Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Never Die Dunk#Dunkˉ
Never Die Dunk#Dunkˉ
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.1 /
3.6
58
2.
Abuacate#LAN
Abuacate#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.1 /
4.9 /
6.5
100
3.
Nemesis Jane#LAN
Nemesis Jane#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.8 /
5.6
72
4.
HákaiShin#OTC
HákaiShin#OTC
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.9 /
6.3 /
6.8
56
5.
WeakLane Kingdom#SAD
WeakLane Kingdom#SAD
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.7 /
4.9
53
6.
Taido#Zzz
Taido#Zzz
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.1 /
4.0
90
7.
MNarVal1#MNV
MNarVal1#MNV
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.4 /
4.3 /
4.3
95
8.
AlainSun#Sun
AlainSun#Sun
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.9 /
5.6 /
5.4
65
9.
PNG Darius#GODK
PNG Darius#GODK
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.6 /
2.9
49
10.
MonsteR201#LAN
MonsteR201#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 8.4 /
3.8 /
3.2
76
11.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 8.4 /
5.3 /
4.3
57
12.
M1cael#LAN
M1cael#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 8.2 /
3.7 /
5.1
81
13.
Kiwi#0974
Kiwi#0974
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 10.9 /
4.3 /
7.8
55
14.
eraclito#LAN
eraclito#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.4 /
4.6 /
4.0
88
15.
GODolympus#LAN
GODolympus#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 8.2 /
4.5 /
6.1
70
16.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 8.3 /
6.0 /
4.3
125
17.
Sir Noxian#Noxus
Sir Noxian#Noxus
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 8.0 /
4.1 /
3.6
174
18.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.8 /
5.4 /
4.1
53
19.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.5% 7.0 /
4.2 /
3.5
202
20.
ChaosPatriarch#LAN
ChaosPatriarch#LAN
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 9.7 /
4.4 /
4.4
50
21.
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.2 /
6.6 /
4.3
95
22.
ThiaggoSuperX#LAN
ThiaggoSuperX#LAN
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.7% 8.2 /
5.4 /
4.9
172
23.
Hasmed Tomioka#LAN
Hasmed Tomioka#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.2 /
5.2 /
3.7
100
24.
L 3#LAN
L 3#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.4 /
4.8 /
4.9
148
25.
Lunari 愛#2509
Lunari 愛#2509
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 6.9 /
4.6 /
4.6
83
26.
Bunny#chibi
Bunny#chibi
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.6 /
6.0 /
7.8
54
27.
IFT TimeMaker#IFT
IFT TimeMaker#IFT
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.7 /
6.2 /
5.0
84
28.
RuinedFlame#GOJO
RuinedFlame#GOJO
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.1 /
6.2 /
5.0
61
29.
TCZ Amaterasu#Dios
TCZ Amaterasu#Dios
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.1% 9.2 /
7.3 /
4.5
71
30.
NeverBeCarry#Never
NeverBeCarry#Never
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.8 /
6.0 /
4.7
224
31.
AnotherDeivid#Michi
AnotherDeivid#Michi
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 7.8 /
6.6 /
3.9
59
32.
NRE Accel#LAN
NRE Accel#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.4 /
5.6 /
3.8
56
33.
El Pelucin#King
El Pelucin#King
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.5 /
4.0
77
34.
I Dark For One I#Soul
I Dark For One I#Soul
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 7.8 /
6.7 /
4.6
115
35.
BALD#LAN
BALD#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.4 /
6.3 /
3.9
69
36.
Yeliannys1505#LAN
Yeliannys1505#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.4% 9.5 /
7.2 /
3.8
62
37.
Cr0n4#C04
Cr0n4#C04
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.8 /
5.0 /
3.4
44
38.
Tejas#Yass
Tejas#Yass
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.6 /
4.4 /
4.2
81
39.
ete ovi#LAN
ete ovi#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.5 /
4.5 /
5.7
39
40.
JansD#009
JansD#009
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 7.1 /
6.1 /
4.4
116
41.
Jess Aizawa#LDL
Jess Aizawa#LDL
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.9% 8.9 /
3.2 /
4.6
61
42.
Jhosue#095
Jhosue#095
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.2 /
4.7
109
43.
aarondejesus#LAN
aarondejesus#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.1% 11.0 /
4.9 /
4.8
86
44.
Pr1etoboy#ONE1
Pr1etoboy#ONE1
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.7% 8.1 /
5.5 /
4.3
51
45.
Dont0Play0Me#Never
Dont0Play0Me#Never
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 46.5% 6.9 /
6.2 /
4.9
71
46.
Hoid del Cosmere#LAN
Hoid del Cosmere#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.3% 7.6 /
5.1 /
5.7
60
47.
VirtusGaminG#SEXY
VirtusGaminG#SEXY
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.7 /
3.6
41
48.
NEC Ñober#1402
NEC Ñober#1402
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 8.8 /
5.8 /
4.3
53
49.
DRAVEN 4 WIN#LAN
DRAVEN 4 WIN#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 8.2 /
5.9 /
8.5
55
50.
NoSoyTuTop#LAN
NoSoyTuTop#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 7.3 /
5.7 /
4.3
66
51.
Sarvior#RITO
Sarvior#RITO
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 60.8% 7.7 /
5.4 /
6.3
102
52.
Locoboy#LAN
Locoboy#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 8.4 /
5.5 /
4.8
31
53.
