Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,507,605 Bạch Kim IV
2. 5,215,732 ngọc lục bảo I
3. 5,053,247 ngọc lục bảo II
4. 4,857,633 -
5. 4,559,060 Bạch Kim I
6. 4,518,183 Bạch Kim I
7. 4,501,142 Đồng IV
8. 4,422,705 -
9. 4,273,811 Đồng IV
10. 4,232,573 Bạch Kim I
11. 4,093,465 Cao Thủ
12. 4,092,866 ngọc lục bảo II
13. 4,006,176 -
14. 4,004,483 ngọc lục bảo II
15. 3,993,508 Kim Cương II
16. 3,938,038 ngọc lục bảo IV
17. 3,934,520 Bạch Kim IV
18. 3,896,369 Đồng I
19. 3,885,474 Kim Cương IV
20. 3,874,163 Bạch Kim III
21. 3,847,617 Bạc IV
22. 3,839,598 Bạc III
23. 3,736,906 Bạch Kim IV
24. 3,729,325 ngọc lục bảo IV
25. 3,597,966 -
26. 3,523,724 ngọc lục bảo IV
27. 3,301,399 Kim Cương IV
28. 3,289,863 ngọc lục bảo I
29. 3,235,331 Vàng IV
30. 3,183,871 Vàng III
31. 3,180,308 Bạch Kim I
32. 3,129,944 Sắt IV
33. 3,120,867 Vàng IV
34. 3,103,965 Vàng III
35. 3,098,554 Vàng I
36. 3,081,291 ngọc lục bảo IV
37. 3,069,521 Đồng II
38. 3,051,974 Kim Cương I
39. 3,021,323 Cao Thủ
40. 3,019,975 ngọc lục bảo II
41. 3,001,030 ngọc lục bảo I
42. 2,989,779 ngọc lục bảo I
43. 2,974,736 ngọc lục bảo II
44. 2,929,898 Cao Thủ
45. 2,884,160 Kim Cương I
46. 2,864,186 Đồng I
47. 2,861,355 -
48. 2,808,583 Đồng II
49. 2,799,530 Bạch Kim III
50. 2,756,234 Bạch Kim II
51. 2,736,838 Bạch Kim II
52. 2,736,567 -
53. 2,729,295 Bạch Kim IV
54. 2,729,134 Vàng I
55. 2,721,416 ngọc lục bảo III
56. 2,683,614 ngọc lục bảo IV
57. 2,673,071 Vàng IV
58. 2,653,599 ngọc lục bảo IV
59. 2,650,531 -
60. 2,636,889 Bạch Kim III
61. 2,626,391 Bạch Kim II
62. 2,609,403 Kim Cương I
63. 2,605,951 Bạc III
64. 2,604,745 Bạc III
65. 2,594,090 Bạch Kim I
66. 2,575,347 Bạch Kim I
67. 2,570,634 ngọc lục bảo III
68. 2,566,790 ngọc lục bảo I
69. 2,563,038 Bạch Kim II
70. 2,552,211 Vàng IV
71. 2,549,969 ngọc lục bảo II
72. 2,542,842 -
73. 2,539,343 Bạch Kim II
74. 2,533,732 ngọc lục bảo IV
75. 2,516,137 Bạch Kim II
76. 2,510,625 Vàng II
77. 2,494,764 Bạch Kim III
78. 2,485,670 Bạc IV
79. 2,472,314 -
80. 2,466,259 Bạch Kim II
81. 2,460,335 Vàng III
82. 2,436,578 ngọc lục bảo I
83. 2,428,632 Bạch Kim I
84. 2,427,224 Bạc IV
85. 2,426,184 Bạch Kim IV
86. 2,416,874 -
87. 2,412,988 Cao Thủ
88. 2,411,012 Vàng IV
89. 2,379,148 Bạc IV
90. 2,374,706 Bạch Kim I
91. 2,372,908 Vàng I
92. 2,365,840 ngọc lục bảo II
93. 2,365,749 ngọc lục bảo III
94. 2,362,430 ngọc lục bảo I
95. 2,337,068 Vàng II
96. 2,334,670 -
97. 2,331,210 ngọc lục bảo IV
98. 2,328,317 Vàng I
99. 2,324,877 Bạch Kim IV
100. 2,296,655 Bạch Kim II