Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Skillshot Lander#SKILL
Skillshot Lander#SKILL
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.5% 6.4 /
4.6 /
7.1
44
2.
Atsu#567
Atsu#567
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.1 /
4.4 /
5.7
52
3.
Comma シ#6969
Comma シ#6969
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.9 /
3.8 /
6.8
78
4.
EKA Derko#Trash
EKA Derko#Trash
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.7 /
4.2 /
6.8
68
5.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.3 /
7.4
65
6.
Marsell#zzz
Marsell#zzz
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.3 /
3.8 /
6.1
89
7.
Seik#Lest
Seik#Lest
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 6.4 /
4.2 /
7.4
57
8.
Suicideee#Hola
Suicideee#Hola
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.4 /
5.4 /
6.9
61
9.
Fobos#117
Fobos#117
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 6.9 /
3.9 /
7.0
116
10.
Spear Shot#KCWIN
Spear Shot#KCWIN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 7.8 /
4.1 /
7.1
89
11.
M1cael#LAN
M1cael#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 8.4 /
3.6 /
7.1
90
12.
OLAS4#zzzz
OLAS4#zzzz
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.8 /
7.4
52
13.
Chieez#LAN
Chieez#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 5.8 /
4.7 /
7.4
64
14.
Nero Greyrat#Hina
Nero Greyrat#Hina
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 5.5 /
4.0 /
6.5
71
15.
FEiN#3AM
FEiN#3AM
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.2 /
3.9 /
7.1
111
16.
Forward#123
Forward#123
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.5 /
5.0 /
7.6
109
17.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 6.9 /
4.6 /
7.5
75
18.
Kiss shot#Less
Kiss shot#Less
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 8.5 /
5.4 /
7.0
52
19.
Illumi#320
Illumi#320
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 5.7 /
3.7 /
7.0
47
20.
Redheifer#2923
Redheifer#2923
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.1 /
5.8 /
7.4
52
21.
LetMeDream#LAN
LetMeDream#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.2 /
4.9 /
6.8
201
22.
MurrietaFX#1992
MurrietaFX#1992
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.7 /
5.7 /
6.7
49
23.
Free Flakked#LGN
Free Flakked#LGN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 5.7 /
4.1 /
6.2
58
24.
Rojinegгo#CR18
Rojinegгo#CR18
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.6% 5.4 /
3.8 /
6.7
57
25.
NimO975#LAN
NimO975#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.0 /
5.4 /
7.2
49
26.
sad and bad#2009
sad and bad#2009
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.4 /
6.2 /
6.7
55
27.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.8 /
5.7 /
9.6
54
28.
felipe secso#ak47
felipe secso#ak47
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.0% 7.4 /
4.2 /
6.5
60
29.
SpikeSpiegêl#july
SpikeSpiegêl#july
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 5.6 /
3.4 /
6.9
102
30.
EKA Ãrés#Stylé
EKA Ãrés#Stylé
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 6.3 /
3.8 /
7.2
85
31.
Mosterlill#Lans
Mosterlill#Lans
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.7 /
3.3 /
7.1
157
32.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.3 /
4.1 /
6.7
116
33.
Emedazor#Eme
Emedazor#Eme
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.8 /
5.0 /
6.6
51
34.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 4.9 /
4.6 /
6.2
77
35.
Twixstør#LAN
Twixstør#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.2 /
3.4 /
6.2
44
36.
hope#D3112
hope#D3112
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.7% 5.3 /
3.9 /
6.6
60
37.
ttvSeikedd#2004
ttvSeikedd#2004
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 5.5 /
3.2 /
6.1
47
38.
Zynny#GOD
Zynny#GOD
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 6.5 /
4.3 /
7.9
99
39.
TwichZeldrisSan1#ZLD
TwichZeldrisSan1#ZLD
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.1 /
3.4 /
5.7
43
40.
Cotzitlaotlan#crows
Cotzitlaotlan#crows
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 8.3 /
5.0 /
7.3
91
41.
EVA Seiked#shnic
EVA Seiked#shnic
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 5.3 /
3.7 /
6.4
217
42.
Shâdes#8935
Shâdes#8935
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.8 /
3.4 /
7.0
56
43.
SPACEX ASTRONAUT#LAN
SPACEX ASTRONAUT#LAN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.0 /
5.6
46
44.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.5 /
4.2 /
6.5
122
45.
Red Saor#LAN
Red Saor#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.5 /
4.1 /
6.5
189
46.
CDS Suygetsu#David
CDS Suygetsu#David
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.8 /
5.1 /
7.3
47
47.
elperuanopecausa#cuy
elperuanopecausa#cuy
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 5.6 /
3.3 /
6.3
98
48.
Ferroski#ADC
Ferroski#ADC
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 6.7 /
5.4 /
7.9
98
49.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 5.5 /
4.7 /
6.7
85
50.
Mechs#007
Mechs#007
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.0 /
4.3 /
6.5
45
51.
Gaotz#Gaotz
Gaotz#Gaotz
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.4 /
5.4 /
7.7
57
52.