Eminence Shadow#Dark
Eminence Shadow#Dark
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.9 /
6.2 /
4.3
38
54.
Solari 愛#2509
Solari 愛#2509
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 7.4 /
4.6 /
4.5
53
55.
Sísifo#piña
Sísifo#piña
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.1 /
6.7 /
6.0
47
56.
klemet#LAN
klemet#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 70.0% 9.3 /
7.3 /
5.6
50
57.
ranitaMATA#LAN
ranitaMATA#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 9.0 /
4.4 /
5.2
57
58.
TresPatines01#LAN
TresPatines01#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 11.7 /
7.2 /
4.2
152
59.
JanJakaJaan#8816
JanJakaJaan#8816
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 6.8 /
4.8 /
4.8
46
60.
KZA ATREIDES#DUNE
KZA ATREIDES#DUNE
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 6.7 /
5.7 /
4.1
76
61.
Rôb#ROBVE
Rôb#ROBVE
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 7.5 /
4.8 /
8.3
52
62.
Papitas#BC420
Papitas#BC420
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 7.8 /
6.6 /
4.1
57
63.
sebas1831#LAN
sebas1831#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 8.3 /
6.0 /
3.3
92
64.
MexaCHAD#LAN
MexaCHAD#LAN
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.5% 4.8 /
4.8 /
4.0
91
65.
Eliecer El Toro#LAN
Eliecer El Toro#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 7.1 /
4.4 /
3.8
123
66.
Zenix#4025
Zenix#4025
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 11.2 /
4.6 /
4.1
34
67.
Gaudi#9599
Gaudi#9599
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 8.2 /
4.0 /
3.4
49
68.
El chalo del 8#200X
El chalo del 8#200X
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.8 /
4.5
43
69.
II By HyUgA II#LAN
II By HyUgA II#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 7.9 /
3.9 /
4.2
54
70.
Pop Smoke#CRC
Pop Smoke#CRC
LAN (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.5% 6.8 /
6.2 /
5.3
77
71.
Top gap#INTP
Top gap#INTP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 7.4 /
7.1 /
3.5
173
72.
ĄÐĄîKĄN74#ADK
ĄÐĄîKĄN74#ADK
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.5% 11.1 /
5.0 /
4.6
77
73.
Jooezz#4444
Jooezz#4444
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.8 /
5.8 /
5.4
53
74.
kakita likida#LAN
kakita likida#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.6% 11.8 /
4.6 /
5.4
42
75.
KAM Kemm#2407
KAM Kemm#2407
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 7.9 /
6.1 /
4.5
86
76.
Hakó#1005
Hakó#1005
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 8.8 /
7.2 /
4.6
54
77.
xXPencilXx#LAN
xXPencilXx#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 7.7 /
7.8 /
5.1
62
78.
ruric thaar#0000
ruric thaar#0000
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.7% 7.5 /
4.1 /
4.7
53
79.
Hyper Carry#001
Hyper Carry#001
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.5% 7.7 /
5.7 /
5.3
158
80.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.1% 6.9 /
5.5 /
3.3
68
81.
Ganishka#EZW
Ganishka#EZW
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.1% 9.7 /
4.9 /
5.3
62
82.
HLE BERSERKER#IZZY
HLE BERSERKER#IZZY
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.5 /
3.9
195
83.
Vieguit0Maradona#LAN
Vieguit0Maradona#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.4% 11.3 /
4.3 /
6.0
98
84.
Rey Luís XIV#LAN
Rey Luís XIV#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 9.4 /
6.3 /
4.8
36
85.
BL Fenrir#LANS
BL Fenrir#LANS
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 5.7 /
4.4 /
4.2
88
86.
Esteman#GOAT
Esteman#GOAT
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 6.7 /
6.6 /
4.4
84
87.
Aguila Del Mal#LAN
Aguila Del Mal#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 11.6 /
4.5 /
4.8
111
88.
deadpool1010#LAN
deadpool1010#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 8.2 /
7.0 /
3.4
51
89.
Koseki Bijou#shiny
Koseki Bijou#shiny
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 7.7 /
5.4 /
4.0
187
90.
PAPIPERIO#COCOD
PAPIPERIO#COCOD
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 8.5 /
5.8 /
5.2
52
91.
TRK DonKrikon#666
TRK DonKrikon#666
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 8.2 /
5.0 /
4.6
51
92.
Emeelyo#Rudy
Emeelyo#Rudy
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 9.2 /
5.9 /
4.5
54
93.
OdnaLord#LAN
OdnaLord#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 8.7 /
4.7 /
5.0
46
94.
Bury the Líght#LAN
Bury the Líght#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.6% 8.0 /
3.9 /
4.6
36
95.
the yune#LAN
the yune#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 79.6% 11.2 /
4.3 /
4.8
49
96.
Hijo De Newton#Hit
Hijo De Newton#Hit
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.7% 9.9 /
6.3 /
4.7
212
97.
SungJinwoo#LAN6
SungJinwoo#LAN6
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 8.3 /
5.9 /
4.8
93
98.
NobleSix#SB312
NobleSix#SB312
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.8% 8.3 /
4.8 /
9.6
36
99.
RSQPro#6588
RSQPro#6588
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 9.3 /
4.8 /
5.4
55
100.
T3 Raccoon#RCCN
T3 Raccoon#RCCN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 8.2 /
5.2 /
4.4
349