Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
給我晚安啾啾#1212
給我晚安啾啾#1212
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.1 /
8.8
55
2.
小貓快跑#8969
小貓快跑#8969
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 6.1 /
4.7 /
6.0
86
3.
血雨探花OuO花城#maybo
血雨探花OuO花城#maybo
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.3 /
6.6
152
4.
Yuuuudeiiii#2323
Yuuuudeiiii#2323
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.7% 6.8 /
5.0 /
6.4
121
5.
Jiren#0227
Jiren#0227
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.6% 6.6 /
6.4 /
6.4
85
6.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.3 /
6.9
94
7.
汙濁雙眼所求為何#5678
汙濁雙眼所求為何#5678
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 49.6% 6.8 /
6.1 /
6.9
125
8.
阿西寶寶#tw2
阿西寶寶#tw2
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 7.6 /
4.7 /
7.7
45
9.
跨哩金價哞辦化餿義利亞系K萌甲#55555
跨哩金價哞辦化餿義利亞系K萌甲#55555
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.2% 6.5 /
4.9 /
7.3
65
10.
yerinbaek#tw2
yerinbaek#tw2
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.5% 7.7 /
4.9 /
6.8
51
11.
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.0 /
7.7
36
12.
mynameisEric#Eric
mynameisEric#Eric
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.6% 10.2 /
6.5 /
6.1
48
13.
ROllTheDice#203
ROllTheDice#203
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 8.0 /
6.2 /
6.7
43
14.
MaCaUGoDToNe#tw2
MaCaUGoDToNe#tw2
TW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 10.4 /
5.0 /
8.0
66
15.
ganhrikulbardnir#DLLMH
ganhrikulbardnir#DLLMH
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 8.6 /
6.1 /
7.2
56
16.
L5 Batkenlpl#tw2
L5 Batkenlpl#tw2
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 58.8% 7.1 /
5.4 /
7.7
199
17.
1nevitable#826
1nevitable#826
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.5% 7.9 /
4.7 /
6.4
43
18.
小江江#9620
小江江#9620
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 7.4 /
5.1 /
5.9
53
19.
我驚濤駭浪1#tw2
我驚濤駭浪1#tw2
TW (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.3% 7.9 /
5.6 /
6.6
76
20.
董老爺#tw2
董老爺#tw2
TW (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.9% 7.6 /
5.9 /
6.1
115
21.
宇宙王#6771
宇宙王#6771
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 9.9 /
3.5 /
6.1
59
22.
Bbyreemiresm#tw2
Bbyreemiresm#tw2
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.5% 11.2 /
5.9 /
6.8
85
23.
Noirandnavi#tw2
Noirandnavi#tw2
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.8% 8.1 /
5.6 /
6.5
73
24.
確實開心#tw2
確實開心#tw2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.9 /
6.2 /
5.6
33
25.
Sword銀翼乂狂風#tw2
Sword銀翼乂狂風#tw2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 8.5 /
4.3 /
8.1
53
26.
HaagenGodiva#tw2
HaagenGodiva#tw2
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.5% 6.6 /
4.4 /
8.0
83
27.
不愛吃野怪的中單#777
不愛吃野怪的中單#777
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 45.1% 5.4 /
5.4 /
5.0
102
28.
KFMcandy#3631
KFMcandy#3631
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.6% 6.6 /
5.8 /
8.7
67
29.
我有很多小脾氣º#1204
我有很多小脾氣º#1204
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 31.1% 7.2 /
6.8 /
6.8
61
30.
暗影君王程肖宇#King
暗影君王程肖宇#King
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 5.5 /
4.7 /
8.3
120
31.
天蠍P寶#1027
天蠍P寶#1027
TW (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.8% 8.2 /
5.6 /
5.7
199
32.
搞系囝仔#O口O
搞系囝仔#O口O
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.4% 5.7 /
5.1 /
7.7
79
33.
左手指月#0518
左手指月#0518
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.7% 9.0 /
5.8 /
5.8
90
34.
