Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Voracity#COEND
Voracity#COEND
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 8.0 /
4.3 /
6.9
66
2.
elperuanopecausa#cuy
elperuanopecausa#cuy
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 8.2 /
3.7 /
6.6
58
3.
WINNER223#LAN
WINNER223#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.7% 9.9 /
6.1 /
6.6
113
4.
Deus autem mors#LAN
Deus autem mors#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 9.0 /
4.6 /
6.9
55
5.
ะとºロºづ#天人五衰
ะとºロºづ#天人五衰
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.8 /
3.7 /
7.1
57
6.
IGeovannI#LAN
IGeovannI#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 9.5 /
6.4 /
7.1
111
7.
Skaai#NAT
Skaai#NAT
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 11.0 /
6.7 /
6.6
52
8.
Empasex#Eo7
Empasex#Eo7
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.5% 9.0 /
5.3 /
6.1
80
9.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 9.2 /
4.6 /
5.7
52
10.
牛牛被打肿了#CHN
牛牛被打肿了#CHN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.8 /
4.4 /
6.3
60
11.
IIDanII#Kaisa
IIDanII#Kaisa
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 9.5 /
6.3 /
7.0
35
12.
Vici#ADC
Vici#ADC
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 9.6 /
4.7 /
6.7
63
13.
Anipon#Meow
Anipon#Meow
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.8 /
4.3 /
7.2
147
14.
FirePuma142#LAN
FirePuma142#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.6 /
5.6 /
6.8
100
15.
Seik#Lest
Seik#Lest
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.1% 7.4 /
4.7 /
6.7
88
16.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 7.0 /
4.8 /
6.7
58
17.
No More KaiSa#LAN
No More KaiSa#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.7 /
4.3 /
5.3
62
18.
ThissCharmingMan#098
ThissCharmingMan#098
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.1 /
5.8 /
8.2
54
19.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.0% 7.8 /
4.3 /
6.7
79
20.
NimO975#LAN
NimO975#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.5 /
4.9 /
5.8
51
21.
sad and bad#2009
sad and bad#2009
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.9 /
6.1 /
6.4
61
22.
T1 Chifle#ECU
T1 Chifle#ECU
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.6 /
5.4 /
6.7
84
23.
Catastrophe 火#z z z
Catastrophe 火#z z z
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.9 /
5.4 /
7.4
118
24.
Naerbedo#1410
Naerbedo#1410
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.1 /
3.6 /
6.4
35
25.
ZRX Rouseki#ADC
ZRX Rouseki#ADC
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 6.7 /
5.2 /
5.0
56
26.
JanHz#LAN
JanHz#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.9 /
4.4 /
6.2
116
27.
QIQI BICHOTA#LAN
QIQI BICHOTA#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.5% 11.1 /
6.5 /
8.2
55
28.
8 kg#LAN
8 kg#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 9.1 /
4.5 /
6.7
49
29.
rasec#1705
rasec#1705
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.2% 8.3 /
5.2 /
5.0
229
30.
Weox#WONG
Weox#WONG
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 7.3 /
6.1 /
6.3
77
31.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.2% 8.2 /
5.0 /
7.0
47
32.
Hyrene#6969
Hyrene#6969
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 7.8 /
4.3 /
6.3
176
33.
BachCarry#8080
BachCarry#8080
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.8 /
5.2 /
7.3
51
34.
Rexpin#LAN
Rexpin#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.7 /
6.6 /
6.0
51
35.
Shegox#LAN
Shegox#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 8.6 /
4.9 /
5.6
85
36.
dr0p#LAN
dr0p#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 10.0 /
6.5 /
7.1
171
37.
HorizonW#dtp
HorizonW#dtp
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 10.7 /
6.1 /
6.5
66
38.
ViperSon#tqcti
ViperSon#tqcti
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 8.6 /
4.4 /
6.6
57
39.
GeO#MzT
GeO#MzT
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.8 /
7.0
64
40.
rabs#ghxst
rabs#ghxst
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.5 /
5.8 /
6.8
58
41.
OnlyDrago#LAN
OnlyDrago#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.6 /
4.9 /
6.3
47
42.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.9 /
4.3 /
6.2
48
43.
II Orsted II#Akaza
II Orsted II#Akaza
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 8.3 /
4.9 /
6.3
98
44.
Stay High#zzz
Stay High#zzz
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.8 /
3.8 /
5.0
40
45.
Papi Moto#Moto
Papi Moto#Moto
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 9.3 /
5.2 /
5.3
47
46.
D2C#LAN
D2C#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.1% 11.1 /
6.7 /
6.6
58
47.
Reaver#COL
Reaver#COL
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.6 /
5.2 /
6.4
48
48.
LY19#304
LY19#304
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.2 /
4.8 /
6.5
47
49.
Komishu#Azura
Komishu#Azura
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.5 /
4.1 /
6.2
45
50.
KaozNightmare2#LAN
KaozNightmare2#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.1% 8.7 /
5.3 /
7.2
62
51.
Sirrepontes#Sir
Sirrepontes#Sir
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 8.0 /
5.8 /
7.8
78
52.
