Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Uzumaki#5752
Uzumaki#5752
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.5% 5.9 /
4.2 /
5.8
73
2.
Ðevilmaan#Devil
Ðevilmaan#Devil
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.7 /
3.8 /
6.0
96
3.
Arries#dns
Arries#dns
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.8 /
4.5 /
6.4
142
4.
ZNBU No map#mcmt
ZNBU No map#mcmt
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 6.8 /
5.5 /
5.6
124
5.
Arkanbrake#LAN
Arkanbrake#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.4% 6.6 /
4.7 /
6.8
71
6.
TopLanerEnjoyer#LAN
TopLanerEnjoyer#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.4 /
5.3 /
5.8
80
7.
Helcrank#LAN
Helcrank#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
4.7 /
4.4
80
8.
gp2#LAN
gp2#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.3 /
6.6
119
9.
Markibiribabiri#Mark
Markibiribabiri#Mark
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.2 /
5.3
63
10.
BAGRE Mark#Mark
BAGRE Mark#Mark
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.5 /
4.0 /
4.9
129
11.
EternalNight#fall
EternalNight#fall
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.9 /
5.8 /
4.8
57
12.
Dång#GAP
Dång#GAP
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.2 /
3.9 /
5.3
272
13.
JPZ人生z#LL16
JPZ人生z#LL16
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.2 /
4.4 /
5.3
86
14.
FlexAle#12345
FlexAle#12345
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.1 /
5.2 /
6.6
78
15.
Gersson#TOP
Gersson#TOP
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.7 /
5.1 /
5.3
155
16.
moonrise#ニャー
moonrise#ニャー
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 7.3 /
5.4 /
5.4
57
17.
PTK EvilPandora#PRIO
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.2 /
6.0 /
4.9
226
18.
Aambu#SGS
Aambu#SGS
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.3 /
3.5 /
4.0
88
19.
Hensonn#Fear
Hensonn#Fear
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.6 /
4.6 /
6.5
51
20.
Top gap#INTP
Top gap#INTP
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.9 /
6.7 /
5.3
157
21.
GodEaterWind#Quor
GodEaterWind#Quor
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 7.0 /
4.9 /
6.0
103
22.
LordDökkálfar#LAN
LordDökkálfar#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.9 /
4.7 /
8.5
102
23.
xXMERLOXx#LAN
xXMERLOXx#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.8% 4.9 /
4.9 /
5.9
178
24.
Sparda#スパーダ
Sparda#スパーダ
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 4.9 /
3.8 /
5.5
118
25.
Carlos#AAAAA
Carlos#AAAAA
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.3 /
4.6 /
5.3
77
26.
chocoterminator#choco
chocoterminator#choco
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.2 /
5.6 /
7.1
46
27.
Patrick mahoms#LAN
Patrick mahoms#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.7 /
5.4
39
28.
gallo con tenis#123
gallo con tenis#123
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.8 /
8.2 /
6.4
75
29.
FvFeeder#UANL
FvFeeder#UANL
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.8 /
3.8 /
5.2
66
30.
VolterHau5#KJC
VolterHau5#KJC
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.5% 8.1 /
4.1 /
5.6
80
31.
l TaurusSilver#CLN
l TaurusSilver#CLN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.0 /
6.1
135
32.
aalex#lan1
aalex#lan1
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.0 /
4.5 /
6.3
86
33.
THEMOYSO#xCRx
THEMOYSO#xCRx
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.4 /
4.8 /
5.8
275
34.
Chaufita#1502
Chaufita#1502
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.5 /
5.6 /
6.5
102
35.
Two Gun 01#LGC
Two Gun 01#LGC
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.0 /
6.6 /
5.5
54
36.
Kroissante#LAN
Kroissante#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 5.2 /
4.6 /
6.0
53
37.
SaphireCosmicGod#LAN
SaphireCosmicGod#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.0 /
5.2 /
7.2
124
38.
jimmyplay#LAN
jimmyplay#LAN
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.1 /
6.1
139
39.
Yvng Saico#Psyco
Yvng Saico#Psyco
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.6 /
6.3 /
4.8
87
40.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 10.3 /
5.6 /
5.7
93
41.
Reyden#PRIMO
Reyden#PRIMO
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.9 /
4.1 /
4.6
137
42.
Jiucai#666
Jiucai#666
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.9 /
5.4 /
7.1
56
43.
Eminence Shadow#Dark
Eminence Shadow#Dark
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 7.0 /
6.2 /
6.0
82
44.
VikingFalstogs#LAN
VikingFalstogs#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.5% 7.6 /
5.9 /
7.0
51
45.
Estefano#LAN
Estefano#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 4.5 /
5.2 /
5.1
49
46.
Who#9548
Who#9548
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 6.4 /
6.7 /
5.9
65
47.
themisterjr#434
themisterjr#434
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.8 /
5.8 /
6.3
168
48.
ImSlow#777
ImSlow#777
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 10.5 /
6.7 /
7.3
260
49.
KEV Kev#Keev
KEV Kev#Keev
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 6.6 /
4.5 /
5.2
44
50.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 5.5 /
4.7 /
5.1
145
51.
Déxter Morgan#LA333
Déxter Morgan#LA333
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.8 /
3.8 /
5.5
44
52.
sebastrol#LAN
sebastrol#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.3% 5.4 /
4.3 /
5.3
70
53.