Chaubb#tw2
Chaubb#tw2
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.9% 7.3 /
6.5 /
5.9
52
35.
yuia#qup
yuia#qup
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 5.5 /
5.1 /
6.8
46
36.
B1ack#6024
B1ack#6024
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 6.6 /
4.9 /
6.3
35
37.
肆叔叔#888
肆叔叔#888
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 6.1 /
6.2 /
8.2
57
38.
XHoHokit#1402
XHoHokit#1402
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.8% 7.8 /
6.4 /
9.3
51
39.
手可擇心心#8907
手可擇心心#8907
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 58.8% 7.5 /
6.0 /
5.8
51
40.
Twitch搜心碎小吉1#差低低
Twitch搜心碎小吉1#差低低
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 6.9 /
5.0 /
9.4
18
41.
聽黨指揮紀律嚴明#tw2
聽黨指揮紀律嚴明#tw2
TW (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.3% 6.0 /
5.9 /
6.9
179
42.
走不近那逝去的愛#tw2
走不近那逝去的愛#tw2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 45.5% 5.8 /
5.6 /
7.0
55
43.
BladeGuardian#tw2
BladeGuardian#tw2
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 49.2% 7.8 /
7.8 /
7.6
65
44.
壞透透的東西#tw2
壞透透的東西#tw2
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.8% 8.6 /
5.2 /
5.2
90
45.
ICBMD#001
ICBMD#001
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.2% 6.5 /
5.9 /
7.4
47
46.
咕嚕仔冇眼睇#LEE
咕嚕仔冇眼睇#LEE
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 7.5 /
5.7 /
10.2
60
47.
samlam#tw2
samlam#tw2
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.4% 8.3 /
6.4 /
5.6
41
48.
那一抹月光#tw2
那一抹月光#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 52.6% 8.9 /
5.2 /
6.5
57
49.
樂樂ovo#8745
樂樂ovo#8745
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.9% 6.2 /
6.1 /
8.4
143
50.
刮哥送幸福AAAAAA#7899
刮哥送幸福AAAAAA#7899
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.4% 7.4 /
5.8 /
8.0
303
51.
失去也是一種永遠#1209
失去也是一種永遠#1209
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.9% 8.3 /
5.9 /
5.8
51
52.
killerbusy#ffg
killerbusy#ffg
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 4.9 /
5.1 /
7.7
23
53.
桃芝夭夭OuO#155
桃芝夭夭OuO#155
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.5% 9.0 /
6.8 /
6.4
66
54.
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 8.0 /
6.9 /
7.1
65
55.
林不挑#6333
林不挑#6333
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.8% 6.5 /
5.6 /
7.4
343
56.
基butt可塞#tw2
基butt可塞#tw2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 54.7% 6.8 /
3.6 /
7.7
53
57.
멍청이지옥에 가라#BCD4U
멍청이지옥에 가라#BCD4U
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 67.3% 8.2 /
4.6 /
5.3
52
58.
aa022665#tw2
aa022665#tw2
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 51.7% 6.3 /
5.1 /
6.2
288
59.
LDH Hegemon#tw2
LDH Hegemon#tw2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 7.7 /
4.1 /
7.8
29
60.
win7000#tw2
win7000#tw2
TW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.2% 6.7 /
4.7 /
6.9
131
61.
我的皎月聞越香#Yu2
我的皎月聞越香#Yu2
TW (#61)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim I 58.4% 7.5 /
5.2 /
6.9
149
62.
小秋x#6688
小秋x#6688
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.6 /
4.4 /
4.6
25
63.
ARAM小號001#tw2
ARAM小號001#tw2
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 8.5 /
5.3 /
9.9
62
64.
中單公主#CHOVY
中單公主#CHOVY
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.1% 8.9 /
5.1 /
9.0
39
65.
屯門區警長陳國祖#HKG
屯門區警長陳國祖#HKG
TW (#65)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 66.1% 8.8 /
5.4 /
8.3
56
66.
時間怎麼這麼少#tw2
時間怎麼這麼少#tw2
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.7 /
5.4 /
9.2
28
67.
Garland#tw2
Garland#tw2
TW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 6.9 /
5.2 /
6.6
34
68.
