Ambessa

Người chơi Ambessa xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ambessa xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 8.3 /
4.0 /
7.6
102
2.
lupillo#pizza
lupillo#pizza
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.9 /
5.2 /
9.0
60
3.
Dinoguali#dinog
Dinoguali#dinog
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.9% 12.2 /
4.2 /
5.0
44
4.
KYG Ërøpåth#Bessa
KYG Ërøpåth#Bessa
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 8.2 /
5.3 /
5.1
138
5.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.8% 5.6 /
4.5 /
5.7
95
6.
El chalo del 8#200X
El chalo del 8#200X
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
5.1 /
5.4
48
7.
Ä Z A K A N A#2056
Ä Z A K A N A#2056
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.7% 8.6 /
5.7 /
6.4
63
8.
Ch3v1T1k#4222
Ch3v1T1k#4222
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
3.1 /
5.3
60
9.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.5 /
5.2
68
10.
Red#ROOJO
Red#ROOJO
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.8% 4.6 /
3.4 /
5.4
42
11.
Triboulet#PLANO
Triboulet#PLANO
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.4% 8.1 /
5.4 /
6.1
79
12.
Ily Inita#Alone
Ily Inita#Alone
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 8.1 /
3.9 /
6.9
28
13.
Snathy#FAKER
Snathy#FAKER
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 7.3 /
6.3 /
5.5
117
14.
Ambessani#1203
Ambessani#1203
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.2 /
6.1 /
6.4
284
15.
MAY XL YAN#CLIN2
MAY XL YAN#CLIN2
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.0 /
6.2 /
5.7
155
16.
Skywär#LAN
Skywär#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 7.3 /
5.9 /
5.7
266
17.
AlainSun#Sun
AlainSun#Sun
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.7 /
5.9 /
6.3
133
18.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.5 /
5.2 /
5.2
62
19.
worthless#lolxd
worthless#lolxd
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.9 /
4.2 /
5.4
50
20.
ambessa#rota
ambessa#rota
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.0 /
4.1 /
6.3
136
21.
MIR4G3#DBell
MIR4G3#DBell
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.4 /
5.4 /
6.1
41
22.
Thor#Mallo
Thor#Mallo
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 8.2 /
6.7 /
5.9
116
23.
4Ever#Hwei
4Ever#Hwei
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.4% 6.2 /
4.8 /
6.0
72
24.
RuinedFlame#GOJO
RuinedFlame#GOJO
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.5 /
5.7
56
25.
Boxer IPAD#LAN
Boxer IPAD#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 8.4 /
5.9 /
4.4
46
26.
Templanza#1972
Templanza#1972
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.8 /
5.4 /
5.5
67
27.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.9% 4.4 /
5.7 /
5.4
96
28.
Bad#AFKK
Bad#AFKK
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.1% 8.4 /
6.2 /
4.7
53
29.
well black#LAN
well black#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.6% 6.6 /
5.4 /
7.8
113
30.
Molcajete Roto#LAN
Molcajete Roto#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.5 /
5.2 /
6.2
64
31.
ChompiTheBoss#JEFE
ChompiTheBoss#JEFE
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 48.4% 6.1 /
5.7 /
6.2
93
32.
Maorx#001
Maorx#001
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 6.5 /
4.4 /
5.8
68
33.
今を楽しめ#VZL
今を楽しめ#VZL
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 8.3 /
5.0 /
9.2
57
34.
Izam#378
Izam#378
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 8.2 /
5.6 /
5.6
65
35.
Rey Luís XIV#LAN
Rey Luís XIV#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 7.5 /
5.2 /
5.5
79
36.
Koneil3071#3071
Koneil3071#3071
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 74.3% 10.9 /
5.1 /
7.1
70
37.
HYR ZellDun#HYR
HYR ZellDun#HYR
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.9% 6.7 /
5.4 /
8.0
49
38.
Estefano#LAN
Estefano#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 7.2 /
5.8 /
6.1
99
39.
Moguro#LAN
Moguro#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 7.6 /
6.3 /
6.4
46
40.
Sïr Däntë#LAN
Sïr Däntë#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 5.7 /
5.1 /
6.0
182
41.
werosVela#LAN
werosVela#LAN
LAN (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 80.4% 10.8 /
5.0 /
7.9
51
42.
Antidiesguibiri#LAN
Antidiesguibiri#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 6.7 /
5.8 /
6.3
66
43.
AamonTPaxley#LAN
AamonTPaxley#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.0% 5.9 /
5.9 /
5.6
117
44.
Cherry001#LAN
Cherry001#LAN
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.1% 6.2 /
4.5 /
6.2
181
45.
Vyper#9926
Vyper#9926
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.0% 8.5 /
5.1 /
8.6
50
46.
NCG Purity#NCG
NCG Purity#NCG
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 5.8 /
5.1 /
6.3
48
47.
rengi#HOT
rengi#HOT
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 43.5% 4.4 /
6.2 /
5.3
62
48.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 9.8 /
4.7 /
7.1
25
49.
Sorry im broken#Sboy
Sorry im broken#Sboy
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.8% 6.8 /
6.1 /
6.1
87
50.
Francoco151#LAN
Francoco151#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 6.7 /
6.0 /
8.0
47
51.
Boing de Consome#LAN
Boing de Consome#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.6% 6.4 /
5.1 /
6.2
56
52.