Guts with guns#3209
Guts with guns#3209
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.3 /
6.0 /
5.8
48
53.
Ulrich FiniraeI#LAN
Ulrich FiniraeI#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 7.9 /
4.7 /
7.1
56
54.
Reaver#750
Reaver#750
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.8% 7.2 /
6.0 /
7.3
52
55.
faehh#LAN
faehh#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.3% 6.1 /
3.7 /
6.6
124
56.
Suprem AA#LAN
Suprem AA#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.7 /
6.0 /
8.2
54
57.
ShadowForce#COL
ShadowForce#COL
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 7.8 /
6.1 /
7.4
77
58.
Setsuke#LAN
Setsuke#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.9 /
3.8 /
6.9
69
59.
FG White#FACE
FG White#FACE
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.2% 6.5 /
5.5 /
7.8
62
60.
Atla#owo
Atla#owo
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.0 /
4.2 /
6.5
45
61.
Symbolic#PDA
Symbolic#PDA
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.1 /
2.6 /
7.2
48
62.
Qué pasa Mocho#Xec
Qué pasa Mocho#Xec
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.1% 7.2 /
4.5 /
7.1
59
63.
Heiv#3746
Heiv#3746
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.5% 8.4 /
5.8 /
8.3
44
64.
Avaall#LAN
Avaall#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 6.4 /
7.2 /
5.5
51
65.
Kraps#111
Kraps#111
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.2% 7.5 /
4.9 /
6.6
73
66.
Kouros#2001
Kouros#2001
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.5 /
3.8 /
7.8
48
67.
Alferix05#LAN
Alferix05#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 5.7 /
3.9 /
7.2
80
68.
KaozNightmare2#LAN
KaozNightmare2#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.2% 9.0 /
4.2 /
7.7
194
69.
ElEli4n#LAN
ElEli4n#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.8% 6.1 /
4.9 /
6.7
64
70.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.4% 6.3 /
4.1 /
6.8
58
71.
Seulgi#117
Seulgi#117
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.9 /
4.4 /
7.2
34
72.
Ale D waos#LAN
Ale D waos#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.7 /
5.4 /
6.5
59
73.
Red Right Hand#77777
Red Right Hand#77777
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 8.4 /
7.1 /
8.6
96
74.
Kaneki Ken#KRP
Kaneki Ken#KRP
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.3 /
3.9 /
7.5
41
75.
Deliver#1997
Deliver#1997
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 5.2 /
4.2 /
5.0
48
76.
Kiyø#LAN
Kiyø#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.9% 5.6 /
4.1 /
5.8
123
77.
Tifoisito#5744
Tifoisito#5744
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.4% 7.4 /
3.7 /
6.2
56
78.
llyampoll#LAN
llyampoll#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.0% 7.6 /
5.5 /
7.4
92
79.
Lye#0201
Lye#0201
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.7% 7.1 /
5.5 /
6.8
46
80.
The Roli#CRC
The Roli#CRC
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.9% 8.4 /
6.3 /
7.7
84
81.
ADVENT Sats#42153
ADVENT Sats#42153
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.9% 7.4 /
6.8 /
7.6
54
82.
OAK AICON BLAST#OAK
OAK AICON BLAST#OAK
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.1 /
3.8 /
7.3
75
83.
ナイトレイド#1508
ナイトレイド#1508
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 6.4 /
4.4 /
7.9
68
84.
Faber Atreides#0117
Faber Atreides#0117
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.6% 6.7 /
4.8 /
7.2
332
85.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.7% 6.6 /
4.3 /
7.3
47
86.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.7% 7.3 /
5.8 /
5.9
47
87.
TOE krikin#TOE
TOE krikin#TOE
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 9.7 /
5.7 /
9.6
144
88.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 5.0 /
4.1 /
7.4
42
89.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.2% 7.0 /
2.7 /
6.4
21
90.
Baby WoIf#LAN
Baby WoIf#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 6.1 /
3.4 /
6.0
37
91.
Esponda#LAN1
Esponda#LAN1
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.9% 7.4 /
3.9 /
6.2
87
92.
ShadowMonkey#GOTY
ShadowMonkey#GOTY
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.5 /
3.6 /
6.7
75
93.
Ranfavu#TICO
Ranfavu#TICO
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 7.8 /
3.6 /
8.5
74
94.
Thumper#Cruel
Thumper#Cruel
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 8.7 /
4.1 /
6.5
18
95.
Giuzreal#LAN
Giuzreal#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 7.9 /
5.9 /
7.0
65
96.
Hyunckell#LAN
Hyunckell#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 6.9 /
6.0 /
9.1
56
97.
JGmain17#LAN
JGmain17#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.3% 9.7 /
4.6 /
6.9
242
98.
Sung Jin woo#Lanni
Sung Jin woo#Lanni
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 7.1 /
4.7 /
7.6
79
99.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 7.2 /
6.0 /
6.7
63
100.
Dross44#4444
Dross44#4444
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.8% 6.6 /
3.9 /
6.2
45