LTC#21yrs
LTC#21yrs
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.8% 6.3 /
6.3 /
8.2
36
69.
CoMeTaRy#tw2
CoMeTaRy#tw2
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim III 62.5% 7.9 /
4.9 /
6.2
64
70.
小圈圈#C圈兒
小圈圈#C圈兒
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 7.9 /
6.5 /
7.9
112
71.
你被安排了#8886
你被安排了#8886
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.4% 6.1 /
5.8 /
7.8
79
72.
段嘉許#0507
段嘉許#0507
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.9 /
8.8
20
73.
月落羽寒#tw2
月落羽寒#tw2
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.2% 6.0 /
4.9 /
6.8
43
74.
愛上你我孤立無援#我猜不透你
愛上你我孤立無援#我猜不透你
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 7.4 /
4.4 /
6.3
24
75.
好粗嗎#6996
好粗嗎#6996
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.2% 6.2 /
4.9 /
5.8
46
76.
小熊度#1212
小熊度#1212
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.7 /
4.1 /
9.9
11
77.
Hobbit Baby#9205
Hobbit Baby#9205
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.1% 7.6 /
7.5 /
5.6
63
78.
猴仔格#5406
猴仔格#5406
TW (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 56.7% 6.8 /
5.9 /
6.7
67
79.
梨蝦小OAO#OAOa
梨蝦小OAO#OAOa
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.0% 10.4 /
3.5 /
6.3
10
80.
櫻桃鴨#4001
櫻桃鴨#4001
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 7.3 /
7.1 /
6.9
47
81.
Givemethejuice#FKM
Givemethejuice#FKM
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 51.5% 7.4 /
7.2 /
8.7
66
82.
璃夕秋紗卉#8787
璃夕秋紗卉#8787
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 92.3% 10.3 /
4.3 /
6.3
13
83.
台服積分不爽就送#tw2
台服積分不爽就送#tw2
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.6% 7.5 /
6.0 /
7.7
33
84.
有點舒服#000
有點舒服#000
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.7% 6.6 /
7.3 /
6.6
182
85.
JimpTooler#3538
JimpTooler#3538
TW (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 65.2% 11.7 /
6.1 /
4.8
69
86.
xadxxadx#tw2
xadxxadx#tw2
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.9% 7.8 /
5.2 /
8.7
45
87.
全能野王#eliot
全能野王#eliot
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.8% 7.4 /
6.4 /
5.6
86
88.
庫的雅痞#c00b1
庫的雅痞#c00b1
TW (#88)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 49.1% 6.6 /
5.4 /
5.1
55
89.
i0225#Roger
i0225#Roger
TW (#89)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 65.3% 6.4 /
4.7 /
6.9
49
90.
絕對不手下留情#tw2
絕對不手下留情#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.4% 8.7 /
2.8 /
5.1
36
91.
黛安娜娜奇#黛安娜娜奇
黛安娜娜奇#黛安娜娜奇
TW (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 53.9% 5.7 /
6.4 /
8.1
141
92.
Pen9u1nü#tw2
Pen9u1nü#tw2
TW (#92)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 64.9% 7.3 /
6.0 /
7.8
77
93.
小脾氣#1108
小脾氣#1108
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 6.1 /
6.2 /
6.9
15
94.
我逗傅大根#6666
我逗傅大根#6666
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim II 53.3% 8.0 /
6.0 /
8.1
92
95.
IO神OI#tw2
IO神OI#tw2
TW (#95)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 56.5% 7.2 /
5.6 /
7.4
92
96.
淳手軒羊#3064
淳手軒羊#3064
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.8% 8.3 /
5.7 /
8.5
51
97.
咖波唷#0610
咖波唷#0610
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 80.8% 6.9 /
5.0 /
10.2
26
98.
Y1pbb#1298
Y1pbb#1298
TW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 5.9 /
5.4 /
9.1
24
99.
威朗普和四個人機#7414
威朗普和四個人機#7414
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 7.2 /
4.5 /
8.9
45
100.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.7% 7.2 /
6.4 /
5.3
39