Free Flakked#LGN
Free Flakked#LGN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.7 /
6.0
46
53.
El Malaventurado#PXNDX
El Malaventurado#PXNDX
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.0 /
5.6 /
6.0
43
54.
OŠIRłS#LAN
OŠIRłS#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 10.5 /
6.1 /
6.3
54
55.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.7 /
4.2 /
7.1
44
56.
TIG Billius#ADC
TIG Billius#ADC
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 8.8 /
4.7 /
7.0
129
57.
deathkiller2000#LAN
deathkiller2000#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 11.0 /
4.9 /
6.7
60
58.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.8 /
5.6 /
7.4
41
59.
Jasmine#13333
Jasmine#13333
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.6 /
6.2 /
5.9
63
60.
YoNoSoyFemboy#7938
YoNoSoyFemboy#7938
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 9.0 /
5.3 /
6.0
61
61.
Zynny#GOD
Zynny#GOD
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.7 /
4.5 /
7.8
46
62.
Yovera#LAN
Yovera#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 8.2 /
6.2 /
6.7
126
63.
5huna#LAN
5huna#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 9.4 /
6.3 /
6.6
139
64.
Atla#owo
Atla#owo
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 7.1 /
4.3 /
5.6
45
65.
Lydanev2#TTV
Lydanev2#TTV
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 11.8 /
7.2 /
7.2
55
66.
Don Rafael#LAN
Don Rafael#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.2% 8.1 /
3.6 /
6.4
36
67.
EWL Santilokase#TVP
EWL Santilokase#TVP
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 9.3 /
5.1 /
7.2
41
68.
Mxtiッ#Poow
Mxtiッ#Poow
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 9.3 /
6.4 /
5.6
101
69.
ShadowMonkey#GOTY
ShadowMonkey#GOTY
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 7.5 /
3.8 /
5.7
49
70.
XtremeWiped#LAN
XtremeWiped#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.8 /
4.7 /
6.2
39
71.
endevador D#LAN
endevador D#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.9% 8.8 /
3.3 /
6.0
44
72.
ManuelCross00#LAN
ManuelCross00#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 10.2 /
5.5 /
7.0
48
73.
TMT xH1s0Ka#Nana
TMT xH1s0Ka#Nana
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 9.1 /
5.4 /
7.0
38
74.
hi im gordo#LAN
hi im gordo#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.2% 8.6 /
5.9 /
6.0
84
75.
Seika Lamprogue#0808
Seika Lamprogue#0808
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.2% 11.2 /
8.1 /
6.8
142
76.
NanuSama#MGB
NanuSama#MGB
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 8.8 /
6.9 /
7.5
76
77.
GUARO LOVER#vicio
GUARO LOVER#vicio
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.7 /
3.9 /
6.1
43
78.
LeLwine#LAN
LeLwine#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.9% 9.1 /
5.8 /
5.6
297
79.
Milinkovisavich#LAN
Milinkovisavich#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 8.5 /
5.0 /
7.4
64
80.
Leän#0x00
Leän#0x00
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.4% 9.2 /
5.2 /
5.9
53
81.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.2 /
5.0 /
6.1
55
82.
Viper#RG77
Viper#RG77
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 8.9 /
5.2 /
6.7
153
83.
Marchito#Frog
Marchito#Frog
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 8.4 /
4.7 /
6.4
25
84.
leyend4g132#LAN
leyend4g132#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.9% 10.9 /
7.8 /
6.4
57
85.
ThaFatPig#LAN
ThaFatPig#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.4% 7.1 /
5.5 /
7.0
74
86.
Xio#Xayah
Xio#Xayah
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.6% 6.6 /
4.9 /
7.1
70
87.
Kaori#黒い子猫
Kaori#黒い子猫
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.3 /
6.1 /
7.1
84
88.
T1 Keria#0123
T1 Keria#0123
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 9.2 /
3.9 /
6.7
46
89.
Avaall#LAN
Avaall#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.5% 9.8 /
7.4 /
4.8
53
90.
Ekkologico#NYA
Ekkologico#NYA
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.0% 9.2 /
5.7 /
6.5
84
91.
PMA Mode#LAN
PMA Mode#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 6.8 /
4.2 /
6.1
136
92.
NyoMon#LAN
NyoMon#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 7.2 /
5.2 /
6.2
130
93.
yerfra95#LAN
yerfra95#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 11.3 /
5.7 /
5.0
30
94.
Zeus666#RBR
Zeus666#RBR
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.9 /
5.6 /
6.2
94
95.
Teyeno tuoyo#CPYIN
Teyeno tuoyo#CPYIN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.1% 8.4 /
4.4 /
6.9
54
96.
the best adc RD#013
the best adc RD#013
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.7% 7.8 /
5.5 /
7.0
45
97.
Fortuny#001
Fortuny#001
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.3 /
6.1 /
6.0
37
98.
Ambron1401#LAN
Ambron1401#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 9.2 /
4.5 /
6.8
89
99.
SLN Change#GGWP
SLN Change#GGWP
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.2% 8.8 /
3.3 /
7.2
47
100.
GreenDisaster#LAN
GreenDisaster#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 10.4 /
5.9 /
7.5
57