YSL YoungThug#LAN
YSL YoungThug#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 5.9 /
5.0 /
7.1
58
54.
Eisentˇ#100Y
Eisentˇ#100Y
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 9.5 /
5.8 /
7.5
40
55.
Ackerman#247
Ackerman#247
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.9 /
6.0 /
7.8
64
56.
Balka ツ#MEX
Balka ツ#MEX
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 5.6 /
5.5 /
5.9
125
57.
Rynkiari#1155
Rynkiari#1155
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.4% 5.4 /
3.7 /
4.8
52
58.
Mârii#omo
Mârii#omo
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 61.4% 7.4 /
5.5 /
5.6
140
59.
Kilaash#God
Kilaash#God
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 6.1 /
5.6 /
6.5
70
60.
BÊSTØ þ#LAN
BÊSTØ þ#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 7.1 /
6.7 /
6.2
89
61.
SJ Solo Jeff#EUPe
SJ Solo Jeff#EUPe
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.8% 6.1 /
6.7 /
5.4
48
62.
Sr Huevo#LAN
Sr Huevo#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 7.5 /
5.9 /
6.7
114
63.
Ricoma#900ms
Ricoma#900ms
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 6.2 /
5.5 /
6.3
55
64.
Poroo#LAN
Poroo#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 7.4 /
6.3 /
6.7
67
65.
Lain ツ#XDDD
Lain ツ#XDDD
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 45.1% 3.9 /
5.0 /
5.2
51
66.
Cuchumba#420
Cuchumba#420
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.9 /
5.6 /
6.0
62
67.
adolfo1590#MxG
adolfo1590#MxG
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.8% 6.4 /
5.6 /
4.8
365
68.
XxHeinerVegaxX#LAN
XxHeinerVegaxX#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 9.8 /
5.0 /
6.4
69
69.
Solari 愛#2509
Solari 愛#2509
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.5 /
4.9 /
5.5
47
70.
Cruzicler#LAN
Cruzicler#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.9% 6.5 /
3.9 /
5.2
48
71.
SpaceyDCO#2000
SpaceyDCO#2000
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 8.3 /
4.3 /
6.3
103
72.
Mabian#LAN
Mabian#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.9% 6.5 /
5.5 /
5.3
140
73.
Papitasgg#LAN
Papitasgg#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.4% 5.8 /
4.7 /
7.1
45
74.
Frédéric Chopin#VAR
Frédéric Chopin#VAR
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 5.7 /
6.1 /
5.0
101
75.
IG Rezka#LAN
IG Rezka#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 5.7 /
5.5 /
4.7
311
76.
YAMAHAMT10#LAN
YAMAHAMT10#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 7.4 /
5.4 /
4.9
51
77.
NitrousOx#LAN
NitrousOx#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 5.8 /
5.2 /
6.8
89
78.
Takahara#Ellen
Takahara#Ellen
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 6.4 /
5.1 /
5.1
125
79.
Alex IA075#LAN
Alex IA075#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.2 /
5.3 /
6.6
139
80.
xxChiquilloxSAxx#LAN
xxChiquilloxSAxx#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.8% 5.5 /
4.9 /
6.0
51
81.
ElMasLindo#2020
ElMasLindo#2020
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.4% 6.4 /
5.6 /
6.9
57
82.
ZhongliX#MoraX
ZhongliX#MoraX
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.7% 5.5 /
4.7 /
6.6
209
83.
うちはイタチ#6765
うちはイタチ#6765
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.3% 7.6 /
5.0 /
5.3
90
84.
Zetzu2705#LAN
Zetzu2705#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 7.5 /
4.7 /
7.1
42
85.
Kinder Gweno#GWN
Kinder Gweno#GWN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 8.0 /
7.6 /
5.4
47
86.
Ziscø#LAN
Ziscø#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 6.9 /
6.3 /
6.1
345
87.
Sett#4282
Sett#4282
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 5.3 /
5.3 /
6.3
67
88.
LordLjosalfar#LAN
LordLjosalfar#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.9% 7.7 /
4.0 /
7.8
78
89.
YENDOR#NFRY
YENDOR#NFRY
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 7.1 /
4.7 /
4.8
97
90.
superikr025#LAN
superikr025#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.5% 5.6 /
4.7 /
6.3
62
91.
Squall#0115
Squall#0115
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 7.5 /
4.6 /
7.0
48
92.
TheBloodyNigth#LAN
TheBloodyNigth#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.3% 5.8 /
5.2 /
4.5
320
93.
Yin Without Yang#LAN
Yin Without Yang#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.2% 5.5 /
4.4 /
4.7
299
94.
Nocturnal Deprsn#666
Nocturnal Deprsn#666
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 6.3 /
4.4 /
5.7
211
95.
Yisuscrowking#LAN
Yisuscrowking#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.4% 5.7 /
3.8 /
5.6
350
96.
UPSSS#WAZAA
UPSSS#WAZAA
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.0% 6.3 /
5.3 /
6.8
161
97.
xLKx xKiller#LAN
xLKx xKiller#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.0% 6.3 /
3.1 /
6.3
50
98.
Gragas#Trago
Gragas#Trago
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 8.8 /
3.9 /
6.6
73
99.
LeviatanXYZ#XYZ
LeviatanXYZ#XYZ
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.0% 6.3 /
6.7 /
4.3
50
100.
MainIreliaNo1#LAN
MainIreliaNo1#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.3% 6.9 /
5.8 /
7.0
49