AURELIO ZINGON#LAN
AURELIO ZINGON#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 40.9% 6.4 /
6.5 /
5.2
66
53.
BLOSSOM#NMRCY
BLOSSOM#NMRCY
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.6 /
4.6
68
54.
Indora#LAN
Indora#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 5.7 /
3.5 /
4.3
77
55.
Chamuco1#SUS
Chamuco1#SUS
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 6.7 /
5.8 /
5.8
78
56.
Nxao#LAN
Nxao#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.0% 7.4 /
5.4 /
8.2
51
57.
Caballobueno#1234
Caballobueno#1234
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.7% 7.9 /
6.0 /
7.2
51
58.
Burenyuu#OLA
Burenyuu#OLA
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.8% 5.9 /
5.0 /
6.1
51
59.
Karnaopell#8888
Karnaopell#8888
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.3% 7.1 /
5.6 /
6.7
60
60.
HTF Horny#CALOR
HTF Horny#CALOR
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 6.8 /
5.1 /
6.6
134
61.
Maiki#CDS
Maiki#CDS
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 6.6 /
5.0 /
7.0
44
62.
SeiferMc#1826
SeiferMc#1826
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 50.3% 7.3 /
7.5 /
4.5
151
63.
Gersson#TOP
Gersson#TOP
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 5.9 /
5.7 /
4.5
43
64.
SR Maiquiyo#tato
SR Maiquiyo#tato
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.2 /
4.6
37
65.
Yurzy carrea#111
Yurzy carrea#111
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 12.6 /
7.0 /
6.7
68
66.
ZA WARUDO#与えた
ZA WARUDO#与えた
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 8.0 /
5.3 /
5.8
45
67.
Xikocri#LAN
Xikocri#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.5 /
4.6 /
7.2
54
68.
OptimusPrime2#LAN
OptimusPrime2#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 6.5 /
4.9 /
7.4
64
69.
Thanatos OLP#LAN
Thanatos OLP#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 92.3% 11.0 /
2.3 /
4.9
26
70.
Mandeville#LAG
Mandeville#LAG
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 6.6 /
5.9 /
7.6
63
71.
BALZ FAN OF ZEUS#101
BALZ FAN OF ZEUS#101
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.2 /
5.8 /
5.6
33
72.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 6.3 /
4.0 /
6.9
21
73.
Akemi#Dauwu
Akemi#Dauwu
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 6.4 /
5.1 /
3.9
38
74.
KevinPhysx#LAN
KevinPhysx#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 9.7 /
7.5 /
6.3
86
75.
Mr Chief#LAN
Mr Chief#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.8% 8.4 /
6.5 /
6.9
45
76.
jinetedonjuancho#pez
jinetedonjuancho#pez
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.8% 7.2 /
6.9 /
7.0
47
77.
Maiick Garret#LAN
Maiick Garret#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.5% 6.9 /
5.2 /
6.5
66
78.
NatDterium#SOS
NatDterium#SOS
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.6% 6.3 /
5.5 /
6.7
66
79.
zap272416#LAN
zap272416#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.3% 7.6 /
6.7 /
6.2
170
80.
NameDiff#LAN1
NameDiff#LAN1
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.9% 8.0 /
5.9 /
8.0
57
81.
Haka#sassy
Haka#sassy
LAN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.4% 7.9 /
5.8 /
5.6
37
82.
マクライト#TTV
マクライト#TTV
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.8 /
5.5 /
7.7
39
83.
Toothless#1006
Toothless#1006
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.5 /
4.6 /
6.6
56
84.
Cannon#YNIEL
Cannon#YNIEL
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 47.6% 6.4 /
6.5 /
6.5
42
85.
YONA#SIN
YONA#SIN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.7 /
4.2 /
5.6
49
86.
Xulum#8594
Xulum#8594
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 63.4% 7.7 /
4.3 /
8.6
41
87.
Shigaraki#LBL
Shigaraki#LBL
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.3% 9.8 /
7.1 /
6.5
42
88.
Heaven Knows#HVN
Heaven Knows#HVN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.7% 10.2 /
4.7 /
7.4
106
89.
General RAAM#Abu
General RAAM#Abu
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 6.3 /
4.9 /
5.9
42
90.
Unsatisfied#SIN
Unsatisfied#SIN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 49.2% 5.3 /
4.8 /
5.7
59
91.
ZNBU Sweggy#Nolan
ZNBU Sweggy#Nolan
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.4% 7.4 /
4.6 /
8.3
37
92.
EPITAClO#LAN
EPITAClO#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.5 /
6.4 /
5.4
31
93.
トルフィン#5959
トルフィン#5959
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.3% 10.1 /
4.0 /
7.5
16
94.
Panadero#RDR2
Panadero#RDR2
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.9% 6.5 /
6.9 /
6.6
51
95.
Gracias#Grax
Gracias#Grax
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 5.6 /
4.6 /
4.5
44
96.
CocaColaMediana#Mac
CocaColaMediana#Mac
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.0% 8.2 /
7.0 /
6.7
105
97.
Sandai Kitetsu#piece
Sandai Kitetsu#piece
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.8% 6.4 /
7.1 /
6.3
124
98.
zoscar682#2294
zoscar682#2294
LAN (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.1% 5.9 /
4.3 /
5.3
56
99.
Elver#pai
Elver#pai
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.3% 7.0 /
5.3 /
6.5
45
100.
Bahias#LAN
Bahias#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.5 /
5.1 /
6.9
45