴硬暗爽破防問號逞強哥#fish
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 7.6 /
6.5 /
7.4
50
48.
melody#oxo
melody#oxo
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 8.4 /
5.5 /
8.3
31
49.
xiaodaibaonv#2921
xiaodaibaonv#2921
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.8% 6.7 /
6.0 /
7.1
52
50.
龜山狼人王#TW2
龜山狼人王#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.1% 5.3 /
7.1 /
7.7
90
51.
七星中淡裡的秘方#tw2
七星中淡裡的秘方#tw2
TW (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.8% 6.7 /
4.5 /
7.8
62
52.
Asian Jim#tw2
Asian Jim#tw2
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 7.1 /
5.6 /
7.5
51
53.
萬理的探求者#1218
萬理的探求者#1218
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.4% 6.1 /
5.9 /
6.7
121
54.
為妳熬的夜都冷了#000
為妳熬的夜都冷了#000
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.5 /
5.3 /
8.5
60
55.
美國後面是USB#9527
美國後面是USB#9527
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.2% 7.5 /
9.4 /
5.5
82
56.
BinZhu#8218
BinZhu#8218
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.0 /
6.9 /
7.3
43
57.
別為明天預支煩惱#tw2
別為明天預支煩惱#tw2
TW (#57)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.8% 7.8 /
5.0 /
6.5
84
58.
亞斯娜克萊茵拜託了幫我撐十秒就好#星爆氣流斬
亞斯娜克萊茵拜託了幫我撐十秒就好#星爆氣流斬
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.5 /
6.5 /
6.9
74
59.
THEvoice#tw2
THEvoice#tw2
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.8% 7.5 /
5.0 /
6.2
59
60.
陳蕫不是隨便說說#7883
陳蕫不是隨便說說#7883
TW (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.3% 7.5 /
5.5 /
7.8
94
61.
不問人間事的她#tw2
不問人間事的她#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 47.0% 5.8 /
6.5 /
6.7
66
62.
Y1pbb#1298
Y1pbb#1298
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.9% 7.5 /
5.5 /
8.3
19
63.
我的拳沒有解藥#1009
我的拳沒有解藥#1009
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 8.2 /
7.4 /
8.2
56
64.
我非典型#tw2
我非典型#tw2
TW (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.8% 9.7 /
5.7 /
6.6
81
65.
彬哥不會騙我們#5678
彬哥不會騙我們#5678
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.7% 6.0 /
6.3 /
7.1
82
66.
嵩山派貧嘴和尚福韞法師#0214
嵩山派貧嘴和尚福韞法師#0214
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.8% 5.1 /
5.8 /
9.3
83
67.
啾咪天王#tw2
啾咪天王#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.8% 7.3 /
4.0 /
7.5
111
68.
LLM#byib
LLM#byib
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.1% 7.8 /
6.3 /
7.0
47
69.
演到話裡話外桃花庵我行我素賣個關#1111
演到話裡話外桃花庵我行我素賣個關#1111
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 8.1 /
6.2 /
7.3
48
70.
July 27#QvQ
July 27#QvQ
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.0% 8.5 /
5.6 /
8.2
38
71.
Yuu#1454
Yuu#1454
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.5 /
5.0 /
7.6
22
72.
wo i pei cen#0000
wo i pei cen#0000
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.9% 8.0 /
6.4 /
7.4
93
73.
Ioce#LOL
Ioce#LOL
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 6.4 /
6.6 /
8.5
97
74.
瘋狗阿皓送頭蕭告#30678
瘋狗阿皓送頭蕭告#30678
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 9.2 /
4.8 /
9.4
37
75.
lzgame57eqn#tw2
lzgame57eqn#tw2
TW (#75)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.5% 6.9 /
5.8 /
7.6
68
76.
熊貓吃竹子#0810
熊貓吃竹子#0810
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.2% 5.6 /
5.6 /
9.8
59
77.
八奈見杏菜負責人溫水和彥#石蕗魅魔
八奈見杏菜負責人溫水和彥#石蕗魅魔
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 12.4 /
6.4 /
8.4
32
78.
151pt5cmplayer#tw2
151pt5cmplayer#tw2
TW (#78)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 68.6% 6.0 /
5.2 /
9.6
51
79.
鮪魚起司蛋餅#tw2
鮪魚起司蛋餅#tw2
TW (#79)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 64.7% 8.4 /
7.2 /
8.3
51
80.
用NM的愛發電#6352
用NM的愛發電#6352
TW (#80)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.3% 7.3 /
5.7 /
7.1
150
81.
Lvl10HogRider#2718
Lvl10HogRider#2718
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 8.3 /
5.5 /
7.0
28
82.
SliverHands#tw2
SliverHands#tw2
TW (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.3% 6.1 /
5.7 /
8.3
76
83.
jzx#tw2
jzx#tw2
TW (#83)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.1% 10.3 /
7.1 /
8.9
56
84.
κμαηταoτsα1#Rule
κμαηταoτsα1#Rule
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 6.5 /
4.2 /
6.0
45
85.
Mooxygen#003
Mooxygen#003
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.8% 7.9 /
4.5 /
5.7
71
86.
精武路吳姓少年#tw2
精武路吳姓少年#tw2
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.7% 8.0 /
5.9 /
7.1
55
87.
Rich0964#1499
Rich0964#1499
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.2% 6.8 /
4.8 /
7.0
63
88.
Gojo1#30678
Gojo1#30678
TW (#88)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.5% 8.9 /
4.5 /
6.2
101
89.
你喜歡都好#탈론1
你喜歡都好#탈론1
TW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 5.8 /
4.4 /
6.5
15
90.
我有點大#我有點大
我有點大#我有點大
TW (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 74.2% 13.9 /
3.9 /
7.3
31
91.
不知不覺就已經#tw2
不知不覺就已經#tw2
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.7% 7.2 /
5.6 /
6.2
106
92.
Катастрофа#025
Катастрофа#025
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 87.5% 11.5 /
5.9 /
10.6
16
93.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#tw2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#tw2
TW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.8% 5.7 /
5.1 /
6.6
23
94.
QQ魚睾頑皮#tw2
QQ魚睾頑皮#tw2
TW (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.2% 6.8 /
5.4 /
8.8
45
95.
CPGzEn#tw2
CPGzEn#tw2
TW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.6% 10.0 /
6.7 /
8.6
33
96.
最遺憾的結局#tw2
最遺憾的結局#tw2
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 79.2% 13.0 /
4.0 /
7.6
24
97.
Alanjose#8715
Alanjose#8715
TW (#97)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 62.7% 9.3 /
5.2 /
7.8
59
98.
miyakoti#tw2
miyakoti#tw2
TW (#98)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 62.5% 9.1 /
4.7 /
5.8
128
99.
N026#tw2
N026#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.9% 5.6 /
5.7 /
8.1
38
100.
張躍騰劉宇淳陳羿宏陳凱杰邱宇棋江#我的好朋友
張躍騰劉宇淳陳羿宏陳凱杰邱宇棋江#我的好朋友
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.8% 8.2 /
4.2 /
7.4
32